BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 12 NĂM 2023
|
(Ban hành kèm theo Báo cáo số 26/BC-STC ngày 25 tháng 1 năm 2024 của Sở Tài chính)
|
STT
|
Mã hàng hóa
|
Tên hàng hóa, dịch vụ
|
Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách
|
Đơn vị tính
|
Loại giá
|
Giá kỳ trước
|
Giá kỳ này
|
Mức tăng (giảm)
|
Tỷ lệ tăng (giảm) (%)
|
Nguồn thông tin
|
Ghi chú
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)=(8-7)
|
(10)=(9/7)
|
(11)
|
(12)
|
I.
|
1
|
LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM
|
1
|
10,001
|
Gạo tẻ thường
|
Thái Bình
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
15,400
|
15,600
|
200
|
1
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
2
|
10,002
|
Gạo tẻ ngon
|
Tám thơm
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
20,200
|
20,600
|
400
|
2
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
3
|
10,003
|
Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)
|
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
57,000
|
56,000
|
(1,000)
|
(2)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
4
|
10,004
|
Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)
|
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
114,000
|
114,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
5
|
10,005
|
Thịt bò thăn
|
Loại 1 hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
250,000
|
250,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
6
|
10,006
|
Thịt bò bắp
|
Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
246,000
|
246,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
7
|
10,007
|
Gà ta
|
Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
131,000
|
132,000
|
1,000
|
1
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
8
|
10,008
|
Gà công nghiệp
|
Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
83,000
|
86,000
|
3,000
|
4
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
9
|
10,009
|
Giò lụa
|
Loại 1 kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
137,000
|
136,000
|
(1,000)
|
(1)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
10
|
10,010
|
Cá quả (cá lóc)
|
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
85,000
|
85,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
11
|
10,011
|
Cá chép
|
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
59,000
|
60,000
|
1,000
|
2
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
12
|
10,012
|
Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt
|
Loại 40-45 con/kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
235,000
|
235,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
13
|
10,013
|
Bắp cải trắng
|
Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
15,000
|
14,000
|
(1,000)
|
(7)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
14
|
10,014
|
Cải xanh
|
Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
17,000
|
15,000
|
(2,000)
|
(12)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
15
|
10,015
|
Bí xanh
|
Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
15,000
|
15,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
16
|
10,016
|
Cà chua
|
Quả to vừa, 8-10 quả/kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
20,000
|
19,000
|
(1,000)
|
(5)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
17
|
10,017
|
Muối hạt
|
Gói 01 kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
5,300
|
5,300
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
18
|
10,018
|
Dầu thực vật
|
Chai 01 lít
|
đ/lít
|
Giá bán lẻ
|
55,300
|
54,600
|
(700)
|
(1)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
19
|
10,019
|
Đường trắng kết tinh, nội
|
Gói 01 kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
23,000
|
23,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
20
|
10,020
|
Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi
|
Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g
|
đ/hộp
|
Giá bán lẻ
|
290,000
|
290,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
II
|
2
|
VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP
|
21
|
20,004
|
Giống lúa Nếp 87, cấp NC
|
(PP40kg/bao)
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
30,000
|
30,000
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Trung tâm giống cây trồng và vật nuôi Yên Bái
|
22
|
20,016
|
Giống lúa HN6
|
(PP40kg/bao)
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
35,000
|
40,000
|
5,000
|
14
|
|
Trung tâm giống cây trồng và vật nuôi Yên Bái
|
23
|
20,022
|
Giống ngô HN88, cấp F1
|
Loại 0,5kg/gói
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
160,000
|
160,000
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty Giống cây trồng TW
|
24
|
20,024
|
Giống ngô LVN10, cấp F1
|
Loại 1kg/gói
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
40,000
|
40,000
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty Giống cây trồng TW
|
25
|
20,044
|
Hạt giống Cải bẹ Mào gà GRQ09, cấp xác nhận
|
kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
180,000
|
165,000
|
(15,000)
|
(8)
|
|
Công ty TNHH đầu tư và phát triển Hà Nội xanh
|
26
|
20,045
|
Hạt giống Cải mơ Hoàng Mai GRQ, cấp xác nhận
|
kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
150,000
|
165,000
|
15,000
|
10
|
|
Công ty TNHH đầu tư và phát triển Hà Nội xanh
|
27
|
20,051
|
Vac-xin Lở mồm long móng
|
25 liều/lọ, nhũ dầu
|
Đ/liều
|
Giá bán buôn
|
22,000
|
22,000
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco
|
20,053
|
Vac-xin tụ huyết trùng
|
dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu
|
Đ/liều
|
Giá bán buôn
|
5,000
|
5,000
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco
|
20,054
|
Vac-xin dịch tả lợn
|
10 liều/lọ, đông khô
|
Đ/liều
|
Giá bán buôn
|
5,000
|
5,000
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco
|
20,055
|
Vac-xin cúm gia cầm
|
100 liều/lọ
|
Đ/liều
|
Giá bán buôn
|
210
|
210
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco
|
20,056
|
Vac-xin dịch tả vịt
|
150 liều/lọ
|
Đ/liều
|
Giá bán buôn
|
200
|
200
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet
|
28
|
20,057
|
Thuốc thú ý
|
Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.
|
đ/lọ 1 gr
|
Giá bán buôn
|
4,500
|
4,500
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet
|
29
|
20,058
|
Thuốc trừ sâu
|
Hoạt chất Fenobucard; Chai 450ml
|
đ/chai
|
Giá bán buôn
|
100,000
|
100,000
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương, cửa hàng không bán loại 1 lít, chuyển sang loại 450ml; đổi đơn vị tính
|
30
|
20,059
|
Thuốc trừ bệnh
|
Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 100ml
|
đ/gói
|
Giá bán buôn
|
45,000
|
45,000
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương, cửa hàng không bán loại 17 gr chuyển sang bán loại 100 ml, đổi đơn vị tính.
|
31
|
20,060
|
Thuốc trừ cỏ
|
Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr
|
đ/gói
|
Giá bán buôn
|
10,000
|
10,000
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty CP Nicotex
|
32
|
20,061
|
Phân đạm urê
|
Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;
|
đ/kg
|
Giá bán buôn
|
10,800
|
10,600
|
(200)
|
(2)
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Phân đạm - Hà Bắc; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg
|
33
|
20,062
|
Phân NPK
|
Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.
|
đ/kg
|
Giá bán buôn
|
6,200
|
6,200
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Phân NPK Lâm Thao đóng bao 50kg; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
III
|
3
|
ĐỒ UỐNG
|
34
|
30,001
|
Nước khoáng
|
Chai nhựa 500ml
|
đ/chai
|
Giá bán lẻ
|
5,000
|
5,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Nước khoáng Lavie, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
35
|
30,002
|
Rượu vang nội
|
Chai 750ml
|
đ/chai
|
Giá bán lẻ
|
54,800
|
55,700
|
900
|
2
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Rượu Thăng long, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
36
|
30,003
|
Nước giải khát có ga
|
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến
|
đ/thùng 24 lon
|
Giá bán lẻ
|
188,000
|
187,700
|
(300)
|
(0)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Cocacola, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
37
|
30,004
|
Bia lon
|
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến
|
đ/thùng 24 lon
|
Giá bán lẻ
|
249,000
|
250,300
|
1,300
|
1
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bia Hà Nội, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
IV
|
4
|
VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT
|
38
|
40,001
|
Xi măng
|
Yên Bái PCB30 bao 50kg
|
đ/bao
|
Giá bán lẻ
|
50,000
|
50,000
|
-
|
-
|
Thông báo giá vật liệu xây dựng
|
Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái
|
39
|
40,002
|
Thép xây dựng
|
Thép tròn phi 6
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
14,818
|
14,818
|
-
|
-
|
Thông báo giá vật liệu xây dựng
|
Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái
|
40
|
40,003
|
Cát xây
|
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)
|
đ/m3
|
Giá bán lẻ
|
221,300
|
212,500
|
(8,800)
|
(4)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá
|
41
|
40,004
|
Cát vàng
|
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)
|
đ/m3
|
Giá bán lẻ
|
340,000
|
340,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá
|
42
|
40,005
|
Cát đen đổ nền
|
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)
|
đ/m3
|
Giá bán lẻ
|
173,600
|
188,300
|
14,700
|
8
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá
|
43
|
40,006
|
Gạch xây
|
Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
1,180
|
1,180
|
-
|
-
|
Thông báo giá vật liệu xây dựng
|
Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1
|
44
|
40,007
|
Ống nhựa
|
Phi 90 loại 1
|
đ/m
|
Giá bán lẻ
|
66,139
|
66,139
|
-
|
-
|
Thông báo giá vật liệu xây dựng
|
Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá
|
45
|
40,008
|
Gas đun
|
Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)
|
đ/kg
|
Giá kê khai
|
33,717
|
33,817
|
100
|
0
|
Kê khai giá
|
Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng
|
46
|
40,009
|
Nước sạch sinh hoạt
|
Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái
|
đ/m3
|
Giá bán lẻ
|
5,800
|
5,800
|
-
|
-
|
Định giá của UBND tỉnh
|
Trung bình 10m3 đầu tiên; giá đã bao gồm VAT
|
V
|
5
|
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
|
47
|
50,001
|
Thuốc tim mạch
|
Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
900
|
900
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma
|
48
|
50,002
|
Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng
|
Hoạt chất Amoxicilin 500mg; Viên nang uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
1,000
|
1,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1
|
49
|
50,003
|
Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm
|
Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
600
|
600
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
*Tên TM: Cetirizin Boston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: Boston Pharma
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)
|
50
|
50,004
|
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương
|
Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
200
|
200
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
*Tên TM:Paracetamol 500mg,
*Xuất xứ: Viêt Nam,
*Qui cách: 10 viên/ vỉ x 20 vỉ/ hộp
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: CTCP DP Nghệ An
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)
|
51
|
50,005
|
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
|
Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
2,800
|
2,800
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
*Tên TM: Acemuc
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Cty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)
|
52
|
50,006
|
Thuốc vitamin và khoáng chất
|
Vitamin B1 100mg; viên nang uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
700
|
700
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm
|
53
|
50,007
|
Thuốc đường tiêu hóa
|
Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
400
|
400
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd
|
54
|
50,008
|
Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết
|
Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
1,000
|
1,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
*Tên TM: Thylmedi 4mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Công ty CPDPTWMEDIPLANTEX
|
55
|
50,009
|
Thuốc khác
|
Sulfamethoxazol 400mg, viên nén, uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
300
|
300
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
*Tên TM: Trimazon 480mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 20 viên
*Đường dùng: uống
*Nhà SX: Pharbaco
(Bổ sung mới)
|
VI
|
6
|
DỊCH VỤ Y TẾ
|
56
|
60,001
|
Khám bệnh
|
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
38,700
|
38,700
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
57
|
60,002
|
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1
|
đ/ngày
|
Giá bán lẻ
|
226,500
|
226,500
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
58
|
60,003
|
Siêu âm
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
43,900
|
43,900
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
59
|
60,004
|
X-quang số hóa 1 phim
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
65,400
|
65,400
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
60
|
60,005
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
43,100
|
43,100
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
61
|
60,006
|
Điện tâm đồ
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
32,800
|
32,800
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
62
|
60,007
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
244,000
|
244,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
63
|
60,008
|
Hàn composite cổ răng
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
337,000
|
337,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
64
|
60,009
|
Châm cứu (có kim dài)
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
72,300
|
72,300
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
65
|
60,010
|
Khám bệnh
|
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
100,000
|
100,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
66
|
60,011
|
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1
|
đ/ngày
|
Giá bán lẻ
|
476,500
|
476,500
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
67
|
60,012
|
Siêu âm
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
43,900
|
43,900
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
68
|
60,013
|
X-quang số hóa 1 phim
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
65,400
|
65,400
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
69
|
60,014
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
43,100
|
43,100
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
70
|
60,015
|
Điện tâm đồ
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
32,800
|
32,800
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
71
|
60,016
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
244,000
|
244,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
72
|
60,017
|
Hàn composite cổ răng
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
337,000
|
337,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
73
|
60,018
|
Châm cứu (có kim dài)
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
72,300
|
72,300
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
74
|
60,019
|
Khám bệnh
|
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
40,000
|
40,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa Hữu nghị 103
|
75
|
60,020
|
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1
|
đ/ngày
|
Giá bán lẻ
|
150,000
|
150,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa Hữu nghị 103
|
76
|
60,021
|
Siêu âm
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
100,000
|
100,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa Hữu nghị 103
|
77
|
60,022
|
X-quang số hóa 1 phim
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
90,000
|
90,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa Hữu nghị 103
|
78
|
60,023
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
45,000
|
45,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa Hữu nghị 103
|
79
|
60,024
|
Điện tâm đồ
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
50,000
|
50,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa Hữu nghị 103
|
80
|
60,025
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
250,000
|
250,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa Hữu nghị 103
|
81
|
60,026
|
Hàn composite cổ răng
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
235,000
|
235,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa Hữu nghị 103
|
82
|
60,027
|
Châm cứu (có kim dài)
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
80,000
|
80,000
|
-
|
-
|
Sở Y tế báo cáo
|
Bệnh viện Đa khoa Hữu nghị 103
|
VII
|
7
|
GIAO THÔNG
|
83
|
70,001
|
Trông giữ xe máy
|
Trông xe ban ngày
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
3,000
|
3,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
|
84
|
70,002
|
Trông giữ ô tô
|
Trông xe ban ngày
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
5,000
|
5,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
|
85
|
70,003
|
Giá cước ô tô đi đường dài
|
Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh
|
đ/vé
|
Giá bán lẻ
|
150,000
|
150,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT, ghế ngồi
|
87
|
70,005
|
Giá cước taxi
|
Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ
|
đ/km
|
Giá bán lẻ
|
15,000
|
15,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT
|
88
|
70,006
|
Xăng E5 Ron 92
|
|
đ/lít
|
Giá kê khai
|
22,220
|
21,600
|
(620)
|
(3)
|
Kê khai giá
|
Đã bao gồm VAT
|
89
|
70,007
|
Xăng Ron 95
|
|
đ/lít
|
Giá kê khai
|
23,440
|
22,580
|
(860)
|
(4)
|
Kê khai giá
|
Đã bao gồm VAT (Ron 95-III)
|
90
|
70,008
|
Dầu Diezel
|
|
đ/lít
|
Giá kê khai
|
20,590
|
20,170
|
(420)
|
(2)
|
Kê khai giá
|
Đã bao gồm VAT (0,05S - II)
|
VIII
|
8
|
DỊCH VỤ GIÁO DỤC
|
90
|
80,001
|
Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập
|
Trường mầm non thực hành
|
Đồng/tháng
|
Giá bán lẻ
|
150,000
|
300,000
|
150,000
|
-
|
Giá HĐND quy định
|
Nhà trẻ, vùng 1
|
91
|
80,002
|
Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)
|
Trường THCS Quang Trung
|
Đồng/tháng
|
Giá bán lẻ
|
80,000
|
300,000
|
220,000
|
-
|
Giá HĐND quy định
|
Vùng 1
|
92
|
80,003
|
Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)
|
Trường THPT Nguyễn Huệ
|
Đồng/tháng
|
Giá bán lẻ
|
100,000
|
300,000
|
200,000
|
-
|
Giá HĐND quy định
|
Vùng 1
|
94
|
80,005
|
Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý
|
Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm
|
Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ
|
Giá bán lẻ
|
552,000
|
552,000
|
-
|
-
|
Giá HĐND quy định
|
|
95
|
80,006
|
Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập
|
Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật
|
Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ
|
Giá bán lẻ
|
752,000
|
752,000
|
-
|
-
|
Giá HĐND quy định
|
|
IX
|
9
|
GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH
|
96
|
90,002
|
Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương
|
Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí
|
đ/ngày-đêm
|
Giá bán lẻ
|
500,000
|
500,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
|
97
|
90,003
|
Phòng nhà khách tư nhân
|
1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín
|
đ/ngày-đêm
|
Giá bán lẻ
|
250,000
|
250,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
|
X
|
10
|
VÀNG, ĐÔ LA MỸ
|
98
|
100,001
|
Vàng 99,99%
|
Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ
|
1000 đ/chỉ
|
Giá bán lẻ
|
6,260
|
6,660
|
400
|
6
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Vàng nhẫn tròn thị trường tự do
|
99
|
100,002
|
Đô la Mỹ
|
Loại tờ 100USD
|
đ/USD
|
Giá bán lẻ
|
24,265
|
24,260
|
(5)
|
(0)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá bán ra của ngân hàng thương mại
|
XI
|
|
GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)
|
XII
|
|
GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)
|
Chú thích:
|
Giá thị trường do các cơ quan chuyên môn báo cáo, hoặc nguồn Kê khai giá, giá do Nhà nước định giá (theo ghi chú); các hàng hoá dịch vụ khác tính theo giá bình quân theo bảng giá thị trường của địa phương: Thành phố Yên Bái, thị xã Nghĩa Lộ, huyện Văn Yên, huyện Yên Bình, huyện Lục Yên, huyện Văn Chấn, huyện Mù Cang Chải, huyện Trạm Tấu.
|