KHU VỰC TRỌNG ĐIỂM CHÁY RỪNG HUYỆN VĂN CHẤN
STT
Tên huyện, xã
Diện tích (ha)
Tổng
Loại rừng
Chủ quản lý
Nguy cơ cháy
Rừng trồng
Rừng TN
Văn Chấn
6,474.85
31,032.11
37,506.96
1
Nậm Búng
699.17
6,621.27
7320.44
Cao
2
Gia Hội
580.48
1,454.31
2034.79
3
Nậm Lành
517.4
5,020.19
5537.59
4
Nậm Mười
73.55
1,105.40
1178.95
5
Sùng Đô
403.79
1,525.60
1929.39
6
An Lương
635.95
2,642.30
3278.25
7
Suối Quyền
114.82
2,367.10
2481.92
8
Suối Bu
373.77
1,755.10
2128.87
9
Suối Giàng
660.6
1,963.30
2623.9
10
Sơn Thịnh
414.6
240.0
654.6
11
Cát Thịnh
2,000.72
6,337.54
8338.26
15oC
Thấp nhất 13°C, cao nhất 17°C. Trời nhiều mây, . Áp suất không khí hPa. Độ ẩm trung bình %. Tốc độ gió km/h