Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 12/2022

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 12 năm 2022

(Kèm theo Báo cáo số  3 /BC-STC ngày 04 tháng 01 năm 2023 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 12 và cả năm 2022)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

112,66

107,11

107,11

99,62

105,69

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

111,94

105,69

105,69

99,07

102,66

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

115,15

105,19

105,19

100,53

106,32

 

                  2- Thực phẩm

012

113,73

108,17

108,17

98,40

102,99

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,12

100,05

100,05

100,00

100,05

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

113,82

110,09

110,09

101,13

106,42

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

103,17

101,57

101,57

101,49

100,87

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

124,46

111,32

111,32

99,88

114,53

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

110,29

105,29

105,29

100,24

105,29

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

103,79

100,57

100,57

100,31

100,85

 

VII. Giao thông

07

109,37

102,61

102,61

97,30

112,20

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,73

100,12

100,12

99,71

100,07

 

IX. Giáo dục

09

162,75

157,95

157,95

100,01

117,99

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

108,65

106,93

106,93

99,61

104,88

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

104,49

101,67

101,67

100,11

101,68

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

137,58

99,22

99,22

101,33

100,19

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

104,21

105,44

105,44

97,50

102,26

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 11/2022

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 11 năm 2022

(Kèm theo Báo cáo số 3655/BC-STC ngày 02  tháng 12 năm 2022 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 11/2022)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

113,08

107,70

107,51

100,04

105,56

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

112,99

106,76

106,69

99,45

102,38

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

114,55

105,44

104,64

99,76

106,43

 

                  2- Thực phẩm

012

115,58

109,88

109,93

99,17

102,53

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,12

100,04

100,05

99,99

100,05

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

112,55

108,86

108,86

100,90

106,09

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,66

100,29

100,07

100,21

100,81

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

124,61

113,47

111,45

100,30

114,82

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

110,02

105,22

105,03

100,40

105,29

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

103,47

100,32

100,26

99,88

100,88

 

VII. Giao thông

07

112,41

104,19

105,45

101,01

113,12

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,02

100,38

100,42

99,93

100,06

 

IX. Giáo dục

09

162,73

158,13

157,94

100,00

114,91

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

109,08

106,84

107,35

100,06

104,70

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

104,37

101,72

101,56

100,16

101,68

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

135,77

97,81

97,91

102,01

100,27

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

106,88

109,12

108,14

102,82

101,97

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 10/2022

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 10 năm 2022

(Kèm theo Báo cáo số 3278/BC-STC ngày 07 tháng 11 năm 2022 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 10/2022)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

113,04

108,71

107,47

99,87

105,35

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

113,61

108,91

107,28

99,96

101,96

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

114,83

106,81

104,89

99,86

106,53

 

                  2- Thực phẩm

012

116,54

113,17

110,85

99,97

101,83

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,13

100,04

100,06

100,00

100,05

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

111,55

107,89

107,89

99,95

105,81

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,44

100,83

99,86

100,28

100,86

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

124,24

113,60

111,12

99,56

114,96

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

109,58

105,33

104,61

100,06

105,30

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

103,60

100,60

100,39

100,09

100,93

 

VII. Giao thông

07

111,28

106,30

104,39

98,99

114,05

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,09

100,94

100,49

100,04

100,03

 

IX. Giáo dục

09

162,73

159,08

157,94

100,00

111,29

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

109,01

106,62

107,29

99,88

104,48

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

104,21

101,87

101,40

100,06

101,68

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

133,10

97,98

95,98

100,44

100,52

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

103,94

105,82

105,17

101,86

101,29

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 09/2022

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 9 năm 2022

(Kèm theo Báo cáo số 2894 /BC-STC ngày 04 tháng 10 năm 2022 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 9/2022 và 9 tháng đầu năm 2022)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

113,19

108,75

107,61

101,93

104,98

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

113,66

107,51

107,32

100,29

101,21

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

114,99

107,95

105,04

100,17

106,49

 

                  2- Thực phẩm

012

116,58

110,60

110,88

100,44

100,64

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,14

100,05

100,06

100,00

100,05

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

111,61

107,89

107,95

100,04

105,59

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,16

100,85

99,59

99,92

100,86

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

124,79

114,34

111,60

99,78

115,11

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

109,51

105,67

104,54

99,98

105,29

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

103,50

100,76

100,30

100,00

100,97

 

VII. Giao thông

07

112,42

109,88

105,46

97,88

114,95

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,05

100,90

100,44

100,01

99,93

 

IX. Giáo dục

09

162,73

159,07

157,93

155,38

106,96

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

109,14

106,77

107,42

99,53

104,25

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

104,14

101,90

101,34

100,32

101,66

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

132,52

97,03

95,57

97,57

100,81

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

102,04

103,82

103,24

100,63

100,79

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 08/2022

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 8 năm 2022

(Kèm theo Báo cáo số 2601/BC-STC ngày 31 tháng 8 năm 2022 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 8/2022)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

111,04

106,30

105,57

100,09

104,52

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

113,32

105,39

107,00

101,42

100,45

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

114,79

108,13

104,86

100,35

106,31

 

                  2- Thực phẩm

012

116,07

107,06

110,40

102,22

99,46

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,14

100,06

100,06

100,01

100,05

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

111,57

108,34

107,91

100,37

105,30

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,24

101,14

99,66

100,16

100,86

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

125,07

115,72

111,85

100,10

115,21

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

109,54

106,51

104,57

100,81

105,25

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

103,50

100,88

100,30

99,98

100,99

 

VII. Giao thông

07

114,86

111,50

107,75

94,70

115,60

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,04

100,46

100,44

99,89

99,81

 

IX. Giáo dục

09

104,73

102,78

101,64

101,01

101,79

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

109,66

107,29

107,93

100,13

103,94

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103,81

101,74

101,01

99,69

101,63

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

135,82

99,91

97,95

98,90

101,29

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

101,40

102,56

102,60

100,19

100,42