STT
Xã, thị trấn
Năm 2016
Năm 2017
Tổng diện tích hạn hán tăng, giảm (ha)
Vụ Đông Xuân (ha)
Vụ Mùa (ha)
Tổng diện tích hạn(ha)
VII
Huyện Trấn Yên
471.20
380.62
-
-91
1
Tân Đồng
3.30
2
Báo Đáp
48.17
45.57
3
Đào Thịnh
23.68
40.55
4
Việt Thành
28.00
26.00
5
Cổ Phúc
20.20
20.39
6
Hoà Cuông
54.23
54.75
7
Nga Quán
26.75
26.76
8
Cường Thịnh
3.00
0.25
9
Minh Quân
43.90
43.91
10
Bảo Hưng
5.00
11
Hưng Thịnh
10.03
12
Hưng Khánh
25.20
8.40
13
Hồng Ca
36.10
14
Quy Mông
78.69
64.89
15
Y Can
30.00
16
Minh Tiến
39.95
8.05
15oC
Thấp nhất 13°C, cao nhất 17°C. Trời nhiều mây, . Áp suất không khí hPa. Độ ẩm trung bình %. Tốc độ gió km/h