Số
TT
|
Loại tài sản
|
Năm SX
|
Giá xe theo QĐ cũ
|
Giá xe mới 100%
|
Ghi chú
(Số QĐ cũ của UBND tỉnh)
|
A
|
DANH MỤC SỬA ĐỔI
|
|
|
|
|
|
NHÀ MÁY ÔTÔ VEAM (Tổng Cty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam) sản xuất, lắp ráp
|
|
|
|
|
|
Xe ben:
|
|
|
|
|
1
|
VB650; Số loại: VB650; Tải trọng: 6315kg; Mã sản phẩm: LB00X11414.
|
|
643,5
|
650,5
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
2
|
VB980; Số loại: VB980; Tải trọng: 7700kg; Mã sản phẩm: Z202X11414.
|
|
864,6
|
897,2
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
VT100; Số loại: VT100MB; Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT01X11002; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm
|
|
316,8
|
325,2
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
2
|
VT100; Số loại: VT100MB; Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT01X11212; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm
|
|
341,0
|
349,4
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
3
|
VT100; Số loại: VT100TK; Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT01X11003; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm
|
|
316,8
|
325,2
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
4
|
VT100; Số loại: VT100TK; Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT01X11313; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm
|
|
345,4
|
353,8
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
5
|
VT125; Số loại: VT125MB; Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT01X11002; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm
|
|
327,8
|
336,4
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
6
|
VT125; Số loại: VT125MB; Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT01X11212; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm
|
|
354,2
|
362,8
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
7
|
VT125; Số loại: VT125TK; Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT01X11003; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm
|
|
327,8
|
336,4
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
8
|
VT125; Số loại: VT125TK; Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT01X11313; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm
|
|
358,6
|
367,2
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
9
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11212. Dòng xe mới sản xuất
|
|
399,3
|
391,9
|
QĐ số 23-Ngày 13/01/2015
|
10
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11002. Dòng xe mới sản xuất
|
|
371,8
|
364,4
|
QĐ số 23-Ngày 13/01/2015
|
11
|
VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11313. Dòng xe mới sản xuất
|
|
404,8
|
397,4
|
QĐ số 23-Ngày 13/01/2015
|
12
|
VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11003. Dòng xe mới sản xuất
|
|
371,8
|
364,4
|
QĐ số 23-Ngày 13/01/2015
|
13
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT21X11002
|
|
375,1
|
367,7
|
QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015
|
14
|
VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT21X11212
|
|
402,6
|
395,2
|
QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015
|
15
|
VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT21X11003
|
|
375,1
|
367,7
|
QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015
|
16
|
VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT21X11313
|
|
408,1
|
400,7
|
QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015
|
17
|
VT158; Số loại: VT158 KT; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT23X11313
|
|
459,8
|
471,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2015
|
18
|
VT200A; Số loại: VT200A MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT24X11002
|
|
349,8
|
364,3
|
QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015
|
19
|
VT200A; Số loại: VT200A MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT24X11212
|
|
377,3
|
391,8
|
QĐ số 1606- Ngày 27/8/2015
|
20
|
VT200A; Số loại: VT200A TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT24X11003
|
|
349,8
|
364,3
|
QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015
|
21
|
VT200A; Số loại: VT200A TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT24X11313
|
|
382,8
|
397,3
|
QĐ số 1606- Ngày 27/8/2015
|
22
|
VT200-1; Số loại: VT200-1MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT21X11002.
|
|
403,7
|
412,7
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
23
|
VT200-1; Số loại: VT200-1MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT21X11212
|
|
438,9
|
437,3
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
24
|
VT200-1; Số loại: VT200-1TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT21X11003
|
|
403,7
|
412,7
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
25
|
VT200-1; Số loại: VT200-1TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT21X11313
|
|
447,7
|
443,4
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
26
|
VT201; Số loại: VT201; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT22X11001
|
|
361,9
|
375,5
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
27
|
VT201; Số loại: VT201; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT22X11111
|
|
378,4
|
392,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
28
|
VT201; Số loại: VT201MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT22X11002; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm.
|
|
361,9
|
375,5
|
QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015
|
29
|
VT201; Số loại: VT201MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT22X11212; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm.
|
|
389,4
|
403,0
|
QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015
|
30
|
VT201; Số loại: VT201TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT22X11003; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm.
|
|
361,9
|
375,5
|
QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015
|
31
|
VT201; Số loại: VT201TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT22X11313; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm.
|
|
394,9
|
408,5
|
QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015
|
32
|
VT201; Số loại: VT201MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT25X11002; Trang bị điều hoà, nâng hạ kính cơ
|
|
358,6
|
372,2
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
33
|
VT201; Số loại: VT201MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT25X11212; Trang bị điều hoà, nâng hạ kính cơ
|
|
386,1
|
399,7
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
34
|
VT201; Số loại: VT201TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT25X11003; Trang bị điều hoà, nâng hạ kính cơ
|
|
358,6
|
372,2
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
35
|
VT201; Số loại: VT201TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT25X11313; Trang bị điều hoà, nâng hạ kính cơ
|
|
391,6
|
405,2
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
36
|
VT250-1; Số loại: VT250-1MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET33X11002
|
|
410,3
|
418,3
|
QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015
|
37
|
VT250-1; Số loại: VT250-1MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET33X11212
|
|
454,3
|
462,3
|
QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015
|
38
|
VT250-1; Số loại: VT250-1TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET33X11003
|
|
410,3
|
418,3
|
QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015
|
39
|
VT250-1; Số loại: VT250-1TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET33X11313
|
|
464,2
|
472,2
|
QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015
|
40
|
VT250-1; Số loại: VT250-1MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET31X11212
|
|
451,0
|
459,0
|
QĐ số 540-Ngày 10/4/2015
|
41
|
VT250-1; Số loại: VT250-1MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET31X11002
|
|
407,0
|
415,0
|
QĐ số 540-Ngày 10/4/2015
|
42
|
VT250-1; Số loại: VT250-1TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET31X11313
|
|
460,9
|
468,9
|
QĐ số 540-Ngày 10/4/2015
|
43
|
VT250-1; Số loại: VT250-1TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET31X11003
|
|
407,0
|
415,0
|
QĐ số 540-Ngày 10/4/2015
|
44
|
VT252; Số loại: VT252; Tải trọng: 2360kg; Mã sản phẩm: ET38X11001.
|
|
374,0
|
381,3
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
45
|
VT252; Số loại: VT252; Tải trọng: 2360kg; Mã sản phẩm: ET38X11111.
|
|
390,5
|
397,5
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
46
|
VT252; Số loại: VT252 MB; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET37X11002; Trang bị điều hoà, nâng hạ kính cơ
|
|
370,7
|
378,0
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
47
|
VT252; Số loại: VT252 MB; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET37X11212; Trang bị điều hoà, nâng hạ kính cơ
|
|
398,2
|
397,2
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
48
|
VT252; Số loại: VT252 TK; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET37X11003; Trang bị điều hoà, nâng hạ kính cơ
|
|
370,7
|
378,0
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
49
|
VT252; Số loại: VT252 TK; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET37X11313; Trang bị điều hoà, nâng hạ kính cơ
|
|
403,7
|
401,0
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
50
|
VT252; Số loại: VT252 MB; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET38X11002; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá điện
|
|
374,0
|
381,3
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
51
|
VT252; Số loại: VT252 MB; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET38X11212; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá điện
|
|
401,5
|
400,5
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
52
|
VT252; Số loại: VT252 KT; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET38X11003; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá điện
|
|
374,0
|
381,3
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
53
|
VT252; Số loại: VT252 KT; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET38X11313; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá điện
|
|
407,0
|
404,5
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
54
|
VT255; Số loại: VT255MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET36X11002; Trang bị điều hoà, nâng hạ kính cơ
|
|
392,7
|
400,4
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
55
|
VT255; Số loại: VT255MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET36X11212; Trang bị điều hoà, nâng hạ kính cơ
|
|
434,5
|
442,2
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
56
|
VT255; Số loại: VT255TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET36X11003; Trang bị điều hoà, nâng hạ kính cơ
|
|
392,7
|
400,4
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
57
|
VT255; Số loại: VT255TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET36X11313; Trang bị điều hoà, nâng hạ kính cơ
|
|
443,3
|
451,0
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
58
|
VT255; Số loại: VT255; Mã sản phẩm: ET36X11001; Trang bị điều hoà, nâng hạ kính cơ
|
|
392,7
|
400,4
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
59
|
VT255; Số loại: VT255; Mã sản phẩm: ET36X11111; Trang bị điều hoà, nâng hạ kính cơ
|
|
418,0
|
425,7
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
60
|
VT255; Số loại: VT255 MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET34X11002
|
|
396,0
|
403,7
|
QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015
|
61
|
VT255; Số loại: VT255 MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET34X11212
|
|
437,8
|
428,3
|
QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015
|
62
|
VT255; Số loại: VT255 TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET34X11003
|
|
396,0
|
403,7
|
QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015
|
63
|
VT255; Số loại: VT255 TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET34X11313
|
|
446,6
|
434,5
|
QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015
|
64
|
VT255; Số loại: VT255; Tải trọng 2490kg; Mã sản phẩm: ET34X11001; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá điện
|
|
396,0
|
403,7
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
65
|
VT255; Số loại: VT255;Tải trọng 2490kg; Mã sản phẩm: ET34X11111; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá điện
|
|
421,3
|
429,0
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
66
|
VT260; Số loại: VT260 MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: ET39X11002; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá điện
|
|
467,5
|
448,6
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
67
|
VT260; Số loại: VT260 MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: ET39X11212; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá điện
|
|
521,4
|
502,5
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
68
|
VT260; Số loại: VT260 TK; Tải trọng: 1800kg; Mã sản phẩm: ET39X11003; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá điện
|
|
467,5
|
448,6
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
69
|
VT260; Số loại: VT260 TK; Tải trọng: 1800kg; Mã sản phẩm: ET39X11313; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá điện
|
|
540,1
|
521,2
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
70
|
VT300CH; Số loại: VT300 CH; Tải trọng: 3890kg; Mã sản phẩm: FT01X11515
|
|
794,2
|
807,6
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
71
|
VT350; Số loại: VT350; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT31X11001; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá điện
|
|
412,5
|
423,9
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
72
|
VT350; Số loại: VT350; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT31X11111; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá điện
|
|
438,9
|
450,3
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
73
|
VT350; Số loại: VT350CS; Mã sản phẩm: GT31X11006; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá điện
|
|
412,5
|
423,9
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
74
|
VT350; Số loại: VT350 MB; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT31X11002
|
|
418,0
|
423,9
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
75
|
VT350; Số loại: VT350 MB; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT31X11212
|
|
462,0
|
467,9
|
QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015
|
76
|
VT350; Số loại: VT350 TK; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT31X11003
|
|
418,0
|
423,9
|
QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015
|
77
|
VT350; Số loại: VT350 TK; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT31X11313
|
|
471,9
|
477,8
|
QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015
|
78
|
VT651; Số loại: VT651CS; Mã sản phẩm: LT01X11006; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá điện
|
|
588,5
|
594,4
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
79
|
VT651; Số loại: VT651MB; Tải trọng: 6490kg; Mã sản phẩm: LT01X11002; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm.
|
|
588,5
|
594,4
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
80
|
VT651; Số loại: VT651MB; Tải trọng: 6490kg; Mã sản phẩm: LT01X11212; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm.
|
|
627,0
|
632,9
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
81
|
VT651; Số loại: VT651TK; Tải trọng: 6490kg; Mã sản phẩm: LT01X11003; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm.
|
|
588,5
|
594,4
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
82
|
VT651; Số loại: VT651TK; Tải trọng: 6490kg; Mã sản phẩm: LT01X11313; Trang bị điều hoà, kính điện, khoá cửa trung tâm.
|
|
639,1
|
645,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
83
|
VT652ER01; Số loại: VT652ER01; Tải trọng: 3530kg; Mã sản phẩm: GT34X11818
|
|
929,5
|
942,3
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
84
|
VT750; Số loại: VT750MB; Tải trọng: 7360kg; Mã sản phẩm: MT00X11002.
|
|
618,2
|
628,1
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
85
|
VT750; Số loại: VT750MB; Tải trọng: 7360kg; Mã sản phẩm: MT00X11212.
|
|
672,1
|
682,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
86
|
VT750; Số loại: VT750TK; Tải trọng: 7300kg; Mã sản phẩm: MT00X11003.
|
|
618,2
|
628,1
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
87
|
VT750; Số loại: VT750TK; Tải trọng: 7300kg; Mã sản phẩm: MT00X11313.
|
|
690,8
|
700,7
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
88
|
VT750; Số loại: VT750CS; Mã sản phẩm: MT00X11006
|
|
618,2
|
628,1
|
QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015
|
89
|
VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã sản phẩm: Z401X11002. Dòng xe mới sản xuất
|
|
1.069,2
|
1.087,9
|
QĐ số 23-Ngày 13/01/2015
|
90
|
VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã sản phẩm: Z401X11212. Dòng xe mới sản xuất
|
|
1.166,0
|
1.193,5
|
QĐ số 23-Ngày 13/01/2015
|
|
HÃNG NISSAN (Cty TNHH NISSAN VIỆT NAM)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
INFINITI; Số loại: QX60; Mã model: JLJNLVWL50EQ7; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 7 chỗ ngồi, số vô cấp, 2 cầu. SX năm 2016&2017 (Xe nhập khẩu); Điều chỉnh xe sản xuất năm 2016
|
2016
|
2.699,9
|
2.899,0
|
QĐ số 540-Ngày 10/4/2015
|
2
|
INFINITI; Số loại: QX70; Mã model: TLSNLVLS51EGA8E-C; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696cc, 5 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu. SX năm 2016&2017 (Xe nhập khẩu). Điều chỉnh xe sản xuất năm 2016
|
2016
|
3.099,9
|
3.599,0
|
QĐ số 540-Ngày 10/4/2015
|
3
|
INFINITI; Số loại: QX80; Mã model: JPKNLHLZ62EQ7; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 5.552cc, 7 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu. SX năm 2016&2017; Xe nhập khẩu. Điều chỉnh xe sản xuất năm 2016
|
2016
|
4.499,9
|
4.899,0
|
QĐ số 540-Ngày 10/4/2015
|
B
|
DANH MỤC BỔ SUNG
|
|
|
|
|
|
XE DO CTY TNHH ÔTÔ HOA MAI (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
HD5250A.4x4-E2MP; Trọng tải 5.250 kg - Xe ô tô tải thùng (Có điều hòa)
|
|
|
390,0
|
|
2
|
HD5500A-E2MP; Trọng tải 5.500 kg - Xe ô tô tải thùng (Có điều hòa)
|
|
|
360,0
|
|
|
NHÀ MÁY ÔTÔ VEAM (Tổng Cty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam) sản xuất, lắp ráp
|
|
|
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
DK36T; Số loại: 543203-220-750; Tải trọng: 36000/32570; Mã sản phẩm: Z610X11000
|
|
|
975,7
|
|
2
|
NEW MIGHTY; Số loại: NEW MIGHTY; Tải trọng: 7160 kg; Mã sản phẩm: MT20X11001
|
|
|
684,2
|
|
3
|
NEW MIGHTY; Số loại: NEW MIGHTY; Tải trọng: 7160 kg; Mã sản phẩm: MT20X11111
|
|
|
711,7
|
|
4
|
NEW MIGHTY; Số loại: NEW MIGHTY MB; Tải trọng: 7070 kg; Mã sản phẩm: MT20X11002
|
|
|
684,2
|
|
5
|
NEW MIGHTY; Số loại: NEW MIGHTY MB; Tải trọng: 7070 kg; Mã sản phẩm: MT20X11212
|
|
|
722,7
|
|
6
|
NEW MIGHTY; Số loại: NEW MIGHTY TK; Tải trọng: 7060 kg; Mã sản phẩm: MT20X11003
|
|
|
684,2
|
|
7
|
NEW MIGHTY; Số loại: NEW MIGHTY TK; Tải trọng: 7060 kg; Mã sản phẩm: MT20X11313
|
|
|
734,8
|
|
8
|
VB350; Số loại: VB350 (xe Ben); Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GB01X01414
|
|
|
454,2
|
|
9
|
VB1110; Số loại: VB1110; Tải trọng: 11100 kg; Mã sản phẩm: Z501X11414)
|
|
|
1.142,8
|
|
10
|
VM437041; Số loại: 437041-268; Tải trọng: 5050kg; Mã sản phẩm: Z003X11001
|
|
|
597,6
|
|
11
|
VM437041; Số loại: 437041-268; Tải trọng: 5050kg; Mã sản phẩm: Z003X11111
|
|
|
621,8
|
|
12
|
VM533603; Số loại: 533603-220; Tải trọng: 8300kg; Mã sản phẩm: Z100X11001
|
|
|
834,3
|
|
13
|
VM533603; Số loại: 533603-220; Tải trọng: 8300kg; Mã sản phẩm: Z100X11111
|
|
|
862,9
|
|
14
|
VM630305; Số loại: 630305-220; Tải trọng: 13170kg; Mã sản phẩm: Z400X11001
|
|
|
1.069,9
|
|
15
|
VM630305; Số loại: 630305-220; Tải trọng: 13170kg; Mã sản phẩm: Z400X11111
|
|
|
1.106,2
|
|
16
|
VT340S; Số loại VT340S MB; Tải trọng 3490kg; Mã sản phẩm: GT33X11002
|
|
|
457,6
|
|
17
|
VT340S; Số loại VT340S MB; Tải trọng 3490kg; Mã sản phẩm: GT33X11212
|
|
|
511,5
|
|
18
|
VT340S; Số loại VT340S TK; Tải trọng 3490kg; Mã sản phẩm: GT33X11003
|
|
|
457,6
|
|
19
|
VT340S; Số loại VT340S TK; Tải trọng 3490kg; Mã sản phẩm: GT33X11313
|
|
|
530,2
|
|
20
|
VT500CTH; Số loại: 533603-225/CTH; Tải trọng: 5850kg; Mã sản phẩm: KI20X11117
|
|
|
1.349,0
|
|
|
Xe ben;
|
|
|
|
|
1
|
VB100; Loại xe: Ô tô tải (tự đổ); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AB10X01414
|
|
|
325,2
|
|
2
|
VB125; Loại xe: Ô tô tải (tự đổ); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BB10X01414
|
|
|
342,0
|
|
3
|
VB150; Loại xe: Ô tô tải (tự đổ); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CB10X01414
|
|
|
356,6
|
|
|
ÔTô NISSAN (CTy TNHH TCIE VIỆT NAM)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
NISSAN; Số loại SUNNY N17 XL; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, hộp số sàn, 5 chỗ ngồi, một cầu. SX năm 2015, 2016 (Xe lắp ráp trong nước)
|
|
|
525,0
|
|
|
HÃNG NISSAN (Cty TNHH NISSAN VIỆT NAM)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
NISSAN; Số loại: NP300 NAVARAEL; Mã code: CVL2LSLD23F4P----A; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, hộp số tự động, 5 chỗ ngồi, một cầu; Sản xuất năm 2016; Xe nhập khẩu
|
2016
|
|
649,0
|
|
2
|
NISSAN; Số loại: NP300 NAVARA VL; Mã code: CVL4LZLD23IYP----; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, hộp số tự động, 5 chỗ ngồi, hai cầu; Sản xuất năm 2015; Xe nhập khẩu
|
2015
|
|
795,0
|
|
3
|
NISSAN; Số loại: NP300 NAVARA E; Mã code: CVL2LHYD23FYN----; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, hộp số sàn, 5 chỗ ngồi, một cầu; Sản xuất năm 2015; Xe nhập khẩu
|
2015
|
|
625,0
|
|
4
|
NISSAN; Số loại: NP300 NAVARA E; Mã code: CVL2LHYD23FYN----A; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, hộp số sàn, 5 chỗ ngồi, một cầu; Sản xuất năm 2016; Xe nhập khẩu
|
2016
|
|
625,0
|
|
5
|
INFINITI; Số loại: QX60; Mã model: JLJNLVWL50EQ7; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 7 chỗ ngồi, số vô cấp, 2 cầu. SX năm 2016, 2017; Xe nhập khẩu
|
2016, 2017
|
|
2.899,0
|
|
6
|
INFINITI; Số loại: QX70; Mã model: TLSNLVLS51EGA8E-C; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696cc, 5 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu. SX năm 2016, 2017; Xe nhập khẩu
|
2016, 2017
|
|
3.599,0
|
|
7
|
INFINITI; Số loại: QX80; Mã model: JPKNLHLZ62EQ7; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 5.552cc, 06 chỗ, 07 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu. SX năm 2016, 2017; Xe nhập khẩu
|
2016, 2017
|
|
4.899,0
|
|
|
HÃNG TOYOTA (Cty Ô tô Toyota Việt Nam)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
CR-V 2.4L phiên bản cao cấp; Theo giấy chứng nhận chất lượng ATKT & BVMT số 643/VAQ09-01/14-01 do Cục Đăng kiểm VN cấp ngày 02/02/2016; Mã số khung: RLHRM385**Y******; 05 chỗ ngồi; Màu sắc: Đỏ đậm, Xanh dương, Trắng ngà, Đen ánh, Ghi bạc, Titan. Xe sản xuất trong nước
|
|
|
1.178,0
|
|
2
|
ODYSSEY; 07 chỗ ngồi; Xe nhập khẩu từ Nhật Bản
|
|
|
1.990,0
|
|
|
ÔTÔ Porsche - SX tại Đức (Cty TNHH xe hơi thể thao uy tín - TP HCM)
|
|
|
|
|
|
Xe thể thao:
|
|
|
|
|
1
|
Porsche; Kiểu xe: 718 Boxster; 02 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 4 xy lanh nằm ngang, tăng áp; Dung tích xy lanh 1.988cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
3.664,1
|
|
2
|
Porsche; Kiểu xe: 718 Boxster S; 02 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 4 xy lanh nằm ngang, tăng áp; Dung tích xy lanh 2.497cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
4.566,1
|
|
3
|
Porsche; Kiểu xe: Cayman; 02 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang; Dung tích xy lanh 2.706 cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
3.292,3
|
|
4
|
Porsche; Kiểu xe: Cayman S; 02 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang; Dung tích xy lanh 3.436cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
4.156,9
|
|
5
|
Porsche; Kiểu xe: Cayman Black Edition; 02 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang; Dung tích xy lanh 2.706cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
3.795,0
|
|
6
|
Porsche; Kiểu xe: Cayenne; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6; Dung tích xy lanh 3.598cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
|
4.342,8
|
|
7
|
Porsche; Kiểu xe: Cayenne Turbo; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 4.806cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
|
9.364,3
|
|
8
|
Porsche; Kiểu xe: Cayenne GTS; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.604cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
|
6.721,0
|
|
9
|
Porsche; Kiểu xe: Cayenne S; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.604cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
|
5.611,1
|
|
10
|
Porsche; Kiểu xe: 911 Carrera; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
|
6.263,4
|
|
11
|
Porsche; Kiểu xe 911 Carrera S; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
|
7.610,9
|
|
12
|
Porsche; Kiểu xe: 911 Carrera Cabriolet; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
|
7.529,5
|
|
13
|
Porsche; Kiểu xe: 911 Carrera S Cabriolet; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
|
8.450,2
|
|
14
|
Porsche; Kiểu xe: Macan; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp; Dung tích xy lanh 1.984cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
2.787,4
|
|
15
|
Porsche; Kiểu xe: Macan S; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.997cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
3.361,6
|
|
16
|
Porsche; Kiểu xe: Macan Turbo; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.604cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
4.975,3
|
|
17
|
Porsche; Kiểu xe: Macan GTS; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.997cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
3.999,6
|
|
18
|
Porsche; Kiểu xe: Panamera; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6; Dung tích xy lanh 3.605cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
4.606,8
|
|
19
|
Porsche; Kiểu xe: Panamera 4; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6; Dung tích xy lanh 3.605cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
4.673,9
|
|
20
|
Porsche; Kiểu xe: Panamera S; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.997cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
6.482,3
|
|
21
|
Porsche; Kiểu xe: Panamera 4S; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.997cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
6.814,5
|
|
22
|
Porsche; Kiểu xe: Panamera GTS; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V8; Dung tích xy lanh 4.806cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
7.517,4
|
|
23
|
Porsche; Kiểu xe: Panamera Turbo Executive; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V8, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 4.806cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
9.777,9
|
|
24
|
Porsche; Kiểu xe: 911 Targa 4; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
|
8.003,6
|
|
25
|
Porsche; Kiểu xe: 911 Turbo S; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.800cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
|
12.079,1
|
|