STT
|
Khu vực sạt lở
|
Chiều dài (m)
|
Chiều rộng (m)
|
Cấp độ sạt lở
|
Ghi chú
|
1
|
Xã Tân Nguyên
|
|
|
|
|
|
Trượt lỡ đất sườn đồi thôn Trại Phung
|
70
|
|
Rất nguy hiểm
|
- Có dân cư sinh sống
- Thường xuyên cảnh báo hộ dân
|
|
Trượt lỡ đất sườn đồi thôn Đèo Thao
|
50
|
|
Rất nguy hiểm
|
- Có dân cư sinh sống
- Khu vực cảnh báo sạt lở.
|
2
|
Xã Phúc An
|
|
|
|
|
|
Lở đất sườn đồi thôn Đồng Tanh
|
150
|
|
Rất nguy hiểm
|
- Có dân cư sinh sống
- Khu vực cảnh báo sạt lở.
|
3
|
Xã Hán Đà
|
|
|
|
|
|
Trượt lỡ đất sườn đồi thôn Tân Lập 7
|
|
|
Nguy hiểm
|
- Có dân cư sinh sống
- Khu vực cảnh báo sạt lở.
|
4
|
Xã Đại Đồng
|
|
|
|
- Khu vực cảnh báo sạt lở.
|
|
Trượt lỡ đất sườn đồi thôn Hồng Quân
|
90
|
|
Nguy hiểm
|
Khu vực Trại cá giống thủy sản Yên Bình
|
|
Trượt lỡ đất sườn đồi thôn Cây Thọ
|
30
|
|
Rất nguy hiểm
|
- Có dân cư sinh sống
- Khu vực cảnh báo sạt lở.
|
5
|
Thị trấn Yên bình
|
|
|
|
- Khu vực cảnh báo sạt lở.
|
|
Vách taluy dương sau nhà Ông Nguyễn Mạnh Hiệp tổ 7A
|
100
|
|
Nguy hiểm
|
- Khu vực tập trung dân cư
|