Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Dự án kêu gọi đầu tư

Các dự án kêu gọi đầu tư của tỉnh Yên Bái

06/02/2020 09:58:32 Xem cỡ chữ Google
STT KHU CÔNG NGHIỆP DIỆN TÍCH (HA) CÔNG SUẤT (tấn/sp/năm) TỔNG VỐN ĐẦU TƯ GIẤY CHỨNG NHẬN / NGÀY CẤP
  KHU CÔNG NGHIỆP PHÍA NAM        
A KHU A 120.11   3,457,607,131,000  
I CÁC DỰ ÁN ĐÃ HOÀN THÀNH ĐẦU TƯ 49.86   1,392,152,131,000  
1 Nhà máy nghiền Peldspar - Chủ đầu tư Công ty cổ phần khoáng sản Yên Bái VPG 4.06 70,000 8,259,000,000 Quyết định số 1810/UB-CNĐT (18/9/2007)
2 Nhà máy nghiền bột đá CaCO3 - Chủ đầu tư Công ty cổ phần Mông Sơn 2.00 80.000 42,000,000,000 QĐ số 394/QĐ-UB (16/12/2004) do UBND tỉnh Yên Bái cấp
3 Nhà máy sơn dẻo nhiệt phản quang - Chủ đầu tư Công ty TNHH sơn dẻo nhiệt SYNTHETIC 0,3853 1,200 4,550,000,000 Quyết định 61/QĐ-UB (15/02/2005) do UBND tỉnh cấp
4 Nhà máy chế biến đá vôi - Chủ đầu tư Công ty TNHH Thuận Phát 1,65 45,000 13,100,000,000 Quyết định số 85/QĐ-UBND ngày 06/3/2006 của UBND tỉnh Yên Bái; Giấy chứng nhận số 16221000024 (28/11/2012)cấp điều chỉnh lần thứ ngày 16/12/2013 do Ban Quản lý cấp
5 Nhà máy sản xuất hạt nhựa CaCO3 và nghiền bột đá CaCO3 - Chủ đầu tư Công ty cổ phần nhựa và khoáng sản An Phát - Yên Bái 4,03 Hạt nhựa 150.000 tấn/năm bột đá CaCO3 222.000 tấn/năm 459,139,000,000 Giấy chứng nhận số 162031000005 do Ban QL các KCN cấp ngày 25/12/2009; Giấy chứng nhận số 7585338884 điều chỉnh lần thứ 2 ngày 22/9/2016
6 Nhà máy chế biến đá Cacbonat Canxi - Chủ đầu tư Công ty PT số I - TNHH một thành viên Hải Dương 5.20 250,000 130,000,000,000 Giấy chứng nhận số 16221000006 (02/02/2010) do Ban Quản lý cấp
7 Nhà máy gạch Sông Hồng Yên Bái - Chủ đầu tư Công ty cổ phần đầu tư và phát triển công nghiệp Sông Hồng 5.73 15 triệu viên/năm 33,029,472,000 Số: 162031000010 do BQL chứng nhận lần đầu ngày 24/8/2010; Số 162031000014 do Ban Quản lý cấp thay đổi lần thứ nhất ngày (06/10/2010)
8 Nhà máy chế biến thức ăn gia súc Yên Bái - Chủ đầu tư Công ty cổ phần dinh dưỡng Việt Tín 1.22 36,000 48,059,000,000 Số: 16221000018 (01/12/2011)
9 Nhà máy sản xuất DCP công suất 50.000 tấn/năm - Chủ đầu tư Công ty cổ phần phát triển công nghệ hóa Yên Bái 1.50 25,000 113,800,000,000 Số: 162031000023 (20/7/2012) do Ban Quản lý cấp lần đầu ngày 20/7/2012; cấp điều chỉnh lần thứ 2 ngày 30/6/2015
11 Nhà máy sản xuất tấm lợp Fibrocement và ngói xi măng An Phúc Yên Bái - Chủ đầu tư Công ty cổ phần An Phúc 3.01 T.lợp: 450.000m2/năm Ngói XM: 5.000.000 viên/năm 35,000,000,000 Số: 162031000027 (24/01/2014) do Ban QL các KCN cấp
12 Nhà máy chế biến luyện kim, kim loại màu - Chủ đầu tư Công ty cổ phần Việt Kim Yên Bái 3.00 10,000 95,805,000,000 Số: 162031000032 (20/8/2014)
13 Nhà máy sản xuất gạch không nung và phân xưởng trạm trộn Apphals - Chủ đầu tư Công ty TNHH tư vấn KTXD AYB Yên Bái 2.00 15.000.000/năm 29,641,000,000  
14 Nhà máy sản xuất bột đá CaCO3 - Chủ đầu tư Công ty cổ phần khoáng sản công nghiệp Yên Bái 6.46 Bột đá CaCO3: 250.000 tấn/năm   143,463,000,000
15 Nhà máy sứ cách điện Hoàng Liên Sơn - Chủ đầu tư Công ty cổ phần sứ cách điện Việt Nam 5.20 1.500 tấn/năm 47,000,000,000 Số: 16221000033 do BQL cấp lần đầu (23/10/2014); Số: 4543577083 do BQL cấp điều chỉnh lần thứ hai ngày 29/3/2016
16 Nhà máy sản xuất bột đá Canxi cacbonat - Chủ đầu tư Công ty TNHH Phát triển khoáng sản Đông Dương 1.03123 100.000 tấn/năm 138,600,350,000 Số: 16221000029 ngày 07/3/2014; Số: 2378266317 thay đổi lần 2 ngày 07/3/2017
II CÁC DỰ ÁN ĐANG ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 59.85   1,749,681,000,000  
1 Nhà máy luyện gang thép Yên Bái - Công ty cổ phần gang thép Yên Bái 28,00 luyện gang: 150.000; luyện thép: 200.000; cán thép: 100.000; Sx oxy: 3.000m3/h 596,728,000,000 161210000034 (29/1/2007 do UBND tỉnh cấp)
2 Nhà máy luyện đồng và than cốc - Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng Ba Đình 9,88 Đồng KL: 5.000 tấn/ năm; Than cốc: 14.400 tấn/ năm 633,700,000,000 16221000034 (17/11/2014 do Ban QL các KCN cấp)
3 Nhà máy sản xuất hạt nhựa Taical, nghiền bột đá CaCO3 và sản xuất đá mỹ nghệ 7.5 Sản xuất bột đá CaCO3: 180.000 tấn/năm; sx hạt nhựa taical: 60.000 tấn/năm; sx đá mỹ nghệ: 6.000 m³/năm (đá mỹ nghệ 3.000 m³/năm và đá ốp lát 3.000 m³/năm) 159,400,000,000 7512466322 (20/6/2016 do Ban Quản lý các KCN tỉnh Yên Bái cấp điều chỉnh lần thứ ba ngày 1/6/2017)
4 Nhà máy sản xuất viên nén nhiên liệu và các sản phẩm gỗ Trường Minh - Yên Bái - Công ty TNHH Trường Minh 1.85 Sản phảm viên nén nhiên liệu: 7.800 tấn/tháng, sản phẩm gỗ khác: 5.200 m³/tháng 40,000,000,000 4812134823 (do Ban Quản lý các KCN tỉnh Yên Bái điều chỉnh lần thứ nhất ngày 5/7/2017)
5 Nhà máy sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn - Công ty cổ phần xây dựng giao thông Yên Bái 1.50 Ống thoát nước: 20.000 m3/năm; Cống hộp: 20.000 m3/năm; Cọc vuông dự ứng lực: 20.000 m3/năm 28,951,000,000 777251836 do Ban Quản lý các KCN cấp (12/4/2017)
6 Nhà máy sản xuất gỗ tấm và gỗ ván lát - Công ty TNHH Ngành Gỗ Fu Ming Việt Nam 6.0 SP1: Gỗ lát sàn cs 2.000.0000 m2/năm; SP2: Ván ép 100.000 m3/năm; SP 3: Ván lạng; 130.000 m3/năm; Ván gỗ gia dụng cs 100.000 m3/năm. 136,080,000,000 Giấy CNĐKĐT mã số 2134246380 cấp lần đầu ngày 01/6/2017
7 Nhà máy sản xuất màng film, bao bì Jumbo, chế biến cacbonat canxi và phụ gia nhựa công nghệ cao - Công ty cổ phần khoáng sản Red stone 5.0719 154,822,000,000 Màng film: 4.500 tấn/năm bao bì Jumbo: 1.200.000 bao/năm bột đá: 73.500 tấn/năm phụ gia nhựa CaCO3: 10.000 tấn sp/năm GCNĐKĐT mã số 7355086676 do Ban QLCKCN cấp lần đầu ngày 29/6/2017
III DỰ ÁN CHƯA TRIỂN KHAI THỰC HIỆN 10.40      
1 Nhà máy sản xuất các thiết bị cơ khí, cơ điện và sửa chữa máy móc, thiết bị thủy công phục vụ nhà máy thủy điện vừa và nhỏ - Công ty cổ phần NEVN Hoàng Liên Sơn 4.50 Động cơ không đồng bộ 3 pha: 365 SP/năm; động cơ điện rulo: 300 SP/năm; cầu trục điện YZR 150 SP/năm; động cơ không đồng bộ 3 pha điều tốc biến tần 300 SP/năm... 97,845,000,000 1407684464 do Ban QL các KCN tỉnh Yên Bái cấp lần đầu ngày 26/7/2016
2 Nhà máy nghiền bột đá Cacbonat canxi (CaCO3) - Công ty cổ phần đá trắng YVN 1.50 Bột đá cacbonat canxi siêu mịn 18.000 tấn/năm, bột đá CaCO3 công suất 30.000 tấn/năm 20,534,000,000 0727482506 do Ban QL các KCN tỉnh Yên Bái cấp lần đầu ngày 05/12/2016
3 Nhà máy sản xuất hạt nhựa Taical và sản xuất bột đá CaCO3 - Công ty cổ phần khoáng sản công nghiệp Yên Bái 4.4 Công suất: Hạt nhựa Taical 99.000 tấn/năm Bột đá CaCO3: 105.000 tấn/năm 197,395,000,000 Giấy CNĐKĐT mã số 0558173156 cấp lần đầu ngày 15/6/2017
10 Nhà máy nghiền bột canxi cacbonat và sản xuất bao bì nhựa - Chủ đầu tư Công ty cổ phần chế biến khoáng sản Vinavico 3.39 45.000 tấn/năm 50,706,309,000 Số: 16221000025 (07/6/2012); Số: 5330435851 cấp thay đổi lần thứ 3 ngày 18/5/2017
B KHU B 14.11   285,000,000,000  
I DỰ ÁN ĐÃ HOÀN THÀNH ĐẦU TƯ ĐI VÀO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT 14.11   285,000,000,000  
1 Nhà máy xi măng Yên Bái - Công ty cổ phần xi măng và khoáng sản Yên Bái 14.11 350.000 CS Bột đá CaCO3= 100.000 285,000,000,000  
  KHU C 63.94   1,893,929,145,851  
I DỰ ÁN ĐÃ HOÀN THÀNH ĐẦU TƯ ĐI VÀO HOẠT ĐỘNG SX 38.44   1,323,929,145,851  
1 Nhà máy xi măng Yên Bình - Công ty cổ phần xi măng Yên Bình 35.432 Xi măng : 1000.000 clanke: 750.000 1,175,000,000,000  
2 Nhà máy sản xuất bao bì KPK - Công ty TNHH sản xuất bao bì 0.7458 25 triệu tấn SP/năm 18,929,145,851 5447777152 ngày 21/10/2015 do Ban QL các KCN cấp
3 Nhà máy chế biến bột đá Cacbonat caxi - Công ty cổ phần đá trắng Vinaconex Yên Bình 2.2668 150,000 t/n 130,000,000,000  
C DỰ ÁN ĐANG ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 25.50   570,000,000,000  
1 Trạm nghiền xi măng Yên Bình - Công ty cổ phần xi măng Yên Bình 25.50 1.000.000 tấn/năm 570,000,000,000 161210000022 (21/4/2010) do UBND tỉnh cấp
  KHU CÔNG NGHIỆP MINH QUÂN        
I CÁC DỰ ÁN ĐÃ ĐI VÀO HOẠT ĐỘNG 1.04   54,000,000,000  
1 Nhà máy dăm gỗ MB - Liên doanh nhà đầu tư: NĐT 1: Công ty TNHH một thành viên Giấy Miền Bắc NĐT 2: Công ty CP Đầu tư và sản xuất Giấy Thành Phát 1.04 48.000 tấn dăm gỗ/năm 54,000,000,000 1362751243 cấp điều chỉnh lần thứ nhất ngày 28/10/2015
II CÁC DỰ ÁN ĐANG ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 9.02   2,567,000,000,000  
1 Nhà máy Giấy Yên Bái - Công ty cổ phần công nghiệp Giấy miền Bắc 4.96 50,000 1,032,000,000,000 1613100011 (22/5/2012)
2 Nhà máy sản xuất viên nén nhiên liệu MB - Công ty TNHH MTV Giấy Miền Bắc 1 20.000 tấn sp/năm 50,000,000,000 GCNĐKĐT 8657808381 ngày 29/10/2015
3 Nhà máy chế xuất khí công nghiệp - Công ty cổ phần công nghệ khí Việt Nam 3.06 11.108 bình sản phẩm/năm 1,485,000,000,000 QĐ số 1554/QĐ-UBND ngày 03/8/2016 của UBND tỉnh cấp QĐ chủ trương đầu tư và Giấy CNĐKĐT số 3322723303 do Ban QL các KCN cấp ngày 05/8/2016
  KHU CÔNG NGHIỆP ÂU LÂU        
I DỰ ÁN ĐÃ ĐI VÀO HOẠT ĐỘNG 12.15   252,840,000,000  
1 Nhà máy may xuất khẩu Unico Global YB - Công ty TNHH Unico Global YB 12.15 - Áo choàng: 1.350.000 chiếc/năm - Áo trượt tuyết: 1.125.000 chiếc/năm - Quần:1.320.000 chiếc/năm 252,840,000,000 5415335106 do Ban QLCKCN cấp thay đổi lần thứ ba ngày 22/12/2016
II DỰ ÁN CHƯA TRIỂN KHAI THỰC HIỆN 10   1,042,340,000,000  
1 Nhà máy sản xuất, lắp ráp ô tô - Công ty TNHH Vũ Hàng Auto 10 15.000 chiếc/năm 1,042,340,000,000 162023000022 (04/7/2012) do Ban Quản lý các KCN tỉnh Yên Bái cấp
0 lượt xem