Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Giá cả thị trường

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 06 năm 2022

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 06 NĂM 2022

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 2021/BC-STC ngày 04 tháng 7 năm 2022 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10,001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

      14,100

      13,900

       (200)

           (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10,002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

      17,900

      19,100

     1,200

            7

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10,003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      55,000

      56,000

     1,000

            2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10,004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

     112,000

     117,000

     5,000

            4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10,005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

     270,000

     270,000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10,006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

     223,000

     255,000

    32,000

           14

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10,007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

     121,000

     124,000

     3,000

            2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10,008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

      76,000

      78,000

     2,000

            3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10,009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

     144,000

     145,000

     1,000

            1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10,010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

      91,000

      91,000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10,011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

      59,000

      58,000

    (1,000)

           (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10,012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

     237,000

     238,000

     1,000

            0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10,013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

      13,000

      14,000

     1,000

            8

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10,014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

      16,000

      17,000

     1,000

            6

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10,015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

      15,000

      16,000

     1,000

            7

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10,016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

      20,000

      20,000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10,017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

        4,600

        4,600

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10,018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

      54,400

      54,900

        500

            1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10,019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

      21,900

      22,400

        500

            2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10,020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

     290,000

     290,000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20,004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

      30,000

      30,000

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20,010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

      25,000

      25,000

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20,022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

     320,000

     320,000

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20,024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

      40,000

      40,000

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20,037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

##########

##########

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20,038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

  5,500,000

  5,500,000

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20,051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

      19,800

      19,800

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

        4,400

        4,400

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

        4,400

        4,400

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

           210

           210

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

           165

           165

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20,057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

        4,500

        4,500

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20,058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

     220,000

     220,000

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20,059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 17g

đ/gói

Giá bán buôn

        8,800

        8,800

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

28

20,060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr

đ/gói

Giá bán buôn

      11,000

      11,000

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP Nicotex

29

20,061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

      17,500

      16,000

    (1,500)

           (9)

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg

30

20,062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

        6,400

        6,500

        100

            2

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30,001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

        5,100

        5,000

       (100)

           (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30,002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

      48,700

      48,700

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30,003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

     188,000

     189,700

     1,700

            1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30,004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

     240,900

     244,000

     3,100

            1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40,001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

      54,550

      54,550

          -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

36

40,002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

      19,445

      17,636

    (1,809)

           (9)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40,003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

      90,000

      90,000

          -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

38

40,004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

     240,000

     240,000

          -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

39

40,005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

      90,000

      90,000

          -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

40

40,006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

           955

           955

          -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1

41

40,007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

      63,364

      63,364

          -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá

42

40,008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

      38,917

      36,367

    (2,550)

           (7)

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40,009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

        5,800

        5,800

          -  

           -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50,001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           900

           900

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50,002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

        1,000

        1,000

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50,003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           600

           600

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Cetirizin Boston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: Boston Pharma
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

47

50,004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           200

           200

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM:Paracetamol 500mg,
*Xuất xứ: Viêt Nam,
*Qui cách: 10 viên/ vỉ x 20 vỉ/ hộp
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: CTCP DP Nghệ An
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

48

50,005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

        2,800

        2,800

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Acemuc
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Cty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

49

50,006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           700

           700

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50,007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           400

           400

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50,008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

        1,000

        1,000

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Thylmedi 4mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CPDPTWMEDIPLANTEX

52

50,009

Thuốc khác

Sulfamethoxazol 400mg, viên nén, uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           300

           300

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Trimazon 480mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 20 viên
*Đường dùng: uống
*Nhà SX: Pharbaco
(Bổ sung mới)

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60,001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

      38,700

      38,700

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60,002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

     226,500

     226,500

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60,003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

      43,900

      43,900

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60,004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

      65,400

      65,400

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60,005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

      43,100

      43,100

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60,006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

      32,800

      32,800

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60,007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

     244,000

     244,000

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60,008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

     337,000

     337,000

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60,009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

      72,300

      72,300

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60,010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

     100,000

     100,000

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60,011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

     476,500

     476,500

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60,012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

      43,900

      43,900

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60,013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

      65,400

      65,400

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60,014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

      43,100

      43,100

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60,015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

      32,800

      32,800

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60,016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

     244,000

     244,000

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60,017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

     337,000

     337,000

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60,018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

      72,300

      72,300

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60,019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

      40,000

      40,000

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

72

60,020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

     150,000

     150,000

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

73

60,021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

     100,000

     100,000

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

74

60,022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

      90,000

      90,000

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

75

60,023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

      45,000

      45,000

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

76

60,024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

      50,000

      50,000

          -   

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

77

60,025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

     250,000

     250,000

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

78

60,026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

     235,000

     235,000

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

79

60,027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

      80,000

      80,000

          -  

           -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

VII

7

GIAO THÔNG

80

70,001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

        3,000

        3,000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70,002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

        5,000

        5,000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70,003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

     150,000

     150,000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT, ghế ngồi

83

70,005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

      13,500

      15,000

     1,500

           11

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70,006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

      30,220

      31,920

     1,700

            6

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70,007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

      31,260

      33,520

     2,260

            7

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-III)

86

70,008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

      26,060

      30,610

     4,550

           17

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80,001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

     180,000

     180,000

          -  

           -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80,002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

      80,000

      80,000

          -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

89

80,003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

     100,000

     100,000

          -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

90

80,005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

     552,000

     552,000

          -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

91

80,006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

     752,000

     752,000

          -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90,002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

     500,000

     500,000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90,003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

     250,000

     250,000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100,001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

        5,500

        5,480

         (20)

           (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100,002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

      23,170

      23,275

        105

            0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

- Bảng giá này được lập trên chương trình Excel hoặc theo định dạng trong hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về giá.

- Hàng hóa, dịch vụ khi thu thập phải đồng nhất về tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, đơn vị tính và loại giá để đảm bảo khả năng so sánh được giữa các kỳ báo cáo.

- Cột 6: Ghi rõ loại giá là giá bán buôn, giá bán lẻ, giá kê khai, giá đăng ký.

- Cột 7, 8: là mức giá bình quân số học các mức giá thu thập của các ngày trong kỳ báo cáo.

- Cột 11: Ghi rõ nguồn thông tin dữ liệu về giá là:

+ Do trực tiếp điều tra, thu thập

+ Hợp đồng mua tin

+ Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định

+ Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp

+ Các nguồn thông tin khác

- Cột 12: nêu rõ đặc điểm riêng của sản phẩm được khảo sát và nguyên nhân biến động giá mặt hàng (nếu có).

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 05 năm 2022

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 05 NĂM 2022

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 955/BC-STC ngày 03  tháng 06 năm 2022 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10,001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           13,700

           14,100

            400

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10,002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           17,400

           17,900

            500

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10,003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           54,000

           55,000

         1,000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10,004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         107,000

         112,000

         5,000

                 5

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10,005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         270,000

         270,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10,006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         257,000

         223,000

      (34,000)

              (13)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10,007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         118,000

         121,000

         3,000

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10,008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           77,000

           76,000

        (1,000)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10,009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         144,000

         144,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10,010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           88,000

           91,000

         3,000

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10,011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           60,000

           59,000

        (1,000)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10,012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         234,000

         237,000

         3,000

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10,013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

           13,000

           13,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10,014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           16,000

           16,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10,015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,000

           15,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10,016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           20,000

           20,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10,017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4,500

             4,600

            100

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10,018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           54,200

           54,400

            200

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10,019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           21,800

           21,900

            100

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10,020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         290,000

         290,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20,004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30,000

           30,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20,010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           25,000

           25,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20,022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         320,000

         320,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20,024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20,037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

    10,000,000

    10,000,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20,038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      5,500,000

      5,500,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20,051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           19,800

           19,800

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             4,400

             4,400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             4,400

             4,400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                210

                210

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                165

                165

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20,057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4,500

             4,500

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20,058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

         220,000

         220,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20,059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 17g

đ/gói

Giá bán buôn

             8,800

             8,800

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

28

20,060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr

đ/gói

Giá bán buôn

           11,000

           11,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP Nicotex

29

20,061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

           17,000

           17,500

            500

                 3

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg

30

20,062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             6,400

             6,400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30,001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5,000

             5,100

            100

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30,002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           48,000

           48,700

            700

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30,003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         185,700

         188,000

         2,300

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30,004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         235,800

         240,900

         5,100

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40,001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           54,550

           54,550

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

36

40,002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           19,445

           19,445

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40,003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

38

40,004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         240,000

         240,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

39

40,005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

40

40,006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

                955

                955

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1

41

40,007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           63,364

           63,364

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá

42

40,008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           41,317

           38,917

        (2,400)

                (6)

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40,009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5,800

             5,800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50,001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                900

                900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50,002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50,003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                600

                600

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Cetirizin Boston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: Boston Pharma
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

47

50,004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                200

                200

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM:Paracetamol 500mg,
*Xuất xứ: Viêt Nam,
*Qui cách: 10 viên/ vỉ x 20 vỉ/ hộp
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: CTCP DP Nghệ An
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

48

50,005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2,800

             2,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Acemuc
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Cty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

49

50,006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50,007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50,008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,000

             1,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Thylmedi 4mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CPDPTWMEDIPLANTEX

52

50,009

Thuốc khác

Sulfamethoxazol 400mg, viên nén, uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                300

                300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Trimazon 480mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 20 viên
*Đường dùng: uống
*Nhà SX: Pharbaco
(Bổ sung mới)

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60,001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38,700

           38,700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60,002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226,500

         226,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60,003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60,004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60,005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60,006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60,007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60,008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60,009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60,010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60,011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476,500

         476,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60,012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60,013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60,014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60,015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60,016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60,017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60,018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60,019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

72

60,020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

73

60,021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

74

60,022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

75

60,023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45,000

           45,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

76

60,024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50,000

           50,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

77

60,025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

78

60,026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         235,000

         235,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

79

60,027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -   

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

VII

7

GIAO THÔNG

80

70,001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3,000

             3,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70,002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70,003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT, ghế ngồi

83

70,005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           13,500

           13,500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70,006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           27,670

           30,220

         2,550

                 9

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70,007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           28,540

           31,260

         2,720

               10

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-III)

86

70,008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           25,850

           26,870

         1,020

                 4

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80,001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         180,000

         180,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80,002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

89

80,003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

90

80,005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         552,000

         552,000

               -   

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80,006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         752,000

         752,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90,002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500,000

         500,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90,003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100,001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             5,600

             5,500

           (100)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100,002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           22,780

           23,170

            390

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

- Bảng giá này được lập trên chương trình Excel hoặc theo định dạng trong hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về giá.

- Hàng hóa, dịch vụ khi thu thập phải đồng nhất về tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, đơn vị tính và loại giá để đảm bảo khả năng so sánh được giữa các kỳ báo cáo.

- Cột 6: Ghi rõ loại giá là giá bán buôn, giá bán lẻ, giá kê khai, giá đăng ký.

- Cột 7, 8: là mức giá bình quân số học các mức giá thu thập của các ngày trong kỳ báo cáo.

- Cột 11: Ghi rõ nguồn thông tin dữ liệu về giá là:

+ Do trực tiếp điều tra, thu thập

+ Hợp đồng mua tin

+ Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định

+ Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp

+ Các nguồn thông tin khác

- Cột 12: nêu rõ đặc điểm riêng của sản phẩm được khảo sát và nguyên nhân biến động giá mặt hàng (nếu có).

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 04 năm 2022

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 04 NĂM 2022

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 751/BC-STC ngày 04 tháng 5 năm 2022 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10,001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

13,800

13,700

(100)

(1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10,002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

16,900

17,400

500

3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10,003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

52,000

54,000

2,000

4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10,004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

111,000

107,000

(4,000)

(4)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10,005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

270,000

270,000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10,006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

261,000

257,000

(4,000)

(2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10,007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

117,000

118,000

1,000

1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10,008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

78,000

77,000

(1,000)

(1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10,009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

147,000

144,000

(3,000)

(2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10,010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

78,000

88,000

10,000

13

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10,011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

61,000

60,000

(1,000)

(2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10,012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

236,000

234,000

(2,000)

(1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10,013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

12,000

13,000

1,000

8

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10,014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

16,000

16,000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10,015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

16,000

15,000

(1,000)

(6)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10,016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

20,000

20,000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10,017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

4,400

4,500

100

2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10,018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

52,900

54,200

1,300

2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10,019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

21,700

21,800

100

0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10,020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

290,000

290,000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20,004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

30,000

30,000

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20,010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

25,000

25,000

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20,022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

320,000

320,000

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20,024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

40,000

40,000

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20,037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

10,000,000

10,000,000

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20,038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

5,500,000

5,500,000

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20,051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

19,800

19,800

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

4,400

4,400

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

4,400

4,400

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

210

210

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

165

165

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20,057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

4,500

4,500

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20,058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

220,000

220,000

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20,059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 17g

đ/gói

Giá bán buôn

8,800

8,800

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

28

20,060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr

đ/gói

Giá bán buôn

11,000

11,000

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP Nicotex

29

20,061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

17,000

17,000

-

-

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg

30

20,062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

6,200

6,400

200

3

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30,001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

5,000

5,000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30,002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

48,000

48,700

700

1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30,003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

185,700

188,000

2,300

1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30,004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

235,800

240,900

5,100

2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40,001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

46,800

54,550

7,750

17

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

36

40,002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

17,445

19,445

2,000

11

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40,003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

68,700

90,000

21,300

31

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

38

40,004

Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

240,000

240,000

-

-

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

39

40,005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

70,300

90,000

19,700

28

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, giá bán lẻ trên địa bàn thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

40

40,006

Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

955

955

-

-

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1

41

40,007

Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

63,364

63,364

-

-

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá

42

40,008

Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

40,167

41,317

1,150

3

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40,009

Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

5,800

5,800

-

-

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50,001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

900

900

-

-

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50,002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

1,000

1,000

-

-

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50,003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

600

600

-

-

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Cetirizin Boston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: Boston Pharma
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

47

50,004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

200

200

-

-

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM:Paracetamol 500mg,
*Xuất xứ: Viêt Nam,
*Qui cách: 10 viên/ vỉ x 20 vỉ/ hộp
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: CTCP DP Nghệ An
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

48

50,005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

2,800

2,800

-

-

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Acemuc
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Cty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

49

50,006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

700

700

-

-

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50,007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

400

400

-

-

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50,008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

1,000

1,000

-

-

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Thylmedi 4mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CPDPTWMEDIPLANTEX

52

50,009

Thuốc khác

Sulfamethoxazol 400mg, viên nén, uống

đ/viên

Giá bán lẻ

300

300

-

-

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Trimazon 480mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 20 viên
*Đường dùng: uống
*Nhà SX: Pharbaco
(Bổ sung mới)

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60,001

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

38,700

38,700

-

-

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60,002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

226,500

226,500

-

-

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60,003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

43,900

43,900

-

-

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60,004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

65,400

65,400

-

-

Sở Y tế báo cáo

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60,005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

43,100

43,100

-

-

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60,006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

32,800

32,800

-

-

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60,007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

244,000

244,000

-

-

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60,008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

337,000

337,000

-

-

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60,009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

72,300

72,300

-

-

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60,010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

100,000

100,000

-

-

Sở Y tế báo cáo

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60,011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

476,500

476,500

-

-

Sở Y tế báo cáo

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60,012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

49,000

43,900

(5,100)

(10)

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60,013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

69,000

65,400

(3,600)

(5)

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60,014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

42,400

43,100

700

2

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60,015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

45,900

32,800

(13,100)

(29)

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60,016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

231,000

244,000

13,000

6

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60,017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

324,000

337,000

13,000

4

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60,018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

81,800

72,300

(9,500)

(12)

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60,019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

40,000

40,000

-

-

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 103

72

60,020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

150,000

150,000

-

-

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 104

73

60,021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

100,000

100,000

-

-

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 105

74

60,022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

90,000

90,000

-

-

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 106

75

60,023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

30,000

45,000

15,000

50

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 107

76

60,024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

50,000

50,000

-

-

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 108

77

60,025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

160,000

250,000

90,000

56

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 109

78

60,026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

330,000

235,000

(95,000)

(29)

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 110

79

60,027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

60,000

80,000

20,000

33

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện  Đa khoa Hữu nghị 111

VII

7

GIAO THÔNG

80

70,001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

3,000

3,000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70,002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

5,000

5,000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70,003

Giá cước ô tô đi đường dài

Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

150,000

150,000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT, ghế ngồi

83

70,005

Giá cước taxi

Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

13,500

13,500

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70,006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

28,890

27,670

(1,220)

(4)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70,007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

29,770

28,540

(1,230)

(4)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-III)

86

70,008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

24,100

25,850

1,750

7

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80,001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

180,000

180,000

-

-

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80,002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

80,000

80,000

-

-

Giá HĐND quy định

 

89

80,003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

100,000

100,000

-

-

Giá HĐND quy định

 

90

80,005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

552,000

552,000

-

-

Giá HĐND quy định

 

91

80,006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

752,000

752,000

-

-

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90,002

Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

500,000

500,000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90,003

Phòng nhà khách tư nhân

1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

250,000

250,000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100,001

Vàng 99,99%

Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

5,600

5,600

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100,002

Đô la Mỹ

Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

22,840

22,780

(60)

(0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

- Bảng giá này được lập trên chương trình Excel hoặc theo định dạng trong hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về giá.

- Hàng hóa, dịch vụ khi thu thập phải đồng nhất về tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, đơn vị tính và loại giá để đảm bảo khả năng so sánh được giữa các kỳ báo cáo.

- Cột 6: Ghi rõ loại giá là giá bán buôn, giá bán lẻ, giá kê khai, giá đăng ký.

- Cột 7, 8: là mức giá bình quân số học các mức giá thu thập của các ngày trong kỳ báo cáo.

- Cột 11: Ghi rõ nguồn thông tin dữ liệu về giá là:

+ Do trực tiếp điều tra, thu thập

+ Hợp đồng mua tin

+ Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định

+ Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp

+ Các nguồn thông tin khác

- Cột 12: nêu rõ đặc điểm riêng của sản phẩm được khảo sát và nguyên nhân biến động giá mặt hàng (nếu có).

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 03 năm 2022

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 03 NĂM 2022

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 522/BC-STC ngày 04 tháng 4  năm 2022 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10,001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           13,800

           13,800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10,002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           17,100

           16,900

           (200)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10,003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           53,000

           52,000

        (1,000)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10,004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         113,000

         111,000

        (2,000)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10,005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         280,000

         270,000

      (10,000)

                (4)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10,006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         273,000

         261,000

      (12,000)

                (4)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10,007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         119,000

         117,000

        (2,000)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10,008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           77,000

           78,000

         1,000

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10,009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         140,000

         147,000

         7,000

                 5

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10,010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           78,000

           78,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10,011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           63,000

           61,000

        (2,000)

                (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10,012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         233,000

         236,000

         3,000

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10,013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

           11,000

           12,000

         1,000

                 9

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10,014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           12,000

           16,000

         4,000

               33

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10,015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           15,000

           16,000

         1,000

                 7

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10,016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           22,000

           20,000

        (2,000)

                (9)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10,017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4,500

             4,400

           (100)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10,018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           47,800

           52,900

         5,100

               11

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10,019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           20,500

           21,700

         1,200

                 6

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10,020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         290,000

         290,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20,004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30,000

           30,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20,010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           25,000

           25,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20,022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         320,000

         320,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20,024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20,037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

    10,000,000

    10,000,000

               -  

                -   

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20,038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      5,500,000

      5,500,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20,051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           18,900

           19,800

            900

                 5

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             4,200

             4,400

            200

                 5

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             4,200

             4,400

            200

                 5

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                200

                210

              10

                 5

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20,056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                160

                165

                5

                 3

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20,057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4,400

             4,500

            100

                 2

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20,058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

         200,000

         220,000

       20,000

               10

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20,059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 17g

đ/gói

Giá bán buôn

             8,000

             8,800

            800

               10

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

28

20,060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr

đ/gói

Giá bán buôn

           11,000

           11,000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP Nicotex

29

20,061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

           16,500

           17,000

            500

                 3

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg

30

20,062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             6,300

             6,200

           (100)

                (2)

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30,001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30,002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           45,500

           48,000

         2,500

                 5

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30,003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         181,300

         185,700

         4,400

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30,004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         233,000

         235,800

         2,800

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40,001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           46,800

           46,800

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái, vỏ 2 lớp

36

40,002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           16,609

           17,445

            836

                 5

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40,003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           68,700

           68,700

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, trung bình cộng trên địa bàn tỉnh, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

38

40,004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         240,000

         240,000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

39

40,005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           70,300

           70,300

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá tại bãi tập kết, đã bao gồm chi phí bốc, xúc lên phương tiện vận chuyển, hạt thô

40

40,006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

                955

                955

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1

41

40,007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           63,364

           63,364

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá

42

40,008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           36,467

           40,167

         3,700

               10

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40,009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5,800

             5,800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50,001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                900

            150

               20

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50,002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

             1,000

            300

               43

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50,003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                600

                600

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Cetirizin Boston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: Boston Pharma
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

47

50,004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                200

                200

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM:Paracetamol 500mg,
*Xuất xứ: Viêt Nam,
*Qui cách: 10 viên/ vỉ x 20 vỉ/ hộp
* Đường dùng: Uống
*Nhà SX: CTCP DP Nghệ An
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

48

50,005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2,800

             2,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Acemuc
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Cty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam
(Đổi sản phẩm thương mại nên điều chỉnh giá)

49

50,006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50,007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50,008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1,300

             1,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội

52

50,009

Thuốc khác

Sulfamethoxazol 400mg, viên nén, uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                300

                300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

*Tên TM: Trimazon 480mg
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 20 viên
*Đường dùng: uống
*Nhà SX: Pharbaco
(Bổ sung mới)

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60,001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38,700

           38,700

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60,002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226,500

         226,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60,003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,900

           43,900

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60,004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65,400

           65,400

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60,005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43,100

           43,100

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60,006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32,800

           32,800

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60,007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244,000

         244,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60,008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337,000

         337,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60,009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72,300

           72,300

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60,010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60,011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476,500

         476,500

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60,012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           49,000

           43,900

        (5,100)

              (10)

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60,013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           69,000

           65,400

        (3,600)

                (5)

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60,014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           42,400

           43,100

            700

                 2

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60,015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45,900

           32,800

      (13,100)

              (29)

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60,016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         231,000

         244,000

       13,000

                 6

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60,017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         324,000

         337,000

       13,000

                 4

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60,018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           81,800

           72,300

        (9,500)

              (12)

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60,019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40,000

           40,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện 103

72

60,020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150,000

         150,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện 103

73

60,021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103

74

60,022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90,000

           90,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

SX-quang phổi; Bệnh viện 103

75

60,023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           30,000

           45,000

       15,000

               50

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện 103

76

60,024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50,000

           50,000

               -  

                -  

Sở Y tế báo cáo

Bệnh viện 103

77

60,025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         160,000

         250,000

       90,000

               56

Sở Y tế báo cáo

Nội soi thực quản; Bệnh viện 103

78

60,026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         330,000

         235,000

      (95,000)

              (29)

Sở Y tế báo cáo

Hàn răng; Bệnh viện 103

79

60,027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           60,000

           80,000

       20,000

               33

Sở Y tế báo cáo

Điện châm; Bệnh viện Tràng An

VII

7

GIAO THÔNG

80

70,001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3,000

             3,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70,002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5,000

             5,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70,003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         120,000

         150,000

       30,000

               25

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT, ghế ngồi

83

70,005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           12,000

           13,500

         1,500

               13

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70,006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           26,040

           28,890

         2,850

               11

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70,007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           26,800

           29,770

         2,970

               11

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-III), điều chỉnh loại xăng do không nhập Ron95-IV nữa

86

70,008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           21,210

           24,100

         2,890

               14

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80,001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         180,000

         180,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80,002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80,000

           80,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

89

80,003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100,000

         100,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

90

80,005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         552,000

         552,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80,006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         752,000

         752,000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90,002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500,000

         500,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90,003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250,000

         250,000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100,001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             5,525

             5,600

              75

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100,002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           22,820

           22,840

              20

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

- Bảng giá này được lập trên chương trình Excel hoặc theo định dạng trong hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về giá.

- Hàng hóa, dịch vụ khi thu thập phải đồng nhất về tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, đơn vị tính và loại giá để đảm bảo khả năng so sánh được giữa các kỳ báo cáo.

- Cột 6: Ghi rõ loại giá là giá bán buôn, giá bán lẻ, giá kê khai, giá đăng ký.

- Cột 7, 8: là mức giá bình quân số học các mức giá thu thập của các ngày trong kỳ báo cáo.

- Cột 11: Ghi rõ nguồn thông tin dữ liệu về giá là:

+ Do trực tiếp điều tra, thu thập

+ Hợp đồng mua tin

+ Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định

+ Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp

+ Các nguồn thông tin khác

- Cột 12: nêu rõ đặc điểm riêng của sản phẩm được khảo sát và nguyên nhân biến động giá mặt hàng (nếu có).

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 01 năm 2022

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 01 NĂM 2022

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 147/BC-STC ngày 25 tháng 01năm 2022 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10.001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           13.300

           13.600

            300

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10.002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           16.600

           17.100

            500

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10.003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           49.000

           53.000

         4.000

                 8

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10.004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         108.000

         113.000

         5.000

                 5

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10.005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         260.000

         270.000

       10.000

                 4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10.006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         261.000

         265.000

         4.000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10.007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         113.000

         118.000

         5.000

                 4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10.008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           76.000

           77.000

         1.000

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10.009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         131.000

         134.000

         3.000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10.010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           74.000

           74.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10.011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           57.000

           59.000

         2.000

                 4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10.012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         214.000

         215.000

         1.000

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10.013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

           16.000

           14.000

        (2.000)

              (13)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10.014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           14.000

           13.000

        (1.000)

                (7)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10.015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           15.000

           16.000

         1.000

                 7

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10.016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           30.000

           27.000

        (3.000)

              (10)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10.017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4.300

             4.400

            100

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10.018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           46.000

           47.200

         1.200

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10.019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           20.200

           20.500

            300

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10.020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         175.000

         175.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20.004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20.010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           25.000

           25.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20.022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         320.000

         320.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

20.024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20.037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

    10.000.000

    10.000.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20.038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      5.500.000

      5.500.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20.051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

           18.900

           18.900

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

             4.200

             4.200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

             4.200

             4.200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                200

                200

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

                160

                160

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20.057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

             4.400

             4.400

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20.058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

         200.000

         220.000

       20.000

               10

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20.059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 17g

đ/gói

Giá bán buôn

             8.000

             8.000

               -  

                -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương (tăng quy cách đóng gói từ 14-17g/gói)

28

20.060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr

đ/gói

Giá bán buôn

           10.000

           11.000

         1.000

               10

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP Nicotex, thay đổi hàng hóa báo cáo do hoạt chất Glyphosate không được buôn bán, sử dụng sau 30/6/2021

29

20.061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

           17.500

           17.000

           (500)

                (3)

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg

30

20.062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

             6.200

             6.300

            100

                 2

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30.001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30.002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           44.000

           45.500

         1.500

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30.003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         175.000

         181.300

         6.300

                 4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30.004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         230.000

         233.000

         3.000

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40.001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           46.800

           46.800

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái, vỏ 2 lớp

36

40.002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           16.730

           16.609

           (121)

                (1)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40.003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           80.000

           68.700

      (11.300)

              (14)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, trung bình cộng trên địa bàn tỉnh, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

38

40.004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         220.000

         240.000

       20.000

                 9

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá

39

40.005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           77.300

           70.300

        (7.000)

                (9)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá tại bãi tập kết, đã bao gồm chi phí bốc, xúc lên phương tiện vận chuyển, hạt thô - (điều chỉnh nơi cung cấp thông báo giá theo thông báo giá của sở xây dựng)

40

40.006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

                955

                955

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1

41

40.007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           63.364

           63.364

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá

42

40.008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           35.967

           35.117

           (850)

                (2)

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40.009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5.800

             5.800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50.001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50.002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50.003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương

47

50.004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.200

             1.200

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.

48

50.005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2.400

             2.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam

49

50.006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50.007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50.008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.300

             1.300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60.001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           38.700

           38.700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60.002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         226.500

         226.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60.003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43.900

           43.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60.004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           65.400

           65.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60.005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           43.100

           43.100

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60.006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           32.800

           32.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60.007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         244.000

         244.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60.008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         337.000

         337.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60.009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           72.300

           72.300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60.010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60.011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         476.500

         476.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60.012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           49.000

           49.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60.013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           69.000

           69.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60.014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           42.400

           42.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60.015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45.900

           45.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60.016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         231.000

         231.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60.017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         324.000

         324.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60.018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           81.800

           81.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60.019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

72

60.020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150.000

         150.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

73

60.021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103

74

60.022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

SX-quang phổi; Bệnh viện 103

75

60.023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

76

60.024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50.000

           50.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

77

60.025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         160.000

         160.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nội soi thực quản; Bệnh viện 103

78

60.026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         330.000

         330.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Hàn răng; Bệnh viện 103

79

60.027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           60.000

           60.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Điện châm; Bệnh viện Tràng An

VII

7

GIAO THÔNG

80

70.001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3.000

             3.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70.002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70.003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         120.000

         120.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT

83

70.005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           12.000

           12.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70.006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           23.000

           24.060

         1.060

                 5

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70.007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           23.850

           24.940

         1.090

                 5

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-IV)

86

70.008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           17.920

           19.270

         1.350

                 8

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80.001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         180.000

         180.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80.002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80.000

           80.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

89

80.003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

90

80.005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         552.000

         552.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80.006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         752.000

         752.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90.002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500.000

         500.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90.003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100.001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             5.225

             5.295

              70

                 1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100.002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           22.800

           22.860

              60

                 0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Chú thích:

- Bảng giá này được lập trên chương trình Excel hoặc theo định dạng trong hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về giá.

- Hàng hóa, dịch vụ khi thu thập phải đồng nhất về tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, đơn vị tính và loại giá để đảm bảo khả năng so sánh được giữa các kỳ báo cáo.

- Cột 6: Ghi rõ loại giá là giá bán buôn, giá bán lẻ, giá kê khai, giá đăng ký.

- Cột 7, 8: là mức giá bình quân số học các mức giá thu thập của các ngày trong kỳ báo cáo.

- Cột 11: Ghi rõ nguồn thông tin dữ liệu về giá là:

+ Do trực tiếp điều tra, thu thập

+ Hợp đồng mua tin

+ Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định

+ Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp

+ Các nguồn thông tin khác

- Cột 12: nêu rõ đặc điểm riêng của sản phẩm được khảo sát và nguyên nhân biến động giá mặt hàng (nếu có).