Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 11/2023

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 11 năm 2023

(Kèm theo Báo cáo số 440/BC-STC ngày 01 tháng 12 năm 2023 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 11 năm 2023)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

113,91

100,74

101,12

100,69

101,38

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

114,37

101,22

102,17

99,81

102,01

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

124,29

108,51

107,94

102,31

104,01

 

                    2- Thực phẩm

012

112,48

97,32

98,90

99,23

100,99

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

114,30

107,71

107,71

100,01

103,56

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

121,19

107,68

106,48

100,25

108,34

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

106,08

104,35

102,81

104,05

100,06

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

131,69

105,68

105,80

98,13

104,88

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

112,28

102,05

101,80

99,95

103,50

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

112,81

109,03

108,70

107,40

101,62

 

   Trong đó: Dịch vụ y tế

063

113,48

110,99

110,99

110,37

101,29

 

VII. Giao thông

07

112,27

99,88

102,65

100,32

96,71

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

97,03

97,99

98,28

100,00

99,23

 

IX. Giáo dục

09

106,33

65,34

65,33

100,00

89,76

 

   Trong đó: Dịch vụ giáo dục

092

104,01

59,60

59,60

100,00

86,99

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

109,48

100,37

100,76

100,70

102,82

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

111,63

106,95

106,83

100,40

104,52

 

Chỉ số giá vàng

1V

151,64

111,69

110,22

103,45

103,94

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

105,83

99,03

101,56

100,01

102,01

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 10/2023

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 10 năm 2023

(Kèm theo Báo cáo số 385/BC-STC ngày 03 tháng 11 năm 2023 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 10 năm 2023)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

113,13

100,08

100,42

99,91

101,44

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

114,58

100,85

102,36

99,33

102,09

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

121,49

105,80

105,50

100,29

103,57

 

                    2- Thực phẩm

012

113,34

97,25

99,66

98,86

101,37

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

114,29

107,69

107,70

100,02

103,15

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

120,90

108,38

106,22

101,31

108,40

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,95

100,50

98,81

100,39

99,64

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

134,20

108,02

107,82

101,19

104,80

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

112,34

102,51

101,85

100,38

103,65

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

105,04

101,39

101,21

100,22

100,91

 

   Trong đó: Dịch vụ y tế

063

102,81

100,56

100,56

100,00

100,37

 

VII. Giao thông

07

111,91

100,57

102,32

98,58

96,40

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

97,04

97,93

98,28

99,99

99,36

 

IX. Giáo dục

09

106,33

65,34

65,33

100,00

92,65

 

   Trong đó: Dịch vụ giáo dục

092

104,01

59,60

59,60

100,00

90,34

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

108,72

99,73

100,06

99,36

103,06

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

111,18

106,69

106,40

100,12

104,28

 

Chỉ số giá vàng

1V

146,58

110,13

106,54

100,72

103,19

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

105,82

101,81

101,55

101,16

102,32

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 9/2023

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 9 năm 2023

(Kèm theo Báo cáo số 280 /BC-STC ngày 4 tháng 10 năm 2023 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 9/2023 và 9 tháng đầu năm 2023)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

113,24

100,04

100,52

100,54

101,60

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

115,36

101,50

103,05

100,64

102,23

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

121,13

105,34

105,19

103,06

103,32

 

                    2- Thực phẩm

012

114,65

98,35

100,81

100,14

101,84

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

114,27

107,67

107,68

100,67

102,66

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

119,34

106,92

104,84

101,83

108,40

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,55

100,38

98,42

101,07

99,54

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

132,62

106,28

106,55

101,50

104,45

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

111,91

102,18

101,46

99,51

103,78

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

104,81

101,26

100,99

100,17

100,85

 

   Trong đó: Dịch vụ y tế

063

102,81

100,56

100,56

100,20

100,35

 

VII. Giao thông

07

113,53

100,98

103,80

101,00

95,95

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

97,05

97,98

98,29

98,24

99,51

 

IX. Giáo dục

09

106,32

65,34

65,33

101,21

96,32

 

   Trong đó: Dịch vụ giáo dục

092

104,01

59,60

59,60

101,29

94,61

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

109,42

100,25

100,71

98,07

103,44

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

111,04

106,62

106,27

100,70

104,02

 

Chỉ số giá vàng

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

1V

145,54

109,82

105,78

100,43

102,45

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 8/2023

Phụ lục số 01

 

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 8 năm 2023

 

(Kèm theo Báo cáo số 233 /BC-STC ngày  31 tháng 8 năm 2023 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 8/2023)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

112,62

101,43

99,97

100,95

101,79

 

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

114,63

101,15

102,40

100,97

102,32

 

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

117,54

102,39

102,07

101,52

103,07

 

 

                    2- Thực phẩm

012

114,50

98,64

100,67

100,44

102,28

 

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

113,51

106,95

106,96

102,00

102,05

 

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

117,19

105,04

102,96

100,44

108,59

 

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,47

99,24

97,38

100,41

99,44

 

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

130,66

104,48

104,98

101,98

104,22

 

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

112,46

102,67

101,96

100,04

103,98

 

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

104,63

101,09

100,82

100,03

100,80

 

 

   Trong đó: Dịch vụ y tế

063

102,61

100,36

100,36

100,00

100,32

 

 

VII. Giao thông

07

112,40

97,86

102,77

102,99

95,34

 

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,78

99,74

100,05

100,43

99,71

 

 

IX. Giáo dục

09

105,05

100,31

64,55

100,00

101,11

 

 

   Trong đó: Dịch vụ giáo dục

092

102,69

99,28

58,84

100,00

100,23

 

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

111,57

101,74

102,69

100,52

103,85

 

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

110,26

106,21

105,52

100,35

103,70

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

144,92

106,70

105,33

100,87

101,56

 

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

102,93

101,51

98,77

100,50

102,36

 
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 06/2023

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 6 năm 2023

(Kèm theo Báo cáo số 169/BC-STC ngày 4 tháng 7 năm 2023 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 6/2023 và 6 tháng đầu năm 2023)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

110,65

99,97

98,22

100,43

102,06

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

112,54

101,89

100,54

101,18

102,64

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

116,29

101,12

100,99

98,03

103,50

 

                    2- Thực phẩm

012

112,90

101,39

99,27

101,38

103,22

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

109,84

103,51

103,50

102,31

100,80

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

116,67

106,33

102,50

99,43

109,82

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,34

99,50

97,26

100,02

99,55

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

124,77

100,19

100,24

100,31

104,46

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

111,72

102,86

101,29

100,28

104,29

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

104,19

100,65

100,39

99,88

100,71

 

   Trong đó: Dịch vụ y tế

063

102,61

100,36

100,36

100,00

100,31

 

VII. Giao thông

07

108,61

87,03

99,30

99,55

95,84

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,89

99,84

100,16

99,99

99,79

 

IX. Giáo dục

09

104,96

101,25

64,49

99,96

101,20

 

   Trong đó: Dịch vụ giáo dục

092

102,69

100,37

58,84

100,00

100,37

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

109,69

100,24

100,96

101,27

104,63

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

108,00

104,01

103,36

100,22

102,98

 

Chỉ số giá vàng

1V

144,03

102,83

104,69

99,25

100,24

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

101,83

101,24

97,71

100,09

102,69