STT
|
TÊN PHÔNG LƯU TRỮ
|
THỜI GIAN TÀI LIỆU
|
|
CƠ QUAN, ĐƠN VỊ, TỔ CHỨC TỈNH
|
|
1
|
Hội đồng nhân dân tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1976-1991
|
2
|
Hội đồng nhân dân tỉnh Yên Bái
|
1951-2000
|
3
|
Ủy ban hành chính tỉnh Yên Bái
|
1954-1976
|
4
|
Ủy ban hành chính tỉnh Nghĩa Lộ
|
1962-1976
|
5
|
Ủy ban nhân dân tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1976-1991
|
6
|
Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái
|
1991-2015
|
7
|
Ban Tổ chức chính quyền tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1978-1991
|
8
|
Ban Tổ chức chính quyền tỉnh Yên Bái
|
1991-2003
|
9
|
Sở Nội vụ tỉnh Yên Bái
|
2004-2009
|
10
|
Ty Giao thông vận tải Hoàng Liên Sơn
|
1976-1982
|
11
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Yên Bái
|
1967-1976
|
12
|
Sở Giao thông Vận tải Hoàng Liên Sơn
|
1982-1991
|
13
|
Sở Giao thông Vận tải và Bưu điện Hoàng Liên Sơn
|
1991
|
14
|
Sở Giao thông Vận tải và Bưu điện Yên Bái
|
1991-1992
|
15
|
Sở Giao thông Vận tải tỉnh Yên Bái
|
1993-2015
|
16
|
Ty Giáo dục Yên Bái
|
1963-1975
|
17
|
Ty Giáo dục Hoàng Liên Sơn
|
1976-7.1982
|
18
|
Sở Giáo dục Hoàng Liên Sơn
|
1982-1991
|
19
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Yên Bái
|
1991-2015
|
20
|
Ủy ban kế hoạch tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1990-1991
|
21
|
Ủy ban kế hoạch tỉnh Yên Bái
|
1992-1996
|
22
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Yên Bái
|
1996-2009
|
23
|
Ty Thương binh Xã hội Hoàng Liên Sơn
|
1976-1982
|
24
|
Sở Lao động tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1982-1987
|
25
|
Sở Thương binh Xã hội tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1982-1987
|
26
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1987-1991
|
27
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Yên Bái
|
1991-2004
|
28
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1976-1980
|
29
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1976-1982
|
30
|
Sở Lâm nghiệp tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1980-1988
|
31
|
Sở Nông nghiệp tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1980-1988
|
32
|
Sở Nông Lâm nghiệp tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1988-1991
|
33
|
Sở Nông Lâm nghiệp tỉnh Yên Bái
|
1991-2004
|
34
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Yên Bái
|
2005-2015
|
35
|
Sở Tài chính Vật giá tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1984-1990
|
36
|
Sở Tài chính Vật giá tỉnh Yên Bái
|
1991-2003
|
37
|
Sở Tài chính tỉnh Yên Bái
|
2003-2015
|
38
|
Sở Tư pháp tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1984-1991
|
39
|
Sở Tư pháp tỉnh Yên Bái
|
1991-2004
|
40
|
Sở Quản lý ruộng đất tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1985-1988
|
41
|
Sở Nông Lâm nghiệp tỉnh Yên Bái
|
1993-1994
|
42
|
Sở Địa chính tỉnh Yên Bái
|
1995-2003
|
43
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Yên Bái
|
2003-2007
|
44
|
Ty Văn hóa tỉnh Nghĩa Lộ
|
1966-1971
|
45
|
Ty Văn hóa thông tin tỉnh Nghĩa Lộ
|
1971-1975
|
46
|
Ty Văn hóa Thông tin tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1982-1991
|
47
|
Sở Thể dục Thể thao tỉnh Yên Bái
|
1994-2008
|
48
|
Sở Thương mại Du lịch tỉnh Yên Bái
|
1996-2006
|
49
|
Sở Văn hóa Thông tin và Thể thao tỉnh Yên Bái
|
1991-1994
|
50
|
Sở Văn hóa Thông tin tỉnh Yên Bái
|
1995-2008
|
51
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Yên Bái
|
2008-2018
|
52
|
Ty Xây dựng tỉnh Nghĩa Lộ
|
1974
|
53
|
Ty Xây dựng tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1976-1982
|
54
|
Sở Xây dựng tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1986-1990
|
55
|
Sở Xây dựng tỉnh Yên Bái
|
1995 - 2012
|
56
|
Ty Y tế tỉnh Yên Bái
|
1963-1976
|
57
|
Ty Y tế Hoàng Liên Sơn
|
1976-1979
|
58
|
Sở Y tế Thể dục Thể thao tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1980-1983
|
59
|
Sở Y tế tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1984-1991
|
60
|
Sở Y tế tỉnh Yên Bái
|
1991-2008
|
61
|
Sở Khoa học công nghệ và Môi trường tỉnh Yên Bái
|
1993-2003
|
62
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Yên Bái
|
2003-2007
|
63
|
Sở Thương nghiệp tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1989-1991
|
64
|
Sở Công nghiệp tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1989-1990
|
65
|
Sở Thương mại Du lịch tỉnh Yên Bái
|
1992-2008
|
66
|
Sở Công nghiệp tỉnh Yên Bái
|
1991-2008
|
67
|
Sở Công thương tỉnh Yên Bái
|
2008-2015
|
68
|
Thanh tra tỉnh Yên Bái
|
1993-2004
|
69
|
Ban Dân tộc tỉnh Yên Bái
|
1984-2016
|
70
|
Đài Phát thanh tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1977-1989
|
71
|
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1990-1991
|
72
|
Đài Phát thanh Truyền hình tỉnh Yên Bái
|
1992-2013
|
73
|
Ủy ban Dân số Gia đình và Trẻ em tỉnh Yên Bái
|
2001-2002
|
74
|
Ban Thi đua - Khen thưởng tỉnh Yên Bái
|
1994-2018
|
75
|
Ban Tôn giáo tỉnh Yên Bái
|
1995-2007
|
76
|
Cục Thuế tỉnh Yên Bái
|
1991-2008
|
77
|
Ngân hàng Nhà nước tỉnh Yên Bái
|
1976-2010
|
78
|
Kho bạc Nhà nước tỉnh Yên Bái
|
1990-2007
|
79
|
Bảo hiểm xã hội tỉnh Yên Bái
|
1995-2007
|
80
|
Cục Thống kê tỉnh Yên Bái
|
1983-2008
|
81
|
Công ty Xăng dầu Yên Bái
|
1994-2003
|
82
|
Nhà máy thủy điện Thác Bà
|
1958-2005
|
|
CƠ QUAN , TỔ CHỨC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ
|
|
83
|
HĐND thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
2002-2005
|
84
|
UBND thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
2002-2005
|
85
|
HĐND huyện Mù Cang Chải, tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1986-1991
|
86
|
HĐND huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái
|
1992-2005
|
87
|
UBND huyện Mù Cang Chải, tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1986-1991
|
88
|
UBND huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái
|
1991-2016
|
89
|
HĐND huyện Trạm Tấu, tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1988-1991
|
90
|
HĐND huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái
|
1992-2014
|
91
|
UBND huyện Trạm Tấu, tỉnh Nghĩa Lộ
|
1964-1975
|
92
|
UBND huyện Trạm Tấu, tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1976-1991
|
93
|
UBND huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái
|
1991-2016
|
94
|
Thanh tra huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái
|
2007-2018
|
95
|
Phòng Tư pháp huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái
|
2000-2016
|
96
|
Phòng Y tế huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái
|
2006-2016
|
97
|
Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái
|
1993-2016
|
98
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái
|
2003-2007
|
99
|
UBND huyện Trấn Yên, tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1979-1991
|
100
|
UBND huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
1992-2011
|
101
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
2000-2013
|
102
|
Ủy ban hành chính huyện Văn Chấn, tỉnh Nghĩa Lộ
|
1966-1972
|
103
|
UBND huyện Văn Chấn, tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1976-1991
|
104
|
UBND huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái
|
1991-2005
|
105
|
HĐND huyện Văn Chấn, tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1986-1991
|
106
|
HĐND huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái
|
1992-2004
|
107
|
HĐND huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái
|
1997-2004
|
108
|
UBND huyện Văn Yên, tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1987-1991
|
109
|
UBND huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái
|
1992-2005
|
110
|
HĐND thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái
|
1995-2007
|
111
|
UBND thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái
|
1995-2015
|
112
|
HĐND huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái
|
1989 - 2011
|
113
|
UBND huyện Lục Yên, tỉnh Hoàng Liên Sơn
|
1982 - 1991
|
114
|
UBND huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái
|
1991 - 2016
|
115
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái
|
1992-2015
|
116
|
HĐND huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
|
2002-2016
|
117
|
UBND huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
|
1989-2015
|
118
|
Văn phòng HĐND và UBND huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
|
2006-2015
|