CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 6 năm 2024
|
(Kèm theo Báo cáo số 211/BC-STC ngày 3 tháng 7 năm 2024 của Sở Tài chính
về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 6 và 6 tháng đầu năm 2024)
|
|
Nhóm hàng hóa dịch vụ
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Bình quân so cùng kỳ
|
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
|
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
116,03
|
104,86
|
99,17
|
100,16
|
104,82
|
|
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
118,42
|
105,22
|
102,81
|
100,96
|
105,32
|
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
011
|
130,79
|
112,46
|
103,79
|
98,85
|
112,11
|
|
2- Thực phẩm
|
012
|
117,68
|
104,23
|
103,73
|
101,52
|
103,44
|
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
114,38
|
104,14
|
100,08
|
100,67
|
106,69
|
|
II. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
125,90
|
107,91
|
104,05
|
101,07
|
106,72
|
|
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
104,44
|
104,08
|
97,00
|
99,49
|
104,54
|
|
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD
|
04
|
136,43
|
109,35
|
101,30
|
100,51
|
108,24
|
|
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
113,96
|
102,00
|
101,34
|
99,71
|
102,19
|
|
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
114,14
|
109,55
|
100,49
|
99,95
|
109,60
|
|
Trong đó: Dịch vụ y tế
|
063
|
113,48
|
110,59
|
100,00
|
100,00
|
110,65
|
|
VII. Giao thông
|
07
|
111,81
|
102,95
|
101,67
|
98,24
|
102,53
|
|
VIII. Bưu chính viễn thông
|
08
|
96,76
|
97,85
|
99,34
|
100,21
|
97,93
|
|
IX. Giáo dục
|
09
|
106,80
|
101,75
|
64,78
|
99,98
|
102,21
|
|
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
|
092
|
104,54
|
101,81
|
59,79
|
100,00
|
101,81
|
|
X. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
111,14
|
101,32
|
100,23
|
99,93
|
101,39
|
|
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
113,06
|
104,68
|
100,72
|
99,87
|
105,99
|
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
190,50
|
132,26
|
120,95
|
98,58
|
125,46
|
|
Chỉ số giá đô la Mỹ
|
2U
|
109,38
|
107,42
|
103,98
|
99,97
|
105,49
|