STT
|
Khu vực sạt lở
|
Chiều dài (m)
|
Chiều rộng (m)
|
Cấp độ sạt lở
|
Ghi chú
|
1
|
Minh Tiến
|
|
|
|
|
|
Khu vực đường liên xã An Phú -
Minh tiến, tại thôn Khau nghiềm
|
200
|
65
|
Nguy hiểm
|
Có dân sinh sống
|
2
|
Vĩnh Lạc
|
|
|
|
|
|
Khu vực dọc suối Biệc thôn Loong xe
|
270
|
80
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở làm mất đất sản xuất của các hộ dân
|
3
|
Mường Lai
|
|
|
|
|
|
Thuyến đường liên xã Liễu Đô -
Mường Lai, tại thôn Nà Nhàn 2
|
100
|
40
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở taluy dương gây ách tắc giao thông
|
4
|
Liễu Đô
|
|
|
|
|
|
Khu vực các hộ dân sống dưới chân núi đá thuộc thôn Tân Quang, Tiền Phong, Cây Thị, Khe Lạnh, Kha Bán
|
|
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở núi đá gây ảnh hưởng đến nhà ở,
đất sản xuất của các hộ dân
|
5
|
Minh Xuân
|
|
|
|
|
|
Khu vực các hộ dân sống dưới chân núi đá thuộc thôn 3, Thôn 5, thôn 6, thôn 7.
|
|
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở núi đá gây ảnh hưởng đến nhà ở,
đất sản xuất của các hộ dân
|
6
|
Mai Sơn
|
|
|
|
|
|
Khu vực các hộ dân sống dưới chân núi đá thuộc thôn Sơn Trung, Thôn Sơn bắc, thôn Sơn Nam.
|
|
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở núi đá gây ảnh hưởng đến nhà ở,
đất sản xuất của các hộ dân
|
7
|
Lâm Thượng
|
|
|
|
|
|
Sạt lở đường thuộc thôn Bản lẹng
|
250
|
76
|
Nguy hiểm
|
|
|
Khu vực các hộ dân sống dưới chân núi đá thuộc thôn bản Lẹng, Thôn Tông Pắng A, thôn Tông Pắng B, Thôn Ngòi Kèn, Thôn Nặm Trọ, Thôn Nà Kéo.
|
|
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở núi đá gây ảnh hưởng đến nhà ở,
đất sản xuất của các hộ dân
|
8
|
Tân Phượng
|
|
|
|
|
|
Đường giao thông tại thông Lũng cọ 1
|
350
|
70
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở taluy dương gây ách tắc giao thông
|
9
|
Khai Trung
|
|
|
|
|
|
Đường giao thông tại thông tại Giáp Cang
|
150
|
50
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở taluy dương gây ách tắc giao thông
|
10
|
Tân Lĩnh
|
|
|
|
|
|
Khu vực các hộ dân sống dưới chân núi đá thuộc thôn Trung tâm.
|
|
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở núi đá gây ảnh hưởng đến nhà ở,
đất sản xuất của các hộ dân
|
11
|
Minh Chuẩn
|
|
|
|
|
|
Sạt lở đường Tân Lĩnh - Minh Chuẩn
|
250
|
45
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở taluy dương gây ách tắc giao thông
|
12
|
Tân Lập
|
|
|
|
|
|
Sạt lở đường Tân Lĩnh - Tân Lập
(thôn bản Xiêng)
|
150
|
30
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở taluy dương gây ách tắc giao thông
|
13
|
Tô Mậu
|
|
|
|
|
|
Sạt lở đường tỉnh lộ 171 (đoạn dốc thắm)
|
40
|
25
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở taluy dương gây ách tắc giao thông
|
14
|
An Lạc
|
|
|
|
|
|
Khu vực dân cư thôn 1, thôn 2
|
|
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở núi đá gây ảnh hưởng đến nhà ở,
đất sản xuất của các hộ dân
|
15
|
Khánh Hòa
|
|
|
|
|
|
Khu vực dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 3
|
|
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở núi đá gây ảnh hưởng đến nhà ở,
đất sản xuất của các hộ dân
|
16
|
Động Quan
|
8
|
6
|
|
|
|
Khu vực dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 5
|
|
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở núi đá gây ảnh hưởng đến nhà ở,
đất sản xuất của các hộ dân
|
17
|
Trúc Lâu
|
9
|
8
|
|
|
|
Khu vực dân cư thôn Khe Giang, Bản Pạu
|
|
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở núi đá gây ảnh hưởng đến nhà ở,
đất sản xuất của các hộ dân
|
18
|
Phúc Lợi
|
11
|
14
|
|
|
|
Khu vực dân cư thôn 2 thuồng, 3 thuồng, 2 túc
|
|
|
Nguy hiểm
|
Sạt lở núi đá gây ảnh hưởng đến nhà ở,
đất sản xuất của các hộ dân
|