1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
A
|
A
|
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
|
I
|
I
|
|
Siêu âm
|
|
|
1
|
1
|
04C1.1.3
|
Siêu âm
|
49.000
|
|
2
|
2
|
03C4.1.3
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
70.600
|
|
3
|
3
|
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
176.000
|
|
4
|
4
|
03C4.1.1
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
|
211.000
|
|
5
|
5
|
03C4.1.6
|
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
|
246.000
|
|
6
|
6
|
03C4.1.5
|
Siêu âm tim gắng sức
|
576.000
|
|
7
|
7
|
04C1.1.4
|
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
|
446.000
|
Mức giá tối đa của dịch vụ chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
8
|
8
|
04C1.1.5
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản
|
794.000
|
|
9
|
9
|
04C1.1.6
|
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR
|
1.970.000
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
|
II
|
II
|
|
Chụp X-quang thường
|
|
|
10
|
10
|
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
47.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
11
|
11
|
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
53.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
12
|
12
|
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế)
|
53.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
13
|
13
|
|
Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)
|
66.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
14
|
|
|
Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp
|
12.000
|
|
15
|
14
|
03C4.2.2.1
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
61.000
|
|
16
|
15
|
03C4.2.1.7
|
Chụp Angiography mắt
|
211.000
|
|
17
|
16
|
04C1.2.5.33
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
|
98.000
|
|
18
|
17
|
04C1.2.5.34
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
|
113.000
|
|
19
|
18
|
04C1.2.5.35
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
|
153.000
|
|
20
|
19
|
03C4.2.5.10
|
Chụp mật qua Kehr
|
225.000
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
21
|
20
|
04C1.2.5.30
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)
|
524.000
|
|
22
|
21
|
04C1.2.5.31
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
514.000
|
|
23
|
22
|
03C4.2.5.11
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang
|
191.000
|
|
24
|
23
|
04C1.2.6.36
|
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)
|
356.000
|
|
25
|
24
|
03C4.2.5.12
|
Chụp X - quang vú định vị kim dây
|
371.000
|
Chưa bao gồm kim định vị.
|
26
|
25
|
03C4.2.5.13
|
Lỗ dò cản quang
|
391.000
|
|
27
|
26
|
03C4.2.5.15
|
Mammography (1 bên)
|
91.000
|
|
28
|
27
|
04C1.2.6.37
|
Chụp tủy sống có tiêm thuốc
|
386.000
|
|
III
|
III
|
|
Chụp Xquang số hóa
|
|
|
29
|
28
|
04C1.2.6.51
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
69.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
30
|
29
|
04C1.2.6.52
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
94.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
31
|
30
|
04C1.2.6.53
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
119.000
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
|
|
Chụp X-quang số hóa ổ răng hoặc cận chóp
|
17.000
|
|
33
|
31
|
04C1.2.6.54
|
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa
|
396.000
|
|
34
|
32
|
04C1.2.6.55
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa
|
594.000
|
|
35
|
33
|
04C1.2.6.56
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa
|
549.000
|
|
36
|
34
|
04C1.2.6.57
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa
|
209.000
|
|
37
|
35
|
04C1.2.6.58
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
|
209.000
|
|
38
|
36
|
04C1.2.6.59
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa
|
249.000
|
|
39
|
37
|
04C1.2.6.60
|
Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa
|
506.000
|
|
40
|
38
|
|
Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis)
|
929.000
|
|
41
|
39
|
|
Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm thuốc cản quang trực tiế?p
|
371.000
|
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
|
IV
|
IV
|
|
Chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch, cộng hưởng từ
|
|
|
42
|
40
|
04C1.2.6.41
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang
|
536.000
|
|
43
|
41
|
04C1.2.6.42
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang
|
970.000
|
|
44
|
42
|
04C1.2.6.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang
|
2.266.000
|
|
45
|
43
|
04C1.2.63
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang
|
1.431.000
|
|
46
|
44
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang
|
4.136.000
|
|
47
|
45
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy không có thuốc cản quang
|
3.099.000
|
|
48
|
46
|
04C1.2.6.64
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang
|
3.543.000
|
|
49
|
47
|
|
Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang
|
2.712.000
|
|
50
|
48
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy có thuốc cản quang
|
7.643.000
|
|
51
|
49
|
|
Chụp CT Scanner toàn thân từ 256 dãy không thuốc cản quang
|
6.606.000
|
|
…
|
…
|
…
|
…
|
...
|
…
|