STT
|
Nhà, vật kiến trúc
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá bồi thường
|
A
|
Đơn giá bồi thường nhà
|
|
|
1
|
Nhà xây 1 tầng mái ngói, fibrô xi măng, tôn
|
|
|
|
Tường xây 110mm bổ trụ
|
đ/m2
|
2.412.000
|
|
Tường xây 220mm
|
đ/m2
|
2.620.000
|
2
|
Nhà xây 1 tầng mái bằng bê tông cốt thép
|
|
|
|
Tường xây 110mm
|
đ/m2
|
2.850.000
|
|
Tường xây 220mm
|
đ/m2
|
3.068.000
|
3
|
Nhà xây 2 tầng trở lên (đơn giá tầng 1)
|
|
|
|
Tường xây 220mm
|
đ/m2
|
3.430.000
|
4
|
Nhà xây 1 tầng khung bê tông cốt thép mái bằng
|
|
|
|
Tường xây 110mm
|
đ/m2
|
3.598.487
|
|
Tường xây 220mm
|
đ/m2
|
3.962.428
|
5
|
Nhà xây 2 tầng trở lên khung BTCT (ĐG tầng 1)
|
|
|
|
Tường xây 110mm
|
đ/m2
|
3.686.400
|
|
Tường xây 220mm
|
đ/m2
|
4.097.500
|
B
|
Đơn giá bồi thường hỗ trợ tháo dỡ, di chuyển, lắp đặt nhà và kết cấu
|
|
|
1
|
Nhà tạm
|
đ/m2
|
298.900
|
2
|
Nhà mộc kỹ mái ngói
|
đ/m2
|
514.300
|
3
|
Nhà mộc kỹ mái fibrô, mái cọ
|
đ/m2
|
493.700
|
4
|
Nhà sàn cột gỗ, mái ngói - Cột vuông
|
đ/m2
|
766.400
|
5
|
Nhà sàn cột gỗ, mái ngói - Cột tròn
|
đ/m2
|
682.000
|
6
|
Nhà sàn cột gỗ, mái Fibrô, mái cọ - Cột vuông
|
đ/m2
|
745.300
|
7
|
Nhà sàn cột gỗ, mái Fibrô, mái cọ- Cột tròn
|
đ/m2
|
654.900
|
8
|
Lều quán tạm
|
đ/m2
|
39.000
|
9
|
Vách lịa gỗ dày 1.5cm ÷ 2cm
|
đ/m2
|
246.600
|
10
|
Mái tôn liên doanh, xà gồ thép dập
|
đ/m2
|
118.750
|
11
|
Mái Fibrô, xà gồ thép dập
|
đ/m2
|
93.688
|
12
|
Mái Fibro, xà gồ gỗ
|
đ/m2
|
74.660
|
C
|
Đơn giá thiết bị phục vụ sinh hoạt
|
|
|
I
|
Đơn giá bồi thường
|
|
|
1
|
Xí bệt
|
đ/bộ
|
954.500
|
2
|
Xí xổm
|
đ/bộ
|
290.900
|
3
|
Tiểu nam
|
đ/bộ
|
354.100
|
4
|
Tiểu nữ
|
đ/bộ
|
618.100
|
5
|
Hệ thống điện nhà mái lợp
|
đ/m2
|
64.900
|
6
|
Hệ thống điện nhà mái bằng
|
đ/m2
|
72.200
|
II
|
Đơn giá bồi thường hỗ trợ tháo dỡ, di chuyển, lắp đặt
|
|
|
1
|
Điều hòa
|
đ/bộ
|
561.400
|
2
|
Bình nóng lạnh
|
đ/bình
|
554.400
|
3
|
Chậu rửa
|
đ/bộ
|
354.900
|
4
|
Hương sen tắm
|
đ/bộ
|
88.400
|
5
|
Vòi rửa
|
đ/bộ
|
88.400
|
6
|
Gương soi, kệ kính
|
đ/bộ
|
88.400
|
7
|
Bồn nước từ 1m3 - 2m3 (Bồn nhựa, INOX)
|
đ/bộ
|
577.300
|
8
|
Bồn nước từ >2m3 - 4m3 (Bồn bằng nhựa, bằng INOX)
|
đ/bộ
|
733.800
|
D
|
Đơn giá bồi thường các kết cấu xây dựng
|
|
|
1
|
Nền, (kể cả sân, đường) BTGV láng VXM
|
đ/m2
|
101.200
|
2
|
Nền bê tông gạch vỡ M50# dày 10cm
|
đ/m2
|
53.200
|
3
|
Nền láng vữa xi măng M75# dày 3cm
|
đ/m2
|
47.900
|
4
|
Nền sàn bê tông gạch vỡ lát gạch xi măng hoa 20x20
|
đ/m2
|
162.700
|
5
|
Nền, bê tông gạch vỡ lát gạch Ceramic 30x30
|
đ/m2
|
197.900
|
6
|
Lát gạch chỉ
|
đ/m2
|
107.400
|
7
|
Nền bê tông sỏi M200# (hoặc đá dăm) đổ tại chỗ
|
đ/m3
|
1.160.600
|
8
|
Nền lát gạch bê tông đúc sẵn
|
đ/m2
|
114.700
|
9
|
Ốp gạch Ceramic 20x25
|
đ/m2
|
248.000
|
10
|
Ốp gạch Ceramic 30x30
|
đ/m2
|
229.200
|
11
|
Trát, láng granitô các loại
|
đ/m2
|
384.300
|
12
|
Ốp đá Hoa cương vào tường DT ≤ 0,16m2
|
đ/m2
|
796.700
|
13
|
Ốp đá Hoa cương vào tường DT ≤ 0,25m2
|
đ/m2
|
777.000
|
14
|
Lát nền gạch Ceramic 20x20 chống trơn
|
đ/m2
|
122.400
|
15
|
Lát nền gạch Ceramic 30x30
|
đ/m2
|
142.800
|
16
|
Lát nền gạch Ceramic 40x40
|
đ/m2
|
145.500
|
17
|
Lát nền gạch Ceramic 50x50
|
đ/m2
|
165.500
|
18
|
Lát nền gạch Granít 40x40
|
đ/m2
|
176.000
|
19
|
Lát nền gạch Granít 50x50
|
đ/m2
|
186.400
|
20
|
Lát nền gạch Granít 60x60
|
đ/m2
|
241.500
|
21
|
Xây tường bằng gạch ba vanh
|
đ/m3
|
763.000
|
22
|
Trát đá rửa (tường, trụ, cột, lan can, chắn nắng)
|
đ/m2
|
207.600
|
23
|
Xây móng bằng gạch chỉ đặc dày ≤ 330mm
|
đ/m3
|
1.393.800
|
24
|
Xây móng bằng gạch chỉ dặc dày > 330mm
|
đ/m3
|
1.349.300
|
25
|
Xây các kết cấu bằng gạch chỉ tường 110mm
|
đ/m3
|
1.578.000
|
26
|
Xây các KC bằng gạch chỉ tường dày ≤ 330mm
|
đ/m3
|
1.370.600
|
27
|
Xây móng bằng đá hộc dầy ≤ 600
|
đ/m3
|
896.000
|
28
|
Xây tường bằng đá hộc dầy ≤ 600
|
đ/m3
|
935.100
|
29
|
Trần nhựa xương gỗ
|
đ/m2
|
300.200
|
30
|
Trần nhựa khung thép
|
đ/m2
|
209.600
|
31
|
Trần cót ép
|
đ/m2
|
134.600
|
32
|
Sàn gỗ nhóm III
|
đ/m2
|
717.279
|
33
|
Ốp gỗ tường gỗ nhóm III, dầy 1cm, cao 0,9m
|
đ/md
|
741.400
|
34
|
Trần Lati gỗ nhóm III, Nhà mái bằng
|
đ/m2
|
680.409
|
35
|
Trần Lati gỗ nhóm III, Nhà mái lợp
|
đ/m2
|
902.000
|
36
|
Sơn công nghệ cao có bả ma tít
|
đ/m2
|
90.200
|
37
|
Sơn công nghệ cao không bả ma tít
|
đ/m2
|
38.300
|
38
|
Trần bọc simili, mút, giả da
|
đ/m2
|
815.200
|
39
|
Vách toóc xi
|
đ/m2
|
117.600
|
40
|
Ốp gạch men sứ Ceramic 25 x 40
|
đ/m2
|
236.600
|
41
|
Ốp gạch chân tường gạch Ceramic 40 x 90
|
đ/m2
|
269.000
|
Đ
|
Đơn giá bồi thường các vật kiến trúc khác
|
|
|
1
|
Giếng nước
|
|
|
a
|
Đào đất giếng ĐK ≤ 1 m độ sâu 1m đến 3m
|
đ/m3
|
366.400
|
b
|
Đào đất giếng ĐK >1m độ sâu từ 1m đến 3m
|
đ/m3
|
273.200
|
2
|
Bể chứa nước
|
|
|
a
|
Đáy bể
|
|
|
-
|
Bê tông M200# dày 100mm
|
đ/m2
|
116.000
|
-
|
Đáy xây gạch chỉ 1 lớp
|
đ/m2
|
107.400
|
-
|
Đáy xây gạch chỉ 2 lớp
|
đ/m2
|
214.800
|
-
|
Láng vữa xi măng đáy bể dày 2cm có đánh màu
|
đ/m2
|
57.400
|
b
|
Thành bể
|
|
|
-
|
Tường bể dày 110 mm
|
đ/m2
|
173.600
|
-
|
Tường bể dày 220mm
|
đ/m2
|
301.000
|
-
|
Trát tường trong bể dày 2cm có đánh màu
|
đ/m2
|
97.400
|
-
|
Trát tường bể dày 2cm
|
đ/m2
|
89.000
|
c
|
Đào đất xây bể (đối với bể chìm)
|
đ/m3
|
253.000
|
3
|
Ao, hồ
|
|
|
-
|
Đào đất ao hồ
|
đ/m3
|
82.000
|
-
|
Đắp đất
|
đ/m3
|
64.000
|
-
|
Đắp bờ ngăn khe
|
đ/m3
|
95.300
|
4
|
Di chuyển mồ mả
|
|
|
a
|
Loại đã sang cát
|
|
|
-
|
Loại không xây
|
đ/mộ
|
5.824.000
|
-
|
Loại xây bằng gạch, đá, bê tông
|
|
|
+
|
Diện tích xây ≤ 1m2
|
đ/mộ
|
7.755.000
|
+
|
Diện tích xây > 1 m2 ≤ 2m2
|
đ/mộ
|
9.109.000
|
+
|
Diện tích xây > 2 m2
|
đ/mộ
|
11.163.000
|
b
|
Loại đến kỳ sang cát > hoặc = 3 năm
|
đ/mộ
|
6.562.000
|
c
|
Loại chưa đến kỳ sang cát <3 năm nếu phải di chuyển
|
đ/mộ
|
13.056.000
|
d
|
Trường hợp đặc biệt khác HĐBT lập phương án trình thẩm định, phê duyệt theo quy định.
|
|
|
E
|
Đơn giá bổ sung mới
|
|
|
I
|
Đơn giá bồi thường
|
|
|
1
|
Xây móng bằng gạch bê tông đặc dày ≤ 330mm
|
đ/m3
|
1.219.000
|
2
|
Xây móng bằng gạch bê tông đặc dày > 330mm
|
đ/m3
|
1.178.000
|
3
|
Xây các kết cấu bằng gạch bê tông tường 110mm
|
đ/m3
|
1.498.000
|
4
|
Xây các KC bằng gạch bê tông tường dày ≤ 330mm
|
đ/m3
|
1.302.000
|
5
|
Bê tông cốt thép tấm đan M200#
|
đ/m3
|
2.151.400
|
6
|
Lát nền gạch xi măng hoa 20 x 20
|
đ/m3
|
109.500
|
7
|
Lát đá Granit bậc tam cấp
|
đ/m2
|
419.400
|
8
|
Lát đá Granit bậc cầu thang
|
đ/m2
|
730.400
|
9
|
Xếp kè đá hộc
|
đ/m3
|
494.200
|
10
|
Lan can cầu thang gỗ nhóm II, nhóm III
|
đ/md
|
500.000
|
11
|
Lan can INOX
|
đ/md
|
280.000
|
12
|
Dán ngói mũi hài trên mái nghiêng bê tông
|
đ/m2
|
344.700
|
13
|
Trát đắp phào đơn
|
đ/m
|
31.200
|
14
|
Trát đắp phào kép
|
đ/m
|
58.200
|
15
|
Trát gờ chỉ
|
đ/m
|
27.500
|
16
|
Ốp gạch Granít 12x30
|
đ/m2
|
202.400
|
17
|
Ốp gạch Granít 12x40
|
đ/m2
|
208.400
|
18
|
Ốp gạch Granít 12x50
|
đ/m2
|
212.200
|
19
|
Ốp gạch Granít 12x60
|
đ/m2
|
251.200
|
II
|
Đơn giá bồi thường hỗ trợ tháo dỡ, di chuyển, lắp đặt
|
|
|
20
|
Mái tôn xốp, xà gồ thép dập
|
đ/m2
|
158.400
|
21
|
Hàng rào khung thép lưới B40
|
đ/m2
|
125.000
|
22
|
Trần tôn thường
|
đ/m2
|
90.000
|
23
|
Trần tôn xốp
|
đ/m2
|
125.000
|