Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, giá vàng và giá đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 5/2017

 CHỈ  SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ

TOÀN TỈNH YÊN BÁI

Tháng 5 năm 2017

(Theo số liệu của Cục Thống kê tỉnh Yên Bái)

-----------------------

Mặt hàng

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng  năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

Chỉ số giá tiêu dùng

C

104,98

104,41

98,14

98,37

1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

93,81

89,75

90,96

95,21

-  Lương thực

011

106,29

98,78

98,01

99,35

-  Thực phẩm

012

87,92

84,31

86,27

93,27

- Ăn uống ngoài gia đình

013

105,58

102,88

102,69

98,57

2. Đồ uống và thuốc lá

02

105,32

103,53

101,97

100,67

3. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,14

99,71

98,03

100,07

4. Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD

04

115,80

116,25

111,56

100,84

5. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

102,01

100,95

101,02

100,04

6. Thuốc và dịch vụ y tế

06

210,27

181,24

100,01

100,00

7. Giao thông

07

86,76

108,81

101,79

99,60

8. Bưu chính viễn thông

08

99,58

101,27

101,20

101,20

9. Giáo dục

09

130,74

129,47

99,82

100,00

10. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

100,81

100,37

100,30

100,14

11. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

100,95

98,52

98,63

100,25

Chỉ số  giá vàng

1V

105,99

103,18

103,66

100,23

Chỉ số giá USD

2U

107,58

101,92

100,10

99,98