Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Quyết định số 547/QĐ-UBND ngày 28/3/2016 của UBND tỉnh về việc bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái năm 2016

Ngày 28/3/2016, UBND tỉnh Yên Bái ban hành 547/QĐ-UBND việc bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái.

PHỤ LỤC I

BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI XE Ô TÔ LÀM CĂN CỨ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

(Giá mới 100% đã có thuế VAT)
(Kèm theo Quyết định  số 547/QĐ-UBND  ngày 28 tháng 3  năm 2016 của UBND tỉnh Yên Bái)

ĐVT: Triệu đồng

Số

TT

Loại tài sản

Năm SX

 

Giá xe theo QĐ cũ

Giá xe mới 100%

Ghi chú

(Số QĐ cũ của UBND tỉnh)

A

DANH MỤC SỬA ĐỔI

       
 

HÃNG FORD (Cty TNHH FORD Việt nam)

       
 

Xe Tải:

       

1

Ford Ranger XLS, 4x2, 927 kg, công suất 110kw, 2198 cc, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel, (IXBS94R). Sản xuất năm 2015, 2016.

2015, 2016

653,0

675,0

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

2

Ford Ranger XLS, 4x2, 946 kg, công suất 92kw, 2198 cc, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, Diesel (IXBS9DH). Sản xuất năm 2015, 2016.

2015, 2016

627,0

649,0

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

3

Ford Ranger XLT, 4x4, 824 kg, công suất 118kw, 2198 cc, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, (IXBT946). Sản xuất năm 2015, 2016.

2015, 2016

758,0

780,0

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

4

Ford Ranger WILDTRAK, 4x2, 778 kg, công suất 118kw, 2198 cc, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel (IXBW94R) có nắp che cuốn. Sản xuất năm 2015, 2016

2015, 2016

840,0

862,0

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

5

Ford Ranger WILDTRAK, 4x2, 808 kg, công suất 118kw, 2198 cc, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel (IXBW94R) không nắp che cuốn. Sản xuất năm 2015, 2016

2015, 2016

798,0

820,0

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

6

Ford Ranger WILDTRAK, 4x4, 630 kg, công suất 147kw, 3198 cc, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel (IXBW9G4) có nắp che cuốn. Sản xuất năm 2015, 2016

2015, 2016

899,0

921,0

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

7

Ford Ranger WILDTRAK, 4x4, 660 kg, công suất 147kw, 3198 cc, xe ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, Diesel (IXBW9G4), không nắp che cuốn, Sản xuất năm 2015, 2016.

2015, 2016

859,0

879,0

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

 

HÃNG MITSUBISHI (Do Cty TNHH Liên doanh sản xuất ô tô Ngôi Sao); Nhập khẩu và Lắp ráp trong nước.

       
 

Xe con:

       

1

Mitsubishi Mirage (số tự động); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số tự động); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2014, 2015; Xe Nhập khẩu (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).

2015

500,8

513,5

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

2

Mitsubishi Mirage (số tự động); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số tự động); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu.

2015,2016

500,8

513,5

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

3

Mitsubishi Mirage (số sàn); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số sàn); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2014, 2015; Xe Nhập khẩu (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).

2015

435,3

446,5

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

4

Mitsubishi Mirage (số sàn); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số sàn); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu.

2015,2016

435,3

446,5

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

5

Mitsubishi Attrage CVT; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage CVT (số tự động); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2014, 2015; Xe Nhập khẩu (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).

 

 

2015

 

 

537,0

 

 

550,5

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

6

Mitsubishi Attrage CVT; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage CVT (số tự động); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu.

2015,2016

537,0

550,5

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

7

Mitsubishi Attrage MT; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage (số sàn); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2014, 2015; Xe Nhập khẩu (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).

2015

493,8

506,5

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

8

Mitsubishi Attrage MT; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage (số sàn); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu.

2015,2016

493,8

506,5

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

9

Mitsubishi Attrage MT Std; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage (số sàn) (Std); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2014, 2015; Xe Nhập khẩu (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).

2015

463,8

475,5

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

10

Mitsubishi Attrage MT Std; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage (số sàn) (Std); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu.

2015, 2016

463,8

475,5

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

11

Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KH6WGYPYLVT5; Dung tích máy 2998 cc; Sản xuất năm 2014, 2015; Xe lắp ráp trong nước (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).

2015

1.000,0

1.011,0

 

QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015

12

Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KH6WGYPYLVT5; Dung tích máy 2998 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe lắp ráp trong nước.

2015 2016

1.000,0

1.011,0

 

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

13

Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KG6WGYPYLVT5; Dung tích máy 2998 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe lắp ráp trong nước.

2015, 2016

924,6

934,0

 

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

14

Mitsubishi Pajero Sport KG4WGNMZLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KG4WGNMZLVT5; Dung tích máy 2477 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe lắp ráp trong nước.

2015, 2016

790,2

798,5

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

 

Xe tải:

       

1

Mitsubishi Triton GLS.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.

2015

765,8

766,0

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

2

Mitsubishi Triton GLS.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.

2015, 2016

765,8

766,0

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

3

Mitsubishi Triton GLS.AT (phiên bản giới hạn); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.

2015, 2016

765,8

766,0

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

4

Mitsubishi Triton GLX.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 600 đến 700kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.

2015

605,8

621,0

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

5

Mitsubishi Triton GLX.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 600 đến 700kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.

2015

605,8

621,0

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

6

Mitsubishi Triton GLX.AT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLX Canopy 4x2AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 600 đến 700kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.

2015

615,0

621,0

 

 

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

7

Mitsubishi Triton GLX.AT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLX Canopy 4x2AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 600 đến 700kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.

2015, 2016

605,8

621,0

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

8

Mitsubishi Triton GLS.AT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.

2015

775,0

766,0

 

 

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

9

Mitsubishi Triton GLS.AT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.

2015, 2016

765,8

766,0

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

10

Mitsubishi Triton GLX.MT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLX Canopy 4x2MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 630 đến730kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.

2015

580,0

590,0

 

 

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

11

Mitsubishi Triton GLX.MT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLX Canopy 4x2MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 630 đến730kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.

2015, 2015

575,3

590,0

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

12

Mitsubishi Triton GLS.MT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.

2015

690,0

681,0

 

 

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

13

Mitsubishi Triton GLS.MT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.

2015, 2016

680,8

681,0

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

14

Mitsubishi Triton GLS.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.

2015

680,8

681,0

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

15

Mitsubishi Triton GLS.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.

 

2015, 2016

680,8

681,0

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

16

Mitsubishi Triton GLX.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 630 đến 730kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.

2015

575,3

590,0

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

17

Mitsubishi Triton GLX.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 630 đến 730kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.

2015, 2016

575,3

590,0

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

 

HÃNG TOYOTA (Cty Ô tô Toyota Việt Nam)

       
 

Xe con:

       

1

TOYOTA; Số loại: Yaris G; 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3 (Xe nhập khẩu). SX năm 2015

 

2015

710,0

693,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

2

TOYOTA; Số loại: Yaris G; Model code: NCP151L-AHPGKU; Quy cách: 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3 (Xe nhập khẩu). Sản xuất năm 2015/2016

 

2015, 2016

710,0

693,0

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

3

TOYOTA Yaris G; Số loại: Yaris G; 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.299 cm3 (Xe nhập khẩu). SX năm 2014&2015 (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015)

 

 

2015

683,0

693,0

QĐ số 540- Ngày 10/4/2015

4

TOYOTA Yaris E; Số loại: Yaris E; 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.299 cm3 (Xe nhập khẩu). SX năm 2014&2015 (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).

 

 

2015

633,0

638,0

QĐ số 540- Ngày 10/4/2015

5

TOYOTA; Số loại: Yaris E; 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3 (Xe nhập khẩu). SX năm 2015

2015

658,0

638,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

6

TOYOTA; Số loại: Yaris E; Model code: NCP151L-AHPRKU; Quy cách: 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299 cm3 (Xe nhập khẩu). SX năm 2015/2016

2015, 2016

658,0

638,0

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

7

TOYOTA; Số loại: Land Cruiser VX; Model code: URJ202L-GNTEK; Quy cách: 08 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3; 4x4. Sản xuất năm 2015/2016 (xe nhập khẩu)

2015, 2016

2.825,0

2.850,0

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

8

TOYOTA; Số loại: Land Cruiser Prado TX-L; Model code: TRJ150L-GKTEK; Quy cách: 7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x4, sản xuất năm 2015; Xe nhập khẩu.

2015

2.192,0

2.257,0

 

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

9

TOYOTA; Số loại: Land Cruiser Prado TX-L; Model code: TRJ150L-GKTEK; Quy cách: 7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x4, sản xuất năm 2015/2016; Xe nhập khẩu.

2015, 2016

2.192,0

2.257,0

 

QĐ số 93- Ngày 18/01/2016

10

LEXUS; Mẫu xe: LX570; Số loại: URJ201L-GNZGKV; Quy cách: 08 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 5.663 cm3; Xe nhập khẩu. Năm SX 2015.

2015

 

5.610,0

 

5.720,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

11

LEXUS LS 460L (USF41L-AEZGHW); Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 4.608 cm3; Xe nhập khẩu. Năm SX 2014-2015. (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).

2015

5.583,0

5.968,0

QĐ số 540- Ngày 10/4/2015

12

LEXUS; Mẫu xe: LS460L; Mã xe: USF41L-AEZGHW; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3; Xe nhập khẩu. Năm SX 2015.

2015

5.808,0

5.968,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

13

LEXUS; Mẫu xe: GX460; Mã xe: URJ150L-GKTZKV; Quy cách: 07 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3; Xe nhập khẩu; Năm sản xuất: 2015

2015

3.957,0

4.040,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

14

LEXUS GX460, Mẫu xe: GX460 (URJ150L-GKTZKV); Quy cách: 07 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 4.608 cm3; Xe nhập khẩu; Năm SX 2014-2015. (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015)

2015

3.804,0

4.040,0

QĐ số 540- Ngày 10/4/2015

15

LEXUS GS350 (GRL10L-BEZQH); Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.456 cm3; Xe nhập khẩu. Năm SX 2015.

2015

3.537,0

3.815,0

QĐ số 540- Ngày 10/4/2015

16

LEXUS; Mẫu xe: ES350; Số loại: GSV60L-BETGKV; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3; Xe nhập khẩu. Năm sản xuất: 2015.

 

2015

2.706,0

2.780,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

17

LEXUS; Mẫu xe: ES250; Mã xe: ASV60L-BETGKV; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494 cm3; Xe nhập khẩu; Năm sản xuất: 2015

2015

2.187,0

2.280,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

18

LEXUS NX200t; Số loại: AGZ15L-AWTLTW; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.998 cm3; Xe nhập khẩu; Năm SX 2014-2015 (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).

2015

2.408,0

2.577,0

QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015

19

LEXUS; Mẫu xe: NX200t; Mã xe: AGZ15L-AWTLTW; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3; Xe nhập khẩu; Năm sản xuất: 2015

2015

2.480,0

2.577,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

 

ÔTÔ Porsche - SX tại Đức (Cty TNHH xe hơi thể thao uy tín - TP HCM)

       
 

Xe thể thao:

       

1

Porsche kiểu xe Cayenne; 05 chỗ ngồi, động cơ V6, dung tích xi lanh 3.598cc, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; xe Đức sản xuất năm 2014&2015; Xe nhập khẩu. (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).

2015

3.466,1

3.523,3

QĐ số 540- Ngày 10/4/2015

2

Porsche kiểu xe Cayenne GTS; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6 tăng áp kép; dung tích xi lanh 3.604cc, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2014&2015; Xe nhập khẩu. (Sửa đổi xe sản xuất năm 2015).

2015

5.275,6

5.662,8

QĐ số 540- Ngày 10/4/2015

3

Porsche kiểu xe Cayenne GTS; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6 tăng áp kép; dung tích xi lanh 3.604cc, hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)

2015

5.366,9

5.662,8

QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015

4

Porsche kiểu xe Macan; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp; dung tích xi lanh 1.984cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)

2015

2.682,9

2.821,5

QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015

5

Porsche kiểu xe Macan S; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, tăng áp kép; dung tích xi lanh 2.997cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)

 

2015

3.148,2

3.314,3

QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015

6

Porsche kiểu xe Macan Turbo; 05 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, tăng áp kép; dung tích xi lanh 3.604cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)

2015

4.107,4

4.329,6

QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015

7

Porsche kiểu xe Panamera 4; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6; dung tích xi lanh 3.605cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)

2015

4.420,9

4.673,9

QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015

8

Porsche kiểu xe Panamera S; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, tăng áp kép; dung tích xi lanh 2.997cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)

2015

6.132,5

6.485,6

QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015

9

Porsche kiểu xe Panamera 4S; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V6, tăng áp kép; dung tích xi lanh 2.997cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)

2015

6.439,4

7.502,0

QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015

10

Porsche kiểu xe Panamera GTS; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V8; dung tích xi lanh 4.806cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)

2015

7.107,1

7.518,5

QĐ số 2127- Ngày 19/10/2015

B

DANH MỤC BỔ SUNG

       
 

HÃNG TOYOTA (Cty Ô tô Toyota Việt Nam)

       
 

Xe con:

       

1

LEXUS; Mẫu xe: LX570; Số loại: URJ201L-GNZGKV; Quy cách: 08 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 5.663 cm3; Xe nhập khẩu. Năm SX 2015-2016.

2015, 2016

 

5.720,0

 

2

LEXUS; Mẫu xe: LS460L; Số loại: USF41L-AEZGHW; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 4.608 cm3; Xe nhập khẩu. Năm SX 2015-2016.

2015, 2016

 

5.968,0

 

3

LEXUS; Mẫu xe: GX460; Số loại: URJ150L-GKTZKV; Quy cách: 07 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 4.608 cm3; Xe nhập khẩu; Năm SX 2015-2016.

2015, 2016

 

4.040,0

 

4

LEXUS GS350; Số loại: GRL12L-BEZQH; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.456 cm3; Xe nhập khẩu. Năm SX 2015, 2016.

2015, 2016

 

3.815,0

 

5

LEXUS; Mẫu xe: ES350; Số loại: GSV60L-BETGKV; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3.456 cm3; Xe nhập khẩu. Năm sản xuất: 2015-2016.

2015, 2016

 

2.780,0

 

6

LEXUS; Mẫu xe: RX350; Số loại: GGL25L-AWZGB; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.456 cm3; Xe nhập khẩu; Năm SX 2015-2016.

2015, 2016

 

3.337,0

 

7

LEXUS; Mẫu xe: ES250; Số loại: ASV60L-BETGKV; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494 cm3; Xe nhập khẩu; Năm sản xuất: 2015-2016.

2015, 2016

 

2.280,0

 

8

LEXUS; Mẫu xe: NX200t; Mã xe: AGZ15L-AWTLTW; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3; Xe nhập khẩu; Năm sản xuất: 2015-2016.

2015, 2016

 

2.577,0

 

9

LEXUS; Mẫu xe: NX200t; Số loại: AGL25L-AWTGZ; Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3; Xe nhập khẩu; Năm sản xuất: 2015-2016.

2015, 2016

 

3.060,0

 
 

Xe khách:

       

1

Toyota; Mẫu xe: Hiace; Số loại: KDH222L-LEMDY; Quy cách: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2.494 cm3. Xe nhập khẩu; Năm SX 2015/2016.

2015, 2016

 

1.262,0

 

2

Toyota; Mẫu xe: Hiace; Số loại: TRH223L-LEMDK; Quy cách: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3. Xe nhập khẩu; Năm SX 2015/2016.

2015, 2016

 

1.172,0

 
 

ÔTô NISSAN (CTy TNHH TCIE VIỆT NAM)

       

1

NISSAN; Số loại SUNNY N17 XV; Xe lắp ráp trong nước. SX năm 2014, 2015, 2016.

2014, 2015, 2016

 

565,0

 

2

NISSAN; Số loại SUNNY N17 XL; Xe lắp ráp trong nước. SX năm 2014, 2015, 2016.

2014, 2015, 2016

 

515,0

 
 

ÔTÔ Porsche - SX tại Đức (Cty TNHH xe hơi thể thao uy tín - TP HCM)

       
 

Xe thể thao:

       

1

Porsche kiểu xe Panamera Turbo Executive; 04 chỗ ngồi; kiểu động cơ V8, tăng áp kép; dung tích xi lanh 4.806cc, hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016, xe Đức sản xuất năm 2015 (Xe nhập khẩu)

2015

 

9.241,1

 
 

HÃNG FORD (Cty TNHH FORD Việt nam)

       
 

Xe con:

       

1

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, Mid trend, Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước. SX năm 2015, 2016

2015, 2016

 

606,0

 

2

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, Mid trend, Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước. SX năm 2015, 2016.

2015, 2016

 

652,0

 

3

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498cc, Titanium, Pack; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.

2015, 2016

 

681,0

 

4

FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498cc, 5 cửa, sport; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.

2015, 2016

 

604,0

 

5

FORD FIESTA JA8 4D UEJD AT TITA; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, 4 cửa, TITA;  SX năm 2015, 2016. Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.

2015, 2016

 

599,0

 

6

FORD FIESTA JA8 5D MIJE AT SPORT; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 998 cm3, 5 cửa, SPORT; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước. SX năm 2015, 2016

2015, 2016

 

659,0

 
 

Xe khách:

       

1

Ford Transit JX6582T-M3; Kiểu xe: 4x2, 2402cc, 3730kg, Ô tô khách 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, Mid (lazăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn); Sản xuất năm 2015, 2016; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.

2015, 2016

 

891,0

 

2

Ford Transit JX6582T-M3; 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, High (lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp); Xe sản xuất, lắp ráp trong nước; SX năm 2015, 2016

2015, 2016

 

939,0

 
 

NHÀ MÁY ÔTÔ VEAM (Tổng Cty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam) sản xuất, lắp ráp

       
 

Xe tải:

       

1

VT158; Số loại: VT158 KT; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT23X11313

   

459,8

 

2

VT300CH; Số loại: VT300 CH; Tải trọng: 3890kg; Mã sản phẩm: FT01X11515

   

794,2

 

3

VT652ER01; Số loại: VT652ER01; Tải trọng: 3530kg; Mã sản phẩm: GT34X11818

   

929,5

 
 

XE DO CTY TNHH MTV PHÂN PHỐI Ô TÔ DU LỊCH CHU LAI - TRƯỜNG HẢI

       
 

Xe con:

       

1

Mazda; Số loại: CX-5 AT-2WD; Loại động cơ: Động cơ Ô tô con 5 chỗ ngồi (máy xăng 1.998 cm3, số tự động 6 cấp dẫn động 1 cầu); Linh kiện Thái Lan, lắp ráp tại Việt Nam.

   

969,0

 

2

Mazda; Số loại: CX-5 AT-AWD; Loại động cơ: Động cơ Ô tô con 5 chỗ ngồi (máy xăng 1.998 cm3, số tự động 6 cấp dẫn động 2 cầu); Linh kiện Thái Lan, lắp ráp tại Việt Nam.

   

1.009,0

 

 

 

 

 

 PHỤ LỤC II

BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI XE MÁY LÀM CĂN CỨ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

(Giá mới 100% đã có thuế VAT)
(Kèm theo Quyết định  số 547/QĐ-UBND  ngày 28  tháng 3  năm 2016  của UBND tỉnh Yên Bái)

ĐVT: Triệu đồng

STT

Loại tài sản

Năm SX

Giá xe theo QĐ cũ

Giá xe mới 100%

Ghi chú (Số QĐ cũ của UBND tỉnh)

A

DANH MỤC SỬA ĐỔI

       
 

CÔNG TY TNHH XE MÁY TC (Việt Nam)

       

1

Kawasaki; Số loại: Ninja (ZX1000NFF); Quy cách: Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 998cc, 2 chỗ; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe nhập khẩu từ Nhật Bản

2015, 2016

1.065,0

990,0

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

2

Kawasaki; Số loại: Ninja 300 ABS (EX300BFFA và EX300BGF; EX300BGFA); Quy cách: Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 296cc, 2 chỗ; Sản xuất năm 2014, 2015, 2016. Xe nhập khẩu từ Thái Lan

2014, 2015, 2016

463,0

165,0

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

3

Kawasaki; Số loại: Z1000 ABS (ZR1000GFF và ZR1000GGF); Quy cách: Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 1043cc, 2 chỗ; Sản xuất năm 2014, 2015, 2016. Xe nhập khẩu từ Nhật Bản

2014, 2015, 2016

463,0

409,0

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

4

Kawasaki; Số loại: Z800 ABS (ZR800BFF và ZR800BGF); Quy cách: Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 806cc, 2 chỗ; Sản xuất năm 2014, 2015, 2016. Xe nhập khẩu từ Thái Lan

2014, 2015, 2016

323,0

285,0

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

5

Kawasaki; Số loại: Z300 ABS (ER300BGF); Quy cách: Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 296cc, 2 chỗ; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe nhập khẩu từ Thái Lan

2015, 2016

196,0

149,0

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

6

Kawasaki; Số loại: ZX-10R ABS (ZX1000KFFA); Quy cách: Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 998cc, 2 chỗ; Sản xuất năm 2014, 2015, 2016. Xe nhập khẩu từ Nhật Bản

2014, 2015, 2016

549,0

480,0

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

B

DANH MỤC BỔ SUNG

       
 

Hãng YAMAHA (Cty TNHH YAMAHA MORTOR VIỆT NAM)

       

1

FZ150; Ký hiệu: 2SD300-010A; Dung tích 150 cc (Xe nhập khẩu từ Indonesia)

   

64,7

 

2

FZ1502SD400010A; Ký hiệu: 2SD400-010A; Dung tích 150 cc (Xe nhập khẩu từ Indonesia)

   

67,0

 

3

FZ150i; Ký hiệu: FZ150; Dung tích 150 cc (Xe nhập khẩu từ Indonesia)

   

64,7

 

4

JUPITER GRAVITA F1-2VP5; Ký hiệu: 2VP5; Màu sắc: Đen; Trắng đen; Xanh đen

   

27,1

 

5

NM-X, ký hiệu: GPD150-A, Dung tích 150 cc (Xe nhập khẩu từ Indonesia)

   

76,2

 

6

R3, ký hiệu: YZF-R3, Dung tích 150 cc (Xe nhập khẩu từ Indonesia)

   

141,0

 

 

File đính kèm: