Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 07/2022

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 7 năm 2022

(Kèm theo Báo cáo số 2357/BC-STC ngày 04 tháng 8 năm 2022 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 7/2022)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

110,94

106,07

105,48

100,23

104,27

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

111,73

102,92

105,50

101,16

99,76

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

114,40

108,11

104,50

99,47

106,06

 

                  2- Thực phẩm

012

113,55

103,07

108,00

101,97

98,42

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,13

100,06

100,05

100,01

100,05

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

111,16

108,19

107,51

101,31

104,87

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,08

101,21

99,50

100,23

100,82

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

124,95

116,58

111,75

100,33

115,13

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

108,66

106,35

103,73

100,04

105,07

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

103,52

100,91

100,31

100,00

101,01

 

VII. Giao thông

07

121,29

117,84

113,78

97,19

116,19

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 06/2022

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 6 năm 2022

(Kèm theo Báo cáo số 2021/BC-STC ngày 04 tháng 7 năm 2022 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 6/2022 và 6 tháng đầu năm 2022)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

110,68

106,08

105,23

101,10

103,97

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

110,46

101,55

104,30

100,53

99,25

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

115,01

107,97

105,06

99,69

105,72

 

                  2- Thực phẩm

012

111,35

100,89

105,91

100,92

97,66

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,12

100,07

100,04

100,00

100,05

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

109,72

107,33

106,12

101,27

104,33

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,85

100,99

99,27

100,11

100,76

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

124,53

118,14

111,38

101,36

114,89

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

108,61

105,99

103,68

100,68

104,86

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

103,52

101,00

100,31

100,02

101,03

 

VII. Giao thông

07

124,79

122,35

117,07

104,82

115,92

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,05

99,65

100,44

100,01

99,71

 

IX. Giáo dục

09

103,66

102,01

100,61

100,41

101,62

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

109,42

107,16

107,69

103,87

102,86

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103,83

101,68

101,03

100,31

101,55

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

140,06

100,79

101,01

98,62

101,67

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

100,58

101,30

101,76

100,73

99,83

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 05/2022

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 5 năm 2022

(Kèm theo Báo cáo số  955/BC-STC ngày 03  tháng 6 năm 2022 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 5/2022)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

109.47

104.90

104.08

100.72

103.56

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

109.87

100.29

103.74

100.57

98.79

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

115.36

106.42

105.39

99.88

105.28

 

2- Thực phẩm

012

110.34

99.18

104.94

100.94

97.03

 

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106.12

100.06

100.04

100.01

100.04

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

108.35

106.01

104.79

102.76

103.74

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100.74

100.58

99.17

99.66

100.71

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

122.86

117.53

109.89

100.98

114.26

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

107.88

105.54

102.99

100.58

104.63

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

103.50

101.13

100.30

100.07

101.03

 

VII. Giao thông

07

119.05

117.57

111.68

102.57

114.68

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99.04

99.70

100.43

99.76

99.72

 

IX. Giáo dục

09

103.24

101.61

100.19

100.00

101.54

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

105.35

103.62

103.68

101.78

102.02

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103.51

101.39

100.72

99.97

101.52

 

   

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

142.03

103.45

102.42

99.51

101.84

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

99.85

100.35

101.02

100.62

99.54

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 04/2022

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 4 năm 2022

(Kèm theo Báo cáo số 751/BC-STC ngày 04 tháng 5 năm 2022 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 4/2022)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

108,69

104,41

103,33

100,72

103,22

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

109,25

100,09

103,15

101,09

98,42

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

115,50

106,71

105,51

101,75

104,99

 

                  2- Thực phẩm

012

109,31

98,82

103,97

101,40

96,50

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,10

100,05

100,03

100,01

100,04

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

105,44

103,85

101,98

101,02

103,18

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,08

100,75

99,50

99,66

100,75

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

121,68

116,72

108,82

101,06

113,45

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

107,26

105,10

102,39

101,21

104,41

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

103,43

101,06

100,23

100,03

101,01

 

VII. Giao thông

07

116,07

115,59

108,89

100,92

113,96

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,28

99,95

100,68

100,31

99,72

 

IX. Giáo dục

09

103,24

101,63

100,20

100,00

101,52

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

103,51

101,74

101,87

100,45

101,62

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103,54

101,54

100,75

100,09

101,55

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

142,72

106,46

102,92

100,48

101,45

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

99,23

99,64

100,40

100,15

99,33

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 03/2022

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 3 năm 2022

(Kèm theo Báo cáo số  522/BC-STC ngày 04 tháng 4 năm 2022 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 3/2022 và quý I/2022)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

107,91

103,74

102,60

101,06

102,83

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

108,07

98,99

102,04

100,39

97,87

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

113,52

105,40

103,70

101,73

104,42

 

2- Thực phẩm

012

107,80

97,32

102,53

100,28

95,74

 

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,10

100,04

100,02

100,00

100,03

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

104,38

103,14

100,95

100,44

102,96

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,42

101,10

99,84

100,42

100,75

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

120,40

115,11

107,68

103,31

112,38

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

105,98

104,02

101,17

100,12

104,17

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

103,40

101,03

100,20

100,12

100,99

 

VII. Giao thông

07

115,01

115,55

107,89

104,47

113,43

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,97

99,77

100,37

99,93

99,65

 

IX. Giáo dục

09

103,24

101,62

100,20

100,17

101,49

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

103,04

101,59

101,41

100,46

101,58

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103,45

101,38

100,66

100,04

101,55

 

   

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

142,04

102,77

102,43

101,02

99,83

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

99,08

99,62

100,24

100,68

99,23