Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Quyết định 1263/QĐ-UBND ngày 27/6/2016 của UBND tỉnh về việc bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái năm 2016

Ngày 27/6/2016, UBND tỉnh Yên Bái ban hành việc bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái.

PHỤ LỤC SỐ 01

BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI XE Ô TÔ LÀM CĂN CỨ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

(Giá mới 100% đã có thuế VAT)
(Kèm theo Quyết định  số 1263/QĐ-UBND  ngày 27 tháng 6 năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái)

 

ĐVT: Triệu đồng

Số

TT

Loại tài sản

Năm SX

 

Giá xe theo QĐ cũ

Giá xe mới 100%

Ghi chú

(Số QĐ cũ của UBND tỉnh)

A

DANH MỤC SỬA ĐỔI

 

 

 

 

 

CÔNG TY TNHH Ô TÔ SITOM

 

 

 

 

 

Xe tải:

 

 

 

 

1

STQ1316L9T6B4; Xe tải thùng SITOM, Tải thùng 8x4-17,95/30T

 

            1.080,0

           1.130,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

2

STQ1316L9T6B4; Xe tải thùng SITOM, tải thùng 10x4-22,5/34T

 

            1.190,0

           1.230,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

3

STQ3256L9Y9S4; Xe Ben SITOM, Ben 6x4-260Hp-13.5T/24T

 

               900,0

              980,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

4

STQ3311L16Y4B14; Xe Ben SITOM, Ben 8x4-340Hp-17.5/30T

 

            1.160,0

           1.280,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

 

CÔNG TY TNHH MTV SX VÀ LR ÔTÔ VINA-MAZDA (lắp ráp, sản xuất)

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

Ô tô con MAZDA số loại 3 15G AT SD, dung tích 1496cm3, số chỗ ngồi 05, sản xuất năm 2015

2015

               728,0

              675,0

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

 

Cty TNHH SX VÀ LR Ô TÔ DU LỊCH TRƯỜNG HẢI –KIA (sản xuất và lắp ráp)

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

Ô tô  KIA số loại MORNING TA 12G E2 MT- 1, xe 05 chỗ, dung tích 1248. SX năm 2015

2015

               333,0

              345,0

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

2

KIA; số loại: K3 YD 16G E2 AT-2, dung tích 1591, xe 05 chỗ. SX năm 2015

2015

               642,0

              630,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

 

HÃNG MITSUBISHI (Do Cty TNHH Liên doanh sản xuất ô tô Ngôi Sao; Cty TNHH ÔTÔ MITSUBISHI VIỆT NAM); Nhập khẩu và Lắp ráp trong nước.

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

Mitsubishi Mirage (số tự động); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số tự động)  Có số khung từ: MMBXTA03AGH009768 đến MMBXTA03AGH012287; Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu. Sửa đổi loại xe sản xuất năm 2016.

2016

513,5

 511,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

2

Mitsubishi Attrage CVT; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage CVT (số tự động); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu. Sửa đổi xe sản xuất năm 2016.

2016

 550,5

 530,0

 

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

3

Mitsubishi Attrage MT; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage (số sàn); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu. Sửa đổi xe sản xuất năm 2016.

2016

 506,5

 486,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

4

Mitsubishi Attrage MT Std; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Attrage (số sàn) (Std); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe Nhập khẩu.

2015, 2016

 475,5

 455,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

5

Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KH6WGYPYLVT5; Dung tích máy 2998 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe lắp ráp trong nước. (Sửa đổi loại xe sản xuất năm 2016)

2016

            1.011,0

              991,0

 

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

6

Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KG6WGYPYLVT5; Dung tích máy 2998 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe lắp ráp trong nước. (Sửa đổi loại xe sản xuất năm 2016)

2016

               934,0

              914,0

 

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

7

Mitsubishi Pajero Sport KG4WGNMZLVT5; Xe ôtô con 07 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Pajero Sport KG4WGNMZLVT5; Dung tích máy 2477 cc; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe lắp ráp trong nước. (Sửa đổi loại xe sản xuất năm 2016)

2016

               798,5

              778,0

 

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

 

Xe tải:

 

 

 

 

1

Mitsubishi Triton GLS.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.

2015

               766,0

              746,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

2

Mitsubishi Triton GLS.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.

2015, 2016

               766,0

              746,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

3

Mitsubishi Triton GLX.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 600 đến 700kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.

2015

               621,0

              601,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

4

Mitsubishi Triton GLX.AT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 600 đến 700kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.

2015, 2016

               621,0

              601,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

5

Mitsubishi Triton GLS.AT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.

2015

               766,0

              746,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

6

Mitsubishi Triton GLS.AT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4AT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 625 đến 725kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.

2015, 2016

               766,0

              746,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

7

Mitsubishi Triton GLS.MT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.

2015

               681,0

              661,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

8

Mitsubishi Triton GLS.MT (Canopy); Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu: Mitsubishi; Số loại: Triton GLS Canopy 4x4MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.

2015, 2016

               681,0

              661,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

9

Mitsubishi Triton GLS.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.

2015

               681,0

              661,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

10

Mitsubishi Triton GLS.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLS.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 610 đến 710kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.

2015, 2016

               681,0

              661,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

11

Mitsubishi Triton GLX.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 630 đến 730kg; Sản xuất năm 2015. Xe Nhập khẩu.

2015

               590,0

              570,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

12

Mitsubishi Triton GLX.MT; Loại xe ôtô tải (Pick-up cabin kép); Nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Triton GLX.MT; dung tích 2477 cc; 05 chỗ ngồi; Tải trọng 630 đến 730kg; Sản xuất năm 2015, 2016. Xe Nhập khẩu.

2015, 2016

               590,0

              570,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

13

Mitsubishi Outlander Sport GLS; Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Outlander Sport GLS (số tự động); Dung tích máy 1998 cc; Sản xuất năm 2014, 2015, 2016; Xe Nhập khẩu.

2014, 2015, 2016

               977,8

              890,0

QĐ số 93-Ngày 18/01/2016

 

HÃNG TOYOTA (Cty Ô tô Toyota Việt Nam)

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

TOYOTA; Số loại: Camry Q ASV50L-JETEKU; Quy cách: 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.494 cm3, điều hòa tự động 3 vùng (sản xuất trong nước).

 

            1.414,0

           1.359,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

2

TOYOTA; Số loại: Camry E ASV51L-JETNHU; Quy cách: 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3 (sản xuất trong nước).

 

            1.122,0

           1.078,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

3

TOYOTA; Số loại: Innova TGN40L-GKMDKU; Quy cách: 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998 cm3; Xe SXTN

 

               758,0

              733,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

4

TOYOTA; Số loại: Fortuner TGN61L-NKPSKU; Quy cách: 07 chỗ ngồi , số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694 cm3, 4x2; sản xuất trong nước

 

            1.008,0

              988,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

 

HÃNG HONDA (Cty Honda Việt Nam) sản xuất, lắp ráp

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

CR-V 2.4L AT; 05 chỗ ngồi (Có số khung bắt đầu từ RLHRM385xxY2xxxxx căn cứ theo giấy chứng nhận chất lượng số 030/VAQ09-01/13-00  cho xe CR-V 2.4L AT cấp ngày 17/01/2013). Xe sản xuất trong nước

 

            1.140,0

           1.123,0

QĐ số 23-Ngày 13/01/2015

 

ÔTÔ Porsche - SX tại Đức (Cty TNHH xe hơi thể thao uy tín - TP HCM)

 

              

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

Porsche; Kiểu xe: Cayenne; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6; Dung tích xy lanh 3.598cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)

2016

           4.342,8

           3.712,0

QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016

2

Porsche; Kiểu xe: Cayenne Turbo; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 4.806cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)

2016

           9.364,3

           6.922,0

QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016

3

Porsche; Kiểu xe: Cayenne GTS; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.604cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)

2016

           6.721,0

           5.663,0

QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016

4

Porsche; Kiểu xe: Cayenne S; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.604cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)

2016

           5.611,1

           4.743,0

QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016

5

FORD FOCUS DYB 5D M9DC AT; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cc, 5 cửa, C346 MCA Sport; Xe lắp ráp trong nước. Sản xuất năm 2015, 2016.

2015, 2016

               899,0

              795,0

 QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

B

DANH MỤC BỔ SUNG

 

 

 

 

 

CÔNG TY TNHH Ô TÔ SITOM

 

 

 

 

 

Xe Trộn bê tông:

 

 

 

 

1

STQ5252GJB13; Nhãn hiệu: SITOM; Xe trộn bê tông 7m3

 

 

           1.050,0

 

2

ZZ5257GJBN3841W; Nhãn hiệu: HOWO; Xe trộn bê tông 10m3

 

 

           1.180,0

 

3

ZZ5257GJBN3847C; Nhãn hiệu: HOWO; Xe trộn bê tông 10m3

 

 

           1.190,0

 

4

ZJV5255GJBZZ; Nhãn hiệu: HOWO; Xe trộn bê tông 12m3

 

 

           1.230,0

 

 

Somi Romooc CIMC:

 

 

 

 

1

ZJV9401GYYSZ; Nhãn hiệu: CIMC; Téc dầu 40m3

 

 

             580,0

 

2

ZJV9400GFLRJA; Nhãn hiệu: CIMC; Téc xi măng 29,5m3

 

 

              560,0

 

3

ZJV9400TJZRJ; Nhãn hiệu: CIMC; Moóc sàn 40F

 

 

              280,0

 

4

ZJV9403TJZTHB; Nhãn hiệu: CIMC; Moóc xương 40F

 

 

              270,0

 

5

ZJV9401YK; Nhãn hiệu: CIMC; Moóc thành CIMC 12.4m-32T/39T

 

 

              280,0

 

6

ZJV9405CLXDY; Nhãn hiệu: CIMC; Moóc lồng CIMC 12.4m-32T/39T

 

 

              300,0

 

 

XE DO CTY CỔ PHẦN HYUNDAI THÀNH CÔNG VIỆT NAM (lắp ráp, sản xuất)

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

HYUNDAI GRAND I10 dung tích 998cm3; 05 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2015 tại Ấn Độ.

2015

 

              395,0

 

2

HYUNDAI ACCENT BLUE, dung tích 1368cm3; 05 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2015 tại Hàn Quốc.

2015

 

              560,0

 

 

CÔNG TY TNHH ÔTÔ Á CHÂU Nhập khẩu

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

AUDI A6 1.8 TFSI, dung tích 1798cm3, 05 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2015. Xe nhập khẩu

2015

 

2.270,0

 

 

CÔNG TY CPTM DỊCH VỤ TCG NHẬP KHẨU

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

Ô tô Nhãn hiệu, Số loại  HYUNDAI TUCSON; Dung tích 1999 cm3; Số chỗ ngồi 05. Sản xuất năm 2016

2016

 

1.010,0

 

 

XE DO CTY TNHH GENERAL MOTORS VIỆT NAM (lắp ráp, sản xuất)

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

CHEVROLET; Số loại: AVEO KLASN1FYU, dung tích 1498cm3, 05 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2015

2015

 

              416,0

 

2

CHEVROLET CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE, dung tích 2384cm3, 07 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2016

2016

 

              849,0

 

3

CHEVROLET CRUZE KL1J-JNB11/CD5-1, dung tích 1796cm3, 05 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2016

2016

 

              628,0

 

4

CHEVROLET; Số loại: SPARK KL1M-MHA12/1AA5, dung tích 995cm3, 05 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2016

2016

 

              329,0

 

 

CÔNG TY TNHH MTV SX VÀ LR ÔTÔ VINA-MAZDA (lắp ráp, sản xuất)

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

              

 

1

Ô tô con MAZDA số loại CX- 5-AT-2WD-1, xe 05 chỗ  dung tích 1998 cm3, sản xuất năm 2016

2016

 

              955,0

 

2

Ô tô con MAZDA; số loại 2 15G AT SD, dung tích 1496cm3, số chỗ ngồi 05. Sản xuất năm 2016

2016

 

              568,0

 

3

Ô tô con MAZDA; số loại 2 15G AT HB, dung tích 1496cm3, số chỗ ngồi 05. Sản xuất năm 2016

2016

 

              604,0

 

4

Ô tô con MAZDA; số loại 3 20G AT SD, dung tích 1998cm3, số chỗ ngồi 05. Sản xuất năm 2015

2015

 

              830,0

 

 

Xe tải:

 

 

 

 

1

Xe ô tô tải (Pick-up ca bin kép) nhãn hiệu, số loại: MAZDA BT-50; số chỗ ngồi 05 chỗ, số sàn; Trọng tải 799kg, dung tích 2198cm3. Sản xuất năm 2015 tại Thái Lan.

2015

 

              699,0

 

2

Xe ô tô tải (Pick-up ca bin kép) nhãn hiệu, số loại: MAZDA BT-50; số chỗ ngồi 05 chỗ, số tự động; Trọng tải 897kg, dung tích 2198cm3. Sản xuất năm 2016 tại Thái Lan.

2016

 

              699,0

 

 

CT TNHH LD SẢN XUẤT Ô TÔ NGÔI SAO nhập khẩu (xe sản xuất tại nhật bản)

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

Ô tô Nhãn hiệu, số loại  MITSUBISHI ATTRAGE ; Dung tích 1193 cm3; Số chỗ ngồi 05. Sản xuất năm 2016

2016

 

              522,0

 

 

Cty TNHH Thịnh Hưng Quang Miền Bắc (sản xuất và lắp ráp)

 

 

 

 

 

Xe tải:

 

 

 

 

1

Ô tô tải (thùng kín); Nhãn hiệu: Hino, Số loại: FC9JLSW/THQB -TK2,Dung tích 5.123 cm3; Trọng tải 5.600kg; số chỗ ngồi 03. Sản xuất năm 2015

2015

 

              890,0

 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN TUẤN NAM TRANG (03 Đỗ Duy Cừ, P. Đông Hải, TP Thanh Hoá) Nhập khẩu

 

 

 

 

 

Xe tải:

 

 

 

 

1

Ô tô nhãn hiệu CNHTC Số loaị : ZZ3164K3916C1; Dung tích:6494 cm3.Trọng tải 7170 kg. Sản xuất năm 2015

2015

 

              580,0

 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN THU NGÂN (Nhập khẩu)

 

 

 

 

 

Xe tải:

 

 

 

 

1

Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ  HUANGHE,ZZ3164K3916C1; Dung tích 6494 Cm3, 8600/8100kg. Sản xuất năm 2016

2016

 

              650,0

 

 

XE DO CTY TNHH MTV SX VÀ LR Ô TÔ TẢI CHU LAI TRƯỜNG HẢI

 

 

 

 

 

Xe tải:

 

 

 

 

1

Ô TÔ TẢI (THÙNG KÍN) THACO K165-CS/TK1 dung tích 2957 Cm3, trọng tải 2300kg. Sản xuất năm 2016

2016

 

              355,0

 

 

Cty TNHH SX VÀ LR Ô TÔ DU LỊCH TRƯỜNG HẢI –KIA (sản xuất và lắp ráp)

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

KIA; số loại K3 YD 20G E2 AT-2, dung tích 1999cm3, 05 chỗ ngồi. Sản xuất năm 2015

2015

 

              705,0

 

2

KIA MORNING TA 12G E2 MT-2, dung tích 1248 cm3, xe 05 chỗ. Sản xuất năm 2016

2016

 

              390,0

 

3

KIA SPORTAGE GT LINE, dung tích 1999 cm3, xe 05 chỗ. Sản xuất năm 2016

2016

 

              978,0

 

4

KIA RIO, dung tích 1396 cm3, xe 05 chỗ. Sản xuất năm 2015

2015

 

              531,0

 

 

HÃNG HONDA (Cty Honda Việt Nam) sản xuất, lắp ráp

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

Accord 2.4S.AT, 05 chỗ ngồi; thể tích làm việc: 2.356cm3; Màu sắc: Trắng Ngọc, Ghi Xám, Ghi Bạc, Đen Ánh, Đỏ Đậm, Xanh Dương; Xe nhập khẩu từ Thái Lan

 

 

 

 1.470,0

 

 

HÃNG NISSAN (Cty TNHH NISSAN VIỆT NAM)

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

NISSAN; Số loại: NP300 NAVARA SL; Mã code: CVL4LNYD23IYP------; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, hộp số sàn, 5 chỗ ngồi, hai cầu; Sản xuất năm 2015; Xe nhập khẩu

2015

 

              725,0

 

2

NISSAN; Số loại: NP300 NAVARA SL; Mã code: CVL4LNYD23IYP------A; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, hộp số sàn, 5 chỗ ngồi, hai cầu; Sản xuất năm 2016; Xe nhập khẩu

2016

 

              725,0

 

3

NISSAN; Số loại: JUKE CVT; Số loại: FDTALCZF15EWA-CCM; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.592cc, hộp số vô cấp điện tử, 5 chỗ ngồi; sản xuất năm 2015; Xe nhập khẩu.

2015

 

           1.060,0

 

4

NISSAN; Số loại: JUKE CVT; Số loại: FDTALCZF15EWA-CCMB; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.592cc, hộp số vô cấp điện tử, 5 chỗ ngồi; sản xuất năm 2016; Xe nhập khẩu.

2016

 

           1.060,0

 

5

NISSAN; Số loại: TEANA2.5SL; Mã code: BDBALVZL33EWABCD--; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488 cm3, hộp số vô cấp X-Tronic, 5 chỗ ngồi; SX năm 2013; Xe nhập khẩu.

2013

 

           1.299,0

 

6

NISSAN; Số loại: TEANA2.5SL; Mã code: BDBALVZL33EWAABDF; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488 cm3, hộp số vô cấp X-Tronic, 5 chỗ ngồi; SX năm 2014; Xe nhập khẩu.

2014

 

           1.299,0

 

7

NISSAN; Số loại: TEANA2.5SL; Mã code: BDBALRZL33EWAA-C--; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488 cm3, hộp số vô cấp X-Tronic, 5 chỗ ngồi; SX năm 2015; Xe nhập khẩu.

2015

 

           1.299,0

 

 

 

8

NISSAN; Số loại: TEANA2.5SL; Mã code: BDBALVZL33EWAABAF; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488 cm3, hộp số vô cấp, 5 chỗ ngồi; SX năm 2014; Xe nhập khẩu.

2014

 

           1.399,0

 

9

NISSAN; Số loại: TEANA2.5SL; Mã code: BDBALRZL33EWAA-C--; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488 cm3, hộp số vô cấp, 5 chỗ ngồi; SX năm 2015, 2016; Xe nhập khẩu.

2015, 2016

 

           1.399,0

 

10

NISSAN; Số loại: TEANA3.5SL; Mã code: BLJALRWL33EWAA-C-; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498 cm3, hộp số vô cấp, 5 chỗ ngồi; SX năm 2016; Xe nhập khẩu.

2016

 

           1.694,0

 

 

Xe khách:

 

 

 

 

1

NISSAN; Số loại: NV350 URVAN; Mã code: UVL4LDRE26KWAY29A; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, hộp số sàn, 16 chỗ ngồi, hai cầu; Sản xuất năm 2015, 2016; Xe nhập khẩu

2015, 2016

 

 

1.095,0

 

 

HÃNG MITSUBISHI (Do Cty TNHH Liên doanh sản xuất ô tô Ngôi Sao; Cty TNHH ÔTÔ MITSUBISHI VIỆT NAM); Nhập khẩu và Lắp ráp trong nước.

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

Mitsubishi Mirage (số sàn); Xe ôtô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Mitsubishi; Số loại: Mirage (số sàn); Dung tích máy 1193 cc; Sản xuất năm 2016; Xe Nhập khẩu.

 

 

               442,0 

 

 

 

PHỤ LỤC SỐ 02

BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI XE MÁY, XE MÁY ĐIỆN LÀM CĂN CỨ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

(Giá mới 100% đã có thuế VAT)
(Kèm theo Quyết định  số  1263/QĐ-UBND  ngày 27 tháng 6 năm 2016 

 của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái)

 

ĐVT: Triệu đồng

STT

Loại tài sản

Năm SX

Giá xe theo QĐ cũ

Giá xe mới 100%

Ghi chú (Số QĐ cũ của UBND tỉnh)

A

DANH MỤC SỬA ĐỔI

 

 

 

 

 

XE MÁY ĐIỆN:

 

 

 

 

 

Công ty CP xe điện STELLA LTT Nhập khẩu, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang

 

 

 

 

1

Xe máy điện nhãn hiệu STELLA; số loại: ĐIADEMA. Sản xuất năm 2015

2015

12,5

10,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

 

Xe do Cty Cổ phần Liên Doanh Việt Thái

 

 

 

 

1

Xe máy điện SHMI

 

5,0

8,0

QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016

2

Xe máy điện EMOTOVN

 

5,0

8,0

QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016

3

Xe máy điện VIETTHAI (133S, Xmen Sport, Elyza, Passion, SHMI, ROMA II)

 

5,0

8,0

QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016

4

Xe máy điện EMOTOVN (ZOOMX)

 

5,0

8,0

QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016

 

Xe do Cty Cổ phần HONLEI ĐỨC HÀ

 

 

 

 

1

Xe máy điện PAWA (133S PLUS, X-MEN)

 

5,0

8,0

QĐ số 1148-Ngày 13/6/2016

B

DANH MỤC BỔ SUNG

 

 

 

 

I

XE MÁY:

 

 

 

 

 

Hãng HONDA Việt Nam (Cty Honda Việt Nam)

 

 

 

 

1

WINNER (Phiên bản thể thao); Màu sơn: Có 2 màu: Trắng-Đen (NHB35), Đỏ-Đen (R340); Số loại: KC26 WINNER

 

 

42,9

 

2

WINNER (Phiên bản CAO CẤP); Màu sơn: Có 2 màu: Xanh-Đỏ-Đen (PB406), Đen-Đỏ (NHA76); Số loại: KC26 WINNER

 

 

43,0

 

 

Xe do Cty Cổ phần HONLEI ĐỨC HÀ

 

 

 

 

1

Xe máy VIETTHAI

 

 

7,0

 

2

Xe máy Sanda Boss

 

 

8,0

 

 

Xe do Cty TNHH KWANG YANG VIỆT NAM sản xuất, lắp ráp

 

 

 

 

1

KYMCO PEOPLE VA25AC; Phanh Đĩa, dung tích 125cc

 

 

38,5

 

 

CÔNG TY TNHH XE MÁY TC (Việt Nam)

 

 

 

 

1

Kawasaki; Số loại: Ninja ZX-10R ABS (ZXT00S); Quy cách: Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 998cc, 2 chỗ; Sản xuất năm 2016. Xe nhập khẩu từ Nhật Bản

2016

 

549,0

 

2

Kawasaki; Số loại: Versys 1000 (LZT00B); Quy cách: Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 1043cc, 2 chỗ; Sản xuất năm 2016. Xe nhập khẩu từ Nhật Bản

2016

 

419,0

 

3

Kawasaki; Số loại: Z1000SX ABS (ZXT00M); Quy cách: Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 1043cc, 2 chỗ; Sản xuất năm 2016. Xe nhập khẩu từ Nhật Bản

2016

 

409,0

 

4

Kawasaki; Số loại: ER-6N ABS (ER650F); Quy cách: Động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 649cc, 2 chỗ; Sản xuất năm 2016. Xe nhập khẩu từ Thái Lan

2016

 

230,0

 

II

XE MÁY ĐIỆN:

 

 

 

 

1

Xe nhập khẩu: (Không phân biệt năm sản xuất, nước sản xuất)

 

 

10,0

 

2

Xe sản xuất trong nước: (Không phân biệt năm sản xuất, hãng sản xuất)

 

 

8,0

 

 

File đính kèm: