Số
TT
|
Loại tài sản
|
Năm SX
|
Giá xe theo QĐ cũ
|
Giá xe mới 100%
|
Ghi chú
(Số QĐ cũ của UBND tỉnh)
|
A
|
DANH MỤC SỬA ĐỔI
|
|
|
|
|
|
HÃNG FORD (Cty TNHH FORD Việt nam)
|
|
|
|
|
|
Xe Tải:
|
|
|
|
|
1
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 927 kg, công suất 110kw, 2198 cc, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBS94R). Sản xuất năm 2015, 2016.
|
2015, 2016
|
653,0
|
675,0
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
2
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 946 kg, công suất 92kw, 2198 cc, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, Diesel (IXBS9DH). Sản xuất năm 2015, 2016.
|
2015, 2016
|
627,0
|
649,0
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
3
|
Ford Ranger XLT, 4x4, 824 kg, công suất 118kw, 2198 cc, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, (IXBT946). Sản xuất năm 2015, 2016.
|
2015, 2016
|
758,0
|
780,0
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
4
|
Ford Ranger WILDTRAK, 4x2, 778 kg, công suất 118kw, 2198 cc, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel (IXBW94R) có nắp che cuốn. Sản xuất năm 2015, 2016
|
2015, 2016
|
840,0
|
862,0
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
5
|
Ford Ranger WILDTRAK, 4x2, 808 kg, công suất 118kw, 2198 cc, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel (IXBW94R) không nắp che cuốn. Sản xuất năm 2015, 2016
|
2015, 2016
|
798,0
|
820,0
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
6
|
Ford Ranger WILDTRAK, 4x4, 630 kg, công suất 147kw, 3198 cc, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel (IXBW9G4) có nắp che cuốn. Sản xuất năm 2015, 2016
|
2015, 2016
|
899,0
|
921,0
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
7
|
Ford Ranger WILDTRAK, 4x4, 660 kg, công suất 147kw, 3198 cc, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel (IXBW9G4), không nắp che cuốn, Sản xuất năm 2015, 2016.
|
2015, 2016
|
859,0
|
879,0
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
|
HÃNG MITSUBISHI (Do Cty TNHH Liên doanh sản xuất ô tô Ngôi Sao); Nhập khẩu và Lắp ráp trong nước.
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
Mitsubishi Mirage (số tự động); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số tự động); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2014, 2015; Xe Nhập khẩu (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).
|
2015
|
500,8
|
513,5
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
2
|
Mitsubishi Mirage (số tự động); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số tự động); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu.
|
2015,2016
|
500,8
|
513,5
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
3
|
Mitsubishi Mirage (số sàn); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số sàn); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2014, 2015; Xe Nhập khẩu (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).
|
2015
|
435,3
|
446,5
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
4
|
Mitsubishi Mirage (số sàn); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số sàn); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu.
|
2015,2016
|
435,3
|
446,5
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
5
|
Mitsubishi Attrage CVT; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage CVT (số tự động); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2014, 2015; Xe Nhập khẩu (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).
|
2015
|
537,0
|
550,5
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
6
|
Mitsubishi Attrage CVT; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage CVT (số tự động); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu.
|
2015,2016
|
537,0
|
550,5
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
7
|
Mitsubishi Attrage MT; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage (số sàn); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2014, 2015; Xe Nhập khẩu (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).
|
2015
|
493,8
|
506,5
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
8
|
Mitsubishi Attrage MT; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage (số sàn); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu.
|
2015,2016
|
493,8
|
506,5
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
9
|
Mitsubishi Attrage MT Std; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage (số sàn) (Std); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2014, 2015; Xe Nhập khẩu (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).
|
2015
|
463,8
|
475,5
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
10
|
Mitsubishi Attrage MT Std; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage (số sàn) (Std); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
463,8
|
475,5
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
11
|
Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KH6WGYPYLVT5; Dung tích máy 2998 cc; Sản xuất năm 2014, 2015; Xe lắp ráp trong nước (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).
|
2015
|
1.000,0
|
1.011,0
|
QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015
|
12
|
Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KH6WGYPYLVT5; Dung tích máy 2998 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe lắp ráp trong nước.
|
2015 2016
|
1.000,0
|
1.011,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
13
|
Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KG6WGYPYLVT5; Dung tích máy 2998 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe lắp ráp trong nước.
|
2015, 2016
|
924,6
|
934,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
14
|
Mitsubishi Pajero Sport KG4WGNMZLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KG4WGNMZLVT5; Dung tích máy 2477 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe lắp ráp trong nước.
|
2015, 2016
|
790,2
|
798,5
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
Mitsubishi Triton GLS.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
765,8
|
766,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
2
|
Mitsubishi Triton GLS.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
765,8
|
766,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
3
|
Mitsubishi Triton GLS.AT (phiên bản giới hạn); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
765,8
|
766,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
4
|
Mitsubishi Triton GLX.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 600 đến 700kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
605,8
|
621,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
5
|
Mitsubishi Triton GLX.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 600 đến 700kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
605,8
|
621,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
6
|
Mitsubishi Triton GLX.AT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLX Canopy 4x2AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 600 đến 700kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
615,0
|
621,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
7
|
Mitsubishi Triton GLX.AT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLX Canopy 4x2AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 600 đến 700kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
605,8
|
621,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
8
|
Mitsubishi Triton GLS.AT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
775,0
|
766,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
9
|
Mitsubishi Triton GLS.AT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
765,8
|
766,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
10
|
Mitsubishi Triton GLX.MT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLX Canopy 4x2MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 630 đến730kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
580,0
|
590,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
11
|
Mitsubishi Triton GLX.MT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLX Canopy 4x2MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 630 đến730kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2015
|
575,3
|
590,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
12
|
Mitsubishi Triton GLS.MT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
690,0
|
681,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
13
|
Mitsubishi Triton GLS.MT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
680,8
|
681,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
14
|
Mitsubishi Triton GLS.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
680,8
|
681,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
15
|
Mitsubishi Triton GLS.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
680,8
|
681,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
16
|
Mitsubishi Triton GLX.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 630 đến 730kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
575,3
|
590,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
17
|
Mitsubishi Triton GLX.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 630 đến 730kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
575,3
|
590,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
|
HÃNG TOYOTA (Cty Ô tô Toyota Việt Nam)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
TOYOTA; Số loại: Yaris G; 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3 (Xe nhập khẩu). SX năm 2015
|
2015
|
710,0
|
693,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
2
|
TOYOTA; Số loại: Yaris G; Model code: NCP151L-AHPGKU; Quy cách: 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3 (Xe nhập khẩu). Sản xuất năm 2015/2016
|
2015, 2016
|
710,0
|
693,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
3
|
TOYOTA Yaris G; Số loại: Yaris G; 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.299 cm3 (Xe nhập khẩu). SX năm 2014&2015 (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015)
|
2015
|
683,0
|
693,0
|
QĐ số 540- Ngày 10/4/2015
|
4
|
TOYOTA Yaris E; Số loại: Yaris E; 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.299 cm3 (Xe nhập khẩu). SX năm 2014&2015 (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).
|
2015
|
633,0
|
638,0
|
QĐ số 540- Ngày 10/4/2015
|
5
|
TOYOTA; Số loại: Yaris E; 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3 (Xe nhập khẩu). SX năm 2015
|
2015
|
658,0
|
638,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
6
|
TOYOTA; Số loại: Yaris E; Model code: NCP151L-AHPRKU; Quy cách: 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3 (Xe nhập khẩu). SX năm 2015/2016
|
2015, 2016
|
658,0
|
638,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
7
|
TOYOTA; Số loại: Land Cruiser VX; Model code: URJ202L-GNTEK; Quy cách: 08 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3; 4x4. Sản xuất năm 2015/2016 (xe nhập khẩu)
|
2015, 2016
|
2.825,0
|
2.850,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
8
|
TOYOTA; Số loại: Land Cruiser Prado TX-L; Model code: TRJ150L-GKTEK; Quy cách: 7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x4, sản xuất năm 2015; Xe nhập khẩu.
|
2015
|
2.192,0
|
2.257,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
9
|
TOYOTA; Số loại: Land Cruiser Prado TX-L; Model code: TRJ150L-GKTEK; Quy cách: 7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x4, sản xuất năm 2015/2016; Xe nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
2.192,0
|
2.257,0
|
QĐ số 93- Ngày 18/01/2016
|
10
|
LEXUS; Mẫu xe: LX570; Số loại: URJ201L-GNZGKV; Quy cách: 08 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 5.663 cm3; Xe nhập khẩu. Năm SX 2015.
|
2015
|
5.610,0
|
5.720,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
11
|
LEXUS LS 460L (USF41L-AEZGHW); Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 4.608 cm3; Xe nhập khẩu. Năm SX 2014-2015. (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).
|
2015
|
5.583,0
|
5.968,0
|
QĐ số 540- Ngày 10/4/2015
|
12
|
LEXUS; Mẫu xe: LS460L; Mã xe: USF41L-AEZGHW; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3; Xe nhập khẩu. Năm SX 2015.
|
2015
|
5.808,0
|
5.968,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
13
|
LEXUS; Mẫu xe: GX460; Mã xe: URJ150L-GKTZKV; Quy cách: 07 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3; Xe nhập khẩu; Năm sản xuất: 2015
|
2015
|
3.957,0
|
4.040,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
14
|
LEXUS GX460, Mẫu xe: GX460 (URJ150L-GKTZKV); Quy cách: 07 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 4.608 cm3; Xe nhập khẩu; Năm SX 2014-2015. (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015)
|
2015
|
3.804,0
|
4.040,0
|
QĐ số 540- Ngày 10/4/2015
|
15
|
LEXUS GS350 (GRL10L-BEZQH); Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.456 cm3; Xe nhập khẩu. Năm SX 2015.
|
2015
|
3.537,0
|
3.815,0
|
QĐ số 540- Ngày 10/4/2015
|
16
|
LEXUS; Mẫu xe: ES350; Số loại: GSV60L-BETGKV; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3; Xe nhập khẩu. Năm sản xuất: 2015.
|
2015
|
2.706,0
|
2.780,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
17
|
LEXUS; Mẫu xe: ES250; Mã xe: ASV60L-BETGKV; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494 cm3; Xe nhập khẩu; Năm sản xuất: 2015
|
2015
|
2.187,0
|
2.280,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
18
|
LEXUS NX200t; Số loại: AGZ15L-AWTLTW; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.998 cm3; Xe nhập khẩu; Năm SX 2014-2015 (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).
|
2015
|
2.408,0
|
2.577,0
|
QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015
|
19
|
LEXUS; Mẫu xe: NX200t; Mã xe: AGZ15L-AWTLTW; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3; Xe nhập khẩu; Năm sản xuất: 2015
|
2015
|
2.480,0
|
2.577,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
|
ÔTÔ Porsche - SX tại Đức (Cty TNHH xe hơi thể thao uy tín - TP HCM)
|
|
|
|
|
|
Xe thể thao:
|
|
|
|
|
1
|
Porsche kiểu xe Cayenne; 05 chỗ ngồi, động cơ V6, dung tích xi lanh 3.598cc, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; xe Đức sản xuất năm 2014&2015; Xe nhập khẩu. (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).
|
2015
|
3.466,1
|
3.523,3
|
QĐ số 540- Ngày 10/4/2015
|
2
|
Porsche kiểu xe Cayenne GTS; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6 tăng áp kép; dung tích xi lanh 3.604cc, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2014&2015; Xe nhập khẩu. (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).
|
2015
|
5.275,6
|
5.662,8
|
QĐ số 540- Ngày 10/4/2015
|
3
|
Porsche kiểu xe Cayenne GTS; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6 tăng áp kép; dung tích xi lanh 3.604cc, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)
|
2015
|
5.366,9
|
5.662,8
|
QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015
|
4
|
Porsche kiểu xe Macan; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp; dung tích xi lanh 1.984cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)
|
2015
|
2.682,9
|
2.821,5
|
QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015
|
5
|
Porsche kiểu xe Macan S; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, tăng áp kép; dung tích xi lanh 2.997cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)
|
2015
|
3.148,2
|
3.314,3
|
QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015
|
6
|
Porsche kiểu xe Macan Turbo; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, tăng áp kép; dung tích xi lanh 3.604cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)
|
2015
|
4.107,4
|
4.329,6
|
QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015
|
7
|
Porsche kiểu xe Panamera 4; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6; dung tích xi lanh 3.605cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)
|
2015
|
4.420,9
|
4.673,9
|
QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015
|
8
|
Porsche kiểu xe Panamera S; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, tăng áp kép; dung tích xi lanh 2.997cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)
|
2015
|
6.132,5
|
6.485,6
|
QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015
|
9
|
Porsche kiểu xe Panamera 4S; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, tăng áp kép; dung tích xi lanh 2.997cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)
|
2015
|
6.439,4
|
7.502,0
|
QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015
|
10
|
Porsche kiểu xe Panamera GTS; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V8; dung tích xi lanh 4.806cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)
|
2015
|
7.107,1
|
7.518,5
|
QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015
|
B
|
DANH MỤC BỔ SUNG
|
|
|
|
|
|
HÃNG TOYOTA (Cty Ô tô Toyota Việt Nam)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
LEXUS; Mẫu xe: LX570; Số loại: URJ201L-GNZGKV; Quy cách: 08 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 5.663 cm3; Xe nhập khẩu. Năm SX 2015-2016.
|
2015, 2016
|
|
5.720,0
|
|
2
|
LEXUS; Mẫu xe: LS460L; Số loại: USF41L-AEZGHW; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 4.608 cm3; Xe nhập khẩu. Năm SX 2015-2016.
|
2015, 2016
|
|
5.968,0
|
|
3
|
LEXUS; Mẫu xe: GX460; Số loại: URJ150L-GKTZKV; Quy cách: 07 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 4.608 cm3; Xe nhập khẩu; Năm SX 2015-2016.
|
2015, 2016
|
|
4.040,0
|
|
4
|
LEXUS GS350; Số loại: GRL12L-BEZQH; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.456 cm3; Xe nhập khẩu. Năm SX 2015, 2016.
|
2015, 2016
|
|
3.815,0
|
|
5
|
LEXUS; Mẫu xe: ES350; Số loại: GSV60L-BETGKV; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3; Xe nhập khẩu. Năm sản xuất: 2015-2016.
|
2015, 2016
|
|
2.780,0
|
|
6
|
LEXUS; Mẫu xe: RX350; Số loại: GGL25L-AWZGB; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.456 cm3; Xe nhập khẩu; Năm SX 2015-2016.
|
2015, 2016
|
|
3.337,0
|
|
7
|
LEXUS; Mẫu xe: ES250; Số loại: ASV60L-BETGKV; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494 cm3; Xe nhập khẩu; Năm sản xuất: 2015-2016.
|
2015, 2016
|
|
2.280,0
|
|
8
|
LEXUS; Mẫu xe: NX200t; Mã xe: AGZ15L-AWTLTW; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3; Xe nhập khẩu; Năm sản xuất: 2015-2016.
|
2015, 2016
|
|
2.577,0
|
|
9
|
LEXUS; Mẫu xe: NX200t; Số loại: AGL25L-AWTGZ; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3; Xe nhập khẩu; Năm sản xuất: 2015-2016.
|
2015, 2016
|
|
3.060,0
|
|
|
Xe khách:
|
|
|
|
|
1
|
Toyota; Mẫu xe: Hiace; Số loại: KDH222L-LEMDY; Quy cách: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2.494 cm3. Xe nhập khẩu; Năm SX 2015/2016.
|
2015, 2016
|
|
1.262,0
|
|
2
|
Toyota; Mẫu xe: Hiace; Số loại: TRH223L-LEMDK; Quy cách: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3. Xe nhập khẩu; Năm SX 2015/2016.
|
2015, 2016
|
|
1.172,0
|
|
|
ÔTô NISSAN (CTy TNHH TCIE VIỆT NAM)
|
|
|
|
|
1
|
NISSAN; Số loại SUNNY N17 XV; Xe lắp ráp trong nước. SX năm 2014, 2015, 2016.
|
2014, 2015, 2016
|
|
565,0
|
|
2
|
NISSAN; Số loại SUNNY N17 XL; Xe lắp ráp trong nước. SX năm 2014, 2015, 2016.
|
2014, 2015, 2016
|
|
515,0
|
|
|
ÔTÔ Porsche - SX tại Đức (Cty TNHH xe hơi thể thao uy tín - TP HCM)
|
|
|
|
|
|
Xe thể thao:
|
|
|
|
|
1
|
Porsche kiểu xe Panamera Turbo Executive; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V8, tăng áp kép; dung tích xi lanh 4.806cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)
|
2015
|
|
9.241,1
|
|
|
HÃNG FORD (Cty TNHH FORD Việt nam)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, Mid trend, Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước. SX năm 2015, 2016
|
2015, 2016
|
|
606,0
|
|
2
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, Mid trend, Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước. SX năm 2015, 2016.
|
2015, 2016
|
|
652,0
|
|
3
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498cc, Titanium, Pack; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2015, 2016
|
|
681,0
|
|
4
|
FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498cc, 5 cửa, sport; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2015, 2016
|
|
604,0
|
|
5
|
FORD FIESTA JA8 4D UEJD AT TITA; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, 4 cửa, TITA; SX năm 2015, 2016. Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2015, 2016
|
|
599,0
|
|
6
|
FORD FIESTA JA8 5D MIJE AT SPORT; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 998 cm3, 5 cửa, SPORT; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước. SX năm 2015, 2016
|
2015, 2016
|
|
659,0
|
|
|
Xe khách:
|
|
|
|
|
1
|
Ford Transit JX6582T-M3; Kiểu xe: 4x2, 2402cc, 3730kg, Ô tô khách 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, Mid (lazăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn); Sản xuất năm 2015, 2016; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.
|
2015, 2016
|
|
891,0
|
|
2
|
Ford Transit JX6582T-M3; 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, High (lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp); Xe sản xuất, lắp ráp trong nước; SX năm 2015, 2016
|
2015, 2016
|
|
939,0
|
|
|
NHÀ MÁY ÔTÔ VEAM (Tổng Cty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam) sản xuất, lắp ráp
|
|
|
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
VT158; Số loại: VT158 KT; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT23X11313
|
|
|
459,8
|
|
2
|
VT300CH; Số loại: VT300 CH; Tải trọng: 3890kg; Mã sản phẩm: FT01X11515
|
|
|
794,2
|
|
3
|
VT652ER01; Số loại: VT652ER01; Tải trọng: 3530kg; Mã sản phẩm: GT34X11818
|
|
|
929,5
|
|
|
XE DO CTY TNHH MTV PHÂN PHỐI Ô TÔ DU LỊCH CHU LAI - TRƯỜNG HẢI
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
Mazda; Số loại: CX-5 AT-2WD; Loại động cơ: Động cơ Ô tô con 5 chỗ ngồi (máy xăng 1.998 cm3, số tự động 6 cấp dẫn động 1 cầu); Linh kiện Thái Lan, lắp ráp tại Việt Nam.
|
|
|
969,0
|
|
2
|
Mazda; Số loại: CX-5 AT-AWD; Loại động cơ: Động cơ Ô tô con 5 chỗ ngồi (máy xăng 1.998 cm3, số tự động 6 cấp dẫn động 2 cầu); Linh kiện Thái Lan, lắp ráp tại Việt Nam.
|
|
|
1.009,0
|
|