CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 9 năm 2022
|
(Kèm theo Báo cáo số 2894 /BC-STC ngày 04 tháng 10 năm 2022 của Sở Tài chính
về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 9/2022 và 9 tháng đầu năm 2022)
|
|
Nhóm hàng hóa dịch vụ
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Bình quân so cùng kỳ
|
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
|
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
113,19
|
108,75
|
107,61
|
101,93
|
104,98
|
|
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
113,66
|
107,51
|
107,32
|
100,29
|
101,21
|
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
011
|
114,99
|
107,95
|
105,04
|
100,17
|
106,49
|
|
2- Thực phẩm
|
012
|
116,58
|
110,60
|
110,88
|
100,44
|
100,64
|
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
106,14
|
100,05
|
100,06
|
100,00
|
100,05
|
|
II. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
111,61
|
107,89
|
107,95
|
100,04
|
105,59
|
|
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
101,16
|
100,85
|
99,59
|
99,92
|
100,86
|
|
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD
|
04
|
124,79
|
114,34
|
111,60
|
99,78
|
115,11
|
|
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
109,51
|
105,67
|
104,54
|
99,98
|
105,29
|
|
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
103,50
|
100,76
|
100,30
|
100,00
|
100,97
|
|
VII. Giao thông
|
07
|
112,42
|
109,88
|
105,46
|
97,88
|
114,95
|
|
VIII. Bưu chính viễn thông
|
08
|
99,05
|
100,90
|
100,44
|
100,01
|
99,93
|
|
IX. Giáo dục
|
09
|
162,73
|
159,07
|
157,93
|
155,38
|
106,96
|
|
X. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
109,14
|
106,77
|
107,42
|
99,53
|
104,25
|
|
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
104,14
|
101,90
|
101,34
|
100,32
|
101,66
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
132,52
|
97,03
|
95,57
|
97,57
|
100,81
|
|
Chỉ số giá đô la Mỹ
|
2U
|
102,04
|
103,82
|
103,24
|
100,63
|
100,79
|