Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Giá cả thị trường

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 07 năm 2021

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 7 NĂM 2021

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 1566/BC-STC ngày 04 tháng 8  năm 2021 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

-1 

-2 

-3 

-4 

-5 

-6 

-7 

-8 

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

-11 

-12 

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10.001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10.002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           17.800

           16.800

        (1.000)

                (6)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10.003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           65.000

           55.000

      (10.000)

              (15)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10.004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         143.000

         130.000

      (13.000)

                (9)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10.005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         260.000

         260.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10.006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10.007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         110.000

         110.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10.008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           71.000

           71.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10.009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         155.000

         153.000

        (2.000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10.010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           75.000

           75.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10.011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           61.000

           60.000

        (1.000)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10.012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10.013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

             9.000

           12.000

         3.000

               33

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10.014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           12.000

           14.000

         2.000

               17

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10.015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           12.000

           11.000

        (1.000)

                (8)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10.016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           17.000

           19.000

         2.000

               12

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10.017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4.000

             4.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10.018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           44.000

           44.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10.019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           15.000

           17.000

         2.000

               13

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10.020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         175.000

         175.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20.004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20.010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           25.000

           25.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20.022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         320.000

         320.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20.024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20.037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

    10.000.000

    10.000.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20.038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      5.500.000

      5.500.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20.051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           18.900

           18.900

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             4.200

             4.200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             4.200

             4.200

               -   

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                200

                200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                160

                160

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20.057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4.400

             4.400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20.058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

         155.000

         155.000

               -   

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20.059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 14g

đ/gói

Giá bán buôn

             4.600

             4.600

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

28

20.060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr

đ/gói

Giá bán buôn

             6.500

             6.500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP Nicotex, thay đổi hàng hóa báo cáo do hoạt chất Glyphosate không được buôn bán, sử dụng sau 30/6/2021

29

20.061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

           10.500

           11.800

         1.300

               12

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg

30

20.062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             4.600

             4.800

            200

                 4

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30.001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30.002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           44.000

           44.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30.003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         175.000

         175.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30.004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         230.000

         230.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40.001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           47.050

           46.350

           (700)

                (1)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái, vỏ 2 lớp

36

40.002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           17.636

           16.727

           (909)

                (5)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40.003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         200.000

         200.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại bãi tập kết sản phẩm

38

40.004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         200.000

         200.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại bãi tập kết sản phẩm

39

40.005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá tại bãi tập kết, đã bao gồm chi phí bốc, xúc lên phương tiện vận chuyển, hạt thô - (điều chỉnh nơi cung cấp thông báo giá theo thông báo giá của sở xây dựng)

40

40.006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.030

             1.030

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1

41

40.007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           52.622

           56.364

         3.742

                 7

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá

42

40.008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           29.767

           32.217

         2.450

                 8

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40.009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5.800

             5.800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50.001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50.002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50.003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương

47

50.004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.200

             1.200

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.

48

50.005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2.400

             2.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam

49

50.006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50.007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50.008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.300

             1.300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60.001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38.700

           38.700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60.002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226.500

         226.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60.003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43.900

           43.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60.004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65.400

           65.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60.005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43.100

           43.100

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60.006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32.800

           32.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60.007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244.000

         244.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60.008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337.000

         337.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60.009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72.300

           72.300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60.010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60.011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476.500

         476.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60.012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           49.000

           49.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60.013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           69.000

           69.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60.014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           42.400

           42.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60.015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45.900

           45.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60.016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         231.000

         231.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60.017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         324.000

         324.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60.018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           81.800

           81.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60.019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

72

60.020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150.000

         150.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

73

60.021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103

74

60.022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

SX-quang phổi; Bệnh viện 103

75

60.023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

76

60.024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50.000

           50.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

77

60.025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         160.000

         160.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nội soi thực quản; Bệnh viện 103

78

60.026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         330.000

         330.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Hàn răng; Bệnh viện 103

79

60.027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           60.000

           60.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Điện châm; Bệnh viện Tràng An

VII

7

GIAO THÔNG

80

70.001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3.000

             3.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70.002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70.003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         120.000

         120.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT

83

70.005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           12.000

           12.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70.006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           20.150

           20.890

            740

                 4

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70.007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           21.430

           22.210

            780

                 4

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-IV)

86

70.008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           16.430

           16.690

            260

                 2

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80.001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         180.000

         180.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80.002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80.000

           80.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

89

80.003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

90

80.005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         552.000

         552.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80.006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         752.000

         752.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90.002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500.000

         500.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90.003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100.001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             5.250

             5.185

             (65)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100.002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           22.865

           22.825

             (40)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

- Bảng giá này được lập trên chương trình Excel hoặc theo định dạng trong hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về giá.

- Hàng hóa, dịch vụ khi thu thập phải đồng nhất về tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, đơn vị tính và loại giá để đảm bảo khả năng so sánh được giữa các kỳ báo cáo.

- Cột 6: Ghi rõ loại giá là giá bán buôn, giá bán lẻ, giá kê khai, giá đăng ký.

- Cột 7, 8: là mức giá bình quân số học các mức giá thu thập của các ngày trong kỳ báo cáo.

- Cột 11: Ghi rõ nguồn thông tin dữ liệu về giá là:

+ Do trực tiếp điều tra, thu thập

+ Hợp đồng mua tin

+ Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định

+ Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp

+ Các nguồn thông tin khác

- Cột 12: nêu rõ đặc điểm riêng của sản phẩm được khảo sát và nguyên nhân biến động giá mặt hàng (nếu có).

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 06 năm 2021

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 6 NĂM 2021

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 1267/BC-STC ngày 2  tháng 7 năm 2021 của Sở Tài chính)

 

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

-1 

-2 

-3 

-4 

-5 

-6 

-7 

-8 

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

-11 

-12 

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10.001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10.002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           17.800

           17.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10.003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           69.000

           65.000

        (4.000)

                (6)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10.004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         143.000

         143.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10.005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         270.000

         260.000

      (10.000)

                (4)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10.006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         253.000

         250.000

        (3.000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10.007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         108.000

         110.000

         2.000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10.008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           73.000

           71.000

        (2.000)

                (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10.009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         160.000

         155.000

        (5.000)

                (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10.010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           73.000

           75.000

         2.000

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10.011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           65.000

           61.000

        (4.000)

                (6)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10.012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10.013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

             8.000

             9.000

         1.000

               13

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10.014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           10.000

           12.000

         2.000

               20

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10.015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           12.000

           12.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10.016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           12.000

           17.000

         5.000

               42

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10.017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4.000

             4.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10.018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           43.000

           44.000

         1.000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10.019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           14.500

           15.000

            500

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10.020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         175.000

         175.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20.004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20.010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           25.000

           25.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20.022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         320.000

         320.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20.024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20.037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

    10.000.000

    10.000.000

               -  

                -   

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20.038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      5.500.000

      5.500.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20.051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           18.900

           18.900

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             4.200

             4.200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             4.200

             4.200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                200

                200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                160

                160

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20.057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4.400

             4.400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20.058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

         155.000

         155.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20.059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 14g

đ/gói

Giá bán buôn

             4.600

             4.600

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

28

20.060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml

đ/chai

Giá bán buôn

           95.000

           95.000

               -  

                -   

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật Sài Gòn

29

20.061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

             9.500

             9.500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

30

20.062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             4.350

             4.600

            250

                 6

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30.001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30.002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           44.000

           44.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30.003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         175.000

         175.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30.004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         230.000

         230.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40.001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           47.050

           47.050

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái, vỏ 2 lớp

36

40.002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           17.955

           17.636

           (319)

                (2)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40.003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         200.000

         200.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại bãi tập kết sản phẩm

38

40.004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         200.000

         200.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại bãi tập kết sản phẩm

39

40.005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá tại bãi tập kết, đã bao gồm chi phí bốc, xúc lên phương tiện vận chuyển, hạt thô - (điều chỉnh nơi cung cấp thông báo giá theo thông báo giá của sở xây dựng)

40

40.006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.030

             1.030

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1

41

40.007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           52.622

           52.622

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển

42

40.008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           28.667

           29.767

         1.100

                 4

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40.009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5.800

             5.800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50.001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50.002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50.003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương

47

50.004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.200

             1.200

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.

48

50.005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2.400

             2.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam

49

50.006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50.007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50.008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.300

             1.300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60.001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38.700

           38.700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60.002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226.500

         226.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60.003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43.900

           43.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60.004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65.400

           65.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60.005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43.100

           43.100

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60.006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32.800

           32.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60.007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244.000

         244.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60.008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337.000

         337.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60.009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72.300

           72.300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60.010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60.011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476.500

         476.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60.012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           49.000

           49.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60.013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           69.000

           69.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60.014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           42.400

           42.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60.015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45.900

           45.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60.016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         231.000

         231.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60.017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         324.000

         324.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60.018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           81.800

           81.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60.019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

72

60.020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150.000

         150.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

73

60.021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103

74

60.022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

SX-quang phổi; Bệnh viện 103

75

60.023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

76

60.024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50.000

           50.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

77

60.025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         160.000

         160.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nội soi thực quản; Bệnh viện 103

78

60.026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         330.000

         330.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Hàn răng; Bệnh viện 103

79

60.027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           60.000

           60.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Điện châm; Bệnh viện Tràng An

VII

7

GIAO THÔNG

80

70.001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3.000

             3.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70.002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70.003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         120.000

         120.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT

83

70.005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           12.000

           12.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70.006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           18.780

           20.150

         1.370

                 7

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70.007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           20.020

           21.430

         1.410

                 7

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-IV)

86

70.008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           15.060

           16.430

         1.370

                 9

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80.001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         180.000

         180.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80.002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80.000

           80.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

89

80.003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

90

80.005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         434.000

         552.000

     118.000

               27

Giá HĐND quy định

 

91

80.006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         680.000

         752.000

       72.000

               11

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90.002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500.000

         500.000

               -  

                -   

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90.003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100.001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             5.235

             5.250

              15

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100.002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           23.829

           22.865

           (964)

                (4)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

- Bảng giá này được lập trên chương trình Excel hoặc theo định dạng trong hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về giá.

- Hàng hóa, dịch vụ khi thu thập phải đồng nhất về tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, đơn vị tính và loại giá để đảm bảo khả năng so sánh được giữa các kỳ báo cáo.

- Cột 6: Ghi rõ loại giá là giá bán buôn, giá bán lẻ, giá kê khai, giá đăng ký.

- Cột 7, 8: là mức giá bình quân số học các mức giá thu thập của các ngày trong kỳ báo cáo.

- Cột 11: Ghi rõ nguồn thông tin dữ liệu về giá là:

+ Do trực tiếp điều tra, thu thập

+ Hợp đồng mua tin

+ Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định

+ Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp

+ Các nguồn thông tin khác

- Cột 12: nêu rõ đặc điểm riêng của sản phẩm được khảo sát và nguyên nhân biến động giá mặt hàng (nếu có).

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 05 năm 2021

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 5 NĂM 2021

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 996/BC-STC ngày 2  tháng 6 năm 2021 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

-1 

-2 

-3 

-4 

-5 

-6 

-7 

-8 

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

-11 

-12 

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10.001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10.002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           17.800

           17.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10.003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           74.000

           69.000

        (5.000)

                (7)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10.004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         148.000

         143.000

        (5.000)

                (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10.005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         270.000

         270.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10.006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         253.000

         253.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10.007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         108.000

         108.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10.008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           70.000

           73.000

         3.000

                 4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10.009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         163.000

         160.000

        (3.000)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10.010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           73.000

           73.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10.011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           65.000

           65.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10.012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         258.000

         250.000

        (8.000)

                (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10.013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

             8.000

             8.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10.014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           12.000

           10.000

        (2.000)

              (17)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10.015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           13.000

           12.000

        (1.000)

                (8)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10.016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           11.000

           12.000

         1.000

                 9

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10.017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4.000

             4.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10.018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           43.000

           43.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10.019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           14.500

           14.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10.020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         175.000

         175.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20.004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20.010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           25.000

           25.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20.022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         320.000

         320.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20.024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20.037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

    10.000.000

    10.000.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20.038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      5.500.000

      5.500.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20.051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           18.900

           18.900

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             4.200

             4.200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             4.200

             4.200

               -   

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                200

                200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                160

                160

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20.057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4.400

             4.400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20.058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

         155.000

         155.000

               -   

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20.059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 14g

đ/gói

Giá bán buôn

             4.600

             4.600

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

28

20.060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml

đ/chai

Giá bán buôn

           95.000

           95.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật Sài Gòn

29

20.061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

             9.000

             9.500

            500

                 6

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

30

20.062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             4.350

             4.350

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30.001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30.002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           44.000

           44.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30.003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         175.000

         175.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30.004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         230.000

         230.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40.001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           45.700

           47.050

         1.350

                 3

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái, vỏ 2 lớp

36

40.002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           15.409

           17.955

         2.546

               17

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40.003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         200.000

         200.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại bãi tập kết sản phẩm

38

40.004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         200.000

         200.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại bãi tập kết sản phẩm

39

40.005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá tại bãi tập kết, đã bao gồm chi phí bốc, xúc lên phương tiện vận chuyển, hạt thô - (điều chỉnh nơi cung cấp thông báo giá theo thông báo giá của sở xây dựng)

40

40.006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.030

             1.030

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1

41

40.007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           52.622

           52.622

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển

42

40.008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           30.267

           28.667

        (1.600)

                (5)

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40.009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5.800

             5.800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50.001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50.002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50.003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương

47

50.004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.200

             1.200

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.

48

50.005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2.400

             2.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam

49

50.006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50.007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50.008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.300

             1.300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60.001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38.700

           38.700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60.002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226.500

         226.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60.003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43.900

           43.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60.004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65.400

           65.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60.005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43.100

           43.100

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60.006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32.800

           32.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60.007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244.000

         244.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60.008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337.000

         337.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60.009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72.300

           72.300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60.010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60.011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476.500

         476.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60.012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           49.000

           49.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60.013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           69.000

           69.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60.014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           42.400

           42.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60.015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45.900

           45.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60.016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         231.000

         231.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60.017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         324.000

         324.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60.018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           81.800

           81.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60.019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

72

60.020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150.000

         150.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

73

60.021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103

74

60.022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

SX-quang phổi; Bệnh viện 103

75

60.023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

76

60.024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50.000

           50.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

77

60.025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         160.000

         160.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nội soi thực quản; Bệnh viện 103

78

60.026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         330.000

         330.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Hàn răng; Bệnh viện 103

79

60.027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           60.000

           60.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Điện châm; Bệnh viện Tràng An

VII

7

GIAO THÔNG

80

70.001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3.000

             3.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70.002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70.003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         120.000

         120.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT

83

70.005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           12.000

           12.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70.006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           18.330

           18.780

            450

                 2

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70.007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           19.640

           20.020

            380

                 2

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-IV)

86

70.008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           14.600

           15.060

            460

                 3

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80.001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         180.000

         180.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80.002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80.000

           80.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

89

80.003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

90

80.005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         434.000

         434.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80.006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         680.000

         680.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90.002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500.000

         500.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90.003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100.001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             5.265

             5.335

              70

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100.002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           23.853

           23.829

             (24)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

- Bảng giá này được lập trên chương trình Excel hoặc theo định dạng trong hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về giá.

- Hàng hóa, dịch vụ khi thu thập phải đồng nhất về tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, đơn vị tính và loại giá để đảm bảo khả năng so sánh được giữa các kỳ báo cáo.

- Cột 6: Ghi rõ loại giá là giá bán buôn, giá bán lẻ, giá kê khai, giá đăng ký.

- Cột 7, 8: là mức giá bình quân số học các mức giá thu thập của các ngày trong kỳ báo cáo.

- Cột 11: Ghi rõ nguồn thông tin dữ liệu về giá là:

+ Do trực tiếp điều tra, thu thập

+ Hợp đồng mua tin

+ Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định

+ Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp

+ Các nguồn thông tin khác

- Cột 12: nêu rõ đặc điểm riêng của sản phẩm được khảo sát và nguyên nhân biến động giá mặt hàng (nếu có).

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 04 năm 2021

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 4 NĂM 2021

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 733/BC-STC ngày 04  tháng 5 năm 2021 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

-1 

-2 

-3 

-4 

-5 

-6 

-7 

-8 

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

-11 

-12 

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10.001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10.002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           17.800

           17.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10.003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           75.000

           74.000

        (1.000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10.004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         150.000

         148.000

        (2.000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10.005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         260.000

         270.000

       10.000

                 4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10.006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         253.000

         253.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10.007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         112.000

         108.000

        (4.000)

                (4)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10.008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           73.000

           70.000

        (3.000)

                (4)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10.009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         167.000

         163.000

        (4.000)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10.010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           73.000

           73.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10.011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           65.000

           65.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10.012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         260.000

         258.000

        (2.000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10.013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

             7.000

             8.000

         1.000

               14

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10.014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

             9.000

           12.000

         3.000

               33

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10.015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10.016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             8.000

           11.000

         3.000

               38

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10.017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4.000

             4.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10.018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           43.000

           43.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10.019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           14.500

           14.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10.020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         175.000

         175.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20.004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20.010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           25.000

           25.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20.022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         320.000

         320.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20.024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20.037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

    10.000.000

    10.000.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20.038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      5.500.000

      5.500.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20.051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           18.900

           18.900

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             4.200

             4.200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             4.200

             4.200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                200

                200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                160

                160

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20.057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4.400

             4.400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20.058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

         155.000

         155.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20.059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 14g

đ/gói

Giá bán buôn

             4.600

             4.600

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

28

20.060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml

đ/chai

Giá bán buôn

           95.000

           95.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật Sài Gòn

29

20.061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

             8.000

             9.000

         1.000

               13

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

30

20.062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             4.400

             4.350

             (50)

                (1)

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30.001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30.002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           44.000

           44.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30.003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         175.000

         175.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30.004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         230.000

         230.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40.001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           43.850

           45.700

         1.850

                 4

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái, vỏ 2 lớp

36

40.002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           15.018

           15.409

            391

                 3

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40.003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         200.000

         200.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại bãi tập kết sản phẩm

38

40.004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         200.000

         200.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại bãi tập kết sản phẩm

39

40.005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá tại bãi tập kết, đã bao gồm chi phí bốc, xúc lên phương tiện vận chuyển, hạt thô - (điều chỉnh nơi cung cấp thông báo giá theo thông báo giá của sở xây dựng)

40

40.006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.090

             1.030

             (60)

                (6)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1

41

40.007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           56.364

           52.622

        (3.742)

                (7)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển

42

40.008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           31.983

           30.267

        (1.716)

                (5)

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40.009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5.800

             5.800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50.001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50.002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50.003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương

47

50.004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.200

             1.200

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.

48

50.005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2.400

             2.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam

49

50.006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50.007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50.008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.300

             1.300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60.001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38.700

           38.700

               -  

                -   

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60.002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226.500

         226.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60.003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43.900

           43.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60.004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65.400

           65.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60.005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43.100

           43.100

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60.006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32.800

           32.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60.007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244.000

         244.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60.008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337.000

         337.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60.009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72.300

           72.300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60.010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60.011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476.500

         476.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60.012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           49.000

           49.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60.013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           69.000

           69.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60.014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           42.400

           42.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60.015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45.900

           45.900

               -   

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60.016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         231.000

         231.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60.017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         324.000

         324.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60.018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           81.800

           81.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60.019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

72

60.020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150.000

         150.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

73

60.021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103

74

60.022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

SX-quang phổi; Bệnh viện 103

75

60.023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

76

60.024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50.000

           50.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

77

60.025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         160.000

         160.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nội soi thực quản; Bệnh viện 103

78

60.026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         330.000

         330.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Hàn răng; Bệnh viện 103

79

60.027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           60.000

           60.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Điện châm; Bệnh viện Tràng An

VII

7

GIAO THÔNG

80

70.001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3.000

             3.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70.002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70.003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         120.000

         120.000

               -  

                -   

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT

83

70.005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           12.000

           12.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70.006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           18.200

           18.330

            130

                 1

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70.007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           19.420

           19.640

            220

                 1

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-IV)

86

70.008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           14.520

           14.600

              80

                 1

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80.001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         180.000

         180.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80.002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80.000

           80.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

89

80.003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

90

80.005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         434.000

         434.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80.006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         680.000

         680.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90.002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500.000

         500.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90.003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100.001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             5.527

             5.265

           (262)

                (5)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100.002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           23.175

           23.123

             (52)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

- Bảng giá này được lập trên chương trình Excel hoặc theo định dạng trong hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về giá.

- Hàng hóa, dịch vụ khi thu thập phải đồng nhất về tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, đơn vị tính và loại giá để đảm bảo khả năng so sánh được giữa các kỳ báo cáo.

- Cột 6: Ghi rõ loại giá là giá bán buôn, giá bán lẻ, giá kê khai, giá đăng ký.

- Cột 7, 8: là mức giá bình quân số học các mức giá thu thập của các ngày trong kỳ báo cáo.

- Cột 11: Ghi rõ nguồn thông tin dữ liệu về giá là:

+ Do trực tiếp điều tra, thu thập

+ Hợp đồng mua tin

+ Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định

+ Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp

+ Các nguồn thông tin khác

- Cột 12: nêu rõ đặc điểm riêng của sản phẩm được khảo sát và nguyên nhân biến động giá mặt hàng (nếu có).

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 03 năm 2021

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 03 NĂM 2021

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 531/BC-STC ngày 01  tháng 4 năm 2021 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

-1 

-2 

-3 

-4 

-5 

-6 

-7 

-8 

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

-11 

-12 

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10.001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10.002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           17.800

           17.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10.003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           78.000

           75.000

        (3.000)

                (4)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10.004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         155.000

         150.000

        (5.000)

                (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10.005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         260.000

         260.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10.006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         260.000

         253.000

        (7.000)

                (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10.007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         115.000

         112.000

        (3.000)

                (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10.008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           77.000

           73.000

        (4.000)

                (5)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10.009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         170.000

         167.000

        (3.000)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10.010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           73.000

           73.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10.011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           65.000

           65.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10.012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         260.000

         260.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10.013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

             7.000

             7.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10.014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

             9.000

             9.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10.015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10.016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             9.000

             8.000

        (1.000)

              (11)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10.017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4.000

             4.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10.018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           43.000

           43.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10.019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           14.500

           14.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10.020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         175.000

         175.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20.004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20.010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           25.000

           25.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20.022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         320.000

         320.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20.024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20.037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

    10.000.000

    10.000.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20.038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      5.500.000

      5.500.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20.051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           18.900

           18.900

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             4.200

             4.200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             4.200

             4.200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                200

                200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                160

                160

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20.057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4.400

             4.400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20.058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

         155.000

         155.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20.059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 14g

đ/gói

Giá bán buôn

             4.600

             4.600

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

28

20.060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml

đ/chai

Giá bán buôn

           95.000

           95.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật Sài Gòn

29

20.061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

             7.700

             8.000

            300

                 4

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

30

20.062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             4.000

             4.400

            400

               10

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30.001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30.002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           44.000

           44.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30.003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         175.000

         175.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30.004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         230.000

         230.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40.001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           43.850

           43.850

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái, Cty Hòa Bình, vỏ 2 lớp

36

40.002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           15.018

           15.018

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40.003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         200.000

         200.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại bãi tập kết sản phẩm - CTCPXD Đăng Dương Việt Nam

38

40.004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         200.000

         200.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại bãi tập kết sản phẩm - CTCPXD Đăng Dương Việt Nam

39

40.005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng, hạt thô - Cty TNHH Mạnh Lâm Yên Bái

40

40.006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.090

             1.090

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC

41

40.007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           56.364

           56.364

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2.7,  class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho

42

40.008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           31.567

           31.983

            416

                 1

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40.009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5.800

             5.800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50.001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50.002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50.003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương

47

50.004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.200

             1.200

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.

48

50.005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2.400

             2.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam

49

50.006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50.007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50.008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.300

             1.300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60.001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38.700

           38.700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60.002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226.500

         226.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60.003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43.900

           43.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60.004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65.400

           65.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60.005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43.100

           43.100

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60.006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32.800

           32.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60.007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244.000

         244.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60.008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337.000

         337.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60.009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72.300

           72.300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60.010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60.011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476.500

         476.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60.012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           49.000

           49.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60.013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           69.000

           69.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60.014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           42.400

           42.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60.015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45.900

           45.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60.016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         231.000

         231.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60.017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         324.000

         324.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60.018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           81.800

           81.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60.019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

72

60.020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150.000

         150.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

73

60.021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103

74

60.022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

SX-quang phổi; Bệnh viện 103

75

60.023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

76

60.024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50.000

           50.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

77

60.025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         160.000

         160.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nội soi thực quản; Bệnh viện 103

78

60.026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         330.000

         330.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Hàn răng; Bệnh viện 103

79

60.027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           60.000

           60.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Điện châm; Bệnh viện Tràng An

VII

7

GIAO THÔNG

80

70.001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3.000

             3.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70.002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70.003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         120.000

         120.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT

83

70.005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           12.000

           12.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70.006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           17.370

           18.200

            830

                 5

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70.007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           18.540

           19.420

            880

                 5

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-IV)

86

70.008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           14.110

           14.520

            410

                 3

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80.001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         180.000

         180.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80.002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80.000

           80.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

89

80.003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

90

80.005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         434.000

         434.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80.006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         680.000

         680.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90.002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500.000

         500.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90.003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100.001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             5.630

             5.527

           (103)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100.002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           22.885

           23.175

            290

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

- Bảng giá này được lập trên chương trình Excel hoặc theo định dạng trong hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về giá.

- Hàng hóa, dịch vụ khi thu thập phải đồng nhất về tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, đơn vị tính và loại giá để đảm bảo khả năng so sánh được giữa các kỳ báo cáo.

- Cột 6: Ghi rõ loại giá là giá bán buôn, giá bán lẻ, giá kê khai, giá đăng ký.

- Cột 7, 8: là mức giá bình quân số học các mức giá thu thập của các ngày trong kỳ báo cáo.

- Cột 11: Ghi rõ nguồn thông tin dữ liệu về giá là:

+ Do trực tiếp điều tra, thu thập

+ Hợp đồng mua tin

+ Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định

+ Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp

+ Các nguồn thông tin khác

- Cột 12: nêu rõ đặc điểm riêng của sản phẩm được khảo sát và nguyên nhân biến động giá mặt hàng (nếu có).