Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Giá cả thị trường

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 11 năm 2022

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 11 NĂM 2022

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 3655/BC-STC ngày 02 tháng 12 năm 2022 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10,001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           14,500

           14,700

            200

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10,002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           19,600

           19,900

            300

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10,003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           61,000

           59,000

        (2,000)

                (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10,004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         125,000

         124,000

        (1,000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10,005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         270,000

         270,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10,006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         258,000

         256,000

        (2,000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10,007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         136,000

         134,000

        (2,000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10,008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           81,000

           81,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10,009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         151,000

         149,000

        (2,000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10,010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           87,000

           87,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10,011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           68,000

           66,000

        (2,000)

                (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10,012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         241,000

         241,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10,013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

           17,000

           15,000

        (2,000)

              (12)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10,014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           17,000

           15,000

        (2,000)

              (12)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10,015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           14,000

           15,000

         1,000

                 7

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10,016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           25,000

           21,000

        (4,000)

              (16)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10,017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4,700

             4,700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10,018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           56,600

           56,000

           (600)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10,019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           22,100

           22,200

            100

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10,020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         290,000

         290,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20,004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30,000

           30,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20,010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           25,000

           25,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20,022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         160,000

         160,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương, Sở NN điều chỉnh báo cáo do các kì BC trước BC nhầm đơn vị tính là 1kg/gói

20,024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -   

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20,037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

    10,000,000

    10,000,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20,038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      5,500,000

      5,500,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20,051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           19,800

           19,800

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             4,400

             4,400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             4,400

             4,400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                210

                210

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                165

                165

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20,057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4,500

             4,500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20,058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

         220,000

         220,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20,059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 17g

đ/gói

Giá bán buôn

             8,800

             8,800

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

28

20,060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr

đ/gói

Giá bán buôn

           11,000

           11,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP Nicotex

29

20,061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

           15,500

           15,500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg

30

20,062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             6,500

             6,500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30,001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30,002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           54,500

           54,500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30,003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         187,200

         187,200

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30,004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         245,000

         245,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40,001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           59,000

           59,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

36

40,002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,530

           15,182

           (348)

                (2)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40,003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90,000

         180,800

       90,800

             101

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

38

40,004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         231,818

         268,800

       36,982

               16

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

39

40,005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90,000

         135,600

       45,600

               51

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn TP Yên Bái và các huyện: Yên Bình, Lục Yên, MCC, Nghĩa Lộ, Trạm Tấu, Văn Chấn, Văn Yên điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

40

40,006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,100

             1,100

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1

41

40,007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           67,364

           67,364

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá

42

40,008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           32,167

           33,867

         1,700

                 5

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40,009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5,800

             5,800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50,001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                900

                900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50,002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50,003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                600

                600

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Cetirizin Boston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: Boston Pharma
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

47

50,004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                200

                200

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM:Paracetamol 500mg,
*Xuất xứ: Viêt Nam,
*Qui cách: 10 viên/ vỉ x 20 vỉ/ hộp
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: CTCP DP Nghệ An
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

48

50,005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2,800

             2,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Acemuc
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Cty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

49

50,006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50,007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50,008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Thylmedi 4mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CPDPTWMEDIPLANTEX

52

50,009

Thuốc khác

Sulfamethoxazol 400mg, viên nén, uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                300

                300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Trimazon 480mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 20 viên
*Đường dùng: uống
*Nhà SX: Pharbaco
(Bổ sung mới)

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60,001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38,700

           38,700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60,002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226,500

         226,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60,003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60,004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60,005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60,006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60,007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60,008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60,009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60,010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60,011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476,500

         476,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60,012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60,013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60,014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60,015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60,016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60,017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60,018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60,019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

72

60,020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

73

60,021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

74

60,022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

75

60,023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45,000

           45,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

76

60,024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50,000

           50,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

77

60,025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

78

60,026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         235,000

         235,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

79

60,027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

VII

7

GIAO THÔNG

80

70,001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3,000

             3,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70,002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70,003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT, ghế ngồi

83

70,005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70,006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           21,910

           23,120

         1,210

                 6

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70,007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           22,780

           24,250

         1,470

                 6

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-III)

86

70,008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           25,270

           25,290

              20

                 0

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80,001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         300,000

         300,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ, vùng 1

88

80,002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         300,000

         300,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

89

80,003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         300,000

         300,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

90

80,005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         552,000

         552,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80,006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         752,000

         752,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90,002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500,000

         500,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90,003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100,001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             5,290

             5,360

              70

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100,002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           24,755

           24,655

           (100)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

Giá thị trường do các cơ quan chuyên môn báo cáo, hoặc nguồn Kê khai giá, giá do Nhà nước định giá (theo ghi chú); các hàng hoá dịch vụ khác tính theo giá bình quân theo bảng giá thị trường của địa phương: Thành phố Yên Bái, thị xã Nghĩa Lộ, huyện Văn Yên, huyện Lục Yên, huyện Yên Bình, huyện Văn Chấn, huyện Trạm Tấu, huyện Mù Cang Chải.

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 10 năm 2022

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 10 NĂM 2022

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 3278/BC-STC ngày 07 tháng 11 năm 2022 của Sở Tài chính)

 

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10,001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           14,500

           14,500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10,002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           19,100

           19,600

            500

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10,003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           61,000

           61,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10,004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         122,000

         125,000

         3,000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10,005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         270,000

         270,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10,006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         259,000

         258,000

        (1,000)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10,007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         131,000

         136,000

         5,000

                 4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10,008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           80,000

           81,000

         1,000

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10,009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         146,000

         151,000

         5,000

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10,010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           91,000

           87,000

        (4,000)

                (4)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10,011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           61,000

           68,000

         7,000

               11

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10,012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         237,000

         241,000

         4,000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10,013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,000

           17,000

         2,000

               13

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10,014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           17,000

           17,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10,015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           13,000

           14,000

         1,000

                 8

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10,016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           22,000

           25,000

         3,000

               14

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10,017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4,700

             4,700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10,018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           56,600

           56,600

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10,019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           22,200

           22,100

           (100)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10,020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         290,000

         290,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20,004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30,000

           30,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20,010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           25,000

           25,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20,022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         160,000

         160,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương, Sở NN điều chỉnh báo cáo do các kì BC trước BC nhầm đơn vị tính là 1kg/gói

20,024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20,037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

    10,000,000

    10,000,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20,038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      5,500,000

      5,500,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20,051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           19,800

           19,800

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             4,400

             4,400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             4,400

             4,400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                210

                210

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                165

                165

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20,057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4,500

             4,500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20,058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

         220,000

         220,000

               -   

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20,059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 17g

đ/gói

Giá bán buôn

             8,800

             8,800

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

28

20,060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr

đ/gói

Giá bán buôn

           11,000

           11,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP Nicotex

29

20,061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

           14,800

           15,500

            700

                 5

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg

30

20,062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             6,500

             6,500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30,001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30,002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           54,500

           54,500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30,003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         188,000

         187,200

           (800)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30,004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         245,000

         245,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40,001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           59,000

           59,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

36

40,002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,181

           15,530

            349

                 2

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40,003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

38

40,004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         231,818

         231,818

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

39

40,005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

40

40,006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,100

             1,100

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1

41

40,007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           67,364

           67,364

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá

42

40,008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           33,567

           32,167

        (1,400)

                (4)

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40,009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5,800

             5,800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50,001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                900

                900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50,002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50,003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                600

                600

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Cetirizin Boston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: Boston Pharma
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

47

50,004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                200

                200

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM:Paracetamol 500mg,
*Xuất xứ: Viêt Nam,
*Qui cách: 10 viên/ vỉ x 20 vỉ/ hộp
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: CTCP DP Nghệ An
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

48

50,005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2,800

             2,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Acemuc
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Cty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

49

50,006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50,007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50,008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Thylmedi 4mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CPDPTWMEDIPLANTEX

52

50,009

Thuốc khác

Sulfamethoxazol 400mg, viên nén, uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                300

                300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Trimazon 480mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 20 viên
*Đường dùng: uống
*Nhà SX: Pharbaco
(Bổ sung mới)

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60,001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38,700

           38,700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60,002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226,500

         226,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60,003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60,004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60,005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60,006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60,007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60,008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60,009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60,010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60,011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476,500

         476,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60,012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60,013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60,014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60,015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60,016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60,017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60,018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60,019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

72

60,020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

73

60,021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

74

60,022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

75

60,023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45,000

           45,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

76

60,024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50,000

           50,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

77

60,025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

78

60,026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         235,000

         235,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

79

60,027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

VII

7

GIAO THÔNG

80

70,001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3,000

             3,000

               -   

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70,002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70,003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT, ghế ngồi

83

70,005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70,006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           22,210

           21,910

           (300)

                (1)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70,007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           23,030

           22,780

           (250)

                (1)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-III)

86

70,008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           22,980

           25,270

         2,290

               10

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80,001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         300,000

         300,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ, vùng 1

88

80,002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         300,000

         300,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

89

80,003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         300,000

         300,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

90

80,005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         552,000

         552,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80,006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         752,000

         752,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90,002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500,000

         500,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90,003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100,001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             5,170

             5,290

            120

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100,002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           23,860

           24,755

            895

                 4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

- Bảng giá này được lập trên chương trình Excel hoặc theo định dạng trong hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về giá.

- Hàng hóa, dịch vụ khi thu thập phải đồng nhất về tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, đơn vị tính và loại giá để đảm bảo khả năng so sánh được giữa các kỳ báo cáo.

- Cột 6: Ghi rõ loại giá là giá bán buôn, giá bán lẻ, giá kê khai, giá đăng ký.

- Cột 7, 8: là mức giá bình quân số học các mức giá thu thập của các ngày trong kỳ báo cáo.

- Cột 11: Ghi rõ nguồn thông tin dữ liệu về giá là:

+ Do trực tiếp điều tra, thu thập

+ Hợp đồng mua tin

+ Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định

+ Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp

+ Các nguồn thông tin khác

- Cột 12: nêu rõ đặc điểm riêng của sản phẩm được khảo sát và nguyên nhân biến động giá mặt hàng (nếu có).

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 09 năm 2022

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 9 NĂM 2022

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 2894/BC-STC ngày 04 tháng 10 năm 2022 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10,001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           14,400

           14,500

            100

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10,002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           19,000

           19,100

            100

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10,003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           62,000

           61,000

        (1,000)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10,004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         119,000

         122,000

         3,000

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10,005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         270,000

         270,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10,006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         258,000

         259,000

         1,000

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10,007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         128,000

         131,000

         3,000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10,008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           79,000

           80,000

         1,000

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10,009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         146,000

         146,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10,010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           91,000

           91,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10,011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           59,000

           61,000

         2,000

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10,012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         238,000

         237,000

        (1,000)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10,013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10,014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           17,000

           17,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10,015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           13,000

           13,000

               -  

                -   

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10,016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           22,000

           22,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10,017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4,700

             4,700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10,018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           55,200

           56,600

         1,400

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10,019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           22,200

           22,200

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10,020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         290,000

         290,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20,004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30,000

           30,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20,010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           25,000

           25,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20,022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         160,000

         160,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương, Sở NN điều chỉnh báo cáo do các kì BC trước BC nhầm đơn vị tính là 1kg/gói

20,024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20,037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

    10,000,000

    10,000,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20,038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      5,500,000

      5,500,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20,051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           19,800

           19,800

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             4,400

             4,400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             4,400

             4,400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                210

                210

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                165

                165

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20,057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4,500

             4,500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20,058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

         220,000

         220,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20,059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 17g

đ/gói

Giá bán buôn

             8,800

             8,800

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

28

20,060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr

đ/gói

Giá bán buôn

           11,000

           11,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP Nicotex

29

20,061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

           14,800

           14,800

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg

30

20,062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             6,500

             6,500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30,001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30,002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           53,700

           54,500

            800

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30,003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         190,500

         188,000

        (2,500)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30,004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         249,300

         245,000

        (4,300)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40,001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           57,250

           59,000

         1,750

                 3

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

36

40,002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           16,136

           15,181

           (955)

                (6)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40,003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

38

40,004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         231,818

         231,818

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

39

40,005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

40

40,006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,100

             1,100

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1

41

40,007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           67,364

           67,364

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá

42

40,008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           34,167

           33,567

           (600)

                (2)

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40,009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5,800

             5,800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50,001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                900

                900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50,002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50,003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                600

                600

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Cetirizin Boston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: Boston Pharma
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

47

50,004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                200

                200

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM:Paracetamol 500mg,
*Xuất xứ: Viêt Nam,
*Qui cách: 10 viên/ vỉ x 20 vỉ/ hộp
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: CTCP DP Nghệ An
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

48

50,005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2,800

             2,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Acemuc
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Cty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

49

50,006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50,007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50,008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Thylmedi 4mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CPDPTWMEDIPLANTEX

52

50,009

Thuốc khác

Sulfamethoxazol 400mg, viên nén, uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                300

                300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Trimazon 480mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 20 viên
*Đường dùng: uống
*Nhà SX: Pharbaco
(Bổ sung mới)

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60,001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38,700

           38,700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60,002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226,500

         226,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60,003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60,004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60,005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60,006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60,007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60,008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60,009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60,010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60,011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476,500

         476,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60,012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60,013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60,014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60,015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60,016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60,017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60,018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60,019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

72

60,020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

73

60,021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

74

60,022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

75

60,023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45,000

           45,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

76

60,024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50,000

           50,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

77

60,025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

78

60,026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         235,000

         235,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

79

60,027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

VII

7

GIAO THÔNG

80

70,001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3,000

             3,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70,002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70,003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT, ghế ngồi

83

70,005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70,006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           24,190

           22,210

        (1,980)

                (8)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70,007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           25,150

           23,030

        (2,120)

                (8)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-III)

86

70,008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           24,220

           22,980

        (1,240)

                (5)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80,001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         300,000

         300,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ, vùng 1

88

80,002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         300,000

         300,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

89

80,003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         300,000

         300,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

90

80,005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         552,000

         552,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80,006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         752,000

         752,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90,002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500,000

         500,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90,003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100,001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             5,290

             5,170

           (120)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100,002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           23,230

           23,860

            630

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

- Bảng giá này được lập trên chương trình Excel hoặc theo định dạng trong hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về giá.

- Hàng hóa, dịch vụ khi thu thập phải đồng nhất về tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, đơn vị tính và loại giá để đảm bảo khả năng so sánh được giữa các kỳ báo cáo.

- Cột 6: Ghi rõ loại giá là giá bán buôn, giá bán lẻ, giá kê khai, giá đăng ký.

- Cột 7, 8: là mức giá bình quân số học các mức giá thu thập của các ngày trong kỳ báo cáo.

- Cột 11: Ghi rõ nguồn thông tin dữ liệu về giá là:

+ Do trực tiếp điều tra, thu thập

+ Hợp đồng mua tin

+ Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định

+ Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp

+ Các nguồn thông tin khác

- Cột 12: nêu rõ đặc điểm riêng của sản phẩm được khảo sát và nguyên nhân biến động giá mặt hàng (nếu có).

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 08 năm 2022

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 8 NĂM 2022

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 2601/BC-STC ngày 31 tháng 8 năm 2022 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10,001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           14,400

           14,400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10,002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           19,000

           19,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10,003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           63,000

           62,000

        (1,000)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10,004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         122,000

         120,000

        (2,000)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10,005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         270,000

         270,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10,006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         258,000

         258,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10,007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         127,000

         127,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10,008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           80,000

           79,000

        (1,000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10,009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         149,000

         149,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10,010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           91,000

           91,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10,011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           58,000

           58,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10,012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         237,000

         238,000

         1,000

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10,013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10,014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           17,000

           17,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10,015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           14,000

           13,000

        (1,000)

                (7)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10,016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           22,000

           21,000

        (1,000)

                (5)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10,017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4,600

             4,600

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10,018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           54,900

           55,200

            300

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10,019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           22,300

           22,200

           (100)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10,020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         290,000

         290,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20,004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30,000

           30,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20,010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           25,000

           25,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20,022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         320,000

         160,000

    (160,000)

              (50)

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương, Sở NN điều chỉnh báo cáo do các kì BC trước BC nhầm đơn vị tính là 1kg/gói

20,024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20,037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

    10,000,000

    10,000,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20,038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      5,500,000

      5,500,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20,051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           19,800

           19,800

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             4,400

             4,400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             4,400

             4,400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                210

                210

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                165

                165

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20,057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4,500

             4,500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20,058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

         220,000

         220,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20,059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 17g

đ/gói

Giá bán buôn

             8,800

             8,800

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

28

20,060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr

đ/gói

Giá bán buôn

           11,000

           11,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP Nicotex

29

20,061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

           15,000

           14,800

           (200)

                (1)

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg

30

20,062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             6,500

             6,500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30,001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30,002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           48,700

           53,700

         5,000

               10

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30,003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         190,500

         190,500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30,004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         246,600

         249,300

         2,700

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40,001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           57,250

           57,250

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

36

40,002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           17,182

           16,136

        (1,046)

                (6)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40,003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

38

40,004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         231,818

         231,818

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

39

40,005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

40

40,006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,050

             1,100

              50

                 5

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1

41

40,007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           67,364

           67,364

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá

42

40,008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           35,767

           34,167

        (1,600)

                (4)

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40,009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5,800

             5,800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50,001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                900

                900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50,002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50,003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                600

                600

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Cetirizin Boston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: Boston Pharma
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

47

50,004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                200

                200

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM:Paracetamol 500mg,
*Xuất xứ: Viêt Nam,
*Qui cách: 10 viên/ vỉ x 20 vỉ/ hộp
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: CTCP DP Nghệ An
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

48

50,005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2,800

             2,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Acemuc
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Cty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

49

50,006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50,007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50,008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Thylmedi 4mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CPDPTWMEDIPLANTEX

52

50,009

Thuốc khác

Sulfamethoxazol 400mg, viên nén, uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                300

                300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Trimazon 480mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 20 viên
*Đường dùng: uống
*Nhà SX: Pharbaco
(Bổ sung mới)

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60,001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38,700

           38,700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60,002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226,500

         226,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60,003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60,004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60,005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60,006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60,007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60,008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60,009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60,010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60,011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476,500

         476,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60,012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60,013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60,014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60,015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60,016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60,017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60,018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60,019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

72

60,020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

73

60,021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

74

60,022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

75

60,023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45,000

           45,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

76

60,024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50,000

           50,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

77

60,025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

78

60,026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         235,000

         235,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

79

60,027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

VII

7

GIAO THÔNG

80

70,001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3,000

             3,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70,002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70,003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT, ghế ngồi

83

70,005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70,006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           25,570

           24,190

        (1,380)

                (5)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70,007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           26,590

           25,150

        (1,440)

                (5)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-III)

86

70,008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           25,340

           24,220

        (1,120)

                (4)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80,001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         180,000

         300,000

     120,000

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ, vùng 1

88

80,002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80,000

         300,000

     220,000

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

89

80,003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100,000

         300,000

     200,000

                -  

Giá HĐND quy định

Vùng 1

90

80,005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         552,000

         552,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80,006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         752,000

         752,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90,002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500,000

         500,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90,003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100,001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             5,330

             5,290

             (40)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100,002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           23,345

           23,230

           (115)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

- Bảng giá này được lập trên chương trình Excel hoặc theo định dạng trong hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về giá.

- Hàng hóa, dịch vụ khi thu thập phải đồng nhất về tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, đơn vị tính và loại giá để đảm bảo khả năng so sánh được giữa các kỳ báo cáo.

- Cột 6: Ghi rõ loại giá là giá bán buôn, giá bán lẻ, giá kê khai, giá đăng ký.

- Cột 7, 8: là mức giá bình quân số học các mức giá thu thập của các ngày trong kỳ báo cáo.

- Cột 11: Ghi rõ nguồn thông tin dữ liệu về giá là:

+ Do trực tiếp điều tra, thu thập

+ Hợp đồng mua tin

+ Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định

+ Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp

+ Các nguồn thông tin khác

- Cột 12: nêu rõ đặc điểm riêng của sản phẩm được khảo sát và nguyên nhân biến động giá mặt hàng (nếu có).

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 07 năm 2022

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 07 NĂM 2022

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 2357/BC-STC ngày 04 tháng 8 năm 2022 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10,001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           13,900

           14,400

            500

                 4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10,002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           19,100

           19,000

           (100)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10,003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           56,000

           63,000

         7,000

               13

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10,004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         117,000

         122,000

         5,000

                 4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10,005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         270,000

         270,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10,006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         255,000

         258,000

         3,000

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10,007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         124,000

         127,000

         3,000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10,008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           78,000

           80,000

         2,000

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10,009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         145,000

         149,000

         4,000

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10,010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           91,000

           91,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10,011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           58,000

           58,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10,012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         238,000

         237,000

        (1,000)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10,013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

           14,000

           15,000

         1,000

                 7

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10,014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           17,000

           17,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10,015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           16,000

           14,000

        (2,000)

              (13)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10,016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           20,000

           22,000

         2,000

               10

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10,017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4,600

             4,600

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10,018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           54,900

           54,900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10,019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           22,400

           22,300

           (100)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10,020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         290,000

         290,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20,004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30,000

           30,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20,010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           25,000

           25,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20,022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         320,000

         320,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20,024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20,037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

    10,000,000

    10,000,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20,038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      5,500,000

      5,500,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20,051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           19,800

           19,800

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             4,400

             4,400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             4,400

             4,400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                210

                210

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                165

                165

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20,057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4,500

             4,500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20,058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

         220,000

         220,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20,059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 17g

đ/gói

Giá bán buôn

             8,800

             8,800

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

28

20,060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr

đ/gói

Giá bán buôn

           11,000

           11,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP Nicotex

29

20,061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

           16,000

           15,000

        (1,000)

                (6)

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg

30

20,062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             6,500

             6,500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30,001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30,002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           48,700

           48,700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30,003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         189,700

         190,500

            800

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30,004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         244,000

         246,600

         2,600

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40,001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           54,550

           57,250

         2,700

                 5

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

36

40,002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           17,636

           17,182

           (454)

                (3)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40,003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

38

40,004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         240,000

         231,818

        (8,182)

                (3)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

39

40,005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

40

40,006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

                955

             1,050

              95

               10

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1

41

40,007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           63,364

           67,364

         4,000

                 6

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá

42

40,008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           36,367

           35,767

           (600)

                (2)

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40,009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5,800

             5,800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50,001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                900

                900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50,002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50,003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                600

                600

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Cetirizin Boston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: Boston Pharma
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

47

50,004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                200

                200

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM:Paracetamol 500mg,
*Xuất xứ: Viêt Nam,
*Qui cách: 10 viên/ vỉ x 20 vỉ/ hộp
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: CTCP DP Nghệ An
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

48

50,005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2,800

             2,800

               -   

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Acemuc
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Cty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

49

50,006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50,007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50,008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Thylmedi 4mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CPDPTWMEDIPLANTEX

52

50,009

Thuốc khác

Sulfamethoxazol 400mg, viên nén, uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                300

                300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Trimazon 480mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 20 viên
*Đường dùng: uống
*Nhà SX: Pharbaco
(Bổ sung mới)

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60,001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38,700

           38,700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60,002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226,500

         226,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60,003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60,004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60,005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60,006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60,007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60,008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60,009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60,010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60,011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476,500

         476,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60,012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60,013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60,014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60,015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60,016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60,017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60,018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60,019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

72

60,020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

73

60,021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

74

60,022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

75

60,023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45,000

           45,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

76

60,024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50,000

           50,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

77

60,025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

78

60,026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         235,000

         235,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

79

60,027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

VII

7

GIAO THÔNG

80

70,001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3,000

             3,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70,002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70,003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT, ghế ngồi

83

70,005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70,006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           31,920

           25,570

        (6,350)

              (20)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70,007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           33,520

           26,590

        (6,930)

              (21)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-III)

86

70,008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           30,610

           25,340

        (5,270)

              (17)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80,001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         180,000

         180,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80,002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

89

80,003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

90

80,005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         552,000

         552,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80,006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         752,000

         752,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90,002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500,000

         500,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90,003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100,001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             5,480

             5,330

           (150)

                (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100,002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           23,275

           23,345

              70

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

- Bảng giá này được lập trên chương trình Excel hoặc theo định dạng trong hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về giá.

- Hàng hóa, dịch vụ khi thu thập phải đồng nhất về tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, đơn vị tính và loại giá để đảm bảo khả năng so sánh được giữa các kỳ báo cáo.

- Cột 6: Ghi rõ loại giá là giá bán buôn, giá bán lẻ, giá kê khai, giá đăng ký.

- Cột 7, 8: là mức giá bình quân số học các mức giá thu thập của các ngày trong kỳ báo cáo.

- Cột 11: Ghi rõ nguồn thông tin dữ liệu về giá là:

+ Do trực tiếp điều tra, thu thập

+ Hợp đồng mua tin

+ Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định

+ Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp

+ Các nguồn thông tin khác

- Cột 12: nêu rõ đặc điểm riêng của sản phẩm được khảo sát và nguyên nhân biến động giá mặt hàng (nếu có).