CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ
TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 5 năm 2017
(Theo số liệu của Cục Thống kê tỉnh Yên Bái)
-----------------------
Mặt hàng
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
104,98
|
104,41
|
98,14
|
98,37
|
1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
93,81
|
89,75
|
90,96
|
95,21
|
- Lương thực
|
011
|
106,29
|
98,78
|
98,01
|
99,35
|
- Thực phẩm
|
012
|
87,92
|
84,31
|
86,27
|
93,27
|
- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
105,58
|
102,88
|
102,69
|
98,57
|
2. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
105,32
|
103,53
|
101,97
|
100,67
|
3. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
100,14
|
99,71
|
98,03
|
100,07
|
4. Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
|
04
|
115,80
|
116,25
|
111,56
|
100,84
|
5. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
102,01
|
100,95
|
101,02
|
100,04
|
6. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
210,27
|
181,24
|
100,01
|
100,00
|
7. Giao thông
|
07
|
86,76
|
108,81
|
101,79
|
99,60
|
8. Bưu chính viễn thông
|
08
|
99,58
|
101,27
|
101,20
|
101,20
|
9. Giáo dục
|
09
|
130,74
|
129,47
|
99,82
|
100,00
|
10. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
100,81
|
100,37
|
100,30
|
100,14
|
11. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
100,95
|
98,52
|
98,63
|
100,25
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
105,99
|
103,18
|
103,66
|
100,23
|
Chỉ số giá USD
|
2U
|
107,58
|
101,92
|
100,10
|
99,98
|
|
|
|
|
|
|