Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Giá cả thị trường

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 11 năm 2018

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 11 NĂM 2018

(Kèm theo Báo cáo số  2607/BC-STC ngày 30 tháng 11 năm 2018 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 11/2018,

kế hoạch triển khai công tác tháng 12/2018)

 

Mã số

Mặt hàng

ĐVT

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Tăng giảm

Ghi chú

Mức

%

1

2

3

4

5

6 = 5-4

7 = 5/4

8

1

Giá bán lẻ

           

1.001

Thóc tẻ thường

đ/kg

8.000

8.000

-

100,00

 

1.002

Gạo tẻ thường

đ/kg

13.000

13.000

-

100,00

 

1.002.1

Gạo tẻ tiên ưu, việt đài

đ/kg

14.000

14.000

-

100,00

 

1.003

Gạo nàng hương, sén cù

đ/kg

23.000

23.000

-

100,00

 

1.004

Thịt lợn thăn

đ/kg

100.000

110.000

10.000

110,00

 

1.005

Thịt lợn mông sấn

đ/kg

95.000

100.000

5.000

105,26

 

1.006

Thịt bò thăn loại 1

đ/kg

245.000

245.000

-

100,00

 

1.007

Gà công nghiệp làm sẵn

đ/kg

73.000

73.000

-

100,00

 

1.008

Gà ta còn sống

đ/kg

120.000

120.000

-

100,00

 

1.009

Cá quả/lóc

đ/kg

70.000

70.000

-

100,00

 

1.010

Cá chép

đ/kg

70.000

70.000

-

100,00

 

1.011

Cá biển loại 4

đ/kg

100.000

100.000

-

100,00

 

1.012

Cá thu tươi

đ/kg

220.000

220.000

-

100,00

 

1.013

Giò lụa

đ/kg

95.000

95.000

-

100,00

 

1.014

Bắp cải

đ/kg

6.000

6.000

-

100,00

 

1.015

Xu xu

đ/kg

10.000

10.000

-

100,00

 

1.016

Cà chua

đ/kg

20.000

15.000

(5.000)

75,00

 

1.017

Dầu ăn thực vật Neptuyn

đ/lít

43.000

43.000

-

100,00

 

1.018

Muối hạt

đ/kg

4.000

4.000

-

100,00

 

1.019

Đường RE

đ/kg

14.000

14.000

-

100,00

 

1.020

Sữa hộp ông thọ

hộp

26.000

26.000

-

100,00

Hộp trắng

1.020.1

Sữa Dielac AlphaStep 1 HT 400 g

hộp

119.000

119.000

-

100,00

 

1.020.2

Optimum Gold1 HT 400g

hộp

166.000

166.000

-

100,00

 

1.020.3

Sữa bột Friso Gold 1 24x400g

lon

250.000

250.000

-

100,00

 

1.020.4

Sữa bột Friso Gold 2 24x400g

lon

254.000

254.000

-

100,00

 

1.020.5

Sữa bột Friso Gold 3 24x400g

lon

229.700

229.700

-

100,00

 

1.021

Bia chai HN

đ/két (24 chai)

165.000

165.000

-

100,00

 

1.022

Bia hộp HN

đ/thùng (24 lon)

230.000

230.000

-

100,00

 

1.023

Cocacola lon

đ/két (24 lon)

185.000

185.000

-

100,00

 

1.024

7 Up lon

đ/thùng (24 lon)

185.000

185.000

-

100,00

 

1.025

Rượu vang thang long chai

đ/chai 750ml

44.000

44.000

-

100,00

 

1.026

Thuốc cảm thông thường

vỉ

8.000

8.000

-

100,00

Cảm xuyên hương Yên Bái

1.027

Thuốc Ampi nội 250mg

vỉ

7.500

7.500

-

100,00

 

1.028

Thuốc thú y loại tylosin10g

đ/gói

23.000

23.000

-

100,00

 

1.029

Thuốc bảo vệ thực vật Vofatox 240

đ/gói

50.000

50.000

-

100,00

 

1.030

Thức ăn chăn nuôi sản xuất hỗn hợp dinh dưỡng

đ/kg

8.000

8.000

-

100,00

 

1.031

Lốp xe máy nội Loại 1

đ/chiếc

200.000

200.000

-

100,00

 

1.032

Tivi 32'LG

đ/chiếc

6.890.000

6.890.000

-

100,00

 

1.033

Tủ lạnh 171l 1 cửaTOSHIBA

đ/chiếc

5.990.000

5.990.000

-

100,00

 

1.035

Phân U rê Hà bắc

đ/kg

10.000

10.000

-

100,00

 

1.036

Phân NPK lâm thao

đ/kg

5.000

5.000

-

100,00

 

1.037

Xi măng PCB30 Yên Bái

đ/kg

840

840

-

100,00

 

1.038

Thép XD phi 6-8 (Hòa phát- việt đức)

đ/kg

13.818

13.818

-

100,00

 

1.039

Ống nhựa  u PVC phi 90 tiền phong

đ/mét

36.000

36.000

-

100,00

 

1.040

Ống nhựa  u PVC phi 21 tiền phong

đ/mét

7.000

7.000

-

100,00

 

1.041

Xăng sinh học E5 Ron 92-II

đ/lít

21.090

18.990

(2.100)

90,04

 

1.042

Dầu hỏa

đ/lít

17.420

16.560

(860)

95,06

 

1.043

Điêden 0,05S

đ/lít

18.980

17.980

(1.000)

94,73

 

1.044

Gas Petro (VN, )

đ/b/12kg

389.000

349.400

(39.600)

89,82

 

1.045

Cước ôtô liên tỉnh Yên Bái - Hà Nội

đ/vé

130.000

130.000

-

100,00

 

1.046

Cước taxi

đ/km

12.000

12.000

-

100,00

 

1.048

Công may quần âu nam/nữ

đ/chiếc

180.000

180.000

-

10,00

 

1.049

Trông giữ xe máy

đ/lần /chiếc

3.000

3.000

-

100,00

 

1.050

Vàng 99,9% (vàng trang sức)

triệu đồng/chỉ

3,502

3,510

0,01

100,24

 

1.053

Đôla Mỹ (NHTM)

đ/USD

23.378

23.373

(5)

99,98

 

2

Giá mua nông sản

           

2.001

Thóc tẻ thường

đ/kg

7.400

7.400

-

100

 

2.002

Gạo nàng hương, sén cù

đ/kg

21.000

21.000

-

100

 

2.006

Lợn hơi

đ/kg

42.000

43.000

1.000

100

 
Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 10 năm 2019

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 10 NĂM 2018

 

Mã số

Mặt hàng

ĐVT

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Tăng giảm

Ghi chú

Mức

%

1

2

3

4

5

6 = 5-4

7 = 5/4

8

1

Giá bán lẻ

 

 

 

 

 

 

1.001

Thóc tẻ thường

đ/kg

8.000

8.000

           -  

100,00

 

1.002

Gạo tẻ thường

đ/kg

   13.000

   13.000

           -  

100,00

 

1.002.1

Gạo tẻ tiên ưu, việt đài

đ/kg

14.300

14.000

 (300)

97,90

 

1.003

Gạo nàng hương, sén cù

đ/kg

23.000

23.000

           -  

100,00

 

1.004

Thịt lợn thăn

đ/kg

105.000

100.000

(5.000)

88,50

 

1.005

Thịt lợn mông sấn

đ/kg

 111.000

95.000

(5.000)

85,59

 

1.006

Thịt bò thăn loại 1

đ/kg

245.000

245.000

           -  

100,00

 

1.007

Gà công nghiệp làm sẵn

đ/kg

73.000

73.000

           -  

100,00

 

1.008

Gà ta còn sống

đ/kg

120.000

120.000

           -  

100,00

 

1.009

Cá quả/lóc

đ/kg

70.000

70.000

           -  

100,00

 

1.010

Cá chép

đ/kg

70.000

70.000

           -  

100,00

 

1.011

Cá biển loại 4

đ/kg

100.000

100.000

           -  

100,00

 

1.012

Cá thu tươi

đ/kg

220.000

220.000

           -  

100,00

 

1.013

Giò lụa

đ/kg

95.000

95.000

           -  

100,00

 

1.014

Rau muống

đ/kg

7.000

7.000

           -  

100,00

 

1.015

Rau ngót

đ/kg

10.000

10.000

           -  

100,00

 

1.016

Cà chua

đ/kg

20.000

20.000

           -  

100,00

 

1.017

Dầu ăn thực vật Neptuyn

đ/lít

 43.000

43.000

           -  

100,00

 

1.018

Muối hạt

đ/kg

4.000

4.000

           -  

100,00

 

1.019

Đường RE

đ/kg

14.000

14.000

           -  

100,00

 

1.020

Sữa hộp ông thọ 

hộp

26.000

26.000

           -  

100,00

Hộp trắng

1.020.1

Sữa Dielac AlphaStep 1 HT 400 g

hộp

119.000

119.000

           -  

100,00

 

1.020.2

Optimum Gold1 HT 400g  

hộp

166.000

166.000

           -  

100,00

 

1.020.3

Sữa bột Friso Gold 1 24x400g

lon

250.000

250.000

           -  

100,00

 

1.020.4

Sữa bột Friso Gold 2 24x400g

lon

254.000

254.000

           -  

100,00

 

1.020.5

Sữa bột Friso Gold 3 24x400g

lon

229.700

229.700

           -  

100,00

 

1.021

Bia chai HN

đ/két (24 chai)

 165.000

165.000

           -  

100,00

 

1.022

Bia hộp HN

đ/thùng (24 lon)

230.000

  230.000

           -  

100,00

 

1.023

Cocacola lon

đ/két (24 lon)

185.000

185.000

           -  

100,00

 

1.024

7 Up lon

đ/thùng (24 lon)

185.000

185.000

           -  

100,00

 

1.025

Rượu vang thang long chai

đ/chai 750ml

44.000

44.000

           -  

100,00

 

1.026

Thuốc cảm thông thường

vỉ

8.000

8.000

           -  

100,00

Cảm xuyên hương Yên Bái

1.027

Thuốc Ampi nội 250mg

vỉ

   7.500

7.500

           -  

100,00

 

1.028

Thuốc thú y loại tylosin10g

đ/gói

22.000

23.000

  1.000

104,55

 

1.029

Thuốc bảo vệ thực vật Vofatox 240

đ/gói

50.000

50.000

           -  

100,00

 

1.030

Thức ăn chăn nuôi sản xuất hỗn hợp dinh dưỡng

đ/kg

7.500

8.000

500

106,67

 

1.031

Lốp xe máy nội Loại 1

đ/chiếc

200.000

200.000

           -  

100,00

 

1.032

Tivi 32'LG

đ/chiếc

6.890.000

6.890.000

           -  

100,00

 

1.033

Tủ lạnh 171l 1 cửaTOSHIBA

đ/chiếc

 5.990.000

 5.990.000

           -  

   100,00

 

1.035

Phân U rê Hà bắc

đ/kg

      10.000

10.000

           -  

 100,00

 

1.036

Phân NPK lâm thao

đ/kg

    5.000

5.000

           -  

100,00

 

1.037

Xi măng PCB30 Yên Bái

đ/kg

840

840

           -  

100,00

 

1.038

Thép XD phi 6-8 (Hòa phát- việt đức)

đ/kg

  14.155

13.818

 (337)

97,62

 

1.039

Ống nhựa  u PVC phi 90 tiền phong

đ/mét

120.818

36.000

 (84.818)

29,80

 

1.040

Ống nhựa  u PVC phi 21 tiền phong

đ/mét

  5.364

7.000

1.636

130,50

 

1.041

Xăng sinh học E5 Ron 92-II

đ/lít

20.630

21.090

      460

102,23

 

1.042

Dầu hỏa

đ/lít

17.010

17.420

410

102,41

 

1.043

Điêden 0,05S

đ/lít

18.480

   18.980

     500

102,71

 

1.044

Gas Petro (VN, )

đ/b/12kg

377.000

389.000

12.000

103,18

 

1.045

Cước ôtô liên tỉnh Yên Bái - Hà Nội

đ/vé

130.000

130.000

           -  

100,00

 

1.046

Cước taxi

đ/km

12.000

12.000

           -  

100,00

 

1.048

Công may quần âu nam/nữ

đ/chiếc

180.000

180.000

           -  

100,00

 

1.049

Trông giữ xe máy

đ/lần /chiếc

  3.000

3.000

           -  

100,00

 

1.050

Vàng 99,9% (vàng trang sức)

triệu đồng/chỉ

3,466

  3,502

   0,04

101,02

 

1.053

Đôla Mỹ (NHTM)

đ/USD

23.345

23.378

         33

100,14

 

2

Giá mua nông sản

 

 

 

 

 

 

2.001

Thóc tẻ thường

đ/kg

7.400

7.400

           -  

100

 

2.002

Gạo nàng hương, sén cù

đ/kg

21.000

21.000

           -  

100

 

2.006

Lợn hơi

đ/kg

43.000

42.000

 (1.000)

100

 

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 9 năm 2019

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 9 NĂM 2018

(Kèm theo báo cáo số 2036/ BC-STC ngày 02 tháng 10 năm 2018 của Sở Tài chính - Yên Bái )

 

Mã số

Mặt hàng

ĐVT

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Tăng giảm

 

Ghi chú

 

 

 

 

 

Mức

%

 

1

2

3

4

5

6 = 5-4

7 = 5/4

8

1

Giá bán lẻ

 

 

 

 

 

 

1.001

Thóc tẻ thường

đ/kg

       8.000

       8.000

           -  

   100,00

 

1.002

Gạo tẻ thường

đ/kg

      13.000

      13.000

           -  

   100,00

 

1.002.1

Gạo tẻ tiên ưu, việt đài

đ/kg

      14.300

      14.300

           -  

   100,00

 

1.003

Gạo nàng hương, sén cù

đ/kg

      23.000

      23.000

           -  

   100,00

 

1.004

Thịt lợn thăn

đ/kg

    113.000

    113.000

           -  

   100,00

 

1.005

Thịt lợn mông sấn

đ/kg

    111.000

    111.000

           -  

   100,00

 

1.006

Thịt bò thăn loại 1

đ/kg

    245.000

    245.000

           -  

   100,00

 

1.007

Gà công nghiệp làm sẵn

đ/kg

      73.000

      73.000

           -  

   100,00

 

1.008

Gà ta còn sống

đ/kg

    120.000

    120.000

           -  

   100,00

 

1.009

Cá quả/lóc

đ/kg

      70.000

      70.000

           -  

   100,00

 

1.010

Cá chép

đ/kg

      70.000

      70.000

           -  

   100,00

 

1.011

Cá biển loại 4

đ/kg

    100.000

    100.000

           -  

   100,00

 

1.012

Cá thu tươi

đ/kg

    220.000

    220.000

           -  

   100,00

 

1.013

Giò lụa

đ/kg

      95.000

      95.000

           -  

   100,00

 

1.014

Rau muống

đ/kg

       6.000

       7.000

      1.000

   116,67

 

1.015

Rau ngót

đ/kg

      10.000

      10.000

           -  

   100,00

 

1.016

Cà chua

đ/kg

      20.000

      20.000

           -  

   100,00

 

1.017

Dầu ăn thực vật Neptuyn

đ/lít

      43.000

      43.000

           -  

   100,00

 

1.018

Muối hạt

đ/kg

       4.000

       4.000

           -  

   100,00

 

1.019

Đường RE

đ/kg

      15.000

      14.000

     (1.000)

    93,33

 

1.020

Sữa hộp ông thọ 

hộp

      26.000

      26.000

           -  

   100,00

Hộp trắng

1.020.1

Sữa Dielac AlphaStep 1 HT 400 g

hộp

    119.000

    119.000

           -  

   100,00

 

1.020.2

Optimum Gold1 HT 400g  

hộp

    166.000

    166.000

           -  

   100,00

 

1.020.3

Sữa bột Friso Gold 1 24x400g

lon

    250.000

    250.000

           -  

   100,00

 

1.020.4

Sữa bột Friso Gold 2 24x400g

lon

    254.000

    254.000

           -  

   100,00

 

1.020.5

Sữa bột Friso Gold 3 24x400g

lon

    229.700

    229.700

           -  

   100,00

 

1.021

Bia chai HN

đ/két (24 chai)

    165.000

    165.000

           -  

   100,00

 

1.022

Bia hộp HN

đ/thùng (24 lon)

    230.000

    230.000

           -  

   100,00

 

1.023

Cocacola lon

đ/két (24 lon)

    185.000

    185.000

           -  

   100,00

 

1.024

7 Up lon

đ/thùng (24 lon)

    185.000

    185.000

           -  

   100,00

 

1.025

Rượu vang thang long chai

đ/chai 750ml

      44.000

      44.000

           -  

   100,00

 

1.026

Thuốc cảm thông thường

vỉ

       8.000

       8.000

           -  

   100,00

Cảm xuyên hương Yên Bái

1.027

Thuốc Ampi nội 250mg

vỉ

       7.500

       7.500

           -  

   100,00

 

1.028

Thuốc thú y loại tylosin10g

đ/gói

      22.000

      22.000

           -  

   100,00

 

1.029

Thuốc bảo vệ thực vật Vofatox 240

đ/gói

      50.000

      50.000

           -  

   100,00

 

1.030

Thức ăn chăn nuôi sản xuất hỗn hợp dinh dưỡng

đ/kg

       7.000

       7.500

         500

   107,14

 

1.031

Lốp xe máy nội Loại 1

đ/chiếc

    200.000

    200.000

           -  

   100,00

 

1.032

Tivi 32'LG

đ/chiếc

 6.890.000

 6.890.000

           -  

   100,00

 

1.033

Tủ lạnh 171l 1 cửaTOSHIBA

đ/chiếc

 5.990.000

 5.990.000

           -  

   100,00

 

1.035

Phân U rê Hà bắc

đ/kg

      10.000

      10.000

           -  

   100,00

 

1.036

Phân NPK lâm thao

đ/kg

       5.300

       5.000

        (300)

    94,34

 

1.037

Xi măng PCB30 Yên Bái

đ/kg

          840

          840

           -  

   100,00

 

1.038

Thép XD phi 6-8 (Hòa phát- việt đức)

đ/kg

      14.155

      14.155

           -  

   100,00

 

1.039

Ống nhựa  u PVC phi 90 tiền phong

đ/mét

    120.818

    120.818

           -  

   100,00

 

1.040

Ống nhựa  u PVC phi 21 tiền phong

đ/mét

       5.364

       5.364

           -  

   100,00

 

1.041

Xăng sinh học E5 Ron 92-II

đ/lít

      20.000

      20.630

         630

   103,15

 

1.042

Dầu hỏa

đ/lít

      16.490

      17.010

         520

   103,15

 

1.043

Điêden 0,05S

đ/lít

      18.030

      18.480

         450

   102,50

 

1.044

Gas Petro (VN, )

đ/b/12kg

    367.400

    377.000

      9.600

   102,61

 

1.045

Cước ôtô liên tỉnh Yên Bái - Hà Nội

đ/vé

    130.000

    130.000

           -  

   100,00

 

1.046

Cước taxi

đ/km

      12.000

      12.000

           -  

   100,00

 

1.048

Công may quần âu nam/nữ

đ/chiếc

    180.000

    180.000

           -   

   100,00

 

1.049

Trông giữ xe máy

đ/lần /chiếc

       3.000

       3.000

           -  

   100,00

 

1.050

Vàng 99,9% (vàng trang sức)

triệu đồng/chỉ

       3,496

       3,466

       (0,03)

    99,16

 

1.053

Đôla Mỹ (NHTM)

đ/USD

      23.337

      23.345

             8

   100,04

 

2

Giá mua nông sản

 

 

 

 

 

 

2.001

Thóc tẻ thường

đ/kg

       7.400

       7.400

           -  

100

 

2.002

Gạo nàng hương, sén cù

đ/kg

      21.000

      21.000

           -  

100

 

2.006

Lợn hơi

đ/kg

      43.000

      43.000

           -  

100

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 8 năm 2018

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 8 NĂM 2018

(Kèm theo báo cáo số 1498/ BC-STC ngày 31 tháng 8 năm 2018 của Sở Tài chính - Yên Bái )

 

Mã số

Mặt hàng

ĐVT

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Tăng giảm

Ghi chú

Mức

%

1

2

3

4

5

6 = 5-4

7 = 5/4

8

1

Giá bán lẻ

           

1,001

Thóc tẻ thường

đ/kg

8,000

8,000

-

100.00

 

1,002

Gạo tẻ thường

đ/kg

13,000

13,000

-

100.00

 

1.002.1

Gạo tẻ tiên ưu, việt đài

đ/kg

14,300

14,300

-

100.00

 

1,003

Gạo nàng hương, sén cù

đ/kg

23,000

23,000

-

100.00

 

1,004

Thịt lợn thăn

đ/kg

110,000

113,000

3,000

102.73

 

1,005

Thịt lợn mông sấn

đ/kg

100,000

111,000

11,000

111.00

 

1,006

Thịt bò thăn loại 1

đ/kg

245,000

245,000

-

100.00

 

1,007

Gà công nghiệp làm sẵn

đ/kg

73,000

73,000

-

100.00

 

1,008

Gà ta còn sống

đ/kg

120,000

120,000

-

100.00

 

1,009

Cá quả/lóc

đ/kg

70,000

70,000

-

100.00

 

1,010

Cá chép

đ/kg

70,000

70,000

-

100.00

 

1,011

Cá biển loại 4

đ/kg

100,000

100,000

-

100.00

 

1,012

Cá thu tươi

đ/kg

220,000

220,000

-

100.00

 

1,013

Giò lụa

đ/kg

95,000

95,000

-

100.00

 

1,014

Rau muống

đ/kg

7,000

6,000

(1,000)

85.71

 

1,015

Rau ngót

đ/kg

10,000

10,000

-

100.00

 

1,016

Cà chua

đ/kg

15,000

20,000

5,000

133.33

 

1,017

Dầu ăn thực vật Neptuyn

đ/lít

43,000

43,000

-

100.00

 

1,018

Muối hạt

đ/kg

4,000

4,000

-

100.00

 

1,019

Đường RE

đ/kg

15,000

15,000

-

100.00

 

1,020

Sữa hộp ông thọ

hộp

26,000

26,000

-

100.00

Hộp trắng

1.020.1

Sữa Dielac AlphaStep 1 HT 400 g

hộp

119,000

119,000

-

100.00

 

1.020.2

Optimum Gold1 HT 400g

hộp

166,000

166,000

-

100.00

 

1.020.3

Sữa bột Friso Gold 1 24x400g

lon

250,000

250,000

-

100.00

 

1.020.4

Sữa bột Friso Gold 2 24x400g

lon

254,000

254,000

-

100.00

 

1.020.5

Sữa bột Friso Gold 3 24x400g

lon

229,700

229,700

-

100.00

 

1,021

Bia chai HN

đ/két (24 chai)

165,000

165,000

-

100.00

 

1,022

Bia hộp HN

đ/thùng (24 lon)

230,000

230,000

-

100.00

 

1,023

Cocacola lon

đ/két (24 lon)

185,000

185,000

-

100.00

 

1,024

7 Up lon

đ/thùng (24 lon)

185,000

185,000

-

100.00

 

1,025

Rượu vang thang long chai

đ/chai 750ml

44,000

44,000

-

100.00

 

1,026

Thuốc cảm thông thường

vỉ

8,000

8,000

-

100.00

Cảm xuyên hương Yên Bái

1,027

Thuốc Ampi nội 250mg

vỉ

7,500

7,500

-

100.00

 

1,028

Thuốc thú y loại tylosin10g

đ/gói

22,000

22,000

-

100.00

 

1,029

Thuốc bảo vệ thực vật Vofatox 240

đ/gói

50,000

50,000

-

100.00

 

1,030

Thức ăn chăn nuôi sản xuất hỗn hợp dinh dưỡng

đ/kg

7,000

7,000

-

100.00

 

1,031

Lốp xe máy nội Loại 1

đ/chiếc

200,000

200,000

-

100.00

 

1,032

Tivi 32'LG

đ/chiếc

6,990,000

6,890,000

(100,000)

98.57

 

1,033

Tủ lạnh 171l 1 cửaTOSHIBA

đ/chiếc

5,990,000

5,990,000

-

100.00

 

1,035

Phân U rê Hà bắc

đ/kg

10,000

10,000

-

100.00

 

1,036

Phân NPK lâm thao

đ/kg

5,300

5,300

-

100.00

 

1,037

Xi măng PCB30 Yên Bái

đ/kg

840

840

-

100.00

 

1,038

Thép XD phi 6-8 (Hòa phát- việt đức)

đ/kg

14,155

14,155

-

100.00

 

1,039

Ống nhựa u PVC phi 90 tiền phong

đ/mét

120,818

120,818

-

100.00

 

1,040

Ống nhựa u PVC phi 21 tiền phong

đ/mét

5,364

5,364

-

100.00

 

1,041

Xăng sinh học E5 Ron 92-II

đ/lít

20,000

20,000

-

100.00

 

1,042

Dầu hỏa

đ/lít

16,490

16,490

-

100.00

 

1,043

Điêden 0,05S

đ/lít

17,580

18,030

450

102.56

 

1,044

Gas Petro (VN, )

đ/b/12kg

354,200

367,400

13,200

103.73

 

1,045

Cước ôtô liên tỉnh Yên Bái - Hà Nội

đ/vé

130,000

130,000

-

100.00

 

1,046

Cước taxi

đ/km

12,000

12,000

-

100.00

 

1,048

Công may quần âu nam/nữ

đ/chiếc

180,000

180,000

-

100.00

 

1,049

Trông giữ xe máy

đ/lần /chiếc

3,000

3,000

-

100.00

 

1,050

Vàng 99,9% (vàng trang sức)

triệu đồng/chỉ

3.550

3.496

(0.05)

98.46

 

1,053

Đôla Mỹ (NHTM)

đ/USD

23,132

23,337

205

100.89

 

2

Giá mua nông sản

           

2,001

Thóc tẻ thường

đ/kg

7,400

7,400

-

100.00

 

2,002

Gạo nàng hương, sén cù

đ/kg

21,000

21,000

-

100.00

 

2,006

Lợn hơi

đ/kg

34,000

43,000

9,000

126.47

 

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 6 năm 2018

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 6 NĂM 2018

 

(Kèm theo báo cáo số 1268/ BC-STC ngày 29 tháng 6 năm 2018 của Sở Tài chính - Yên Bái )

 

Mã số

Mặt hàng

ĐVT

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Tăng giảm

Ghi chú

 

Mức

%

 

1

2

3

4

5

6 = 5-4

7 = 5/4

8

 

1

Giá bán lẻ

 

 

 

 

 

 

 

1,001

Thóc tẻ thường

đ/kg

        8,000

        8,000

           -  

   100.00

 

 

1,002

Gạo tẻ thường

đ/kg

      13,000

      13,000

           -  

   100.00

 

 

1.002.1

Gạo tẻ tiên ưu, việt đài

đ/kg

      14,300

      14,300

           -  

   100.00

 

 

1,003

Gạo nàng hương, sén cù

đ/kg

      23,000

      23,000

           -  

   100.00

 

 

1,004

Thịt lợn thăn

đ/kg

      90,000

    110,000

     20,000

   122.22

 

 

1,005

Thịt lợn mông sấn

đ/kg

      85,000

    100,000

     15,000

   117.65

 

 

1,006

Thịt bò thăn loại 1

đ/kg

    245,000

    245,000

           -  

   100.00

 

 

1,007

Gà công nghiệp làm sẵn

đ/kg

      73,000

      73,000

           -  

   100.00

 

 

1,008

Gà ta còn sống

đ/kg

    120,000

    120,000

           -  

   100.00

 

 

1,009

Cá quả/lóc

đ/kg

      70,000

      70,000

           -  

   100.00

 

 

1,010

Cá chép

đ/kg

      70,000

      70,000

           -  

   100.00

 

 

1,011

Cá biển loại 4

đ/kg

    100,000

    100,000

           -  

   100.00

 

 

1,012

Cá thu tươi

đ/kg

    220,000

    220,000

           -  

   100.00

 

 

1,013

Giò lụa

đ/kg

      95,000

      95,000

           -  

   100.00

 

 

1,014

Rau muống

đ/kg

        8,000

        7,000

     (1,000)

    87.50

 

 

1,015

Rau ngót

đ/kg

      11,000

      10,000

     (1,000)

    90.91

 

 

1,016

Cà chua

đ/kg

      10,000

      15,000

       5,000

   150.00

 

 

1,017

Dầu ăn thực vật Neptuyn

đ/lít

      43,000

      43,000

           -  

   100.00

 

 

1,018

Muối hạt

đ/kg

        4,000

        4,000

           -  

   100.00

 

 

1,019

Đường RE

đ/kg

      15,000

      15,000

           -  

   100.00

 

 

1,020

Sữa hộp ông thọ 

hộp

      26,000

      26,000

           -  

   100.00

Hộp trắng

 

1.020.1

Sữa Dielac AlphaStep 1 HT 400 g

hộp

    119,000

    119,000

           -  

   100.00

 

 

1.020.2

Optimum Gold1 HT 400g  

hộp

    166,000

    166,000

           -  

   100.00

 

 

1.020.3

Sữa bột Friso Gold 1 24x400g

lon

    250,000

    250,000

           -  

   100.00

 

 

1.020.4

Sữa bột Friso Gold 2 24x400g

lon

    254,000

    254,000

           -  

   100.00

 

 

1.020.5

Sữa bột Friso Gold 3 24x400g

lon

    229,700

    229,700

           -  

   100.00

 

 

1,021

Bia chai HN

đ/két (24 chai)

    165,000

    165,000

           -  

   100.00

 

 

1,022

Bia hộp HN

đ/thùng (24 lon)

    230,000

    230,000

           -  

   100.00

 

 

1,023

Cocacola lon

đ/két (24 lon)

    185,000

    185,000

           -  

   100.00

 

 

1,024

7 Up lon

đ/thùng (24 lon)

    185,000

    185,000

           -  

   100.00

 

 

1,025

Rượu vang thang long chai

đ/chai 750ml

      44,000

      44,000

           -  

   100.00

 

 

1,026

Thuốc cảm thông thường

vỉ

        8,000

        8,000

           -  

   100.00

Cảm xuyên hương Yên Bái

 

1,027

Thuốc Ampi nội 250mg

vỉ

        7,500

        7,500

           -  

   100.00

 

 

1,028

Thuốc thú y loại tylosin10g

đ/gói

      22,000

      22,000

           -  

   100.00

 

 

1,029

Thuốc bảo vệ thực vật Vofatox 240

đ/gói

      50,000

      50,000

           -  

   100.00

 

 

1,030

Thức ăn chăn nuôi sản xuất hỗn hợp dinh dưỡng

đ/kg

        7,000

        7,000

           -  

   100.00

 

 

1,031

Lốp xe máy nội Loại 1

đ/chiếc

    200,000

    200,000

           -  

   100.00

 

 

1,032

Tivi 32'LG

đ/chiếc

  6,990,000

  6,890,000

  (100,000)

    98.57

 

 

1,033

Tủ lạnh 171l 1 cửaTOSHIBA

đ/chiếc

  5,990,000

  5,990,000

           -  

   100.00

 

 

1,035

Phân U rê Hà bắc

đ/kg

      10,000

      10,000

           -  

   100.00

 

 

1,036

Phân NPK lâm thao

đ/kg

        5,300

        5,300

           -  

   100.00

 

 

1,037

Xi măng PCB30 Yên Bái

đ/kg

          840

          780

         (60)

    92.86

 

 

1,038

Thép XD phi 6-8 (Hòa phát- việt đức)

đ/kg

      14,609

      14,609

           -  

   100.00

 

 

1,039

Ống nhựa  u PVC phi 90 tiền phong

đ/mét

    120,818

    120,818

           -  

   100.00

 

 

1,040

Ống nhựa  u PVC phi 21 tiền phong

đ/mét

        5,364

        5,364

           -  

   100.00

 

 

1,041

Xăng sinh học E5 Ron 92-II

đ/lít

      20,330

      20,000

        (330)

    98.38

 

 

1,042

Dầu hỏa

đ/lít

      16,760

      16,370

        (390)

    97.67

 

 

1,043

Điêden 0,05S

đ/lít

      18,040

      17,800

        (240)

    98.67

 

 

1,044

Gas Petro (VN, )

đ/b/12kg

    336,600

    354,200

     17,600

   105.23

 

 

1,045

Cước ôtô liên tỉnh Yên Bái - Hà Nội

đ/vé

    125,000

    130,000

       5,000

   104.00

 

 

1,046

Cước taxi

đ/km

      12,000

      12,000

           -  

   100.00

 

 

1,048

Công may quần âu nam/nữ

đ/chiếc

    180,000

    180,000

           -  

   100.00

 

 

1,049

Trông giữ xe máy

đ/lần /chiếc

        3,000

        3,000

           -  

   100.00

 

 

1,050

Vàng 99,9% (vàng trang sức)

triệu đồng/chỉ

       3.651

       3.616

       (0.04)

    99.02

 

 

1,053

Đôla Mỹ (NHTM)

đ/USD

      22,810

      22,893

           83

   100.37

 

 

2

Giá mua nông sản

 

 

 

 

 

 

 

2,001

Thóc tẻ thường

đ/kg

        7,400

        7,400

           -  

100

 

 

2,002

Gạo nàng hương, sén cù

đ/kg

      21,000

      21,000

           -  

100

 

 

2,006

Lợn hơi

đ/kg

      33,000

      34,000

       1,000

100