STT
|
Khu vực sạt lở
|
Chiều dài (m)
|
Chiều rộng (m)
|
Cấp độ sạt lở
|
Ghi chú
|
1
|
Xã Nghĩa An
|
|
|
|
|
|
Thôn Đêu 2
|
200
|
70
|
Đặc biệt nguy hiểm
|
Khu vực dân cư sinh sống
|
|
Thôn Đêu 3
|
50
|
10
|
Nguy hiểm
|
Đường giao thông
|
|
Thôn Nậm Đông 1
|
500
|
50
|
Nguy hiểm
|
Theo từng nhà ở của các hộ dân
|
|
Thôn Nậm Đông 2
|
250
|
10
|
Nguy hiểm
|
Theo từng nhà ở của các hộ dân
|
2
|
Phường Pú Trạng
|
|
|
|
|
|
Tổ 9 (Khu Căng và Đồn Nghĩa Lộ)
|
150
|
5
|
Nguy hiểm
|
Khu vực dân cư sinh sống
|
3
|
Xã Nghĩa Phúc
|
|
|
|
|
|
Thôn Ả Thượng
|
250
|
10
|
Nguy hiểm
|
Khu vực dân cư sinh sống
|
4
|
Phường Cầu Thia
|
|
|
|
|
|
Tổ 1
|
170
|
15
|
Đặc biệt nguy hiểm
|
Kè bờ suối, đường giao thông và khu vực dân cư sinh sống
|
|
Tổ 8
|
100
|
5
|
Đặc biệt nguy hiểm
|
Kè bờ suối và khu vực dân cư sinh sống
|
5
|
Xã Nghĩa Lợi
|
|
|
|
|
|
Sang Đốm
|
85
|
10
|
Đặc biệt nguy hiểm
|
Kè bờ suối, đường giao thông và khu vực dân cư sinh sống
|
|
Sang Hán
|
375
|
15
|
Đặc biệt nguy hiểm
|
Kè bờ suối, đường giao thông và khu vực dân cư sinh sống
|
|
Phán Thượng
|
330
|
12
|
Đặc biệt nguy hiểm
|
Kè bờ suối, đường giao thông và khu vực dân cư sinh sống
|
6
|
Phường Pú Trạng
|
|
|
|
|
|
Tổ 20
|
135
|
5
|
Đặc biệt nguy hiểm
|
Kè bờ suối và khu vực dân cư sinh sống
|