Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Giá cả thị trường

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 6 năm 2024

 

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 6 NĂM 2024

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 211BC-STC ngày 3 tháng 7 năm 2024 của Sở Tài chính)

 

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10,001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           16,200

           16,300

            100

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10,002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           21,900

           22,100

            200

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10,003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           65,000

           65,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10,004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         123,000

         124,000

         1,000

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10,005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         260,000

         250,000

      (10,000)

                (4)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10,006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         245,000

         246,000

         1,000

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10,007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         135,000

         134,000

        (1,000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10,008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           85,000

           83,000

        (2,000)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10,009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         140,000

         140,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10,010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           92,000

           92,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10,011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           67,000

           67,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10,012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         239,000

         233,000

        (6,000)

                (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10,013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

           14,000

           14,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10,014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           16,000

           16,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10,015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10,016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           21,000

           21,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10,017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             5,300

             5,300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10,018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           55,100

           55,100

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10,019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           23,300

           23,600

            300

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10,020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         290,000

         290,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20,004

Giống lúa Nếp 97, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30,000

           30,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Trung tâm giống cây trồng và vật nuôi Yên Bái

22

20,016

Giống lúa HN6

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

 

Trung tâm giống cây trồng và vật nuôi Yên Bái

23

20,024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty Giống cây trồng TW

24

20,026

Giống ngô HN68

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           20,000

           20,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty Giống cây trồng TW

25

20,044

Hạt giống Cải bẹ Mào gà GRQ09, cấp xác nhận

kg

 đ/kg

Giá bán lẻ

         165,000

         165,000

               -  

                -  

 

Công ty TNHH đầu tư và phát triển Hà Nội xanh

26

20,045

Hạt giống Cải mơ Hoàng Mai GRQ, cấp xác nhận

kg

 đ/kg

Giá bán lẻ

         165,000

         165,000

               -  

                -  

 

Công ty TNHH đầu tư và phát triển Hà Nội xanh

27

20,051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           22,000

           22,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             5,000

             5,200

            200

                 4

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             5,000

             5,200

            200

                 4

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                210

                250

              40

               19

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                200

                200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

28

20,057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4,500

             4,600

            100

                 2

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

29

20,058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 450ml

đ/chai

Giá bán buôn

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương, cửa hàng không bán loại 1 lít, chuyển sang loại 450ml; đổi đơn vị tính

30

20,059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 100ml

đ/gói

Giá bán buôn

           45,000

           45,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương, cửa hàng không bán loại 17 gr chuyển sang bán loại 100 ml, đổi đơn vị tính.

31

20,060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr

đ/gói

Giá bán buôn

           10,000

           10,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP Nicotex

32

20,061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

           10,300

           10,500

            200

                 2

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg

33

20,062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             6,200

             6,200

               -   

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

34

30,001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

35

30,002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           56,500

           56,500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

36

30,003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         187,500

         185,800

        (1,700)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

37

30,004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         260,900

         262,000

         1,100

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

38

40,001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           54,000

           54,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

39

40,002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,118

           15,118

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

40

40,003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         207,500

         208,800

         1,300

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

41

40,004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         340,000

         341,400

         1,400

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

42

40,005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         190,000

         190,700

            700

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

43

40,006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,180

             1,180

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ

44

40,007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           66,139

           66,139

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC C2 D90, độ dày 2,7 giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá

45

40,008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           34,667

           34,667

               -  

                -  

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

46

40,009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5,800

             5,800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

47

50,001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                900

                900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

48

50,002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

49

50,003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                600

                600

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Cetirizin Boston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: Boston Pharma
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

50

50,004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                200

                200

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM:Paracetamol 500mg,
*Xuất xứ: Viêt Nam,
*Qui cách: 10 viên/ vỉ x 20 vỉ/ hộp
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: CTCP DP Nghệ An
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

51

50,005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2,800

             2,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Acemuc
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Cty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

52

50,006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

53

50,007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

54

50,008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Thylmedi 4mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CPDPTWMEDIPLANTEX

55

50,009

Thuốc khác

Sulfamethoxazol 400mg, viên nén, uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                300

                300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Trimazon 480mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 20 viên
*Đường dùng: uống
*Nhà SX: Pharbaco
(Bổ sung mới)

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

56

60,001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38,700

           38,700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60,002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226,500

         226,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60,003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60,004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60,005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60,006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60,007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60,008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60,009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60,010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60,011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476,500

         476,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60,012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60,013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60,014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60,015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60,016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

72

60,017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

73

60,018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

74

60,019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

75

60,020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

76

60,021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

77

60,022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

78

60,023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45,000

           45,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

79

60,024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50,000

           50,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

80

60,025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

81

60,026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         235,000

         235,000

               -   

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

82

60,027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

VII

7

GIAO THÔNG

83

70,001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3,000

             3,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

84

70,002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

85

70,003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT, ghế ngồi

87

70,005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

88

70,006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           22,180

           22,450

            270

                 1

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

89

70,007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           22,960

           23,470

            510

                 2

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-III)

90

70,008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           20,130

           21,090

            960

                 5

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

90

80,001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ, vùng 1

91

80,002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

92

80,003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

94

80,005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         552,000

         552,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

95

80,006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         752,000

         752,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

96

90,002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500,000

         500,000

               -   

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

97

90,003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

98

100,001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             7,560

             7,510

             (50)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

99

100,002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           25,384

           25,373

             (11)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

Giá thị trường do các cơ quan chuyên môn báo cáo, hoặc nguồn Kê khai giá, giá do Nhà nước định giá (theo ghi chú); các hàng hoá dịch vụ khác tính theo giá bình quân theo bảng giá thị trường của địa phương: Thành phố Yên Bái, thị xã Nghĩa Lộ, huyện Văn Yên, huyện Yên Bình, huyện Lục Yên, huyện Văn Chấn, huyện Mù Cang Chải, huyện Trạm Tấu.

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 5 năm 2024

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 5 NĂM 2024

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 144/BC-STC ngày 4   tháng 6 năm 2024 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10,001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           16,200

           16,200

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10,002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           22,100

           21,900

           (200)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10,003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           61,000

           65,000

         4,000

                 7

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10,004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         118,000

         123,000

         5,000

                 4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10,005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         250,000

         260,000

       10,000

                 4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10,006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         245,000

         245,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10,007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         135,000

         135,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10,008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           85,000

           85,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10,009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         137,000

         140,000

         3,000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10,010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           92,000

           92,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10,011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           67,000

           67,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10,012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         239,000

         239,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10,013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

           13,000

           14,000

         1,000

                 8

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10,014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           16,000

           16,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10,015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10,016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           17,000

           21,000

         4,000

               24

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10,017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             5,300

             5,300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10,018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           55,100

           55,100

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10,019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           23,200

           23,300

            100

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10,020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         290,000

         290,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20,004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30,000

           30,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Trung tâm giống cây trồng và vật nuôi Yên Bái

22

20,016

Giống lúa HN6

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

 

Trung tâm giống cây trồng và vật nuôi Yên Bái

23

20,024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty Giống cây trồng TW

24

20,026

Giống ngô HN68

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           20,000

           20,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty Giống cây trồng TW

25

20,044

Hạt giống Cải bẹ Mào gà GRQ09, cấp xác nhận

kg

 đ/kg

Giá bán lẻ

         165,000

         165,000

               -  

                -  

 

Công ty TNHH đầu tư và phát triển Hà Nội xanh

26

20,045

Hạt giống Cải mơ Hoàng Mai GRQ, cấp xác nhận

kg

 đ/kg

Giá bán lẻ

         165,000

         165,000

               -  

                -  

 

Công ty TNHH đầu tư và phát triển Hà Nội xanh

27

20,051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           22,000

           22,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                210

                210

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                200

                200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

28

20,057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4,500

             4,500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

29

20,058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 450ml

đ/chai

Giá bán buôn

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương, cửa hàng không bán loại 1 lít, chuyển sang loại 450ml; đổi đơn vị tính

30

20,059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 100ml

đ/gói

Giá bán buôn

           45,000

           45,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương, cửa hàng không bán loại 17 gr chuyển sang bán loại 100 ml, đổi đơn vị tính.

31

20,060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr

đ/gói

Giá bán buôn

           10,000

           10,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP Nicotex

32

20,061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

           10,500

           10,300

           (200)

                (2)

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg

33

20,062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             6,200

             6,200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

34

30,001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

35

30,002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           56,500

           56,500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

36

30,003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         187,500

         187,500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

37

30,004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         260,900

         260,900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

38

40,001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           54,000

           54,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

39

40,002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,118

           15,118

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

40

40,003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         207,500

         207,500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

41

40,004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         342,900

         340,000

        (2,900)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

42

40,005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         190,000

         190,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

43

40,006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,180

             1,180

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ

44

40,007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           66,139

           66,139

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC C2 D90, độ dày 2,7 giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá

45

40,008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           35,267

           34,667

           (600)

                (2)

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

46

40,009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5,800

             5,800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

47

50,001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                900

                900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

48

50,002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

49

50,003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                600

                600

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Cetirizin Boston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: Boston Pharma
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

50

50,004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                200

                200

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM:Paracetamol 500mg,
*Xuất xứ: Viêt Nam,
*Qui cách: 10 viên/ vỉ x 20 vỉ/ hộp
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: CTCP DP Nghệ An
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

51

50,005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2,800

             2,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Acemuc
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Cty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

52

50,006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

53

50,007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

54

50,008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Thylmedi 4mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CPDPTWMEDIPLANTEX

55

50,009

Thuốc khác

Sulfamethoxazol 400mg, viên nén, uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                300

                300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Trimazon 480mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 20 viên
*Đường dùng: uống
*Nhà SX: Pharbaco
(Bổ sung mới)

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

56

60,001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38,700

           38,700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60,002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226,500

         226,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60,003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60,004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60,005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60,006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60,007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60,008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60,009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60,010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60,011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476,500

         476,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60,012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60,013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60,014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60,015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60,016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

72

60,017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

73

60,018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

74

60,019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

75

60,020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

76

60,021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

77

60,022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

78

60,023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45,000

           45,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

79

60,024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50,000

           50,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

80

60,025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

81

60,026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         235,000

         235,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

82

60,027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

VII

7

GIAO THÔNG

83

70,001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3,000

             3,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

84

70,002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

85

70,003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT, ghế ngồi

87

70,005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

88

70,006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           24,380

           22,180

        (2,200)

                (9)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

89

70,007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           25,400

           22,960

        (2,440)

              (10)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-III)

90

70,008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           21,120

           20,130

           (990)

                (5)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

90

80,001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ, vùng 1

91

80,002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

92

80,003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

94

80,005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         552,000

         552,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

95

80,006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         752,000

         752,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

96

90,002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500,000

         500,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

97

90,003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

98

100,001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             7,540

             7,560

              20

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

99

100,002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           25,308

           25,384

              76

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

Giá thị trường do các cơ quan chuyên môn báo cáo, hoặc nguồn Kê khai giá, giá do Nhà nước định giá (theo ghi chú); các hàng hoá dịch vụ khác tính theo giá bình quân theo bảng giá thị trường của địa phương: Thành phố Yên Bái, thị xã Nghĩa Lộ, huyện Văn Yên, huyện Yên Bình, huyện Lục Yên, huyện Văn Chấn, huyện Mù Cang Chải, huyện Trạm Tấu.

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 5/2024

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 5 năm 2024

(Kèm theo Báo cáo số 144/BC-STC ngày 4 tháng 6 năm 2024 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 4/2024)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

115,85

105,15

99,01

100,07

104,81

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

117,29

105,45

101,83

100,54

105,34

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

132,31

111,53

105,00

99,57

112,04

 

                    2- Thực phẩm

012

115,93

104,09

102,18

100,95

103,28

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

113,62

105,83

99,41

100,05

107,21

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

124,56

106,15

102,95

100,27

106,48

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

104,97

104,64

97,50

100,21

104,63

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

135,74

109,13

100,79

100,15

108,02

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

114,29

102,59

101,64

100,23

102,23

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

114,20

109,47

100,54

100,05

109,60

 

   Trong đó: Dịch vụ y tế

063

113,48

110,59

100,00

100,00

110,66

 

VII. Giao thông

07

113,81

104,32

103,49

98,29

102,44

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

96,56

97,63

99,12

99,65

97,94

 

IX. Giáo dục

09

106,82

101,74

64,79

100,01

102,30

 

   Trong đó: Dịch vụ giáo dục

092

104,54

101,81

59,79

100,00

101,81

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

111,21

102,68

100,30

99,83

101,40

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

113,20

105,05

100,85

100,02

106,25

 

Chỉ số giá vàng

1V

193,23

133,15

122,69

103,44

124,14

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

109,41

107,55

104,01

101,15

105,11

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 4 năm 2024

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 4 NĂM 2024

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 118/BC-STC ngày 4  tháng 5  năm 2024 của Sở Tài chính)

 

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10,001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           16,400

           16,200

           (200)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10,002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           21,700

           22,100

            400

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10,003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           60,000

           61,000

         1,000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10,004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         116,000

         118,000

         2,000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10,005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         260,000

         250,000

      (10,000)

                (4)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10,006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         246,000

         245,000

        (1,000)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10,007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         135,000

         135,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10,008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           86,000

           85,000

        (1,000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10,009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         137,000

         137,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10,010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           92,000

           92,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10,011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           67,000

           67,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10,012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         239,000

         239,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10,013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

           13,000

           13,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10,014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           16,000

           16,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10,015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10,016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           18,000

           17,000

        (1,000)

                (6)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10,017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             5,300

             5,300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10,018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           54,600

           55,100

            500

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10,019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           23,000

           23,200

            200

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10,020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         290,000

         290,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20,004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30,000

           30,000

               -  

                -   

Sở NN&PTTN báo cáo

Trung tâm giống cây trồng và vật nuôi Yên Bái

22

20,016

Giống lúa HN6

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

 

Trung tâm giống cây trồng và vật nuôi Yên Bái

23

20,024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty Giống cây trồng TW

24

20,026

Giống ngô HN68

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           20,000

           20,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty Giống cây trồng TW

25

20,044

Hạt giống Cải bẹ Mào gà GRQ09, cấp xác nhận

kg

 đ/kg

Giá bán lẻ

         165,000

         165,000

               -  

                -   

 

Công ty TNHH đầu tư và phát triển Hà Nội xanh

26

20,045

Hạt giống Cải mơ Hoàng Mai GRQ, cấp xác nhận

kg

 đ/kg

Giá bán lẻ

         165,000

         165,000

               -  

                -  

 

Công ty TNHH đầu tư và phát triển Hà Nội xanh

27

20,051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           22,000

           22,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                210

                210

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                200

                200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

28

20,057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4,500

             4,500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

29

20,058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 450ml

đ/chai

Giá bán buôn

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương, cửa hàng không bán loại 1 lít, chuyển sang loại 450ml; đổi đơn vị tính

30

20,059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 100ml

đ/gói

Giá bán buôn

           45,000

           45,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương, cửa hàng không bán loại 17 gr chuyển sang bán loại 100 ml, đổi đơn vị tính.

31

20,060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr

đ/gói

Giá bán buôn

           10,000

           10,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP Nicotex

32

20,061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

           10,800

           10,500

           (300)

                (3)

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg

33

20,062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             6,200

             6,200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

34

30,001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

35

30,002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           56,500

           56,500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

36

30,003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         186,700

         187,500

            800

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

37

30,004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         262,100

         260,900

        (1,200)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

38

40,001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           54,000

           54,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

39

40,002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,000

           15,118

            118

                 1

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

40

40,003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         207,500

         207,500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

41

40,004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         342,900

         342,900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

42

40,005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         190,000

         190,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

43

40,006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,180

             1,180

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ

44

40,007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           66,139

           66,139

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC C2 D90, độ dày 2,7 giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá

45

40,008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           35,367

           35,267

           (100)

                (0)

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

46

40,009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5,800

             5,800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

47

50,001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                900

                900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

48

50,002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

49

50,003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                600

                600

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Cetirizin Boston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: Boston Pharma
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

50

50,004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                200

                200

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM:Paracetamol 500mg,
*Xuất xứ: Viêt Nam,
*Qui cách: 10 viên/ vỉ x 20 vỉ/ hộp
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: CTCP DP Nghệ An
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

51

50,005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2,800

             2,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Acemuc
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Cty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

52

50,006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

53

50,007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

54

50,008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Thylmedi 4mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CPDPTWMEDIPLANTEX

55

50,009

Thuốc khác

Sulfamethoxazol 400mg, viên nén, uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                300

                300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Trimazon 480mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 20 viên
*Đường dùng: uống
*Nhà SX: Pharbaco
(Bổ sung mới)

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

56

60,001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38,700

           38,700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60,002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226,500

         226,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60,003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60,004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60,005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60,006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60,007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60,008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60,009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60,010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60,011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476,500

         476,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60,012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60,013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60,014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60,015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60,016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

72

60,017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

73

60,018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

74

60,019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

75

60,020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

76

60,021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

77

60,022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

78

60,023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45,000

           45,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

79

60,024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50,000

           50,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

80

60,025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

81

60,026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         235,000

         235,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

82

60,027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

VII

7

GIAO THÔNG

83

70,001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3,000

             3,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

84

70,002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

85

70,003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT, ghế ngồi

87

70,005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

88

70,006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           23,200

           24,380

         1,180

                 5

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

89

70,007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           24,390

           25,400

         1,010

                 4

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-III)

90

70,008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           21,180

           21,120

             (60)

                (0)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

90

80,001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ, vùng 1

91

80,002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

92

80,003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

94

80,005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         552,000

         552,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

95

80,006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         752,000

         752,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

96

90,002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500,000

         500,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

97

90,003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

98

100,001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             6,860

             7,540

            680

               10

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

99

100,002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           24,795

           25,308

            513

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

Giá thị trường do các cơ quan chuyên môn báo cáo, hoặc nguồn Kê khai giá, giá do Nhà nước định giá (theo ghi chú); các hàng hoá dịch vụ khác tính theo giá bình quân theo bảng giá thị trường của địa phương: Thành phố Yên Bái, thị xã Nghĩa Lộ, huyện Văn Yên, huyện Yên Bình, huyện Lục Yên, huyện Văn Chấn, huyện Mù Cang Chải, huyện Trạm Tấu.

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 3 năm 2024

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 3 NĂM 2024

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 88/BC-STC ngày 4 tháng 4 năm 2024 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10,001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           16,300

           16,400

            100

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10,002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           21,400

           21,700

            300

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10,003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           59,000

           60,000

         1,000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10,004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         115,000

         116,000

         1,000

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10,005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         260,000

         260,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10,006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         247,000

         246,000

        (1,000)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10,007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         136,000

         135,000

        (1,000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10,008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           87,000

           86,000

        (1,000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10,009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         138,000

         137,000

        (1,000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10,010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           92,000

           92,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10,011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           67,000

           67,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10,012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         239,000

         239,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10,013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

           12,000

           13,000

         1,000

                 8

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10,014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,000

           16,000

         1,000

                 7

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10,015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10,016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           17,000

           18,000

         1,000

                 6

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10,017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             5,300

             5,300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10,018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           54,600

           54,600

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10,019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           22,900

           23,000

            100

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10,020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         290,000

         290,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20,004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30,000

           30,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Trung tâm giống cây trồng và vật nuôi Yên Bái

22

20,016

Giống lúa HN6

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

 

Trung tâm giống cây trồng và vật nuôi Yên Bái

23

20,024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty Giống cây trồng TW

24

20,026

Giống ngô HN68

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           20,000

           20,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty Giống cây trồng TW

25

20,044

Hạt giống Cải bẹ Mào gà GRQ09, cấp xác nhận

kg

 đ/kg

Giá bán lẻ

         165,000

         165,000

               -  

                -  

 

Công ty TNHH đầu tư và phát triển Hà Nội xanh

26

20,045

Hạt giống Cải mơ Hoàng Mai GRQ, cấp xác nhận

kg

 đ/kg

Giá bán lẻ

         165,000

         165,000

               -  

                -  

 

Công ty TNHH đầu tư và phát triển Hà Nội xanh

27

20,051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           22,000

           22,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             5,000

             5,000

               -  

                -   

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                210

                210

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                200

                200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

28

20,057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4,500

             4,500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

29

20,058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 450ml

đ/chai

Giá bán buôn

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương, cửa hàng không bán loại 1 lít, chuyển sang loại 450ml; đổi đơn vị tính

30

20,059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 100ml

đ/gói

Giá bán buôn

           45,000

           45,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương, cửa hàng không bán loại 17 gr chuyển sang bán loại 100 ml, đổi đơn vị tính.

31

20,060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr

đ/gói

Giá bán buôn

           10,000

           10,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP Nicotex

32

20,061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

           11,000

           10,800

           (200)

                (2)

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg

33

20,062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             6,150

             6,200

              50

                 1

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

34

30,001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

35

30,002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           56,200

           56,500

            300

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

36

30,003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         187,700

         186,700

        (1,000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

37

30,004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         262,700

         262,100

           (600)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

38

40,001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           54,000

           54,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

39

40,002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

40

40,003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         212,500

         207,500

        (5,000)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

41

40,004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         340,000

         342,900

         2,900

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

42

40,005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         188,600

         190,000

         1,400

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

43

40,006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,180

             1,180

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1

44

40,007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           66,139

           66,139

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá

45

40,008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           35,367

           35,667

            300

                 1

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

46

40,009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5,800

             5,800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

47

50,001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                900

                900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

48

50,002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

49

50,003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                600

                600

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Cetirizin Boston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: Boston Pharma
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

50

50,004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                200

                200

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM:Paracetamol 500mg,
*Xuất xứ: Viêt Nam,
*Qui cách: 10 viên/ vỉ x 20 vỉ/ hộp
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: CTCP DP Nghệ An
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

51

50,005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2,800

             2,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Acemuc
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Cty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

52

50,006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

53

50,007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

54

50,008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Thylmedi 4mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CPDPTWMEDIPLANTEX

55

50,009

Thuốc khác

Sulfamethoxazol 400mg, viên nén, uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                300

                300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Trimazon 480mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 20 viên
*Đường dùng: uống
*Nhà SX: Pharbaco
(Bổ sung mới)

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

56

60,001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38,700

           38,700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60,002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226,500

         226,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60,003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60,004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60,005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60,006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60,007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60,008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60,009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60,010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60,011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476,500

         476,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60,012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60,013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60,014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60,015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60,016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

72

60,017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

73

60,018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

74

60,019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

75

60,020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

76

60,021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

77

60,022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

78

60,023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45,000

           45,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

79

60,024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50,000

           50,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

80

60,025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

81

60,026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         235,000

         235,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

82

60,027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

VII

7

GIAO THÔNG

83

70,001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3,000

             3,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

84

70,002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -   

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

85

70,003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT, ghế ngồi

87

70,005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

88

70,006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           23,200

           24,090

            890

                 4

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

89

70,007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           24,390

           25,300

            910

                 4

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-III)

90

70,008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           21,180

           21,100

             (80)

                (0)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

90

80,001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ, vùng 1

91

80,002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

92

80,003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

94

80,005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         552,000

         552,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

95

80,006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         752,000

         752,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

96

90,002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500,000

         500,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

97

90,003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

98

100,001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             6,520

             6,860

            340

                 5

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

99

100,002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           24,640

           24,795

            155

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

Giá thị trường do các cơ quan chuyên môn báo cáo, hoặc nguồn Kê khai giá, giá do Nhà nước định giá (theo ghi chú); các hàng hoá dịch vụ khác tính theo giá bình quân theo bảng giá thị trường của địa phương: Thành phố Yên Bái, thị xã Nghĩa Lộ, huyện Văn Yên, huyện Yên Bình, huyện Lục Yên, huyện Văn Chấn, huyện Mù Cang Chải, huyện Trạm Tấu.