KHU VỰC TRỌNG ĐIỂM CHÁY RỪNG HUYỆN TRẠM TẤU
STT
Tên huyện, xã
Diện tích (ha)
Tổng
Loại rừng
Chủ quản lý
Nguy cơ cháy
Rừng trồng
Rừng TN
Trạm Tấu
2,439.20
2,555.00
4,994.20
1
Bản Công
190.0
950.0
1,140.0
Phòng hộ
BQLRPH
Cao
2
Bản Mù
509.3
3
Xà Hồ
264.5
743.7
1,008.2
4
40.8
5
Pá Hu
120
120.0
6
Pá Lau
40
40.0
7
Túc Đán
727.5
809.1
1,536.6
8
Tà Xi Láng
449.3
9
Làng Nhì
97.8
52.2
150.0
15oC
Thấp nhất 13°C, cao nhất 17°C. Trời nhiều mây, . Áp suất không khí hPa. Độ ẩm trung bình %. Tốc độ gió km/h