CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 9 năm 2023
|
(Kèm theo Báo cáo số 280 /BC-STC ngày 4 tháng 10 năm 2023 của Sở Tài chính
về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 9/2023 và 9 tháng đầu năm 2023)
|
|
Nhóm hàng hóa dịch vụ
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Bình quân so cùng kỳ
|
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
|
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
113,24
|
100,04
|
100,52
|
100,54
|
101,60
|
|
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
115,36
|
101,50
|
103,05
|
100,64
|
102,23
|
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
011
|
121,13
|
105,34
|
105,19
|
103,06
|
103,32
|
|
2- Thực phẩm
|
012
|
114,65
|
98,35
|
100,81
|
100,14
|
101,84
|
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
114,27
|
107,67
|
107,68
|
100,67
|
102,66
|
|
II. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
119,34
|
106,92
|
104,84
|
101,83
|
108,40
|
|
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
101,55
|
100,38
|
98,42
|
101,07
|
99,54
|
|
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD
|
04
|
132,62
|
106,28
|
106,55
|
101,50
|
104,45
|
|
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
111,91
|
102,18
|
101,46
|
99,51
|
103,78
|
|
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
104,81
|
101,26
|
100,99
|
100,17
|
100,85
|
|
Trong đó: Dịch vụ y tế
|
063
|
102,81
|
100,56
|
100,56
|
100,20
|
100,35
|
|
VII. Giao thông
|
07
|
113,53
|
100,98
|
103,80
|
101,00
|
95,95
|
|
VIII. Bưu chính viễn thông
|
08
|
97,05
|
97,98
|
98,29
|
98,24
|
99,51
|
|
IX. Giáo dục
|
09
|
106,32
|
65,34
|
65,33
|
101,21
|
96,32
|
|
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
|
092
|
104,01
|
59,60
|
59,60
|
101,29
|
94,61
|
|
X. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
109,42
|
100,25
|
100,71
|
98,07
|
103,44
|
|
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
111,04
|
106,62
|
106,27
|
100,70
|
104,02
|
|
Chỉ số giá vàng
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá đô la Mỹ
|
1V
|
145,54
|
109,82
|
105,78
|
100,43
|
102,45
|