Số TT
|
Loại cây
|
Đơn vị tính
|
Sản lượng, quy cách, chất lượng
|
Phân loại
|
Đơn giá bồi thường (đồng)
|
1
|
Cây vải ta
|
|
|
|
|
|
- Phân loại:
|
Cây
|
≥ 60 kg quả (ĐK tán > 3m)
|
A
|
650.000
|
|
|
Cây
|
≥ 40 kg quả (ĐK tán ≤ 3m)
|
B
|
400.000
|
|
|
Cây
|
< 40 kg quả (1m < ĐK tán < 2m)
|
C
|
260.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
D
|
130.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm. Mật độ 250 cây/ha.
|
E
|
30.000
|
2
|
Cây vải thiều
|
|
|
|
|
- Phân loại:
|
Cây
|
≥ 60 kg quả (ĐK tán > 3m)
|
A
|
900.000
|
1
|
|
Cây
|
> 30 kg quả (ĐK tán ≤ 3m)
|
B
|
650.000
|
|
|
Cây
|
≤ 30 kg quả (1m < ĐK tán <2m)
|
C
|
400.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
D
|
200.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm bằng cành chiết, ghép. Mật độ 450 cây/ha.
|
F
|
65.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm bằng hạt. Mật độ 450 cây/ha.
|
E
|
20.000
|
3
|
Táo, mơ, mận, móc thép
|
|
|
|
- Phân loại:
|
Cây
|
> 30 kg quả (ĐK tán >3m)
|
A
|
260.000
|
|
|
Cây
|
≤ 30 kg quả (1m< ĐK tán <3m)
|
B
|
160.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
65.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm. Mật độ 650 cây/ha.
|
D
|
15.000
|
4
|
Lê, đào, na, lựu
|
|
|
|
|
- Phân loại:
|
Cây
|
> 20 kg quả (ĐK tán >3m)
|
A
|
400.000
|
|
|
Cây
|
≤ 20 kg quả (ĐK tán <3m)
|
B
|
260.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
130.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm. Mật độ 600 - 1.000 cây/ha.
|
D
|
15.000
|
5
|
Nhãn
|
|
|
|
|
|
- Phân loại:
|
Cây
|
≥ 80 kg quả (ĐK tán ≥ 3m)
|
A
|
1.900.000
|
|
|
Cây
|
> 50 kg quả (ĐK tán <3m)
|
B
|
1.500.000
|
|
|
Cây
|
≤ 50 kg quả (1m < ĐK tán < 2m)
|
C
|
1.300.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
D
|
400.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm bằng cành chiết, ghép. Mật độ 200 cây/ha
|
E
|
65.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 -2 năm bằng hạt. Mật độ 200 cây/ha
|
F
|
15.000
|
6
|
Hồng các loại
|
|
|
|
|
|
- Phân loại:
|
Cây
|
> 30 kg quả (ĐK tán ≥ 3m)
|
A
|
900.000
|
|
|
Cây
|
≤ 30 kg quả (ĐK tán <3m)
|
B
|
650.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
400.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm bằng cành chiết, ghép. Mật độ 280 cây/ha
|
D
|
65.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1-2 năm bằng hạt. Mật độ 280 cây/ha
|
E
|
15.000
|
7
|
Mít
|
|
|
|
|
|
- Phân loại:
|
Cây
|
> 30 kg quả (ĐK gốc ≥30 cm)
|
A
|
600.000
|
|
|
Cây
|
≤ 30 kg quả (ĐK gốc <30 cm)
|
B
|
400.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
200.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm. Mật độ 250 cây/ha
|
D
|
15.000
|
8
|
Thị, trứng gà, vú sữa, chay
|
|
|
|
|
|
- Phân loại:
|
Cây
|
> 30 kg quả (ĐK gốc ≥ 30 cm)
|
A
|
260.000
|
|
|
Cây
|
≤ 30 kg quả (ĐK gốc <30cm)
|
B
|
100.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
26.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm. Mật độ 200 - 300 cây/ha.
|
D
|
15.000
|
9
|
Ổi, dâu da, roi
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
> 30 kg quả (ĐK tán ≥ 3m)
|
A
|
330.000
|
|
|
|
≤ 30 kg quả (2m < ĐK tán < 3m)
|
B
|
210.000
|
|
|
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
80.000
|
|
|
|
Mới trồng 1 - 2 năm. Mật độ 300 cây/ha
|
D
|
15.000
|
10
|
Xoài, muỗm, quéo
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
> 30 kg quả (ĐK tán ≥ 3m)
|
A
|
520.000
|
|
|
Cây
|
≤ 30 kg quả (2m < ĐK tán < 3m)
|
B
|
260.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
130.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm bằng cành chiết, ghép. Mật độ 500 cây/ha.
|
D
|
65.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1-2 năm bằng hạt. Mật độ 500 cây/ha.
|
E
|
15.000
|
11
|
Cam, quýt các loại
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
> 30 kg quả (ĐK tán ≥ 3m)
|
A
|
900.000
|
|
|
Cây
|
≤ 30 kg quả (1m < ĐK tán < 3m)
|
B
|
650.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
390.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm bằng cành chiết, ghép. Mật độ 600 cây/ha
|
D
|
65.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm bằng hạt. Mật độ 600 cây/ha
|
E
|
15.000
|
12
|
Chanh, quất, quất hồng bì
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
> 15 kg quả (ĐK tán ≥ 3m)
|
A
|
260.000
|
|
|
Cây
|
≤ 15 kg quả (ĐK tán <3m)
|
B
|
130.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
65.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm. Mật độ 1.000 cây/ha
|
D
|
15.000
|
13
|
Đu Đủ
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
> 20 kg quả (ĐK gốc ≥ 30 cm)
|
A
|
200.000
|
|
|
Cây
|
≤ 20 kg quả (10 cm < ĐK gốc <30 cm)
|
B
|
130.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
40.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng. Mật độ 4.000 cây/ha
|
D
|
10.000
|
14
|
Sấu, Trám đen, trám trắng
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
> 40 kg quả (ĐK gốc ≥ 30cm)
|
A
|
600.000
|
|
|
Cây
|
≤ 40 kg quả (15cm < ĐK gốc < 30cm)
|
B
|
400.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
100.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm. Mật độ 400 cây/ha
|
D
|
20.000
|
15
|
Bưởi, bòng, phật thủ
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
> 50 kg quả (ĐK tán ≥ 3m)
|
A
|
650.000
|
|
|
Cây
|
≤ 50 kg quả (2m < ĐK tán < 3m)
|
B
|
450.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
260.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 2 năm bằng cành chiết, ghép. Mật độ 400 cây/ha
|
D
|
50.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm bằng hạt. Mật độ 400 cây/ha
|
E
|
15.000
|
16
|
Khế, nhót
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
> 15 kg quả (ĐK tán > 3m)
|
A
|
120.000
|
|
|
Cây
|
≤ 15 kg quả (ĐK tán ≤ 3m)
|
B
|
80.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
40.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm. Mật độ 500 - 600 cây/ha
|
D
|
15.000
|
17
|
Dâu ăn quả, lấy lá
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
ĐK gốc trên 2 cm
|
A
|
26.000
|
|
|
Cây
|
1 cm < ĐK gốc ≤ 2 cm
|
B
|
13.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng. Mật độ 12.000 cây/ha
|
C
|
5.000
|
18
|
Trẩu, Sở, lai, dọc, bứa
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
> 30 kg quả (ĐK gốc >30 cm)
|
A
|
120.000
|
|
|
Cây
|
≤ 30 kg quả (15cm < ĐK gốc ≤ 30 cm)
|
B
|
80.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
40.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm. Mật độ 400 - 500 cây/ha.
|
D
|
15.000
|
19
|
Bồ kết
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
> 30 kg quả (ĐK tán > 3m)
|
A
|
260.000
|
|
|
Cây
|
≤ 30 kg quả (2m< ĐK tán ≤ 3m)
|
B
|
200.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
80.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1-2 năm. Mật độ 400 - 500 cây/ha.
|
D
|
15.000
|
20
|
Cà phê
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
> 5 kg quả tươi (ĐK tán > 3m)
|
A
|
65.000
|
|
|
Cây
|
≤ 5 kg quả tươi (ĐK tán ≤ 3m)
|
B
|
40.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói
|
C
|
26.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 năm. Mật độ 4.000 cây/ha.
|
D
|
10.000
|
21
|
Dừa
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
> 40 quả hoặc cao trên 5 m
|
A
|
330.000
|
|
|
Cây
|
≤ 40 quả hoặc cao ≤ 5 m
|
B
|
260.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói (6-7 tuổi)
|
C
|
130.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 2-5 năm
|
D
|
65.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 năm. Mật độ 180 - 250 cây/ha.
|
E
|
35.000
|
22
|
Cau
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
> 15 kg quả hoặc cao > 5m
|
A
|
220.000
|
|
|
Cây
|
≤ 15 kg quả hoặc cao ≤ 5m
|
B
|
130.000
|
|
|
Cây
|
Sắp bói, mới bói (6-7 tuổi)
|
C
|
65.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm. Mật độ 500 - 600 cây/ha.
|
D
|
20.000
|
23
|
Cọ lợp nhà
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
Từ 5 đến 10 tuổi (cao ≤ 8m)
|
A
|
130.000
|
|
|
Cây
|
Trên 10 tuổi (cao > 8m)
|
B
|
80.000
|
|
|
Cây
|
Dưới 5 tuổi, cao dưới 2,5 m
|
C
|
50.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm. Mật độ 400 - 500 cây/ha.
|
D
|
20.000
|
24
|
Chè vùng thấp
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
m2
|
> 8 tấn/ha/năm (ĐK tán >1m)
|
A
|
23.000
|
|
(Đối với giống chè Bát Tiên, Kim Tuyên và Phúc Vân Tiên được nhân thêm hệ số 1,3 lần đơn giá này)
|
m2
|
Từ 5 tấn - 8 tấn/ha/năm (ĐK tán 0,7 đến 1m)
|
B
|
17.000
|
|
m2
|
< 5 tấn/ha/năm (ĐK tán 0,5 đến 0,7 m)
|
C
|
13.000
|
|
m2
|
Mới trồng 2-3 năm (ĐK tán < 0,5m). Mật độ 18.000 cây/ha
|
D
|
10.000
|
|
m2
|
Mới trồng 1 năm. Mật độ 18.000 cây/ha
|
E
|
5.000
|
25
|
Chè tuyết Shan vùng cao
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
Cây cổ thụ
|
A
|
1.900.000
|
|
|
Cây
|
Sản lượng từ 30 kg/cây/năm (ĐK tán ≥ 3m)
|
B
|
650.000
|
|
|
Cây
|
Sản lượng < 30kg/cây/năm (ĐK tán < 3m)
|
C
|
390.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 3 - 5 năm
|
D
|
130.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm (chè hạt). Mật độ 3.000 cây/ha.
|
E
|
12.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm (chè cành). Mật độ 16.000 cây/ha.
|
F
|
5.000
|
26
|
Sơn ta
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
> 5 năm (ĐK tán ≥ 3m)
|
A
|
65.000
|
|
|
Cây
|
Từ 3 - 5 năm (ĐK tán < 3m)
|
B
|
40.000
|
|
|
Cây
|
Mới trồng 1 - 2 năm. Mật độ 2.500 cây/ha.
|
C
|
15.000
|
27
|
Cây Sơn tra
|
|
|
|
|
|
- Phân loại
|
Cây
|
Cây trồng đã cho thu hoạch trên 5 năm trở lên
|
A
|
710.000
|
|
|
Cây
|
Cây trồng đã cho thu hoạch từ 1 năm đến 5 năm
|
B
|
150.000
|
|
|
Cây
|
Cây trồng từ 1 năm trở lên đến khi thu hoạch
|
C
|
27.500
|
|
|
Cây
|
Cây mới trồng dưới 1 năm (có ĐK gốc dưới 2 cm) Mật độ tối đa 1.660 cây/ha.
|
D
|
12.000
|
28
|
Cây Thanh long
|
|
|
|
|
*1
|
(Khóm có từ 3 - 4 hom giống)
|
Khóm
|
Trên 4 năm tuổi, có sản lượng quả trên 20kg/năm
|
A
|
200.000
|
|
|
Khóm
|
Dưới 4 năm tuổi, có sản lượng quả dưới 20kg/năm
|
B
|
100.000
|
|
|
Khóm
|
Mới trồng dưới 1 năm. Mật độ tối đa 1.100 gốc/ha
|
C
|
50.000
|