3
|
Tưới tiêu lúa bằng trọng lực kết hợp động lưc hỗ trơ
|
đồng/ha/vụ
|
1
|
1.539.000
|
1.539.000
|
4
|
Tưới tiêu lúa chủ động một phân băng động lưc
|
đồng/ha/vụ
|
1
|
1.086.600
|
1.086.600
|
5
|
Chỉ tạo nguồn tưới tiêu lúa bằng trọng lực
|
đồng/ha/vụ
|
1
|
506.800
|
506.800
|
6
|
Chỉ tạo nguồn tưới tiêu lúa bằng động lực
|
đồng/ha/vụ
|
1
|
905.500
|
905.500
|
7
|
Cấp nước tưới cho cây CN, cây dài ngày, cây ăn quả, hoa, cây dược liệu bằng động lưc
|
đồng/ha/vụ
|
1
|
1.448.800
|
1.448.800
|
8
|
Cấp nước tưới cho cây CN, cây dài ngày, cây ăn quả, hoa, cây dược liệu bằng trọng lưc
|
đồng/ha/vụ
|
1
|
1.013.600
|
1.013.600
|
9
|
Chỉ tạo nguôn tưới cho mạ, mâu, cây CN, cây vụ đông bằng trọng lực
|
đồng/ha/vụ
|
1
|
141.904
|
141.904
|
10
|
Chỉ tạo nguôn tưới cho mạ, mâu, cây CN, cây vụ đông bằng trọng lực động lực
|
đồng/ha/vụ
|
1
|
253.540
|
253.540
|
11
|
Chỉ tạo nguồn tưới lúa bằng trọng lực
|
đồng/ha/vụ
|
1
|
354.760
|
354.760
|
12
|
Chỉ tạo nguồn tưới lúa bằng động lực
|
đồng/ha/vụ
|
1
|
633.850
|
633.850
|
13
|
Tưới tiêu mạ, mâu, cây CN, cây vụ đông bằng động lực
|
đồng/ha/vụ
|
1
|
724.400
|
724.400
|
14
|
Tưới tiêu mạ, mầu, cây CN, cây vụ đông bằng trọng lực
|
đồng/ha/vụ
|
1
|
506.800
|
506.800
|
15
|
Tưới tiêu mạ, mầu, cây CN, cây vụ đông bằng trọng lực kết hợpđộng lực hỗ trợ
|
đồng/ha/vụ
|
1
|
615.600
|
615.600
|
16
|
Câp nu'ó'c từ công trình thuỷ lợi (CTTL) cho sx CN, tiểu thủ CN bằng động lực
|
đồng/m3
|
1
|
1.800
|
1.800
|
17
|
Câp nước từ CTTL cho sx CN, tiêu thủ CN băng trọng lực
|
đồng/m3
|
1
|
900
|
900
|
18
|
Câp nước từ CTTL cho nhà máy nước sinh hoạt, chăn nuôi bằng động lực
|
đồng/m3
|
1
|
1.320
|
1.320
|
19
|
Câp nước từ CTTL cho nhà máy nước sinh hoạt, chăn nuôi bằng trọng lực
|
đồng/m3
|
1
|
900
|
900
|
20
|
Câp nước từ CTTL cho cây CN, cây ăn quả, hoa, dược liệu bằng động lực
|
đồng/m3
|
1
|
1.020
|
1.020
|
21
|
Câp nước tò CTTL cho cây CN, cây ăn quả, hoa, dược liệu bằng trọng lực
|
đồng/m3
|
1
|
840
|
840
|
22
|
Cấp nước từ CTTL cho nuôi trồng thuỷ sản bằng động lực
|
đồng/m3
|
1
|
840
|
840
|
23
|
Cấp nước từ CTTL cho nuôi trồng thuỷ sản bằng trọng lực
|
đồng/m3
|
1
|
600
|
600
|
24
|
Cấp nước từ CTTL cho nuôi trồng thuỷ sản
|
đồng/ m2 mặt thoáng
|
1
|
250
|
250
|
25
|
Vận tải qua âu thuyền, cống của hê thống CTTL
|
|
|
|
|
Thuyền, xà lan
|
đồng/tấn/ỉưọt
|
1
|
7.200
|
7.200
|
Các loại bè
|
đồng/ m2/lượt
|
1
|
1.800
|
1.800
|
26
|
Nuôi trồng thuỷ sản tại CTTL, hồ chứa thuỷ lợi
|
%
|
% giá trị sản lượng
|
5%
|
5%
|