Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Lệ phí đăng ký sử dụng tên miền quốc gia “.vn”; phí duy trì sử dụng tên miền quốc gia; lệ phí sử dụng và duy trì địa chỉ Internet (IP) của Việt Nam

Ngày 10/11/2016, Bộ Tài chính ban hành Thông tư 208/2016/TT-BTC quy định lệ phí đăng ký sử dụng tên miền quốc gia “.vn”; phí duy trì sử dụng tên miền quốc gia; lệ phí sử dụng và duy trì địa chỉ Internet (IP) của Việt Nam.

Mức thu cụ thể như sau :

BIỂU MỨC THU PHÍ, LỆ PHÍ TÊN MIỀN QUỐC GIA “.VN” VÀ ĐỊA CHỈ INTERNET (IP) CỦA VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 208/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

I. LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG VÀ PHÍ DUY TRÌ SỬ DỤNG TÊN MIỀN QUỐC GIA “.VN”:

STT

Tên phí, lệ phí

Đơn vị tính

Mức thu
(đồng)

A

Lệ phí đăng ký sử dụng tên miền quốc gia “.vn”

1

Tên miền cấp 2 có 1 ký tự

Lần

200.000

2

Tên miền cấp 2 có 2 ký tự

Lần

200.000

3

Tên miền cấp 2 khác

Lần

200.000

4

Tên miền cấp 3 dưới tên miền cấp 2 dùng chung

Com.vn, net.vn, biz.vn

Lần

200.000

Các tên miền dưới: Edu.vn, gov.vn, org.vn, ac.vn, info.vn, pro.vn, health.vn, int.vn và Tên miền theo địa giới hành chính (tên địa danh: ví dụ: hanoi.vn)

Lần

120.000

Name.vn

Lần

30.000

5

Tên miền tiếng Việt

Lần

0

B

Phí duy trì sử dụng tên miền quốc gia “.vn”

1

Tên miền cấp 2 có 1 ký tự

Năm

40.000.000

2

Tên miền cấp 2 có 2 ký tự

Năm

10.000.000

3

Tên miền cấp 2 khác

Năm

350.000

4

Tên miền cấp 3 dưới tên miền cấp 2 dùng chung

Com.vn, net.vn, biz.vn

Năm

250.000

Edu.vn, gov.vn, org.vn, ac.vn, info.vn, pro.vn, health.vn, int.vn và tên miền theo địa giới hành chính (tên địa danh, ví dụ: hanoi.vn)

Năm

150.000

Name.vn

Năm

30.000

5

Tên miền tiếng Việt

Năm

20.000

II. LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ SỬ DỤNG VÀ PHÍ DUY TRÌ SỬ DỤNG ĐỊA CHỈ INTERNET (IP) CỦA VIỆT NAM:

Mức sử dụng

Vùng địa chỉ IPv4 (x)

Vùng địa chỉ IPv6 (y)

Lệ phí đăng ký lần đầu (đồng)

Lệ phí tăng mức sử dụng
(đồng)

Mức phí duy trì hàng năm
(đồng)

1

x<=/22

/48<=y<=/33

1.000.000

0

10.000.000

2

/22

/33

2.000.000

1.000.000

21.000.000

3

/21

/32

3.000.000

1.000.000

35.000.000

4

/20

/31

5.000.000

2.000.000

51.000.000

5

/19

/30

7.000.000

2.000.000

74.000.000

6

/18

/29

10.000.000

3.000.000

100.000.000

7

/17

/28

13.000.000

3.000.000

115.000.000

8

/16

/27

18.000.000

5.000.000

230.000.000

9

/15

/26

23.000.000

5.000.000

310.000.000

10

/14

/25

30.000.000

7.000.000

368.000.000

11

/13

/24

37.000.000

7.000.000

662.000.000

12

/12

/23

46.000.000

9.000.000

914.000.000

13

/11

/22

55.000.000

9.000.000

2.316.000.000

14

/10

/21

66.000.000

11.000.000

3.206.000.000

15

x<=/8

/20

77.000.000

11.000.000

4.424.000.000

 

 

File đính kèm: