KHU VỰC TRỌNG ĐIỂM CHÁY RỪNG HUYỆN MÙ CANG CHẢI
STT
Tên huyện, xã
Diện tích (ha)
Tổng
Loại rừng
Chủ quản lý
Nguy cơ cháy
Rừng trồng
Rừng TN
Mù Cang Chải
2,424.60
39,345.60
41,770.20
1
Nậm Có
475.2
3230
3705.2
Phòng hộ
BQL RPH
Cao
2
Hồ Bốn
158.3
741.7
900
3
Nậm Khắt
863.7
1714.7
2578.4
1226.3
Đặc dụng
BQL KBT
4
Púng Luông
342.2
5
Dế Xu Phình
40
891.2
931.2
6
Lao Chải
411.40
2,864.90
3276.3
2,951.50
2951.5
7
Chế Tạo
476.00
13,856.20
14332.2
3,082.60
3082.6
8
Mồ Dề
3,226.20
3226.2
9
Cao Phạ
5,218.10
5218.1
15oC
Thấp nhất 13°C, cao nhất 17°C. Trời nhiều mây, . Áp suất không khí hPa. Độ ẩm trung bình %. Tốc độ gió km/h