Số
TT
|
Loại tài sản
|
Năm SX
|
Giá xe theo QĐ cũ
|
Giá xe mới 100%
|
Ghi chú
(Số QĐ cũ của UBND tỉnh)
|
A
|
DANH MỤC SỬA ĐỔI
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY TNHH Ô TÔ SITOM
|
|
|
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
STQ1316L9T6B4; Xe tải thùng SITOM, Tải thùng 8x4-17,95/30T
|
|
1.080,0
|
1.130,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
2
|
STQ1316L9T6B4; Xe tải thùng SITOM, tải thùng 10x4-22,5/34T
|
|
1.190,0
|
1.230,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
3
|
STQ3256L9Y9S4; Xe Ben SITOM, Ben 6x4-260Hp-13.5T/24T
|
|
900,0
|
980,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
4
|
STQ3311L16Y4B14; Xe Ben SITOM, Ben 8x4-340Hp-17.5/30T
|
|
1.160,0
|
1.280,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
|
CÔNG TY TNHH MTV SX VÀ LR ÔTÔ VINA-MAZDA (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
Ô tô con MAZDA số loại 3 15G AT SD, dung tích 1496cm3, số chỗ ngồi 05, sản xuất năm 2015
|
2015
|
728,0
|
675,0
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
|
Cty TNHH SX VÀ LR Ô TÔ DU LỊCH TRƯỜNG HẢI –KIA (sản xuất và lắp ráp)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
Ô tô KIA số loại MORNING TA 12G E2 MT- 1, xe 05 chỗ, dung tích 1248. SX năm 2015
|
2015
|
333,0
|
345,0
|
QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015
|
2
|
KIA; số loại: K3 YD 16G E2 AT-2, dung tích 1591, xe 05 chỗ. SX năm 2015
|
2015
|
642,0
|
630,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
|
HÃNG MITSUBISHI (Do Cty TNHH Liên doanh sản xuất ô tô Ngôi Sao; Cty TNHH ÔTÔ MITSUBISHI VIỆT NAM); Nhập khẩu và Lắp ráp trong nước.
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
Mitsubishi Mirage (số tự động); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số tự động) Có số khung từ: MMBXTA03AGH009768 đến MMBXTA03AGH012287; Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu. Sửa đổi loại xe sản xuất năm 2016.
|
2016
|
513,5
|
511,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
2
|
Mitsubishi Attrage CVT; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage CVT (số tự động); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu. Sửa đổi xe sản xuất năm 2016.
|
2016
|
550,5
|
530,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
3
|
Mitsubishi Attrage MT; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage (số sàn); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu. Sửa đổi xe sản xuất năm 2016.
|
2016
|
506,5
|
486,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
4
|
Mitsubishi Attrage MT Std; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage (số sàn) (Std); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
475,5
|
455,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
5
|
Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KH6WGYPYLVT5; Dung tích máy 2998 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe lắp ráp trong nước. (Sửa đổi loại xe sản xuất năm 2016)
|
2016
|
1.011,0
|
991,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
6
|
Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KG6WGYPYLVT5; Dung tích máy 2998 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe lắp ráp trong nước. (Sửa đổi loại xe sản xuất năm 2016)
|
2016
|
934,0
|
914,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
7
|
Mitsubishi Pajero Sport KG4WGNMZLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KG4WGNMZLVT5; Dung tích máy 2477 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe lắp ráp trong nước. (Sửa đổi loại xe sản xuất năm 2016)
|
2016
|
798,5
|
778,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
Mitsubishi Triton GLS.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
766,0
|
746,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
2
|
Mitsubishi Triton GLS.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
766,0
|
746,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
3
|
Mitsubishi Triton GLX.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 600 đến 700kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
621,0
|
601,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
4
|
Mitsubishi Triton GLX.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 600 đến 700kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
621,0
|
601,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
5
|
Mitsubishi Triton GLS.AT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
766,0
|
746,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
6
|
Mitsubishi Triton GLS.AT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
766,0
|
746,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
7
|
Mitsubishi Triton GLS.MT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
681,0
|
661,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
8
|
Mitsubishi Triton GLS.MT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
681,0
|
661,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
9
|
Mitsubishi Triton GLS.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
681,0
|
661,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
10
|
Mitsubishi Triton GLS.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
681,0
|
661,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
11
|
Mitsubishi Triton GLX.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 630 đến 730kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
590,0
|
570,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
12
|
Mitsubishi Triton GLX.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 630 đến 730kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
590,0
|
570,0
|
QĐ số 547-Ngày 28/3/2016
|
13
|
Mitsubishi Outlander Sport GLS; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Outlander Sport GLS (số tự động); Dung tích máy 1998 cc; Sản xuất năm 2014, 2015, 2016; Xe Nhập khẩu.
|
2014, 2015, 2016
|
977,8
|
890,0
|
QĐ số 93-Ngày 18/01/2016
|
|
HÃNG TOYOTA (Cty Ô tô Toyota Việt Nam)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
TOYOTA; Số loại: Camry Q ASV50L-JETEKU; Quy cách: 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494 cm3, điều hòa tự động 3 vùng (sản xuất trong nước).
|
|
1.414,0
|
1.359,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
2
|
TOYOTA; Số loại: Camry E ASV51L-JETNHU; Quy cách: 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3 (sản xuất trong nước).
|
|
1.122,0
|
1.078,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
3
|
TOYOTA; Số loại: Innova TGN40L-GKMDKU; Quy cách: 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3; Xe SXTN
|
|
758,0
|
733,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
4
|
TOYOTA; Số loại: Fortuner TGN61L-NKPSKU; Quy cách: 07 chỗ ngồi , số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x2; sản xuất trong nước
|
|
1.008,0
|
988,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
|
HÃNG HONDA (Cty Honda Việt Nam) sản xuất, lắp ráp
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
CR-V 2.4L AT; 05 chỗ ngồi (Có số khung bắt đầu từ RLHRM385xxY2xxxxx căn cứ theo giấy chứng nhận chất lượng số 030/VAQ09-01/13-00 cho xe CR-V 2.4L AT cấp ngày 17/01/2013). Xe sản xuất trong nước
|
|
1.140,0
|
1.123,0
|
QĐ số 23-Ngày 13/01/2015
|
|
ÔTÔ Porsche - SX tại Đức (Cty TNHH xe hơi thể thao uy tín - TP HCM)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
Porsche; Kiểu xe: Cayenne; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6; Dung tích xy lanh 3.598cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
4.342,8
|
3.712,0
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
2
|
Porsche; Kiểu xe: Cayenne Turbo; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 4.806cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
9.364,3
|
6.922,0
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
3
|
Porsche; Kiểu xe: Cayenne GTS; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.604cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
6.721,0
|
5.663,0
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
4
|
Porsche; Kiểu xe: Cayenne S; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.604cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
5.611,1
|
4.743,0
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
5
|
FORD FOCUS DYB 5D M9DC AT; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cc, 5 cửa, C346 MCA Sport; Xe lắp ráp trong nước. Sản xuất năm 2015, 2016.
|
2015, 2016
|
899,0
|
795,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
B
|
DANH MỤC BỔ SUNG
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY TNHH Ô TÔ SITOM
|
|
|
|
|
|
Xe Trộn bê tông:
|
|
|
|
|
1
|
STQ5252GJB13; Nhãn hiệu: SITOM; Xe trộn bê tông 7m3
|
|
|
1.050,0
|
|
2
|
ZZ5257GJBN3841W; Nhãn hiệu: HOWO; Xe trộn bê tông 10m3
|
|
|
1.180,0
|
|
3
|
ZZ5257GJBN3847C; Nhãn hiệu: HOWO; Xe trộn bê tông 10m3
|
|
|
1.190,0
|
|
4
|
ZJV5255GJBZZ; Nhãn hiệu: HOWO; Xe trộn bê tông 12m3
|
|
|
1.230,0
|
|
|
Somi Romooc CIMC:
|
|
|
|
|
1
|
ZJV9401GYYSZ; Nhãn hiệu: CIMC; Téc dầu 40m3
|
|
|
580,0
|
|
2
|
ZJV9400GFLRJA; Nhãn hiệu: CIMC; Téc xi măng 29,5m3
|
|
|
560,0
|
|
3
|
ZJV9400TJZRJ; Nhãn hiệu: CIMC; Moóc sàn 40F
|
|
|
280,0
|
|
4
|
ZJV9403TJZTHB; Nhãn hiệu: CIMC; Moóc xương 40F
|
|
|
270,0
|
|
5
|
ZJV9401YK; Nhãn hiệu: CIMC; Moóc thành CIMC 12.4m-32T/39T
|
|
|
280,0
|
|
6
|
ZJV9405CLXDY; Nhãn hiệu: CIMC; Moóc lồng CIMC 12.4m-32T/39T
|
|
|
300,0
|
|
|
XE DO CTY CỔ PHẦN HYUNDAI THÀNH CÔNG VIỆT NAM (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
HYUNDAI GRAND I10 dung tích 998cm3; 05 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2015 tại Ấn Độ.
|
2015
|
|
395,0
|
|
2
|
HYUNDAI ACCENT BLUE, dung tích 1368cm3; 05 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc.
|
2015
|
|
560,0
|
|
|
CÔNG TY TNHH ÔTÔ Á CHÂU Nhập khẩu
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
AUDI A6 1.8 TFSI, dung tích 1798cm3, 05 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2015. Xe nhập khẩu
|
2015
|
|
2.270,0
|
|
|
CÔNG TY CPTM DỊCH VỤ TCG NHẬP KHẨU
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
Ô tô Nhãn hiệu, Số loại HYUNDAI TUCSON; Dung tích 1999 cm3; Số chỗ ngồi 05. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
1.010,0
|
|
|
XE DO CTY TNHH GENERAL MOTORS VIỆT NAM (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
CHEVROLET; Số loại: AVEO KLASN1FYU, dung tích 1498cm3, 05 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2015
|
2015
|
|
416,0
|
|
2
|
CHEVROLET CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE, dung tích 2384cm3, 07 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
849,0
|
|
3
|
CHEVROLET CRUZE KL1J-JNB11/CD5-1, dung tích 1796cm3, 05 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
628,0
|
|
4
|
CHEVROLET; Số loại: SPARK KL1M-MHA12/1AA5, dung tích 995cm3, 05 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
329,0
|
|
|
CÔNG TY TNHH MTV SX VÀ LR ÔTÔ VINA-MAZDA (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
Ô tô con MAZDA số loại CX- 5-AT-2WD-1, xe 05 chỗ dung tích 1998 cm3, sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
955,0
|
|
2
|
Ô tô con MAZDA; số loại 2 15G AT SD, dung tích 1496cm3, số chỗ ngồi 05. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
568,0
|
|
3
|
Ô tô con MAZDA; số loại 2 15G AT HB, dung tích 1496cm3, số chỗ ngồi 05. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
604,0
|
|
4
|
Ô tô con MAZDA; số loại 3 20G AT SD, dung tích 1998cm3, số chỗ ngồi 05. Sản xuất năm 2015
|
2015
|
|
830,0
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
Xe ô tô tải (Pick-up ca bin kép) nhãn hiệu, số loại: MAZDA BT-50; số chỗ ngồi 05 chỗ, số sàn; Trọng tải 799kg, dung tích 2198cm3. Sản xuất năm 2015 tại Thái Lan.
|
2015
|
|
699,0
|
|
2
|
Xe ô tô tải (Pick-up ca bin kép) nhãn hiệu, số loại: MAZDA BT-50; số chỗ ngồi 05 chỗ, số tự động; Trọng tải 897kg, dung tích 2198cm3. Sản xuất năm 2016 tại Thái Lan.
|
2016
|
|
699,0
|
|
|
CT TNHH LD SẢN XUẤT Ô TÔ NGÔI SAO nhập khẩu (xe sản xuất tại nhật bản)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
Ô tô Nhãn hiệu, số loại MITSUBISHI ATTRAGE ; Dung tích 1193 cm3; Số chỗ ngồi 05. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
522,0
|
|
|
Cty TNHH Thịnh Hưng Quang Miền Bắc (sản xuất và lắp ráp)
|
|
|
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
Ô tô tải (thùng kín); Nhãn hiệu: Hino, Số loại: FC9JLSW/THQB -TK2,Dung tích 5.123 cm3; Trọng tải 5.600kg; số chỗ ngồi 03. Sản xuất năm 2015
|
2015
|
|
890,0
|
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TUẤN NAM TRANG (03 Đỗ Duy Cừ, P. Đông Hải, TP Thanh Hoá) Nhập khẩu
|
|
|
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
Ô tô nhãn hiệu CNHTC Số loaị : ZZ3164K3916C1; Dung tích:6494 cm3.Trọng tải 7170 kg. Sản xuất năm 2015
|
2015
|
|
580,0
|
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THU NGÂN (Nhập khẩu)
|
|
|
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ HUANGHE,ZZ3164K3916C1; Dung tích 6494 Cm3, 8600/8100kg. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
650,0
|
|
|
XE DO CTY TNHH MTV SX VÀ LR Ô TÔ TẢI CHU LAI TRƯỜNG HẢI
|
|
|
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN) THACO K165-CS/TK1 dung tích 2957 Cm3, trọng tải 2300kg. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
355,0
|
|
|
Cty TNHH SX VÀ LR Ô TÔ DU LỊCH TRƯỜNG HẢI –KIA (sản xuất và lắp ráp)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
KIA; số loại K3 YD 20G E2 AT-2, dung tích 1999cm3, 05 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2015
|
2015
|
|
705,0
|
|
2
|
KIA MORNING TA 12G E2 MT-2, dung tích 1248 cm3, xe 05 chỗ. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
390,0
|
|
3
|
KIA SPORTAGE GT LINE, dung tích 1999 cm3, xe 05 chỗ. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
978,0
|
|
4
|
KIA RIO, dung tích 1396 cm3, xe 05 chỗ. Sản xuất năm 2015
|
2015
|
|
531,0
|
|
|
HÃNG HONDA (Cty Honda Việt Nam) sản xuất, lắp ráp
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
Accord 2.4S.AT, 05 chỗ ngồi; thể tích làm việc: 2.356cm3; Màu sắc: Trắng Ngọc, Ghi Xám, Ghi Bạc, Đen Ánh, Đỏ Đậm, Xanh Dương; Xe nhập khẩu từ Thái Lan
|
|
|
1.470,0
|
|
|
HÃNG NISSAN (Cty TNHH NISSAN VIỆT NAM)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
NISSAN; Số loại: NP300 NAVARA SL; Mã code: CVL4LNYD23IYP------; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, hộp số sàn, 5 chỗ ngồi, hai cầu; Sản xuất năm 2015; Xe nhập khẩu
|
2015
|
|
725,0
|
|
2
|
NISSAN; Số loại: NP300 NAVARA SL; Mã code: CVL4LNYD23IYP------A; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, hộp số sàn, 5 chỗ ngồi, hai cầu; Sản xuất năm 2016; Xe nhập khẩu
|
2016
|
|
725,0
|
|
3
|
NISSAN; Số loại: JUKE CVT; Số loại: FDTALCZF15EWA-CCM; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.592cc, hộp số vô cấp điện tử, 5 chỗ ngồi; sản xuất năm 2015; Xe nhập khẩu.
|
2015
|
|
1.060,0
|
|
4
|
NISSAN; Số loại: JUKE CVT; Số loại: FDTALCZF15EWA-CCMB; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.592cc, hộp số vô cấp điện tử, 5 chỗ ngồi; sản xuất năm 2016; Xe nhập khẩu.
|
2016
|
|
1.060,0
|
|
5
|
NISSAN; Số loại: TEANA2.5SL; Mã code: BDBALVZL33EWABCD--; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488 cm3, hộp số vô cấp X-Tronic, 5 chỗ ngồi; SX năm 2013; Xe nhập khẩu.
|
2013
|
|
1.299,0
|
|
6
|
NISSAN; Số loại: TEANA2.5SL; Mã code: BDBALVZL33EWAABDF; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488 cm3, hộp số vô cấp X-Tronic, 5 chỗ ngồi; SX năm 2014; Xe nhập khẩu.
|
2014
|
|
1.299,0
|
|
7
|
NISSAN; Số loại: TEANA2.5SL; Mã code: BDBALRZL33EWAA-C--; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488 cm3, hộp số vô cấp X-Tronic, 5 chỗ ngồi; SX năm 2015; Xe nhập khẩu.
|
2015
|
|
1.299,0
|
|
8
|
NISSAN; Số loại: TEANA2.5SL; Mã code: BDBALVZL33EWAABAF; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488 cm3, hộp số vô cấp, 5 chỗ ngồi; SX năm 2014; Xe nhập khẩu.
|
2014
|
|
1.399,0
|
|
9
|
NISSAN; Số loại: TEANA2.5SL; Mã code: BDBALRZL33EWAA-C--; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488 cm3, hộp số vô cấp, 5 chỗ ngồi; SX năm 2015, 2016; Xe nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
|
1.399,0
|
|
10
|
NISSAN; Số loại: TEANA3.5SL; Mã code: BLJALRWL33EWAA-C-; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498 cm3, hộp số vô cấp, 5 chỗ ngồi; SX năm 2016; Xe nhập khẩu.
|
2016
|
|
1.694,0
|
|
|
Xe khách:
|
|
|
|
|
1
|
NISSAN; Số loại: NV350 URVAN; Mã code: UVL4LDRE26KWAY29A; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, hộp số sàn, 16 chỗ ngồi, hai cầu; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe nhập khẩu
|
2015, 2016
|
|
1.095,0
|
|
|
HÃNG MITSUBISHI (Do Cty TNHH Liên doanh sản xuất ô tô Ngôi Sao; Cty TNHH ÔTÔ MITSUBISHI VIỆT NAM); Nhập khẩu và Lắp ráp trong nước.
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
Mitsubishi Mirage (số sàn); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số sàn); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2016; Xe Nhập khẩu.
|
|
|
442,0
|
|