Ngày 10/11/2016, Bộ Tài chính ban hành Thông tư 208/2016/TT-BTC quy định lệ phí đăng ký sử dụng tên miền quốc gia “.vn”; phí duy trì sử dụng tên miền quốc gia; lệ phí sử dụng và duy trì địa chỉ Internet (IP) của Việt Nam.
Mức thu cụ thể như sau :
BIỂU MỨC THU PHÍ, LỆ PHÍ TÊN MIỀN QUỐC GIA “.VN” VÀ ĐỊA CHỈ INTERNET (IP) CỦA VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 208/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
I. LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG VÀ PHÍ DUY TRÌ SỬ DỤNG TÊN MIỀN QUỐC GIA “.VN”:
STT
|
Tên phí, lệ phí
|
Đơn vị tính
|
Mức thu
(đồng)
|
A
|
Lệ phí đăng ký sử dụng tên miền quốc gia “.vn”
|
1
|
Tên miền cấp 2 có 1 ký tự
|
Lần
|
200.000
|
2
|
Tên miền cấp 2 có 2 ký tự
|
Lần
|
200.000
|
3
|
Tên miền cấp 2 khác
|
Lần
|
200.000
|
4
|
Tên miền cấp 3 dưới tên miền cấp 2 dùng chung
|
Com.vn, net.vn, biz.vn
|
Lần
|
200.000
|
Các tên miền dưới: Edu.vn, gov.vn, org.vn, ac.vn, info.vn, pro.vn, health.vn, int.vn và Tên miền theo địa giới hành chính (tên địa danh: ví dụ: hanoi.vn)
|
Lần
|
120.000
|
Name.vn
|
Lần
|
30.000
|
5
|
Tên miền tiếng Việt
|
Lần
|
0
|
B
|
Phí duy trì sử dụng tên miền quốc gia “.vn”
|
1
|
Tên miền cấp 2 có 1 ký tự
|
Năm
|
40.000.000
|
2
|
Tên miền cấp 2 có 2 ký tự
|
Năm
|
10.000.000
|
3
|
Tên miền cấp 2 khác
|
Năm
|
350.000
|
4
|
Tên miền cấp 3 dưới tên miền cấp 2 dùng chung
|
Com.vn, net.vn, biz.vn
|
Năm
|
250.000
|
Edu.vn, gov.vn, org.vn, ac.vn, info.vn, pro.vn, health.vn, int.vn và tên miền theo địa giới hành chính (tên địa danh, ví dụ: hanoi.vn)
|
Năm
|
150.000
|
Name.vn
|
Năm
|
30.000
|
5
|
Tên miền tiếng Việt
|
Năm
|
20.000
|
II. LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG VÀ PHÍ DUY TRÌ SỬ DỤNG ĐỊA CHỈ INTERNET (IP) CỦA VIỆT NAM:
Mức sử dụng
|
Vùng địa chỉ IPv4 (x)
|
Vùng địa chỉ IPv6 (y)
|
Lệ phí đăng ký lần đầu (đồng)
|
Lệ phí tăng mức sử dụng
(đồng)
|
Mức phí duy trì hàng năm
(đồng)
|
1
|
x<=/22
|
/48<=y<=/33
|
1.000.000
|
0
|
10.000.000
|
2
|
/22
|
/33
|
2.000.000
|
1.000.000
|
21.000.000
|
3
|
/21
|
/32
|
3.000.000
|
1.000.000
|
35.000.000
|
4
|
/20
|
/31
|
5.000.000
|
2.000.000
|
51.000.000
|
5
|
/19
|
/30
|
7.000.000
|
2.000.000
|
74.000.000
|
6
|
/18
|
/29
|
10.000.000
|
3.000.000
|
100.000.000
|
7
|
/17
|
/28
|
13.000.000
|
3.000.000
|
115.000.000
|
8
|
/16
|
/27
|
18.000.000
|
5.000.000
|
230.000.000
|
9
|
/15
|
/26
|
23.000.000
|
5.000.000
|
310.000.000
|
10
|
/14
|
/25
|
30.000.000
|
7.000.000
|
368.000.000
|
11
|
/13
|
/24
|
37.000.000
|
7.000.000
|
662.000.000
|
12
|
/12
|
/23
|
46.000.000
|
9.000.000
|
914.000.000
|
13
|
/11
|
/22
|
55.000.000
|
9.000.000
|
2.316.000.000
|
14
|
/10
|
/21
|
66.000.000
|
11.000.000
|
3.206.000.000
|
15
|
x<=/8
|
/20
|
77.000.000
|
11.000.000
|
4.424.000.000
|