CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 6 năm 2022
|
(Kèm theo Báo cáo số 2021/BC-STC ngày 04 tháng 7 năm 2022 của Sở Tài chính
về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 6/2022 và 6 tháng đầu năm 2022)
|
|
Nhóm hàng hóa dịch vụ
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Bình quân so cùng kỳ
|
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
|
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
110,68
|
106,08
|
105,23
|
101,10
|
103,97
|
|
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
110,46
|
101,55
|
104,30
|
100,53
|
99,25
|
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
011
|
115,01
|
107,97
|
105,06
|
99,69
|
105,72
|
|
2- Thực phẩm
|
012
|
111,35
|
100,89
|
105,91
|
100,92
|
97,66
|
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
106,12
|
100,07
|
100,04
|
100,00
|
100,05
|
|
II. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
109,72
|
107,33
|
106,12
|
101,27
|
104,33
|
|
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
100,85
|
100,99
|
99,27
|
100,11
|
100,76
|
|
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD
|
04
|
124,53
|
118,14
|
111,38
|
101,36
|
114,89
|
|
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
108,61
|
105,99
|
103,68
|
100,68
|
104,86
|
|
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
103,52
|
101,00
|
100,31
|
100,02
|
101,03
|
|
VII. Giao thông
|
07
|
124,79
|
122,35
|
117,07
|
104,82
|
115,92
|
|
VIII. Bưu chính viễn thông
|
08
|
99,05
|
99,65
|
100,44
|
100,01
|
99,71
|
|
IX. Giáo dục
|
09
|
103,66
|
102,01
|
100,61
|
100,41
|
101,62
|
|
X. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
109,42
|
107,16
|
107,69
|
103,87
|
102,86
|
|
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
103,83
|
101,68
|
101,03
|
100,31
|
101,55
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
140,06
|
100,79
|
101,01
|
98,62
|
101,67
|
|
Chỉ số giá đô la Mỹ
|
2U
|
100,58
|
101,30
|
101,76
|
100,73
|
99,83
|