Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 6/2024

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 6 năm 2024

(Kèm theo Báo cáo số 211/BC-STC ngày 3 tháng 7 năm 2024 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 6 và 6 tháng đầu năm 2024)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

116,03

104,86

99,17

100,16

104,82

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

118,42

105,22

102,81

100,96

105,32

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

130,79

112,46

103,79

98,85

112,11

 

                    2- Thực phẩm

012

117,68

104,23

103,73

101,52

103,44

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

114,38

104,14

100,08

100,67

106,69

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

125,90

107,91

104,05

101,07

106,72

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

104,44

104,08

97,00

99,49

104,54

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

136,43

109,35

101,30

100,51

108,24

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

113,96

102,00

101,34

99,71

102,19

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

114,14

109,55

100,49

99,95

109,60

 

   Trong đó: Dịch vụ y tế

063

113,48

110,59

100,00

100,00

110,65

 

VII. Giao thông

07

111,81

102,95

101,67

98,24

102,53

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

96,76

97,85

99,34

100,21

97,93

 

IX. Giáo dục

09

106,80

101,75

64,78

99,98

102,21

 

   Trong đó: Dịch vụ giáo dục

092

104,54

101,81

59,79

100,00

101,81

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

111,14

101,32

100,23

99,93

101,39

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

113,06

104,68

100,72

99,87

105,99

 

Chỉ số giá vàng

1V

190,50

132,26

120,95

98,58

125,46

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

109,38

107,42

103,98

99,97

105,49

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 4/2024

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 4 năm 2024

(Kèm theo Báo cáo số 118 /BC-STC ngày 4 tháng 5 năm 2024 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 4/2024)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

115,77

105,28

98,94

100,14

104,73

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

116,65

105,99

101,28

99,45

105,31

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

132,88

111,97

105,45

100,21

112,16

 

                    2- Thực phẩm

012

114,84

104,41

101,22

99,36

103,08

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

113,56

106,96

99,37

99,29

107,56

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

124,22

106,28

102,67

100,05

106,57

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

104,76

105,03

97,29

100,54

104,63

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

135,53

109,13

100,63

100,37

107,75

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

114,03

101,74

101,41

100,03

102,14

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

114,15

109,54

100,49

99,92

109,64

 

   Trong đó: Dịch vụ y tế

063

113,48

110,59

100,00

100,00

110,68

 

VII. Giao thông

07

115,79

103,61

105,29

101,64

101,98

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

96,89

97,97

99,47

100,10

98,02

 

IX. Giáo dục

09

106,81

102,31

64,78

100,02

102,44

 

   Trong đó: Dịch vụ giáo dục

092

104,54

101,81

59,79

100,00

101,81

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

111,40

102,19

100,47

101,22

101,08

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

113,18

105,93

100,83

100,46

106,55

 

Chỉ số giá vàng

1V

186,80

130,83

118,61

108,67

121,98

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

108,17

106,28

102,83

101,18

104,51

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 3/2024

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 3 năm 2024

(Kèm theo Báo cáo số 88/BC-STC ngày 4 tháng 4 năm 2024 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 3/2024 và quý I/2024)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

115,60

104,93

98,80

99,71

104,55

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

117,30

106,29

101,84

98,85

105,09

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

132,60

112,47

105,23

99,94

112,23

 

                    2- Thực phẩm

012

115,59

104,49

101,88

98,18

102,64

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

114,38

107,74

100,08

100,00

107,76

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

124,16

106,64

102,62

100,13

106,66

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

104,19

103,84

96,77

99,59

104,50

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

135,04

107,48

100,27

100,61

107,29

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

114,00

102,21

101,38

100,02

102,28

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

114,24

109,71

100,57

100,00

109,67

 

   Trong đó: Dịch vụ y tế

 

113,48

110,71

100,00

100,00

110,71

 

VII. Giao thông

07

113,91

101,86

103,58

100,19

101,44

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

96,80

97,96

99,37

99,98

98,04

 

IX. Giáo dục

09

106,79

102,38

64,77

100,00

102,49

 

   Trong đó: Dịch vụ giáo dục

 

104,54

101,81

59,79

100,00

101,81

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

110,06

101,33

99,26

100,42

100,72

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

112,66

106,29

100,37

99,81

106,76

 

Chỉ số giá vàng

1V

171,90

124,10

109,14

104,61

119,17

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

106,91

104,16

101,63

100,82

103,93

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 2/2024

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 02 năm 2024

(Kèm theo Báo cáo số 49/BC-STC ngày 4  tháng 3 năm 2024 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 02 năm 2024)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

115,95

104,71

99,09

100,93

104,36

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

118,66

106,24

103,02

102,69

104,50

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

132,69

113,33

105,30

102,77

112,11

 

                  2- Thực phẩm

012

117,73

104,24

103,77

103,78

101,73

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

114,38

107,78

100,08

100,03

107,76

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

124,00

107,37

102,49

101,75

106,68

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

104,62

102,98

97,17

96,40

104,83

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

134,22

106,84

99,66

100,46

107,20

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

113,97

102,29

101,36

100,81

102,31

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

114,23

109,81

100,57

100,35

109,65

 

VII. Giao thông

07

113,70

101,49

103,39

102,60

101,23

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

96,82

98,08

99,39

99,99

98,08

 

IX. Giáo dục

09

106,79

102,54

64,77

100,00

102,54

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

109,60

99,87

98,84

98,99

100,41

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

112,88

106,77

100,56

100,41

107,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

164,33

117,25

104,34

102,26

116,78

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

106,04

103,85

100,80

100,37

103,81

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 12/2023

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 12 năm 2023

(Kèm theo Báo cáo số 26 /BC-STC ngày 25 tháng 01 năm 2024 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 12/2023 và cả năm 2023)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

117,00

103,86

103,86

102,71

101,58

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

115,18

102,90

102,90

100,71

102,09

 

Trong đó:1- Lương thực

011

126,01

109,43

109,43

101,38

104,45

 

2- Thực phẩm

012

113,46

99,76

99,76

100,87

100,89

 

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

114,29

107,70

107,70

99,99

103,90

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

120,99

106,30

106,30

99,83

108,17

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

107,67

104,36

104,36

101,50

100,41

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

134,68

108,21

108,21

102,27

105,15

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

112,45

101,95

101,95

100,15

103,37

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

113,59

109,44

109,44

100,69

102,25

 

Trong đó: Dịch vụ y tế

063

113,48

110,99

110,99

100,00

102,07

 

VII. Giao thông

07

109,97

100,55

100,55

97,95

97,03

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

97,41

98,66

98,66

100,39

99,18

 

IX. Giáo dục

09

164,87

101,31

101,31

155,07

90,67

 

Trong đó: Dịch vụ giáo dục

092

174,86

100,20

100,20

168,12

88,02

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

110,88

102,06

102,06

101,29

102,75

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

112,25

107,43

107,43

100,56

104,76

 

Chỉ số giá vàng

1V

157,49

114,47

114,47

103,86

104,78

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

105,19

100,95

100,95

99,40

101,92