Số
TT
|
Loại tài sản
|
Năm SX
|
Giá xe theo QĐ cũ
|
Giá xe mới 100%
|
Ghi chú
(Số QĐ cũ của UBND tỉnh)
|
A
|
DANH MỤC SỬA ĐỔI
|
|
|
|
|
I
|
Ô tô NISSAN (Công ty TNHH TCIE VIỆT NAM)
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
NISSAN; Số loại SUNNY N17 XV; Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498cc, hộp số tự động, 05 chỗ ngồi, một cầu; Xe lắp ráp trong nước. SX năm 2014, 2015, 2016. Sửa đổi xe sản xuất năm 2015, 2016. Sửa đổi xe sản xuất năm 2016.
|
2016
|
559,0
|
538,0
|
QĐ số 1475
Ngày 22/7/2016
|
2
|
NISSAN; Số loại SUNNY N17 XL; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, hộp số sàn, 5 chỗ ngồi, một cầu. Xe lắp ráp trong nước. SX năm 2015, 2016. Sửa đổi xe sản xuất năm 2016.
|
2016
|
525,0
|
498,0
|
QĐ số 1148
Ngày 13/6/2016
|
II
|
HÃNG TOYOTA (Công ty Ô tô Toyota Việt Nam)
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
TOYOTA; Số loại: Hiace; Model code: TRH223L-LEMDK; Quy cách: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3; Xe nhập khẩu; SX năm 2015/2016. Sửa đổi xe sản xuất năm 2016
|
2016
|
1.122,0
|
1.131,0
|
QĐ số 1475
Ngày 22/7/2016
|
B
|
DANH MỤC BỔ SUNG
|
|
|
|
|
I
|
HÃNG TOYOTA (Công ty Ô tô Toyota Việt Nam)
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
TOYOTA; Số loại: Hiace; Model code: KDH223L-LEMDY; Quy cách: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.982 cm3; Xe nhập khẩu; SX năm 2016.
|
2016
|
|
1.240,0
|
|
3
|
LEXUS; Mẫu xe: GS200t; Số loại: ARL10L-BEZQT; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3; Xe nhập khẩu; Năm sản xuất 2016.
|
2016
|
|
3.130,0
|
|
II
|
HÃNG NISSAN (Công ty TNHH NISSAN Việt Nam)
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
NISSAN; Số loại: TEANA2.5SL; Mã code: BDBALRZL33EWAA-C--; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488 cm3, hộp số vô cấp X-Tronic, 5 chỗ ngồi; Xe nhập khẩu.
|
|
|
1.490,0
|
|
III
|
HÃNG FORD (Công ty TNHH FORD Việt Nam)
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
FORD EVEREST; Kiểu xe: Ô tô con 7, dung tích xi lanh 2198cc, STG4, hộp số tự động, 4x2 Trend, (code: ZFAJ9BC) hoặc (ZFAJ9BC0002); Sản xuất năm 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2016
|
|
1.249,0
|
|
2
|
FORD EVEREST Titanium; Kiểu xe: Ô tô con 7, dung tích xi lanh 2198cc, STG4, hộp số tự động, 4x2 Titanium, (code: ZFAE9BC) hoặc (ZFAE9BC0005); Sản xuất năm 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2016
|
|
1.329,0
|
|
3
|
FORD EVEREST Titanium; Kiểu xe: Ô tô con 7, dung tích xi lanh 3198cc, STG4, hộp số tự động, 4x4 Titanium, (code: ZFAE9GD) hoặc (ZFAE9GD0006); Sản xuất năm 2016. Xe Nhập khẩu.
|
2016
|
|
1.936,0
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
Ford Ranger, 4x4, 872 kg, công suất 92kw, 2198 cc, STG4, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, Diesel, (IFBX9D6) hoặc (IFBX9D0004). Sản xuất năm 2016.
|
2016
|
|
619,0
|
|
2
|
Ford Ranger XLT, 4x4, 824 kg, công suất 118kw, 2198 cc, STG4, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, (IFBT9A6) hoặc (IFBT9A60001). Sản xuất năm 2016.
|
2016
|
|
790,0
|
|
3
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 927 kg, công suất 110kw, 2198 cc, STG4, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel, (IFBS9AR) hoặc (IFBS9AR0001). Sản xuất năm 2016.
|
2016
|
|
685,0
|
|
4
|
Ford Ranger XLS, 4x2, 946 kg, công suất 92kw, 2198 cc, STG4, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, Diesel (IFBS9DH) hoặc (IFBS9DH0001). Sản xuất năm 2016.
|
2016
|
|
659,0
|
|
5
|
Ford Ranger WILDTRAK, 4x2, 808 kg, công suất 118kw, 2198 cc, STG4, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel (IFBW9AR) hoặc (IFBW9AR0001) không nắp che cuốn. Sản xuất năm 2016.
|
2016
|
|
830,0
|
|
6
|
Ford Ranger WILDTRAK, 4x4, 660 kg, công suất 147kw, 3198 cc, STG4, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel (IFBW9B4) hoặc (IFBW9B40003), không nắp che cuốn, Sản xuất năm 2016.
|
2016
|
|
918,0
|
|
IV
|
CÔNG TY TNHH ÔTÔ HOA MAI (lắp ráp, sản xuất)
|
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
HD3480A-E2TD; Trọng tải 3.480 kg; Xe ô tô tải ben nhãn hiệu HOA MAI
|
|
|
260,0
|
|
2
|
HD6450B-E2TD; Trọng tải 6.450 kg; Xe ô tô tải ben
|
|
|
390,0
|
|
3
|
HD6450B.4x4-E2TD; Trọng tải 6.450 kg; Xe ô tô tải ben
|
|
|
425,0
|
|
4
|
HD3450B-E2TD; Trọng tải 3.450 kg; Xe ô tô tải ben
|
|
|
290,0
|
|
V
|
NHÀ MÁY ÔTÔ VEAM (Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam) sản xuất, lắp ráp.
|
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
VT260; Số loại: VT260; Tải trọng: 1950kg; Mã sản phẩm: ET39X11001
|
|
|
448,6
|
|
2
|
VT260; Số loại: VT260; Tải trọng: 1950kg; Mã sản phẩm: ET39X11111
|
|
|
483,8
|
|
3
|
VT650; Số loại: VT650 MB/CTH; Tải trọng: 4850kg; Mã sản phẩm: LT10X11117.
|
|
|
998,3
|
|
VI
|
Công ty TNHH Sản xuất và lắp ráp ô tô du lịch Trường Hải - KIA (sản xuất và lắp ráp)
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
KIA RONDO RP 20G E2 AT, dung tích 1999 cm3, xe 07 chỗ. Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
660,0
|
|
VII
|
Chi nhánh Công ty CP Tập đoàn Thành Công (Sản xuất và lắp ráp)
|
|
|
|
Xe con:
|
|
|
|
|
1
|
HYUNDAI ELANTRA AD-2.0NU-6AT; Dung tích 1999 cm3; Số chỗ ngồi 05 chỗ; Sản xuất năm 2016
|
2016
|
|
710,1
|
|
IIX
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XNK Ô TÔ HÀ NỘI
|
|
|
|
Xe tải:
|
|
|
|
|
1
|
CHEVROLET; số loại SPARK; Xe ô tô tải van 02 chỗ; dung tích 995 cm3, Xe Hàn Quốc đã qua sử dụng, sản xuất năm 2012.
|
2012
|
|
186,1
|
|