STT
Xã, thị trấn
Năm 2016
Năm 2017
Tổng diện tích hạn hán tăng, giảm (ha)
Vụ Đông Xuân (ha)
Vụ Mùa (ha)
Tổng diện tích hạn(ha)
Tổng cộng:
2,111.36
1,519.74
3,631.10
I
Thành phố Yên Bái
498.94
208.64
417.28
-82
1
Xã Tuy Lộc
10.00
20.00
54.92
109.84
2
Xã Âu Lâu
80.50
161.00
-
Hợp Minh
44.05
88.10
3
Xã Giới Phiên
61.92
123.84
55.88
111.76
4
Xã Phúc Lộc
24.98
49.96
14.59
29.18
5
Xã Văn Tiến
6.80
13.60
6
Xã Văn Phú
43.00
41.54
84.54
39.20
78.40
7
Xã Tân Thịnh
15.00
5.00
8
Xã Minh Bảo
25.00
17
Phường Yên Ninh
1.00
Download tài liệu ở đây
15oC
Thấp nhất 13°C, cao nhất 17°C. Trời nhiều mây, . Áp suất không khí hPa. Độ ẩm trung bình %. Tốc độ gió km/h