CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 6 năm 2017
(Theo số liệu của Cục Thống kê tỉnh Yên Bái)
-----------------------
Mặt hàng
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
103,81
|
102,78
|
97,04
|
98,89
|
1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
91,06
|
86,73
|
88,29
|
97,07
|
- Lương thực
|
011
|
104,25
|
97,81
|
96,13
|
98,08
|
- Thực phẩm
|
012
|
84,58
|
80,34
|
82,99
|
96,20
|
- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
104,82
|
102,19
|
101,96
|
99,28
|
2. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
105,64
|
104,21
|
102,28
|
100,30
|
3. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
100,02
|
99,65
|
97,91
|
99,88
|
4. Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
|
04
|
116,34
|
116,95
|
112,08
|
100,47
|
5. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
102,24
|
101,14
|
101,25
|
100,22
|
6. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
210,27
|
181,24
|
100,01
|
100,00
|
7. Giao thông
|
07
|
85,64
|
104,19
|
100,48
|
98,75
|
8. Bưu chính viễn thông
|
08
|
99,56
|
101,26
|
101,19
|
99,99
|
9. Giáo dục
|
09
|
130,74
|
129,47
|
99,82
|
100,00
|
10. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
102,03
|
101,66
|
101,53
|
101,22
|
11. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
101,30
|
98,84
|
98,98
|
100,35
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
106,48
|
103,26
|
104,13
|
100,46
|
Chỉ số giá USD
|
2U
|
107,51
|
101,59
|
100,04
|
99,94
|
|
|
|
|
|
|