Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Giá cả thị trường

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 7/2017
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 7 NĂM 2017
(Kèm theo báo cáo số  2192 / BC-STC ngày  27 tháng 7 năm 2017 của Sở Tài chính - Yên Bái )
                 
STT Mã số Mặt hàng ĐVT Giá kỳ trước Giá kỳ này Tăng giảm   Ghi chú
            Mức %  
  1 2 3 4 5 6 = 5-4 7 = 5/4 8
1 1 Giá bán lẻ            
2 1.001 Thóc tẻ thường đ/kg 7 7   -   100  
3 1.002 Gạo tẻ thường 13 13   -   100  
4 1.002.1 Gạo tẻ tiên ưu, việt đài  14.2 14   (200,0) 98,59  
5 1.003 Gạo nàng hương, sén cù 21 21   -   95,45  
6 1.004 Thịt lợn thăn 81 82   1.000,0  98,78  
7 1.005 Thịt lợn mông sấn 70 72   2.000,0  102,82  
8 1.006 Thịt bò thăn loại 1 250 250   -   100  
9 1.007 Gà công nghiệp làm sẵn 76 76   -   97,43  
10 1.008 Gà ta còn sống 130 132   2.000,0  101,35  
11 1.009 Cá quả/lóc 77 77   -   98,71  
12 1.01 Cá chép 62 62   -   98,41  
13 1.011 Cá biển loại 4 100 100   -   100  
14 1.012 Cá thu tươi 180 220   40.000,0  122,22  
15 1.013 Giò lụa 90 93   3.000,0  103,33  
16 1.014 Rau muống  mớ  5 7   2.000,0  140  
17 1.015 quả xu xu  đ/kg 10 10   -   100  
18 1.016 Cà chua 20 20   -   100  
19 1.017 Dầu ăn thực vậtNeptuyn đ/lít 43 43   -   100  
20 1.018 Muối hạt đ/kg 4 4   -   100  
21 1.019 Đường RE 19 19   -   100  
22 1.02 Sữa hộp ông thọ   hộp  26 26   -   100  
23 1.020.1 Sữa Dielac AlphaStep 1 HT 400 g  hộp  116.787 116.787   -   100  
24 1.020.2 Optimum Gold1 HT 400g    hộp  178.53 178.53   -   100  
25 1.020.3 Sữa bột Friso Gold 1 24x400g lon  238 238   -   100  
26 1.020.4 Sữa bột Friso Gold 2 24x400g lon  242 242   -   100  
27 1.020.5 Sữa bột Friso Gold 3 24x400g lon  219 219   -   100  
28 1.021 Bia chai HN đ/két (24 chai) 160 160   -   100  
29 1.022 Bia hộp HN đ/thùng (24 lon) 222 216   (6.000,0) 97,29  
30 1.023 Cocacola chai đ/két (24 chai) 200 150   (50.000,0) 75  
31 1.024 7 Up lon đ/thùng (24 lon) 192 192   -   100  
32 1.025 Rượu vang thang long chai đ/chai 750ml 45 40   (5.000,0) 88,9  
33 1.026 Thuốc cảm thông thường vỉ  6 6   -   100  
34 1.027 Thuốc Ampi nội 250mg vỉ  8 8   -   100  
35 1.028 Thuốc thú y loại tylosin10g đ/gói 22 22   -   100  
36 1.029 Thuốc bảo vệ thực vật Vofatox 240 đ/gói 50 50   -   100  
37 1.03 Thức ăn chăn nuôi sản xuất hỗn hợp dinh dưỡng  đ/kg 60 60   -   100  
38 1.031 Lốp xe máy nội Loại 1 đ/chiếc 200 200   -   100  
39 1.032 Tivi 32'LG   4.500.000    4.500.000    -   100  
40 1.033 Tủ lạnh 150l 1 cửaTOSHIBA   3.500.000    3.500.000    -   100  
41 1.035 Phân U rê Hà bắc  đ/kg 10 10   -   100  
42 1.036 Phân NPK lâm thao đ/kg 5.3 5.3   -   100  
43 1.037 Xi măng PCB30 Yên Bái  831 831   -   100  
44 1.038 Thép XD phi 6-8( Hòa phát- việt đức  )  đ/kg 12.045 12.045   -   100  
45 1.039 Ống nhựa  u PVC phi 90 tiền phong  đ/mét 120.818 120.818   -   100  
46 1.04 Ống nhựa  u PVC phi 21 tiền phong  đ/mét 5.364 5.364   -   100  
47 1.041 Xăng không trì RON 92- II đ/lít 16.83 16.74   (90,0) 99,46  
48 1.042 Dầu hỏa 11.6 12.16   560,0  104,82  
49 1.043 Điêden 0,05S 13.08 13.58   500,0  103,82  
50 1.044 Gas Petro (VN, ) đ/b/12kg 299.6 290   (9.600,0) 96,79  
51 1.045 Cước ôtô liên tỉnh Yên Bái - Hà Nội  đ/vé 105 100   (5.000,0) 95,23  
52 1.046 Cước taxi đ/km 10 10   -   100  
53 1.048 Công may quần âu nam/nữ đ/chiếc 180 180   -   100  
54 1.049 Trông giữ xe máy đ/lần /chiếc 3 3   -   100  
55 1.05 Vàng 99,9% (vàng trang sức) triệu đồng/chỉ   3.516.888    3.482.774    (34.114,0) 99,03  
56 1.053 Đôla Mỹ (NHTM) đ/USD 22.797 22.833   36,0  100,16  
57 2 Giá mua nông sản         -      
58 2.001 Thóc tẻ thường đ/kg 6.5 6.5   -   100  
59 2.002 Gạo nàng hương, sén cù  20 20   -   100  
60 2.006 Lợn hơi 27 30   3.000,0  111,1  
Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 6/2017
  BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 6 NĂM 2017
  (Kèm theo báo cáo số 1189 / BC-STC ngày 03 tháng 7 năm 2017 của Sở Tài chính - Yên Bái )
               
STT Mã số Mặt hàng ĐVT Giá kỳ trước Giá kỳ này Tăng giảm
Mức %
1 1 2 3 4 5 6 = 5-4 7 = 5/4
2 1 Giá bán lẻ          
3 1.001 Thóc tẻ thường đ/kg 7 7   -   100
4 1.002 Gạo tẻ thường 13 13   -   100
5 1.002.1 Gạo tẻ tiên ưu, việt đài  14.2 14.2   -   100
6 1.003 Gạo nàng hương, sén cù 22 21   (1.000,0) 95,45
7 1.004 Thịt lợn thăn 82 81   (1.000,0) 98,78
8 1.005 Thịt lợn mông sấn 70 70   -   100
9 1.006 Thịt bò thăn loại 1 250 250   -   100
10 1.007 Gà công nghiệp làm sẵn 78 76   (2.000,0) 97,43
11 1.008 Gà ta còn sống 130 130   -   100
12 1.009 Cá quả/lóc 78 77   (1.000,0) 98,71
13 1.01 Cá chép 63 62   (1.000,0) 98,41
14 1.011 Cá biển loại 4 100 100   -   100
15 1.012 Cá thu tươi 180 180   -   100
16 1.013 Giò lụa 90 90   -   100
17 1.014 Rau muống  mớ  5 5   -   100
18 1.015 quả xu xu  đ/kg 10 10   -   100
19 1.016 Cà chua 15 20   5.000,0  133,33
20 1.017 Dầu ăn thực vậtNeptuyn đ/lít 43 43   -   100
21 1.018 Muối hạt đ/kg 4 4   -   100
22 1.019 Đường RE 19 19   -   100
23 1.02 Sữa hộp ông thọ   hộp  26 26   -   100
24 1.020.1 Sữa Dielac AlphaStep 1 HT 400 g  hộp  116.787 116.787   -   100
25 1.020.2 Optimum Gold1 HT 400g    hộp  178.53 178.53   -   100
26 1.020.3 Sữa bột Friso Gold 1 24x400g lon  238 238   -   100
27 1.020.4 Sữa bột Friso Gold 2 24x400g lon  242 242   -   100
28 1.020.5 Sữa bột Friso Gold 3 24x400g lon  219 219   -   100
29 1.021 Bia chai HN đ/két (24 chai) 160 160   -   100
30 1.022 Bia hộp HN đ/thùng (24 lon) 220 222   2.000,0  100,9
31 1.023 Cocacola chai đ/két (24 chai) 200 200   -   100
32 1.024 7 Up lon đ/thùng (24 lon) 190 192   2.000,0  101,05
33 1.025 Rượu vang thang long chai đ/chai 750ml 45 45   -   100
34 1.026 Thuốc cảm thông thường vỉ  6 6   -   100
35 1.027 Thuốc Ampi nội 250mg vỉ  8 8   -   100
36 1.028 Thuốc thú y loại tylosin10g đ/gói 22 22   -   100
37 1.029 Thuốc bảo vệ thực vật Vofatox 240 đ/gói 50 50   -   100
38 1.03 Thức ăn chăn nuôi sản xuất hỗn hợp dinh dưỡng  đ/kg 60 60   -   100
39 1.031 Lốp xe máy nội Loại 1 đ/chiếc 200 200   -   100
40 1.032 Tivi 32'LG   4.500.000    4.500.000    -   100
41 1.033 Tủ lạnh 150l 1 cửaTOSHIBA   3.500.000    3.500.000    -   100
42 1.035 Phân U rê Hà bắc  đ/kg 10 10   -   100
43 1.036 Phân NPK lâm thao đ/kg 5.3 5.3   -   100
44 1.037 Xi măng PCB30 Yên Bái  831 831   -   100
45 1.038 Thép XD phi 6-8( Hòa phát- việt đức  )  đ/kg 12.045 12.045   -   100
46 1.039 Ống nhựa  u PVC phi 90 tiền phong  đ/mét 120.818 120.818   -   100
47 1.04 Ống nhựa  u PVC phi 21 tiền phong  đ/mét 5.364 5.364   -   100
48 1.041 Xăng không trì RON 92- II đ/lít 17.4 16.83   (570,0) 96,72
49 1.042 Dầu hỏa 12.02 11.6   (420,0) 96,5
50 1.043 Điêden 0,05S 13.52 13.08   (440,0) 96,74
51 1.044 Gas Petro (VN, ) đ/b/12kg 297 299.6   2.600,0  100,87
52 1.045 Cước ôtô liên tỉnh Yên Bái - Hà Nội  đ/vé 105 105   -   100
53 1.046 Cước taxi đ/km 10 10   -   100
54 1.048 Công may quần âu nam/nữ đ/chiếc 180 180   -   100
55 1.049 Trông giữ xe máy đ/lần /chiếc 3 3   -   100
56 1.05 Vàng 99,9% (vàng trang sức) triệu đồng/chỉ   3.500.784    3.516.888    16.104,0  100,46
57 1.053 Đôla Mỹ (NHTM) đ/USD 22.811 22.797   (14,0) 99,94
58 2 Giá mua nông sản         -    
59 2.001 Thóc tẻ thường đ/kg 6.6 6.5   (100,0) 98,48
60 2.002 Gạo nàng hương, sén cù  22 20   (2.000,0) 90,9
61 2.006 Lợn hơi 27 27   -   100
Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 5/2017

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 5 NĂM 2017

(Kèm theo báo cáo số  870 / BC-STC ngày 29 tháng 5 năm 2017 của Sở Tài chính - Yên Bái )

 

Mã số

Mặt hàng

ĐVT

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Tăng giảm

Ghi chú

 

Mức

%

 

1

2

3

4

5

6 = 5-4

7 = 5/4

8

 

1

Giá bán lẻ

 

 

 

 

 

 

 

1,001

Thóc tẻ thường

đ/kg

       7,000

         7,000

               - 

100

 

 

1,002

Gạo tẻ thường

     13,000

       13,000

               - 

100

 

 

1.002.1

Gạo tẻ tiên ưu, việt đài

     14,300

       14,200

       (100.0)

99.3

 

 

1,003

Gạo nàng hương, sén cù

     23,000

       22,000

     (1,000.0)

95.65

 

 

1,004

Thịt lợn thăn

     83,000

       82,000

     (1,000.0)

98.79

 

 

1,005

Thịt lợn mông sấn

     70,000

       70,000

               - 

100

 

 

1,006

Thịt bò thăn loại 1

    250,000

     250,000

               - 

100

 

 

1,007

Gà công nghiệp làm sẵn

     80,000

       78,000

     (2,000.0)

97.5

 

 

1,008

Gà ta còn sống

    130,000

     130,000

               - 

100

 

 

1,009

Cá quả/lóc

     80,000

       78,000

     (2,000.0)

97.5

 

 

1,010

Cá chép

     65,000

       63,000

     (2,000.0)

92.3

 

 

1,011

Cá biển loại 4

    100,000

     100,000

               - 

100

 

 

1,012

Cá thu tươi

    180,000

     180,000

               - 

100

 

 

1,013

Giò lụa

     90,000

       90,000

               - 

100

 

 

1,014

Rau muống

mớ

       6,000

         5,000

     (1,000.0)

83.33

 

 

1,015

quả xu xu

đ/kg

     10,000

       10,000

               - 

100

 

 

1,016

Cà chua

     10,000

       15,000

      5,000.0

150

 

 

1,017

Dầu ăn thực vậtNeptuyn

đ/lít

     43,000

       43,000

               - 

100

 

 

1,018

Muối hạt

đ/kg

       4,000

         4,000

               - 

100

 

 

1,019

Đường RE

     19,000

       19,000

               - 

100

 

 

1,020

Sữa hộp ông thọ 

hộp

     26,000

       26,000

               - 

100

 

 

1.020.1

Sữa Dielac AlphaStep 1 HT 400 g

hộp

    116,787

     116,787

               - 

100

 

 

1.020.2

Optimum Gold1 HT 400g  

hộp

    178,530

     178,530

               - 

100

 

 

1.020.3

Sữa bột Friso Gold 1 24x400g

lon

    238,000

     238,000

               - 

100

 

 

1.020.4

Sữa bột Friso Gold 2 24x400g

lon

    242,000

     242,000

               - 

100

 

 

1.020.5

Sữa bột Friso Gold 3 24x400g

lon

    219,000

     219,000

               - 

100

 

 

1,021

Bia chai HN

đ/két (24 chai)

    160,000

     160,000

               - 

100

 

 

1,022

Bia hộp HN

đ/thùng (24 lon)

    220,000

     220,000

               - 

100

 

 

1,023

Cocacola chai

đ/két (24 chai)

    200,000

     200,000

               - 

100

 

 

1,024

7 Up lon

đ/thùng (24 lon)

    190,000

     190,000

               - 

100

 

 

1,025

Rượu vang thang long chai

đ/chai 750ml

     45,000

       45,000

               - 

100

 

 

1,026

Thuốc cảm thông thường

vỉ

       6,000

         6,000

               - 

100

 

 

1,027

Thuốc Ampi nội 250mg

vỉ

       8,000

         8,000

               - 

100

 

 

1,028

Thuốc thú y loại tylosin10g

đ/gói

     22,000

       22,000

               - 

100

 

 

1,029

Thuốc bảo vệ thực vật Vofatox 240

đ/gói

     50,000

       50,000

               - 

100

 

 

1,030

Thức ăn chăn nuôi sản xuất hỗn hợp dinh dưỡng

đ/kg

     60,000

       60,000

               - 

100

 

 

1,031

Lốp xe máy nội Loại 1

đ/chiếc

    200,000

     200,000

               - 

100

 

 

1,032

Tivi 32'LG

 4,500,000

   4,500,000

               - 

100

 

 

1,033

Tủ lạnh 150l 1 cửaTOSHIBA

 3,500,000

   3,500,000

               - 

100

 

 

1,035

Phân U rê Hà bắc

đ/kg

     10,000

       10,000

               - 

100

 

 

1,036

Phân NPK lâm thao

đ/kg

       5,300

         5,300

               - 

100

 

 

1,037

Xi măng PCB30 Yên Bái

          831

           831

               - 

100

 

 

1,038

Thép XD phi 6-8( Hòa phát- việt đức  )

đ/kg

     12,045

       12,045

               - 

100

 

 

1,039

Ống nhựa  u PVC phi 90 tiền phong

đ/mét

    120,818

     120,818

               - 

100

 

 

1,040

Ống nhựa  u PVC phi 21 tiền phong

đ/mét

       5,364

         5,364

               - 

100

 

 

1,041

Xăng không trì RON 92- II

đ/lít

     17,930

       17,400

       (530.0)

97.04

 

 

1,042

Dầu hỏa

     12,570

       12,020

       (550.0)

95.62

 

 

1,043

Điêden 0,05S

     14,080

       13,520

       (560.0)

96.02

 

 

1,044

Gas Petro (VN, )

đ/b/12kg

    320,600

     297,000

   (23,600.0)

92.64

 

 

1,045

Cước ôtô liên tỉnh Yên Bái - Hà Nội

đ/vé

    105,000

     105,000

               - 

100

 

 

1,046

Cước taxi

đ/km

     10,000

       10,000

               - 

100

 

 

1,048

Công may quần âu nam/nữ

đ/chiếc

    180,000

     180,000

               - 

100

 

 

1,049

Trông giữ xe máy

đ/lần /chiếc

       3,000

         3,000

               - 

100

 

 

1,050

Vàng 99,9% (vàng trang sức)

triệu đồng/chỉ

 3,492,751

   3,500,784

      8,033.0

100.23

 

 

1,053

Đôla Mỹ (NHTM)

đ/USD

     22,816

       22,811

           (5.0)

99.98

 

 

2

Giá mua nông sản

 

 

 

               - 

 

 

 

2,001

Thóc tẻ thường

đ/kg

       6,600

         6,600

               - 

100

 

 

2,002

Gạo NH loại 1

     23,000

       22,000

     (1,000.0)

95.65

 

 

2,006

Lợn hơi

     27,000

       27,000

               - 

100

 

 

Giá cả thị trường hàng hóa tại thành phố Yên Bái từ 01/4/2017 - 20/4/2017

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả hàng hoá

Chênh lệch

01-20/3/2017

01-20/4/2017

I/ Hàng lương thực - thực phẩm

 

 

 

 

- Thóc tẻ

đ/kg

8.500-9.000

8.000-8.5000

-500

- Gạo tẻ thơm

đ/kg

14.000-15.000

14.000-15.000

 

- Gạo tám

đ/kg

17.000-18.000

17.000-18.000

 

- Gạo kén

đ/kg

18.000

16.000

-2.000

- Gạo Xén Cù

đ/kg

18.000-20.000

18.000-20.000

 

- Gạo nếp ngon Điện Biên

đ/kg

34.000-35.000

30.000-32.000

-3.000

- Gạo nếp tú lệ ngon

đ/kg

34.000-35.000

34.000-35.000

 

- Thịt bò loại I

đ/kg

250.000-260.000

250.000-260.000

 

- Đỗ xanh

đ/kg

33.000-35.000

33.000-35.000

 

- Thịt trâu ngon

đ/kg

250.000-260.000

250.000-260.000

 

- Thịt gà hơi

đ/kg

100.000-110.000

100.000-110.000

 

- Thịt gà mổ sẵn

đ/kg

130.000 –160.000

130.000 –160.000

 

- Thịt lợn hơi

đ/kg

20.000-25.000

20.000-25.000

 

- Thịt nạc thăn

đ/kg

65.000-70.000

65.000-70.000

 

- Thịt mông sấn

đ/kg

50.000-55.000

50.000-55.000

 

- Muối I ốt

Đ/kg

4.000

4.000

 

II/ Hàng vật liệu xây dựng

 

 

 

 

- Sắt f 6-8 Hòa Phát

Đ/kg

12.200

12.700

+500

- Sắt f 10 Hoà Phát

Đ/cây

75.500

79.000

+3.500

- Sắt f 12 Hoà Phát

"

120.000

125.500

+5.500

- Sắt f 14 Hoà Phát

"

164.000

171.500

+7.500

- Sắt f 16 Hoà Phát

"

208.000

217.000

+9.000

- Sắt f 18 Hoà Phát

"

270.000

282.000

+12.000

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC30)

Đ/tấn

1.480.000

1.480.000

 

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC40)

"

1.510.000

1.510.000

 

- Xi măng Yên Bái (PC30)

"

915.000

915.000

 

- Xi măng Yên Bái (PC40)

"

1.025.000

1.025.000

 

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC30)

"

930.000

930.000

 

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC40)

"

1.060.000

1.060.000

 

III/ Hàng công nghệ phẩm

 

 

 

 

- Đường tinh luyện XK

Đ/kg

17.000

17.000

 

- Thuốc lá Vinataba

Đ/Bao

18.000

18.000

 

IV/ Nhóm khí đốt hoá lỏng

 

 

 

 

- Gas Petrolimex 12kg

đ/bình

363.000

363.000

 

- Gas Petronas

345.000

345.000

 

- Total gas

400.000

400.000

 

- Sell gas

350.000

350.000

 

- Xăng A 95

Đ/lít

19.240

18.440

-800

- Xăng A92

"

18.380

17.570

-810

- Dầu Diezel 0,05%S

14.720

13.720

-1.000

Biểu trên chỉ có giá trị tham khảo     

Giá cả thị trường hàng hóa tại thành phố Yên Bái từ 01/3/2017 - 20/3/2017

 

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả hàng hoá

Chênh lệch

01-20/02/2017

01-20/3/2017

I/ Hàng lương thực - thực phẩm

 

 

 

 

- Thóc tẻ

đ/kg

8.500-9.000

8.500-9.000

 

- Gạo tẻ thơm

đ/kg

14.000-15.000

14.000-15.000

 

- Gạo tám

đ/kg

17.000-18.000

17.000-18.000

 

- Gạo kén

đ/kg

18.000

18.000

 

- Gạo Xén Cù

đ/kg

18.000-19.000

18.000-19.000

 

- Gạo nếp ngon Điện Biên

đ/kg

34.000-35.000

34.000-35.000

 

- Gạo nếp tú lệ ngon

đ/kg

34.000-35.000

34.000-35.000

 

- Thịt bò loại I

đ/kg

250.000-260.000

250.000-260.000

 

- Đỗ xanh

đ/kg

33.000-35.000

33.000-35.000

 

- Thịt trâu ngon

đ/kg

250.000-260.000

250.000-260.000

 

- Thịt gà hơi

đ/kg

100.000-110.000

100.000-110.000

 

- Thịt gà mổ sẵn

đ/kg

130.000 –160.000

130.000 –160.000

 

- Thịt lợn hơi

đ/kg

25.000-30.000

20.000-25.000

-5.000

- Thịt nạc thăn

đ/kg

70.000-75.000

65.000-70.000

-10.000

- Thịt mông sấn

đ/kg

60.000-65.000

50.000-55.000

-10.000

- Muối I ốt

Đ/kg

4.000

4.000

 

II/ Hàng vật liệu xây dựng

 

 

 

 

- Sắt f 6-8 Hòa Phát

Đ/kg

12.200

12.200

 

- Sắt f 10 Hoà Phát

Đ/cây

75.500

75.500

 

- Sắt f 12 Hoà Phát

"

120.000

120.000

 

- Sắt f 14 Hoà Phát

"

164.000

164.000

 

- Sắt f 16 Hoà Phát

"

208.000

208.000

 

- Sắt f 18 Hoà Phát

"

270.000

270.000

 

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC30)

Đ/tấn

1.480.000

1.480.000

 

-Xi măng ChinFon Hải Phòng (PC40)

"

1.510.000

1.510.000

 

- Xi măng Yên Bái (PC30)

"

915.000

915.000

 

- Xi măng Yên Bái (PC40)

"

1.025.000

1.025.000

 

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC30)

"

930.000

930.000

 

-Xi măng Norcem Yên Bình (PC40)

"

1.060.000

1.060.000

 

III/ Hàng công nghệ phẩm

 

 

 

 

- Đường tinh luyện XK

Đ/kg

17.000

17.000

 

- Thuốc lá Vinataba

Đ/Bao

18.000

18.000

 

IV/ Nhóm khí đốt hoá lỏng

 

 

 

 

- Gas Petrolimex 12kg

đ/bình

363.000

363.000

 

- Gas Petronas

345.000

345.000

 

- Total gas

400.000

400.000

 

- Sell gas

350.000

350.000

 

- Xăng A 95

Đ/lít

18.800

19.240

+440

- Xăng A92

"

17.940

18.380

+440

- Dầu Diezel 0,05%S

14.020

14.720

+700

Biểu trên chỉ có giá trị tham khảo