Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Giá cả thị trường

Giá cả thị trường toàn tỉnh tháng 12 năm 2017

 

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 12 NĂM 2017

 

 

(Kèm theo báo cáo số 44/ BC-STC ngày 09 tháng 01 năm 2017 của Sở Tài chính - Yên Bái )

STT

Mã số

Mặt hàng

ĐVT

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Tăng giảm

Ghi chú

Mức

%

1

1

2

3

4

5

6 = 5-4

7 = 5/4

8

2

1

Giá bán lẻ

           

3

1,001

Thóc tẻ thường

đ/kg

7,000

7,000

-

100

 

4

1,002

Gạo tẻ thường

đ/kg

13,000

13,000

-

100

 

5

1.002.1

Gạo tẻ tiên ưu, việt đài

đ/kg

14,000

14,000

-

100

 

6

1,003

Gạo nàng hương, sén cù

đ/kg

22,000

22,000

-

100

 

7

1,004

Thịt lợn thăn

đ/kg

80,000

78,000

(2,000.0)

97.5

 

8

1,005

Thịt lợn mông sấn

đ/kg

70,000

68,000

(2,000.0)

97.1

 

9

1,006

Thịt bò thăn loại 1

đ/kg

250,000

250,000

-

100

 

10

1,007

Gà công nghiệp làm sẵn

đ/kg

73,000

73,000

-

100

 

11

1,008

Gà ta còn sống

đ/kg

130,000

130,000

-

100

 

12

1,009

Cá quả/lóc

đ/kg

77,000

77,000

-

100

 

13

1,010

Cá chép

đ/kg

60,000

60,000

-

100

 

14

1,011

Cá biển loại 4

đ/kg

100,000

100,000

-

100

 

15

1,012

Cá thu tươi

đ/kg

220,000

220,000

-

100

 

16

1,013

Giò lụa

đ/kg

90,000

90,000

-

100

 

17

1.14.1

rau cải

đ/kg

15,000

15,000

-

100

 

18

1.014.2

bắp cải

đ/kg

15,000

15,000

-

100

 

19

1,015

quả xu xu

đ/kg

13,000

20,000

7,000.0

153.8

 

20

1,016

Cà chua

đ/kg

25,000

25,000

-

100

 

21

1,017

Dầu ăn thực vậtNeptuyn

đ/lít

43,000

43,000

-

100

 

22

1,018

Muối hạt

đ/kg

4,000

4,000

-

100

 

23

1,019

Đường RE

đ/kg

19,000

19,000

-

100

 

24

1,020

Sữa hộp ông thọ

hộp

26,000

26,000

-

100

 

25

1.020.1

Sữa Dielac AlphaStep 1 HT 400 g

hộp

116,787

116,787

-

100

 

26

1.020.2

Optimum Gold1 HT 400g

hộp

178,530

178,530

-

100

 

27

1.020.3

Sữa bột Friso Gold 1 24x400g

lon

238,000

238,000

-

100

 

28

1.020.4

Sữa bột Friso Gold 2 24x400g

lon

242,000

242,000

-

100

 

29

1.020.5

Sữa bột Friso Gold 3 24x400g

lon

219,000

219,000

-

100

 

30

1,021

Bia chai HN

đ/két (24 chai)

160,000

160,000

-

100

 

31

1,022

Bia hộp HN

đ/thùng (24 lon)

210,000

210,000

-

100

 

32

1,023

Cocacola chai

đ/két (24 chai)

150,000

150,000

-

100

 

33

1,024

7 Up lon

đ/thùng (24 lon)

190,000

190,000

-

100

 

34

1,025

Rượu vang thang long chai

đ/chai 750ml

40,000

40,000

-

100

 

35

1,026

Thuốc cảm thông thường

vỉ

6,000

6,000

-

100

 

36

1,027

Thuốc Ampi nội 250mg

vỉ

8,000

8,000

-

100

 

37

1,028

Thuốc thú y loại tylosin10g

đ/gói

22,000

22,000

-

100

 

38

1,029

Thuốc bảo vệ thực vật Vofatox 240

đ/gói

50,000

50,000

-

100

 

39

1,030

Thức ăn chăn nuôi sản xuất hỗn hợp dinh dưỡng

đ/kg

7,000

7,000

-

100

 

40

1,031

Lốp xe máy nội Loại 1

đ/chiếc

200,000

200,000

-

100

 

41

1,032

Tivi 32'LG

đ/chiếc

4,500,000

4,500,000

-

100

 

42

1,033

Tủ lạnh 150l 1 cửaTOSHIBA

đ/chiếc

3,500,000

3,500,000

-

100

 

43

1,035

Phân U rê Hà bắc

đ/kg

10,000

10,000

-

100

 

44

1,036

Phân NPK lâm thao

đ/kg

5,300

5,300

-

100

 

45

1,037

Xi măng PCB30 Yên Bái

đ/kg

841

841

-

100

 

46

1,038

Thép XD phi 6-8 (Hòa phát- việt đức)

đ/kg

13,227

13,227

-

100

 

47

1,039

Ống nhựa  u PVC phi 90 tiền phong

đ/mét

120,818

120,818

-

100

 

48

1,040

Ống nhựa  u PVC phi 21 tiền phong

đ/mét

5,364

5,364

-

100

 

49

1,041

Xăng không trì RON 92- II

đ/lít

18,950

18,950

-

100

 

50

1,042

Dầu hỏa

đ/lít

13,880

13,880

-

100

 

51

1,043

Điêden 0,05S

đ/lít

15,310

15,460

150.0

100.9

 

52

1,044

Gas Petro (VN, )

đ/b/12kg

359,000

359,000

-

100

 

53

1,045

Cước ôtô liên tỉnh Yên Bái - Hà Nội

đ/vé

100,000

100,000

-

100

 

54

1,046

Cước taxi

đ/km

10,000

10,000

-

100

 

55

1,048

Công may quần âu nam/nữ

đ/chiếc

180,000

180,000

-

100

 

56

1,049

Trông giữ xe máy

đ/lần /chiếc

3,000

3,000

-

100

 

57

1,050

Vàng 99,9% (vàng trang sức)

triệu đồng/chỉ

3,582,264

3,582,264

-

100

 

58

1,053

Đôla Mỹ (NHTM)

đ/USD

22,802

22,802

-

100

 

59

2

Giá mua nông sản

     

-

   

60

2,001

Thóc tẻ thường

đ/kg

6,800

6,800

-

100

 

61

2,002

Gạo nàng hương, sén cù

đ/kg

21,000

21,000

-

100

 

62

2,006

Lợn hơi

đ/kg

28,000

28,000

-

100

 
 

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 11 năm 2017

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 11 NĂM 2017

 

(Kèm theo báo cáo số  3607 / BC-STC ngày 30 tháng 11 năm 2017 của Sở Tài chính - Yên Bái )

 

Mã số

Mặt hàng

ĐVT

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Tăng giảm

Ghi chú

Mức

%

1

2

3

4

5

6 = 5-4

7 = 5/4

8

1

Giá bán lẻ

 

 

 

 

 

 

1,001

Thóc tẻ thường

đ/kg

       7,000

         7,000

               - 

100

 

1,002

Gạo tẻ thường

đ/kg

     13,000

       13,000

               - 

100

 

1.002.1

Gạo tẻ tiên ưu, việt đài

đ/kg

     14,000

       14,000

               - 

100

 

1,003

Gạo nàng hương, sén cù

đ/kg

     23,000

       22,000

        (1,000)

95.6

 

1,004

Thịt lợn thăn

đ/kg

     82,000

       80,000

        (2,000)

97.5

 

1,005

Thịt lợn mông sấn

đ/kg

     72,000

       70,000

        (2,000)

97.2

 

1,006

Thịt bò thăn loại 1

đ/kg

    250,000

     250,000

               - 

100

 

1,007

Gà công nghiệp làm sẵn

đ/kg

     75,000

       73,000

        (2,000)

97.3

 

1,008

Gà ta còn sống

đ/kg

    133,000

     130,000

        (3,000)

97.7

 

1,009

Cá quả/lóc

đ/kg

     77,000

       77,000

               - 

100

 

1,010

Cá chép

đ/kg

     62,000

       60,000

        (2,000)

96.7

 

1,011

Cá biển loại 4

đ/kg

    100,000

     100,000

               - 

100

 

1,012

Cá thu tươi

đ/kg

    220,000

     220,000

               - 

100

 

1,013

Giò lụa

đ/kg

     92,000

       90,000

        (2,000)

97.8

 

1.14.1

rau cải

đ/kg

     25,000

       15,000

      (10,000)

60

 

1.014.2

Rau muống

mớ

     10,000

         8,000

        (2,000)

80

 

1,015

quả xu xu

đ/kg

     15,000

       13,000

        (2,000)

86.6

 

1,016

Cà chua

đ/kg

     25,000

       25,000

               - 

100

 

1,017

Dầu ăn thực vậtNeptuyn

đ/lít

     43,000

       43,000

               - 

100

 

1,018

Muối hạt

đ/kg

       4,000

         4,000

               - 

100

 

1,019

Đường RE

đ/kg

     19,000

       19,000

               - 

100

 

1,020

Sữa hộp ông thọ 

hộp

     26,000

       26,000

               - 

100

 

1.020.1

Sữa Dielac AlphaStep 1 HT 400 g

hộp

    116,787

     116,787

               - 

100

 

1.020.2

Optimum Gold1 HT 400g  

hộp

    178,530

     178,530

               - 

100

 

1.020.3

Sữa bột Friso Gold 1 24x400g

lon

    238,000

     238,000

               - 

100

 

1.020.4

Sữa bột Friso Gold 2 24x400g

lon

    242,000

     242,000

               - 

100

 

1.020.5

Sữa bột Friso Gold 3 24x400g

lon

    219,000

     219,000

               - 

100

 

1,021

Bia chai HN

đ/két (24 chai)

    160,000

     160,000

               -  

100

 

1,022

Bia hộp HN

đ/thùng (24 lon)

    210,000

     210,000

               - 

100

 

1,023

Cocacola chai

đ/két (24 chai)

    150,000

     150,000

               - 

100

 

1,024

7 Up lon

đ/thùng (24 lon)

    190,000

     190,000

               - 

100

 

1,025

Rượu vang thang long chai

đ/chai 750ml

     40,000

       40,000

               - 

100

 

1,026

Thuốc cảm thông thường

vỉ

       6,000

         6,000

               - 

100

 

1,027

Thuốc Ampi nội 250mg

vỉ

       8,000

         8,000

               - 

100

 

1,028

Thuốc thú y loại tylosin10g

đ/gói

     22,000

       22,000

               - 

100

 

1,029

Thuốc bảo vệ thực vật Vofatox 240

đ/gói

     50,000

       50,000

               - 

100

 

1,030

Thức ăn chăn nuôi sản xuất hỗn hợp dinh dưỡng

đ/kg

       7,000

         7,000

               - 

100

 

1,031

Lốp xe máy nội Loại 1

đ/chiếc

    200,000

     200,000

               - 

100

 

1,032

Tivi 32'LG

đ/chiếc

 4,500,000

   4,500,000

               - 

100

 

1,033

Tủ lạnh 150l 1 cửaTOSHIBA

đ/chiếc

 3,500,000

   3,500,000

               - 

100

 

1,035

Phân U rê Hà bắc

đ/kg

     10,000

       10,000

               - 

100

 

1,036

Phân NPK lâm thao

đ/kg

       5,300

         5,300

               - 

100

 

1,037

Xi măng PCB30 Yên Bái

đ/kg

          841

           841

               - 

100

 

1,038

Thép XD phi 6-8( Hòa phát- việt đức  )

đ/kg

     13,227

       13,227

               - 

100

 

1,039

Ống nhựa  u PVC phi 90 tiền phong

đ/mét

    120,818

     120,818

               - 

100

 

1,040

Ống nhựa  u PVC phi 21 tiền phong

đ/mét

       5,364

         5,364

               - 

100

 

1,041

Xăng không trì RON 92- II

đ/lít

     18,220

       18,950

            730

104

 

1,042

Dầu hỏa

đ/lít

     13,240

       13,880

            640

104.8

 

1,043

Điêden 0,05S

đ/lít

     14,690

       15,310

            620

104.2

 

1,044

Gas Petro (VN, )

đ/b/12kg

    359,000

     359,000

               - 

100

 

1,045

Cước ôtô liên tỉnh Yên Bái - Hà Nội

đ/vé

    100,000

     100,000

               - 

100

 

1,046

Cước taxi

đ/km

     10,000

       10,000

               - 

100

 

1,048

Công may quần âu nam/nữ

đ/chiếc

    180,000

     180,000

               - 

100

 

1,049

Trông giữ xe máy

đ/lần /chiếc

       3,000

         3,000

               - 

100

 

1,050

Vàng 99,9% (vàng trang sức)

triệu đồng/chỉ

 3,600,266

   3,582,264

      (18,002)

99.5

 

1,053

Đôla Mỹ (NHTM)

đ/USD

     22,814

       22,802

            (12)

99.95

 

2

Giá mua nông sản

 

 

 

 

 

 

2,001

Thóc tẻ thường

đ/kg

       6,800

         6,800

               - 

100

 

2,002

Gạo nàng hương, sén cù

đ/kg

     22,000

       21,000

        (1,000)

95.4

 

2,006

Lợn hơi

đ/kg

     30,000

       28,000

        (2,000)

93.3

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 10 năm 2017

 

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 10 NĂM 2017

 

 

(Kèm theo báo cáo số  3312 / BC-STC ngày 31tháng 10 năm 2017 của Sở Tài chính - Yên Bái )

 

STT

Mã số

Mặt hàng

ĐVT

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Tăng giảm

Ghi chú

Mức

%

1

2

3

4

5

6 = 5-4

7 = 5/4

8

 

1

Giá bán lẻ

 

 

 

 

 

 

1

1,001

Thóc tẻ thường

đ/kg

       7,000

         7,000

               - 

100

 

2

1,002

Gạo tẻ thường

     13,000

       13,000

               - 

100

 

3

1.002.1

Gạo tẻ tiên ưu, việt đài

     14,000

       14,000

               - 

100

 

4

1,003

Gạo nàng hương, sén cù

     22,000

       23,000

      1,000.0

104.5

 

5

1,004

Thịt lợn thăn

     82,000

       82,000

               - 

100

 

6

1,005

Thịt lợn mông sấn

     72,000

       72,000

               - 

100

 

7

1,006

Thịt bò thăn loại 1

    250,000

     250,000

               - 

100

 

8

1,007

Gà công nghiệp làm sẵn

     75,000

       75,000

               - 

100

 

9

1,008

Gà ta còn sống

    133,000

     133,000

               - 

100

 

10

1,009

Cá quả/lóc

     77,000

       77,000

               - 

100

 

11

1,010

Cá chép

     62,000

       62,000

               - 

100

 

12

1,011

Cá biển loại 4

    100,000

     100,000

               - 

100

 

13

1,012

Cá thu tươi

    220,000

     220,000

               - 

100

 

14

1,013

Giò lụa

     92,000

       92,000

               - 

100

 

15

1,014

Rau muống

mớ

       7,000

       10,000

      3,000.0

142.8

 

16

1,015

quả xu xu

đ/kg

     10,000

       15,000

      5,000.0

150

 

17

1,016

Cà chua

     20,000

       25,000

      5,000.0

125

 

18

1,017

Dầu ăn thực vậtNeptuyn

đ/lít

     43,000

       43,000

               - 

100

 

19

1,018

Muối hạt

đ/kg

       4,000

         4,000

               - 

100

 

20

1,019

Đường RE

     19,000

       19,000

               - 

100

 

21

1,020

Sữa hộp ông thọ 

hộp

     26,000

       26,000

               - 

100

 

22

1.020.1

Sữa Dielac AlphaStep 1 HT 400 g

hộp

    116,787

     116,787

               - 

100

 

23

1.020.2

Optimum Gold1 HT 400g  

hộp

    178,530

     178,530

               - 

100

 

24

1.020.3

Sữa bột Friso Gold 1 24x400g

lon

    238,000

     238,000

               - 

100

 

25

1.020.4

Sữa bột Friso Gold 2 24x400g

lon

    242,000

     242,000

               - 

100

 

26

1.020.5

Sữa bột Friso Gold 3 24x400g

lon

    219,000

     219,000

               - 

100

 

27

1,021

Bia chai HN

đ/két (24 chai)

    160,000

     160,000

               - 

100

 

28

1,022

Bia hộp HN

đ/thùng (24 lon)

    210,000

     210,000

               - 

100

 

29

1,023

Cocacola chai

đ/két (24 chai)

    150,000

     150,000

               - 

100

 

30

1,024

7 Up lon

đ/thùng (24 lon)

    190,000

     190,000

               - 

100

 

31

1,025

Rượu vang thang long chai

đ/chai 750ml

     40,000

       40,000

               - 

100

 

32

1,026

Thuốc cảm thông thường

vỉ

       6,000

         6,000

               - 

100

 

33

1,027

Thuốc Ampi nội 250mg

vỉ

       8,000

         8,000

               - 

100

 

34

1,028

Thuốc thú y loại tylosin10g

đ/gói

     22,000

       22,000

               - 

100

 

35

1,029

Thuốc bảo vệ thực vật Vofatox 240

đ/gói

     50,000

       50,000

               - 

100

 

36

1,030

Thức ăn chăn nuôi sản xuất hỗn hợp dinh dưỡng

đ/kg

       7,000

         7,000

               - 

100

 

37

1,031

Lốp xe máy nội Loại 1

đ/chiếc

    200,000

     200,000

               - 

100

 

38

1,032

Tivi 32'LG

 4,500,000

   4,500,000

               - 

100

 

39

1,033

Tủ lạnh 150l 1 cửaTOSHIBA

 3,500,000

   3,500,000

               - 

100

 

40

1,035

Phân U rê Hà bắc

đ/kg

     10,000

       10,000

               -  

100

 

41

1,036

Phân NPK lâm thao

đ/kg

       5,300

         5,300

               - 

100

 

42

1,037

Xi măng PCB30 Yên Bái

          831

           841

           10.0

101.2

 

43

1,038

Thép XD phi 6-8( Hòa phát- việt đức  )

đ/kg

     12,682

       13,227

         545.0

104.9

 

44

1,039

Ống nhựa  u PVC phi 90 tiền phong

đ/mét

    120,818

     120,818

               - 

100

 

45

1,040

Ống nhựa  u PVC phi 21 tiền phong

đ/mét

       5,364

         5,364

               - 

100

 

46

1,041

Xăng không trì RON 92- II

đ/lít

     18,470

       18,220

       (250.0)

98.6

 

47

1,042

Dầu hỏa

     13,370

       13,240

       (130.0)

99

 

48

1,043

Điêden 0,05S

     14,720

       14,690

         (30.0)

99.7

 

49

1,044

Gas Petro (VN, )

đ/b/12kg

    331,580

     359,000

     27,420.0

108.7

 

50

1,045

Cước ôtô liên tỉnh Yên Bái - Hà Nội

đ/vé

    100,000

     100,000

               - 

100

 

51

1,046

Cước taxi

đ/km

     10,000

       10,000

               - 

100

 

52

1,048

Công may quần âu nam/nữ

đ/chiếc

    180,000

     180,000

               - 

100

 

53

1,049

Trông giữ xe máy

đ/lần /chiếc

       3,000

         3,000

               - 

100

 

54

1,050

Vàng 99,9% (vàng trang sức)

triệu đồng/chỉ

 3,642,151

   3,600,266

   (41,885.0)

98.8

 

55

1,053

Đôla Mỹ (NHTM)

đ/USD

     22,819

       22,814

           (5.0)

99.9

 

 

2

Giá mua nông sản

 

 

 

               - 

 

 

56

2,001

Thóc tẻ thường

đ/kg

       6,800

         6,800

               - 

100

 

57

2,002

Gạo nàng hương, sén cù

     21,000

       22,000

      1,000.0

104.7

 

58

2,006

Lợn hơi

     30,500

       30,000

       (500.0)

98.3

 

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 9 năm 2017

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG  9  NĂM 2017

(Kèm theo báo cáo số   3100 / BC-STC ngày  03 tháng 10 năm 2017 của Sở Tài chính - Yên Bái )

 

 

               

STT

Mã số

Mặt hàng

ĐVT

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Tăng giảm

Ghi chú

Mức

%

 

1

2

3

4

5

6 = 5-4

7 = 5/4

8

1

1

Giá bán lẻ

 

 

 

 

 

 

2

1.001

Thóc tẻ thường

đ/kg

7

7

  - 

100

 

3

1.002

Gạo tẻ thường

13

13

  - 

100

 

4

1.002.1

Gạo tẻ tiên ưu, việt đài

14

14

  - 

100

 

5

1.003

Gạo nàng hương, sén cù

21

22

  1.000,0

104,7

 

6

1.004

Thịt lợn thăn

83

82

  (1.000,0)

98,7

 

7

1.005

Thịt lợn mông sấn

73

72

  (1.000,0)

98,6

 

8

1.006

Thịt bò thăn loại 1

250

250

  - 

100

 

9

1.007

Gà công nghiệp làm sẵn

76

75

  (1.000,0)

98,6

 

10

1.008

Gà ta còn sống

133

133

  - 

100

 

11

1.009

Cá quả/lóc

77

77

  - 

100

 

12

1.01

Cá chép

62

62

  - 

100

 

13

1.011

Cá biển loại 4

100

100

  - 

100

 

14

1.012

Cá thu tươi

220

220

  - 

100

 

15

1.013

Giò lụa

93

92

  (1.000,0)

98,9

 

16

1.014

Rau muống

mớ

7

7

  - 

100

 

17

1.015

quả xu xu

đ/kg

10

10

  - 

100

 

18

1.016

Cà chua

20

20

  - 

100

 

19

1.017

Dầu ăn thực vậtNeptuyn

đ/lít

43

43

  - 

100

 

20

1.018

Muối hạt

đ/kg

4

4

  - 

100

 

21

1.019

Đường RE

19

19

  - 

100

 

22

1.02

Sữa hộp ông thọ 

hộp

26

26

  - 

100

 

23

1.020.1

Sữa Dielac AlphaStep 1 HT 400 g

hộp

116.787

116.787

  - 

100

 

24

1.020.2

Optimum Gold1 HT 400g  

hộp

178.53

178.53

  - 

100

 

25

1.020.3

Sữa bột Friso Gold 1 24x400g

lon

238

238

  - 

100

 

26

1.020.4

Sữa bột Friso Gold 2 24x400g

lon

242

242

  - 

100

 

27

1.020.5

Sữa bột Friso Gold 3 24x400g

lon

219

219

  - 

100

 

28

1.021

Bia chai HN

đ/két (24 chai)

160

160

  - 

100

 

29

1.022

Bia hộp HN

đ/thùng (24 lon)

216

210

  (6.000,0)

97,2

 

30

1.023

Cocacola chai

đ/két (24 chai)

150

150

  - 

100

 

31

1.024

7 Up lon

đ/thùng (24 lon)

192

190

  (2.000,0)

98,9

 

32

1.025

Rượu vang thang long chai

đ/chai 750ml

40

40

  - 

100

 

33

1.026

Thuốc cảm thông thường

vỉ

6

6

  - 

100

 

34

1.027

Thuốc Ampi nội 250mg

vỉ

8

8

  - 

100

 

35

1.028

Thuốc thú y loại tylosin10g

đ/gói

22

22

  - 

100

 

36

1.029

Thuốc bảo vệ thực vật Vofatox 240

đ/gói

50

50

  - 

100

 

37

1.03

Thức ăn chăn nuôi sản xuất hỗn hợp dinh dưỡng

đ/kg

6

7

  1.000,0

116,6

 

38

1.031

Lốp xe máy nội Loại 1

đ/chiếc

200

200

  - 

100

 

39

1.032

Tivi 32'LG

  4.500.000

  4.500.000

  - 

100

 

40

1.033

Tủ lạnh 150l 1 cửaTOSHIBA

  3.500.000

  3.500.000

  - 

100

 

41

1.035

Phân U rê Hà bắc

đ/kg

10

10

  - 

100

 

42

1.036

Phân NPK lâm thao

đ/kg

5.3

5.3

  - 

100

 

43

1.037

Xi măng PCB30 Yên Bái

831

831

  - 

100

 

44

1.038

Thép XD phi 6-8( Hòa phát- việt đức  )

đ/kg

12.045

12.682

  637,0

105,2

 

45

1.039

Ống nhựa  u PVC phi 90 tiền phong

đ/mét

120.818

120.818

  - 

100

 

46

1.04

Ống nhựa  u PVC phi 21 tiền phong

đ/mét

5.364

5.364

  - 

100

 

47

1.041

Xăng không trì RON 92- II

đ/lít

17.82

18.47

  650,0

103,6

 

48

1.042

Dầu hỏa

12.63

13.37

  740,0

105,6

 

49

1.043

Điêden 0,05S

14.06

14.72

  660,0

104,6

 

50

1.044

Gas Petro (VN, )

đ/b/12kg

315.8

331.58

  15.780,0

104,9

 

51

1.045

Cước ôtô liên tỉnh Yên Bái - Hà Nội

đ/vé

100

100

  - 

100

 

52

1.046

Cước taxi

đ/km

10

10

  - 

100

 

53

1.048

Công may quần âu nam/nữ

đ/chiếc

180

180

  - 

100

 

54

1.049

Trông giữ xe máy

đ/lần /chiếc

3

3

  - 

100

 

55

1.05

Vàng 99,9% (vàng trang sức)

triệu đồng/chỉ

  3.518.647

  3.642.151

  123.504,0

103,5

 

56

1.053

Đôla Mỹ (NHTM)

đ/USD

22.819

22.819

  - 

100

 

57

2

Giá mua nông sản

 

 

 

  - 

 

 

58

2.001

Thóc tẻ thường

đ/kg

6.7

6.8

  100,0

101,4

 

59

2.002

Gạo nàng hương, sén cù

20

21

  1.000,0

105

 

60

2.006

Lợn hơi

31

30.5

  (500,0)

98,3

 

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 8/2017
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 8 NĂM 2017  
(Kèm theo báo cáo số  2832 / BC-STC ngày 29 tháng 8 năm 2017 của Sở Tài chính - Yên Bái )
Mã số Mặt hàng ĐVT Giá kỳ trước Giá kỳ này Tăng giảm Ghi chú
Mức %
1 2 3 4 5 6 = 5-4 7 = 5/4 8
1 Giá bán lẻ            
1,001 Thóc tẻ thường đ/kg        7,000          7,000   100  
1,002 Gạo tẻ thường      13,000        13,000   100  
1.002.1 Gạo tẻ tiên ưu, việt đài       14,000        14,000                -  100  
1,003 Gạo nàng hương, sén cù      21,000        21,000                -  100  
1,004 Thịt lợn thăn      82,000        83,000       1,000.0 101.22  
1,005 Thịt lợn mông sấn      72,000        73,000       1,000.0 101.38  
1,006 Thịt bò thăn loại 1     250,000      250,000                -  100  
1,007 Gà công nghiệp làm sẵn      76,000        76,000                -  100  
1,008 Gà ta còn sống     132,000      133,000       1,000.0 100.75  
1,009 Cá quả/lóc      77,000        77,000                -  100  
1,010 Cá chép      62,000        62,000                -  100  
1,011 Cá biển loại 4     100,000      100,000                -  100  
1,012 Cá thu tươi     220,000      220,000                -  100  
1,013 Giò lụa      93,000        93,000                -  100  
1,014 Rau muống  mớ         7,000          7,000                -  100  
1,015 quả xu xu  đ/kg      10,000        10,000                -  100  
1,016 Cà chua      20,000        20,000                -  100  
1,017 Dầu ăn thực vậtNeptuyn đ/lít      43,000        43,000                -  100  
1,018 Muối hạt đ/kg        4,000          4,000                -  100  
1,019 Đường RE      19,000        19,000                -  100  
1,020 Sữa hộp ông thọ   hộp       26,000        26,000                -  100  
1.020.1 Sữa Dielac AlphaStep 1 HT 400 g  hộp      116,787      116,787                -  100  
1.020.2 Optimum Gold1 HT 400g    hộp      178,530      178,530                -  100  
1.020.3 Sữa bột Friso Gold 1 24x400g lon      238,000      238,000                -  100  
1.020.4 Sữa bột Friso Gold 2 24x400g lon      242,000      242,000                -  100  
1.020.5 Sữa bột Friso Gold 3 24x400g lon      219,000      219,000                -  100  
1,021 Bia chai HN đ/két (24 chai)     160,000      160,000                -  100  
1,022 Bia hộp HN đ/thùng (24 lon)     216,000      216,000                -  100  
1,023 Cocacola chai đ/két (24 chai)     150,000      150,000                -  100  
1,024 7 Up lon đ/thùng (24 lon)     192,000      192,000                -  100  
1,025 Rượu vang thang long chai đ/chai 750ml      40,000        40,000                -  100  
1,026 Thuốc cảm thông thường vỉ         6,000          6,000                -  100  
1,027 Thuốc Ampi nội 250mg vỉ         8,000          8,000                -  100  
1,028 Thuốc thú y loại tylosin10g đ/gói      22,000        22,000                -  100  
1,029 Thuốc bảo vệ thực vật Vofatox 240 đ/gói      50,000        50,000                -  100  
1,030 Thức ăn chăn nuôi sản xuất hỗn hợp dinh dưỡng  đ/kg      60,000        60,000                -  100  
1,031 Lốp xe máy nội Loại 1 đ/chiếc     200,000      200,000                -  100  
1,032 Tivi 32'LG  4,500,000    4,500,000                -  100  
1,033 Tủ lạnh 150l 1 cửaTOSHIBA  3,500,000    3,500,000                -  100  
1,035 Phân U rê Hà bắc  đ/kg      10,000        10,000                -  100  
1,036 Phân NPK lâm thao đ/kg        5,300          5,300                -  100  
1,037 Xi măng PCB30 Yên Bái            831            831                -  100  
1,038 Thép XD phi 6-8( Hòa phát- việt đức  )  đ/kg      12,045        12,045                -  100  
1,039 Ống nhựa  u PVC phi 90 tiền phong  đ/mét     120,818      120,818                -  100  
1,040 Ống nhựa  u PVC phi 21 tiền phong  đ/mét        5,364          5,364                -  100  
1,041 Xăng không trì RON 92- II đ/lít      16,740        17,820       1,080.0 106.45  
1,042 Dầu hỏa      12,160        12,630          470.0 103.86  
1,043 Điêden 0,05S      13,580        14,060          480.0 103.53  
1,044 Gas Petro (VN, ) đ/b/12kg     290,000      315,800      25,800.0 108.9  
1,045 Cước ôtô liên tỉnh Yên Bái - Hà Nội  đ/vé     100,000      100,000                -  100  
1,046 Cước taxi đ/km      10,000        10,000                -  100  
1,048 Công may quần âu nam/nữ đ/chiếc     180,000      180,000                -  100  
1,049 Trông giữ xe máy đ/lần /chiếc        3,000          3,000                -  100  
1,050 Vàng 99,9% (vàng trang sức) triệu đồng/chỉ  3,482,774    3,518,647      35,873.0 101.03  
1,053 Đôla Mỹ (NHTM) đ/USD      22,833        22,819          (14.0) 99.94  
2 Giá mua nông sản                      -     
2,001 Thóc tẻ thường đ/kg        6,500          6,700          200.0 103.07  
2,002 Gạo nàng hương, sén cù       20,000        20,000                -  100  
2,006 Lợn hơi      30,000        31,000       1,000.0 103.33