Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

DANH SÁCH VÙNG DÂN TC THIU S VÀ MIN NÚI TNH YÊN BÁI PHÂN ĐỊNH THEO TRÌNH Đ PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2021 - 2025

(kèm theo Quyết định số 861/QĐ-TTg ngày 04 tháng 6 năm 2021 ca Th tướng Chính ph)

STT

Tên huyện, xã

Thuộc khu vực

Ghi chú

 

Tổng cộng

137

 

 

khu vực I

67

 

 

khu vực II

11

 

 

Xã khu vực III

59

 

I

HUYỆN LỤC YÊN

 

 

1

Xã Tân Phượng

III

 

2

Xã Phúc Lợi

III

 

3

Lâm Thượng

III

 

4

Xã Minh Chuẩn

III

 

5

Xã Phan Thanh

III

 

6

Xã Tân Lập

III

 

7

Khánh Hòa

III

 

8

Xã Trung Tâm

III

 

9

An Phú

II

 

10

Xã Minh Tiến

II

 

11

Xã Khánh Thiện

II

 

12

Xã Tô Mậu

               II

 

13

Xã An Lạc

II

 

14

Xã Động Quan

II

 

15

Thị trấn Yên Thế

I

 

16

Xã Vĩnh Lạc

I

 

17

Xã Liễu Đô

I

 

18

Xã Minh Xuân

I

 

19

Xã Mai sơn

I

 

20

Xã Yên Thắng

I

 

21

Xã Tân Lĩnh

I

 

22

Xã Khai Trung

I

 

23

Xã Trúc Lâu

I

 

24

Xã Mường Lai

I

 

II

HUYỆN VĂN CHẤN

 

 

 

 

STT

Tên huyện, xã

Thuộc khu vực

Ghi chú

1

Xã Tú Lệ

III

 

2

Xã Nậm Búng

III

 

3

Xã Gia Hội

III

 

4

Xã Nậm Lành

III

 

5

Xã Sơn Lương

III

 

6

Xã Suối Giàng

III

 

7

Xã Nậm Mười

III

 

8

Xã Sùng Đô

III

 

9

Xã Suối Quyền

III

 

10

Xã An Lương

III

 

11

Xã Nghĩa Sơn

III

 

12

Xã Suối Bu

III

 

13

Xã Cát Thịnh

III

 

14

Xã Minh An

III

 

15

Xã Bình Thuận

III

 

16

Xã Nghĩa Tâm

I

 

17

Thị trấn Sơn Thịnh

I

 

18

Xã Đồng Khê

I

 

19

Xã Chấn Thịnh

I

 

20

Xã Tân Thịnh

I

 

21

Xã Đại Lịch

I

 

22

Xã Thượng Bng La

I

 

23

Thị trấn Nông trường Liên Sơn

I

 

24

Thị trấn Nông trưng Trần Phú

I

 

III

HUYỆN TRẠM TẤU

 

 

1

Xã Bản Công

III

 

2

Bản Mù

III

 

3

Xã Xà H

III

 

4

Xã Trạm Tấu

III

 

5

Xã Pá Hu

III

 

6

Xã Pá Lau

III

 

7

Xã Túc Đán

III

 

8

Xã Phình Hồ

III

 

9

Xã Làng N

III

 

 

 

STT

Tên huyện,

Thuộc khu vực

Ghi chú

10

Xã Tà Si Láng

III

 

11

Thị trấn Trạm Tấu

I

 

12

Xã Hát Lu

I

 

IV

HUYỆN MÙ CANG CHẢI

 

 

1

Xã Nậm Có

III

 

2

Xã Cao Phạ

III

 

3

Xã Nậm Khẳt

III

 

4

Xã Púng Luông

III

 

5

Xã La Pán Tẩn

III

 

6

Xã Dế Xu Phình

III

 

7

Xã Chế Cu Nha

III

 

8

Xã Mồ Dề

III

 

9

Xã Kim Nọi

III

 

10

Xã Chế Tạo

III

 

11

Xã Lao Chải

III

 

12

Xã Khao Mang

III

 

13

Xã Hồ Bn

III

 

14

Thị trấn Mù Cang Chải

I

 

V

HUYỆN YÊN BÌNH

 

 

1

Xã Mỹ Gia

III

 

2

Xã Xuân Lai

III

 

3

Xã Yên Thành

III

 

4

Xã Tân Nguyên

III

 

5

Xã Ngọc Chấn

II

 

6

Xã Phúc Ninh

II

 

7

Xã Cảm Nhân

II

 

8

Xã Phúc An

II

 

9

Xã Xuân Long

I

 

10

Xã Vũ Linh

I

 

11

Xã Bạch Hà

I

 

12

Xã Yên Bình

I

 

13

Xã Vĩnh Kiên

I

 

14

Xã Tân Hương

I

 

15

Xã Cảm Ân

I

 

 

 

STT

Tên huyện, xã

Thuộc khu vực

Ghi chú

16

Xã Bảo Ái

I

 

VI

THỊ XÃ NGHĨA LỘ

 

 

1

Xã Thanh Lương

I

 

2

Xã Thạch Lương

I

 

3

Xã Sơn A

I

 

4

Xã Phúc Som

I

 

5

Xã Phù Nham

I

 

6

Xã Nghĩa Lợi

I

 

7

Xã Hạnh Sơn

I

 

8

Phường Cầu Thia

I

 

9

Phường Pú Trạng

I

 

10

Phường Trung Tâm

I

 

11

Phường Tân An

I

 

12

Xã Nghĩa An

I

 

13

Xã Nghĩa Phúc

I

 

VII

HUYỆN VĂN YÊN

 

 

1

Xã Vin Sơn

III

 

2

Xã Phong Dụ Thượng

III

 

3

Xã Châu Quế Thượng

III

 

4

Xã Đại Sơn

III

 

5

Xã Châu Quế Hạ

III

 

6

Xã Mỏ Vàng

III

 

7

Xã Lang Thíp

III

 

8

Xã Nà Hẩu

III

 

9

Xã Phong Dụ Hạ

III

 

10

Xã Xuân Tầm

II

 

11

Xã Ngòi A

I

 

12

Xã An Bình

I

 

13

Tân Hp

I

 

14

Xã Đông Cuông

I

 

15

Xã Đông An

I

 

16

Đại Phác

I

 

17

Xã Yên Phú

I

 

18

Xã An Thịnh

I

 

 

 

STT

Tên huyện, xã

Thuộc khu vực

Ghi chú

19

Xã Yên Thái

I

 

20

Xã Quang Minh

I

 

21

Xã Lâm Giang

I

 

22

Xã Xuân Ái

I

 

VIII

HUYỆN TRẤN YÊN

 

 

1

Xã Tân Đồng

I

 

2

Xã Hòa Cuông

I

 

3

Xã Việt Hồng

I

 

4

Xã Vân Hội

I

 

5

Xã Việt Cường

I

 

6

Xã Hưng Thịnh

I

 

7

Xã Lương Thịnh

I

 

8

Xã Hồng Ca

I

 

9

Xã Hưng Khánh

I

 

10

Xã Kiên Thành

I

 

11

Xã Quy Mông

I

 

12

Xã Y Can

I

 

 

 

 

15oC

Thấp nhất 13°C, cao nhất 17°C. Trời nhiều mây, . Áp suất không khí hPa.
Độ ẩm trung bình %. Tốc độ gió km/h