STT
|
Loại tài sản
|
Năm SX
|
Giá xe theo QĐ cũ
|
Giá xe mới 100%
|
Ghi chú
(Số QĐ cũ của UBND tỉnh)
|
A
|
DANH MỤC SỬA ĐỔI
|
|
|
|
|
I
|
Cty TNHH SX VÀ LR Ô TÔ DU LỊCH TRƯỜNG HẢI - KIA (sản xuất và lắp ráp); Công ty Cổ Phần ô tô Trường Hải; Cty TNHH MTV phân phối ô tô du lịch CHU LAI TRƯỜNG HẢI
|
|
|
Xe con
|
|
|
|
|
1
|
Ô tô KIA số loại MORNING TA 12G E2 MT- 1, xe 05 chỗ, dung tích 1248, SX năm 2015
|
2015
|
345,0
|
324,0
|
QĐ số 1263-Ngày 27/6/2016
|
2
|
KIA MORNING TA 12G E2 MT-2, dung tích 1248 cm3, xe 05 chỗ. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
390,0
|
366,0
|
QĐ số 1263-Ngày 27/6/2016
|
3
|
KIA; số loại: MORNING TA 12G E2 AT-1, dung tích 1248 cm3, xe 05 chỗ. SX năm 2015
|
2015
|
406,0
|
394,0
|
QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015
|
II
|
HÃNG NISSAN (Cty TNHH NISSAN VIỆT NAM)
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
INFINITI; Số loại: QX60; Mã model: JLJNLVWL50EQ7; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 7 chỗ ngồi, số vô cấp, 2 cầu. SX năm 2015&2016 (Xe nhập khẩu); Điều chỉnh xe sản xuất năm 2016
|
2016
|
2.899,0
|
3.399,0
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
2
|
INFINITI; Số loại: QX60; Mã model: JLJNLVWL50EQ7; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 7 chỗ ngồi, số vô cấp, 2 cầu. SX năm 2016, 2017; Xe nhập khẩu
|
2016, 2017
|
2.899,0
|
3.399,0
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
3
|
INFINITI; Số loại: QX70; Mã model: TLSNLVLS51EGA8E-C; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696cc, 5 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu. SX năm 2015&2016 (Xe nhập khẩu). Điều chỉnh xe sản xuất năm 2016
|
2016
|
3.599,0
|
3.899,0
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
4
|
INFINITI; Số loại: QX70; Mã model: TLSNLVLS51EGA8E-C; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696cc, 5 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu. SX năm 2016, 2017; Xe nhập khẩu
|
2016, 2017
|
3.599,0
|
3.899,0
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
5
|
INFINITI; Số loại: QX80; Mã model: JPKNLHLZ62EQ7; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 5.552cc, 7 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu. SX năm 2015&2016; Xe nhập khẩu. Điều chỉnh xe sản xuất năm 2016
|
2016
|
4.899,0
|
6.999,0
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
6
|
INFINITI; Số loại: QX80; Mã model: JPKNLHLZ62EQ7; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 5.552cc, 06 chỗ, 07 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu. SX năm 2016, 2017; Xe nhập khẩu
|
2016, 2017
|
4.899,0
|
6.999,0
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
III
|
HÃNG MITSUBISHI (Do Cty TNHH Liên doanh sản xuất ô tô Ngôi Sao; Cty TNHH ÔTÔ MITSUBISHI VIỆT NAM); Nhập khẩu và Lắp ráp trong nước.
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KH6WGYPYLVT5; Dung tích máy 2998 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe lắp ráp trong nước. Sửa đổi loại xe sản xuất năm 2016
|
2016
|
991,0
|
1.034,5
|
QĐ số1263-Ngày 27/6/2016
|
2
|
Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KG6WGYPYLVT5; Dung tích máy 2998 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe lắp ráp trong nước. Sửa đổi loại xe sản xuất năm 2016
|
2016
|
914,0
|
966,6
|
QĐ số1263-Ngày 27/6/2016
|
3
|
Mitsubishi Pajero Sport KG4WGNMZLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KG4WGNMZLVT5; Dung tích máy 2477 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe lắp ráp trong nước. Sửa đổi loại xe sản xuất năm 2016
|
2016
|
778,0
|
798,5
|
QĐ số1263-Ngày 27/6/2016
|
4
|
Mitsubishi Mirage (số tự động); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số tự động) Có số khung từ: MMBXTA03AGH009768 đến MMBXTA03AGH012287; Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu. Sửa đổi loại xe sản xuất năm 2016.
|
2016
|
511,0
|
495,5
|
QĐ số1263-Ngày 27/6/2016
|
5
|
Mitsubishi Mirage (số sàn); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số sàn) Có số khung từ: MMBXTA03AGH009768 đến MMBXTA03AGH012287; Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu. Sửa đổi loại xe sản xuất năm 2016.
|
2016
|
442,0
|
430,5
|
QĐ số1263-Ngày 27/6/2016
|
6
|
Mitsubishi Mirage GLS (số tự động); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số tự động); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2016; Xe Nhập khẩu.
|
2016
|
511,6
|
495,5
|
QĐ số 1475-Ngày 22/7/2016
|
7
|
Mitsubishi Mirage GLX (số sàn); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số sàn); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2016; Xe Nhập khẩu.
|
2016
|
442,5
|
430,5
|
QĐ số 1475-Ngày22/7/2016
|
8
|
Mitsubishi Pajero GLS AT; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero; Dung tích máy 2972 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu. Sửa đổi xe sản xuất năm 2016
|
2016
|
2.120,0
|
1.945,8
|
QĐ số 1696-Ngày 12/8/2016
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
Mitsubishi Triton GLS.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
746,0
|
671,0
|
QĐ số1263-Ngày27/6/2016
|
2
|
Mitsubishi Triton GLS.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015,2016
|
746,0
|
671,0
|
QĐ số1263-Ngày27/6/2016
|
3
|
Mitsubishi Triton GLS.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.
|
2015
|
661,0
|
601,0
|
QĐ số1263-Ngày27/6/2016
|
4
|
Mitsubishi Triton GLS.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2015, 2016
|
661,0
|
601,0
|
QĐ số1263-Ngày27/6/2016
|
IV
|
NHÀ MÁY ÔTÔ VEAM (Tổng Cty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam) sản xuất, lắp ráp
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
HD800; Số loại: HD800 MB; Tải trọng: 7.940kg; Mã sản phẩm: MT21X11212
|
|
733,0
|
722,3
|
QĐ số 1696-Ngày 12/8/2016
|
2
|
NEW MIGHTY; Số loại: NEW MIGHTY; Tải trọng: 7160 kg; Mã sản phẩm: MT20X11111
|
|
711,7
|
703.4
|
QĐsố 1148-Ngày13/6/2016
|
3
|
NEW MIGHTY; Số loại: NEW MIGHTY MB; Tải trọng: 7070 kg; Mã sản phẩm: MT20X11212
|
|
722,7
|
711,1
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
4
|
NEW MIGHTY; Số loại: NEW MIGHTY TK; Tải trọng: 7060 kg; Mã sản phẩm: MT20X11313
|
|
734,8
|
719,6
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
V
|
ÔTÔ Porsche - SX tại Đức (Cty TNHH xe hơi thể thao uy tín - TP HCM)
|
|
|
Xe thể thao:
|
|
|
|
|
1
|
Porsche; Kiểu xe: 718 Boxster; 02 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 4 xy lanh nằm ngang, tăng áp; Dung tích xy lanh 1.988cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
3.664,1
|
3.564,0
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
2
|
Porsche; Kiểu xe: 718 Boxster S; 02 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 4 xy lanh nằm ngang, tăng áp; Dung tích xy lanh 2.497cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
4.566,1
|
4.433,0
|
QĐsố 1148-Ngày13/6/2016
|
3
|
Porsche; Kiểu xe 911 Carrera S; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
7.610,9
|
7.381,0
|
QĐsố 1148-Ngày13/6/2016
|
4
|
Porsche; Kiểu xe: 911 Carrera; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
6.263,4
|
6.490,0
|
QĐsố 1148-Ngày13/6/2016
|
5
|
Porsche; Kiểu xe: 911 Carrera Cabriolet; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
7.529,5
|
7.304,0
|
QĐsố 1148-Ngày13/6/2016
|
6
|
Porsche; Kiểu xe: 911 Carrera S Cabriolet; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
8.450,2
|
8.195,0
|
QĐsố 1148-Ngày13/6/2016
|
7
|
Porsche; Kiểu xe: 911 Targa 4; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
8.003,6
|
8.030,0
|
QĐsố 1148-Ngày13/6/2016
|
8
|
Porsche; Kiểu xe: 911 Turbo S; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.800cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
12.079,1
|
14.450,0
|
QĐsố 1148-Ngày13/6/2016
|
9
|
Porsche; Kiểu xe: Macan; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp; Dung tích xy lanh 1.984cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
2.787,4
|
2.728,0
|
QĐsố 1148-Ngày13/6/2016
|
10
|
Porsche; Kiểu xe: Macan S; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.997cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
3.361,6
|
3.322,0
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
11
|
Porsche; Kiểu xe: Macan GTS; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.997cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
3.999,6
|
3.949,0
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
12
|
Porsche; Kiểu xe: Macan Turbo; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.604cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
4.975,3
|
4.884,0
|
QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016
|
B
|
DANH MỤC BỔ SUNG
|
|
|
|
|
I
|
Cty TNHH SX VÀ LR Ô TÔ DU LỊCH TRƯỜNG HẢI - KIA (sản xuất và lắp ráp); Công ty Cổ Phần ô tô Trường Hải; Cty TNHH MTV phân phối ô tô du lịch CHU LAI TRƯỜNG HẢI
|
|
|
Xe con
|
|
|
|
|
1
|
KIA, Ô tô du lịch GRAND SEDONA, 07 chỗ ngồi, máy xăng, dung tích 3.342 cm3, số tự động 06 cấp, phiên bản tiêu chuẩn; Số loại: GRAND SEDONA YP 33G AT
|
|
|
1.213,0
|
|
2
|
KIA, Ô tô du lịch GRAND SEDONA, 07 chỗ ngồi, máy xăng, dung tích 3.342 cm3, số tự động 06 cấp, phiên bản cao cấp; Số loại: GRAND SEDONA YP 33G ATH
|
|
|
1.308,0
|
|
3
|
KIA, Ô tô du lịch GRAND SEDONA, 07 chỗ ngồi, máy dầu, dung tích 2.199cm3, số tự động 06 cấp, phiên bản tiêu chuẩn; Số loại: GRAND SEDONA YP 22D AT
|
|
|
1.095,0
|
|
4
|
KIA, Ô tô du lịch GRAND SEDONA, 07 chỗ ngồi, máy dầu, dung tích 2.199cm3, số tự động 06 cấp, phiên bản cao cấp; Số loại: GRAND SEDONA YP 22D ATH
|
|
|
1.208,0
|
|
5
|
KIA, Ô tô du lịch MORNING, 05 chỗ ngồi, máy xăng, dung tích 998 cm3, số sàn 05 cấp; Số loại: MORNING TA10G E2 MT-1.
|
|
|
310,0
|
|
6
|
KIA, Ô tô du lịch MORNING, 05 chỗ ngồi, máy xăng, dung tích 1248 cm3, số sàn 05 cấp; Số loại: MORNING TA12G E2 MT-1
|
|
|
324,0
|
|
7
|
KIA, Ô tô du lịch MORNING, 05 chỗ ngồi, máy xăng, dung tích 1248 cm3, số sàn 05 cấp; Số loại: MORNING TA12G E2 MT-2
|
|
|
366,0
|
|
8
|
KIA, Ô tô du lịch MORNING, 05 chỗ ngồi, máy xăng, dung tích 1248 cm3, số sàn 05 cấp; Số loại: MORNING TA12G E2 MT-3
|
|
|
346,0
|
|
9
|
KIA, Ô tô du lịch MORNING, 05 chỗ ngồi, máy xăng, dung tích 1248 cm3, số tự động 04 cấp; Số loại: MORNING TA12G E2 AT-1
|
|
|
394,0
|
|
II
|
Chi nhánh Cty CP Tập đoàn Thành Công (Sản xuất và lắp ráp)
|
|
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
HYUNDAI SANTAFE DM6 - W7L661G-1; Dung tích 2359 cm3; Số chỗ ngồi 07 chỗ; Sản xuất năm 2016
|
|
|
1.202,0
|
|
III
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ Ô TÔ THỐNG NHẤT THỪA THIÊN - HUẾ (Sản xuất, lắp ráp); Cty CP XUẤT NHẬP KHẨU Ô TÔ TÂY ĐÔ
|
|
|
Xe khách (có giường nằm):
|
|
|
|
|
1
|
Nhãn hiệu: HAECO; Số loại: UNIVERSEK43G, 43 giường nằm; Màu Xanh Trắng. Sản xuất năm 2016 tại Việt Nam
|
2016
|
|
2.705,0
|
|
IV
|
XE DO CTY TNHH KINH DOANH Ô TÔ NISU (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
ISUZU NQR 75L CAB-CHASSIS/NISU.TK4; Ô Tô tải thùng kín. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
725,0
|
|
V
|
CÔNG TY TNHH MTV SX VÀ LR ÔTÔ VINA-MAZDA (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
Ô tô con MAZDA số loại 3 15G AT HB, Dung tích 1496cm3, số chỗ ngồi 05, sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
693,0
|
|
VI
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ Ô TÔ 3-2 (Sản xuất, lắp ráp)
|
|
|
Xe khách (có giường nằm):
|
|
|
|
|
1
|
Xe ô tô khách, Nhãn hiệu: UNIVERSE; Số loại: K43-2F, 41 người nằm+02 chỗ ngồi; Dung tích 12.920 cm3. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
2.910,0
|
|
VII
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ -XÂY DỰNG GIAO THÔNG (Sản xuất, lắp ráp)
|
|
|
Xe khách (có giường nằm):
|
|
|
|
|
1
|
Xe ô tô khách, Nhãn hiệu: TRACOMECO; Số loại: UNIVERSE NOBLE K42G-410, 40 người nằm+02 chỗ ngồi; Dung tích 12.344 cm3. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
3.630,0
|
|
IIX
|
XE DO CTY TNHH GENERAL MOTORS VIỆT NAM (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
CHEVROLET; Số loại: AVEO KLAS SN4/446; Dung tích 1498cm3, 05 chỗ ngồi; Tay lái thuận; Màu sơn: Vàng (GCZ). Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
457,0
|
|
I X
|
Cty TNHH THƯƠNG MẠI XNK TRƯỜNG PHÚC (Nhập khẩu)
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
KIA MORNING; Ô tô tải van 02 chỗ ngồi; Dung tích xi lanh: 998cm3; Xe nhập khẩu đã qua sử dụng; Sản xuất tại Hàn Quốc năm 2013
|
2013
|
|
240,0
|
|
X
|
HÃNG NISSAN (Cty TNHH NISSAN VIỆT NAM)
|
|
|
Xe con
|
|
|
|
|
1
|
INFINITI; Số loại: QX60; Mã model: JLJNLVWL50EQ7A-D; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 7 chỗ ngồi, số vô cấp, 2 cầu. SX năm 2016, 2017 (Xe nhập khẩu)
|
|
|
3.699,0
|
|
XI
|
NHÀ MÁY ÔTÔ VEAM (Tổng Cty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam) sản xuất, lắp ráp
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
VT350; Số loại: VT350 MB1; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT35X11002
|
|
|
423,8
|
|
2
|
VT350; Số loại: VT350 MB1; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT35X11212
|
|
|
467,8
|
|
3
|
HD800; Số loại: HD800; Tải trọng: 8.150kg; Mã sản phẩm: MT21X11001
|
|
|
695,4
|
|
4
|
HD800; Số loại: HD800; Tải trọng: 8.150kg; Mã sản phẩm: MT21X11111
|
|
|
714,4
|
|
5
|
HD800; Số loại: HD800 TK; Tải trọng: 7.755kg; Mã sản phẩm: MT21X11003
|
|
|
695,4
|
|
6
|
HD800; Số loại: HD800 TK; Tải trọng: 7.755kg; Mã sản phẩm: MT21X11313
|
|
|
730,8
|
|
XII
|
Cty TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XNK MINH TÂM (Nhập khẩu)
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
KIA MORNING; Ô tô tải van 02 chỗ ngồi; Dung tích xi lanh: 998cm3; Xe nhập khẩu Sản xuất tại Hàn Quốc năm 2016
|
2016
|
|
219,0
|
|
XIII
|
HÃNG TOYOTA (Cty CP Đầu tư và XD số 9, SN 1046, Đ. Yên Ninh, P.Minh Tân, TP Yên Bái nhập khẩu theo hình thức quà biếu, quà tặng)
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
TOYOTA-4 RUNNER SR5; 07 chỗ ngồi; Động cơ xăng, 1GR-FE, 4 kỳ, 6 xi lanh chữ V, thể tích làm việc 3956cm3; Công thức bánh xe: 4x4; Sản xuất tại Nhật Bản năm 2016
|
2016
|
|
1.597,0
|
|
XIV
|
ÔTÔ Porsche - SX tại Đức (Cty TNHH xe hơi thể thao uy tín - TP HCM)
|
|
|
Xe thể thao:
|
|
|
|
|
1
|
Porsche; Kiểu xe: 718 Cayman; 02 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 4 xy lanh nằm ngang, tăng áp; Dung tích xy lanh 1.988 cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
3.443,0
|
|
2
|
Porsche; Kiểu xe: 718 Cayman S; 02 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 4 xy lanh nằm ngang, tăng áp; Dung tích xy lanh 2.497 cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
4.312,0
|
|
3
|
Porsche; Kiểu xe: 911 Targa 4 S; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
|
8.923,2
|
|
4
|
Porsche; Kiểu xe: Cayenne S; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.604cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
|
5.401,0
|
|
5
|
Porsche; Kiểu xe: Cayenne GTS; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.604cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
|
6.457,0
|
|
6
|
Porsche; Kiểu xe: Cayenne Turbo; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V8, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 4.806cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)
|
2016
|
|
9.086,0
|
|
7
|
Porsche; Kiểu xe: Panamera 4S; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.894cc; Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
6.974,0
|
|
8
|
Porsche; Kiểu xe: Panamera Turbo; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V8, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.996cc; Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).
|
2016
|
|
10.659,0
|
|
XV
|
XE DO CTY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH (lắp ráp)
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
MIGHTY HD 99-TMB, Nhãn hiệu: DOTHANH, Ô tô tải có mui, dung tích: 3,907 cm3; Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
610,0
|
|
XVI
|
Cty CP XNK VÀ THƯƠNG MẠI THÁI SƠN (Nhập khẩu)
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
KIA MORNING; 05 chỗ ngồi; Dung tích xi lanh: 998cm3; Xe nhập khẩu đã qua sử dụng; Sản xuất tại Hàn Quốc năm 2015
|
2015
|
|
329,9
|
|