BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 11 NĂM 2021
|
(Ban hành kèm theo Báo cáo số 2920/BC-STC ngày 03 tháng 12 năm 2021 của Sở Tài chính)
|
STT
|
Mã hàng hóa
|
Tên hàng hóa, dịch vụ
|
Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách
|
Đơn vị tính
|
Loại giá
|
Giá kỳ trước
|
Giá kỳ này
|
Mức tăng (giảm)
|
Tỷ lệ tăng (giảm) (%)
|
Nguồn thông tin
|
Ghi chú
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)=(8-7)
|
(10)=(9/7)
|
(11)
|
(12)
|
I.
|
1
|
LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM
|
1
|
10,001
|
Gạo tẻ thường
|
Thái Bình
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
13,000
|
13,300
|
300
|
2
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
2
|
10,002
|
Gạo tẻ ngon
|
Tám thơm
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
15,900
|
16,600
|
700
|
4
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
3
|
10,003
|
Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)
|
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
47,000
|
46,000
|
(1,000)
|
(2)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
4
|
10,004
|
Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)
|
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
111,000
|
108,000
|
(3,000)
|
(3)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
5
|
10,005
|
Thịt bò thăn
|
Loại 1 hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
260,000
|
260,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
6
|
10,006
|
Thịt bò bắp
|
Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
255,000
|
255,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
7
|
10,007
|
Gà ta
|
Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
112,000
|
112,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
8
|
10,008
|
Gà công nghiệp
|
Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
76,000
|
75,000
|
(1,000)
|
(1)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
9
|
10,009
|
Giò lụa
|
Loại 1 kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
128,000
|
130,000
|
2,000
|
2
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
10
|
10,010
|
Cá quả (cá lóc)
|
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
74,000
|
73,000
|
(1,000)
|
(1)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
11
|
10,011
|
Cá chép
|
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
57,000
|
57,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
12
|
10,012
|
Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt
|
Loại 40-45 con/kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
220,000
|
217,000
|
(3,000)
|
(1)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
13
|
10,013
|
Bắp cải trắng
|
Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
20,000
|
18,000
|
(2,000)
|
(10)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
14
|
10,014
|
Cải xanh
|
Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
16,000
|
16,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
15
|
10,015
|
Bí xanh
|
Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
16,000
|
16,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
16
|
10,016
|
Cà chua
|
Quả to vừa, 8-10 quả/kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
22,000
|
21,000
|
(1,000)
|
(5)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
17
|
10,017
|
Muối hạt
|
Gói 01 kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
4,200
|
4,200
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Muối thông thường, Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
18
|
10,018
|
Dầu thực vật
|
Chai 01 lít
|
đ/lít
|
Giá bán lẻ
|
45,200
|
45,800
|
600
|
1
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
19
|
10,019
|
Đường trắng kết tinh, nội
|
Gói 01 kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
19,500
|
19,800
|
300
|
2
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
20
|
10,020
|
Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi
|
Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g
|
đ/hộp
|
Giá bán lẻ
|
175,000
|
175,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
II
|
2
|
VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP
|
21
|
20,004
|
Giống lúa Nếp 87, cấp NC
|
(PP40kg/bao)
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
30,000
|
30,000
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty giống cây trồng trung ương
|
20,010
|
Giống lúa Khang dân 18
|
(PP40kg/bao)
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
25,000
|
25,000
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty giống cây trồng trung ương
|
22
|
20,022
|
Giống ngô HN88, cấp F1
|
Loại 0,5kg/gói
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
320,000
|
320,000
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty giống cây trồng trung ương
|
20,024
|
Giống ngô LVN10, cấp F1
|
Loại 1kg/gói
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
40,000
|
40,000
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty giống cây trồng trung ương
|
23
|
20,037
|
Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1
|
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
10,000,000
|
10,000,000
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh
|
20,038
|
Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1
|
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
5,500,000
|
5,500,000
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt
|
24
|
20,051
|
Vac-xin Lở mồm long móng
|
25 liều/lọ, nhũ dầu
|
Đ/liều
|
Giá bán buôn
|
18,900
|
18,900
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco
|
20,053
|
Vac-xin tụ huyết trùng
|
dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu
|
Đ/liều
|
Giá bán buôn
|
4,200
|
4,200
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco
|
20,054
|
Vac-xin dịch tả lợn
|
10 liều/lọ, đông khô
|
Đ/liều
|
Giá bán buôn
|
4,200
|
4,200
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco
|
20,055
|
Vac-xin cúm gia cầm
|
100 liều/lọ
|
Đ/liều
|
Giá bán buôn
|
200
|
200
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco
|
20,056
|
Vac-xin dịch tả vịt
|
150 liều/lọ
|
Đ/liều
|
Giá bán buôn
|
160
|
160
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet
|
25
|
20,057
|
Thuốc thú ý
|
Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.
|
đ/lọ 1 gr
|
Giá bán buôn
|
4,400
|
4,400
|
-
|
-
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet
|
26
|
20,058
|
Thuốc trừ sâu
|
Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l
|
đ/chai
|
Giá bán buôn
|
155,000
|
200,000
|
45,000
|
29
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương
|
27
|
20,059
|
Thuốc trừ bệnh
|
Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 17g
|
đ/gói
|
Giá bán buôn
|
4,600
|
8,000
|
3,400
|
74
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương (tăng quy cách đóng gói từ 14-17g/gói)
|
28
|
20,060
|
Thuốc trừ cỏ
|
Chứa hoạt chất: Quinclorac; Gói18gr
|
đ/gói
|
Giá bán buôn
|
6,500
|
10,000
|
3,500
|
54
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Công ty CP Nicotex, thay đổi hàng hóa báo cáo do hoạt chất Glyphosate không được buôn bán, sử dụng sau 30/6/2021
|
29
|
20,061
|
Phân đạm urê
|
Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;
|
đ/kg
|
Giá bán buôn
|
13,500
|
17,500
|
4,000
|
30
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Phân đạm - Hà Bắc; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng, đóng bao 50kg
|
30
|
20,062
|
Phân NPK
|
Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.
|
đ/kg
|
Giá bán buôn
|
5,550
|
5,850
|
300
|
5
|
Sở NN&PTTN báo cáo
|
Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao đóng bao 50kg; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
III
|
3
|
ĐỒ UỐNG
|
31
|
30,001
|
Nước khoáng
|
Chai nhựa 500ml
|
đ/chai
|
Giá bán lẻ
|
5,000
|
5,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Nước khoáng Lavie, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
32
|
30,002
|
Rượu vang nội
|
Chai 750ml
|
đ/chai
|
Giá bán lẻ
|
44,000
|
44,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Rượu Thăng long, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
33
|
30,003
|
Nước giải khát có ga
|
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến
|
đ/thùng 24 lon
|
Giá bán lẻ
|
175,000
|
175,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Cocacola, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
34
|
30,004
|
Bia lon
|
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến
|
đ/thùng 24 lon
|
Giá bán lẻ
|
230,000
|
230,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bia Hà Nội, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
IV
|
4
|
VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT
|
35
|
40,001
|
Xi măng
|
Yên Bái PCB30 bao 50kg
|
đ/bao
|
Giá bán lẻ
|
46,800
|
46,800
|
-
|
-
|
Thông báo giá vật liệu xây dựng
|
Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái, vỏ 2 lớp
|
36
|
40,002
|
Thép xây dựng
|
Thép tròn phi 6
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
16,730
|
16,730
|
-
|
-
|
Thông báo giá vật liệu xây dựng
|
Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái
|
37
|
40,003
|
Cát xây
|
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)
|
đ/m3
|
Giá bán lẻ
|
80,000
|
80,000
|
-
|
-
|
Thông báo giá vật liệu xây dựng
|
Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá
|
38
|
40,004
|
Cát vàng
|
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)
|
đ/m3
|
Giá bán lẻ
|
220,000
|
220,000
|
-
|
-
|
Thông báo giá vật liệu xây dựng
|
Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố Yên Bái, điều chỉnh địa điểm cung cấp báo giá
|
39
|
40,005
|
Cát đen đổ nền
|
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)
|
đ/m3
|
Giá bán lẻ
|
77,300
|
77,300
|
-
|
-
|
Thông báo giá vật liệu xây dựng
|
Giá tại bãi tập kết, đã bao gồm chi phí bốc, xúc lên phương tiện vận chuyển, hạt thô - (điều chỉnh nơi cung cấp thông báo giá theo thông báo giá của sở xây dựng)
|
40
|
40,006
|
Gạch xây
|
Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
955
|
955
|
-
|
-
|
Thông báo giá vật liệu xây dựng
|
Giá bán tại xí nghiệp, đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện vận chuyển; Gạch rỗng 2 lỗ TCM75A1
|
41
|
40,007
|
Ống nhựa
|
Phi 90 loại 1
|
đ/m
|
Giá bán lẻ
|
63,364
|
63,364
|
-
|
-
|
Thông báo giá vật liệu xây dựng
|
Ống nhựa uPVC 90x2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho, đã bao gồm chi phí bốc, xếp lên phương tiện vận chuyển; thay đơn vị cung cấp báo giá
|
42
|
40,008
|
Gas đun
|
Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)
|
đ/kg
|
Giá kê khai
|
36,667
|
38,067
|
1,400
|
4
|
Kê khai giá
|
Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng
|
43
|
40,009
|
Nước sạch sinh hoạt
|
Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái
|
đ/m3
|
Giá bán lẻ
|
5,800
|
5,800
|
-
|
-
|
Định giá của UBND tỉnh
|
Trung bình 10m3 đầu tiên; giá đã bao gồm VAT
|
V
|
5
|
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
|
44
|
50,001
|
Thuốc tim mạch
|
Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
750
|
750
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma
|
45
|
50,002
|
Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng
|
Hoạt chất Amoxicilin 500mg; Viên nang uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
700
|
700
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1
|
46
|
50,003
|
Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm
|
Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
750
|
750
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương
|
47
|
50,004
|
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương
|
Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
1,200
|
1,200
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.
|
48
|
50,005
|
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
|
Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
2,400
|
2,400
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam
|
49
|
50,006
|
Thuốc vitamin và khoáng chất
|
Vitamin B1 100mg; viên nang uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
700
|
700
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm
|
50
|
50,007
|
Thuốc đường tiêu hóa
|
Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
400
|
400
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd
|
51
|
50,008
|
Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết
|
Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
1,300
|
1,300
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội
|
VI
|
6
|
DỊCH VỤ Y TẾ
|
53
|
60,001
|
Khám bệnh
|
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
38,700
|
38,700
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
54
|
60,002
|
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1
|
đ/ngày
|
Giá bán lẻ
|
226,500
|
226,500
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
55
|
60,003
|
Siêu âm
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
43,900
|
43,900
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
56
|
60,004
|
X-quang số hóa 1 phim
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
65,400
|
65,400
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
57
|
60,005
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
43,100
|
43,100
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
58
|
60,006
|
Điện tâm đồ
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
32,800
|
32,800
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
59
|
60,007
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
244,000
|
244,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
60
|
60,008
|
Hàn composite cổ răng
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
337,000
|
337,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
61
|
60,009
|
Châm cứu (có kim dài)
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
72,300
|
72,300
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
62
|
60,010
|
Khám bệnh
|
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
100,000
|
100,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
63
|
60,011
|
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1
|
đ/ngày
|
Giá bán lẻ
|
476,500
|
476,500
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
64
|
60,012
|
Siêu âm
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
49,000
|
49,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
65
|
60,013
|
X-quang số hóa 1 phim
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
69,000
|
69,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
66
|
60,014
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
42,400
|
42,400
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
67
|
60,015
|
Điện tâm đồ
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
45,900
|
45,900
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
68
|
60,016
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
231,000
|
231,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
69
|
60,017
|
Hàn composite cổ răng
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
324,000
|
324,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
70
|
60,018
|
Châm cứu (có kim dài)
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
81,800
|
81,800
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
71
|
60,019
|
Khám bệnh
|
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
40,000
|
40,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện 103
|
72
|
60,020
|
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1
|
đ/ngày
|
Giá bán lẻ
|
150,000
|
150,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện 103
|
73
|
60,021
|
Siêu âm
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
100,000
|
100,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103
|
74
|
60,022
|
X-quang số hóa 1 phim
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
90,000
|
90,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
SX-quang phổi; Bệnh viện 103
|
75
|
60,023
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
30,000
|
30,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện 103
|
76
|
60,024
|
Điện tâm đồ
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
50,000
|
50,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện 103
|
77
|
60,025
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
160,000
|
160,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Nội soi thực quản; Bệnh viện 103
|
78
|
60,026
|
Hàn composite cổ răng
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
330,000
|
330,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Hàn răng; Bệnh viện 103
|
79
|
60,027
|
Châm cứu (có kim dài)
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
60,000
|
60,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Điện châm; Bệnh viện Tràng An
|
VII
|
7
|
GIAO THÔNG
|
80
|
70,001
|
Trông giữ xe máy
|
Trông xe ban ngày
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
3,000
|
3,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
|
81
|
70,002
|
Trông giữ ô tô
|
Trông xe ban ngày
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
5,000
|
5,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
|
82
|
70,003
|
Giá cước ô tô đi đường dài
|
Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh
|
đ/vé
|
Giá bán lẻ
|
120,000
|
120,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT
|
83
|
70,005
|
Giá cước taxi
|
Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ
|
đ/km
|
Giá bán lẻ
|
12,000
|
12,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT
|
84
|
70,006
|
Xăng E5 Ron 92
|
|
đ/lít
|
Giá kê khai
|
23,570
|
23,360
|
(210)
|
(1)
|
Kê khai giá
|
Đã bao gồm VAT
|
85
|
70,007
|
Xăng Ron 95
|
|
đ/lít
|
Giá kê khai
|
24,910
|
24,480
|
(430)
|
(2)
|
Kê khai giá
|
Đã bao gồm VAT (Ron 95-IV)
|
86
|
70,008
|
Dầu Diezel
|
|
đ/lít
|
Giá kê khai
|
19,080
|
18,740
|
(340)
|
(2)
|
Kê khai giá
|
Đã bao gồm VAT (0,05S - II)
|
VIII
|
8
|
DỊCH VỤ GIÁO DỤC
|
87
|
80,001
|
Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập
|
Trường mầm non thực hành
|
Đồng/tháng
|
Giá bán lẻ
|
180,000
|
180,000
|
-
|
-
|
Giá HĐND quy định
|
Nhà trẻ
|
88
|
80,002
|
Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)
|
Trường THCS Quang Trung
|
Đồng/tháng
|
Giá bán lẻ
|
80,000
|
80,000
|
-
|
-
|
Giá HĐND quy định
|
|
89
|
80,003
|
Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)
|
Trường THPT Nguyễn Huệ
|
Đồng/tháng
|
Giá bán lẻ
|
100,000
|
100,000
|
-
|
-
|
Giá HĐND quy định
|
|
90
|
80,005
|
Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý
|
Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm
|
Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ
|
Giá bán lẻ
|
552,000
|
552,000
|
-
|
-
|
Giá HĐND quy định
|
|
91
|
80,006
|
Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập
|
Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật
|
Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ
|
Giá bán lẻ
|
752,000
|
752,000
|
-
|
-
|
Giá HĐND quy định
|
|
IX
|
9
|
GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH
|
92
|
90,002
|
Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương
|
Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí
|
đ/ngày-đêm
|
Giá bán lẻ
|
500,000
|
500,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
|
93
|
90,003
|
Phòng nhà khách tư nhân
|
1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín
|
đ/ngày-đêm
|
Giá bán lẻ
|
250,000
|
250,000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
|
X
|
10
|
VÀNG, ĐÔ LA MỸ
|
94
|
100,001
|
Vàng 99,99%
|
Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ
|
1000 đ/chỉ
|
Giá bán lẻ
|
5,160
|
5,530
|
370
|
7
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Vàng nhẫn tròn thị trường tự do
|
95
|
100,002
|
Đô la Mỹ
|
Loại tờ 100USD
|
đ/USD
|
Giá bán lẻ
|
22,605
|
22,685
|
80
|
0
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá bán ra của ngân hàng thương mại
|
XI
|
|
GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)
|
XII
|
|
GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)
|
Chú thích:
|
- Bảng giá này được lập trên chương trình Excel hoặc theo định dạng trong hệ thống Cơ sở dữ liệu quốc gia về giá.
|
- Hàng hóa, dịch vụ khi thu thập phải đồng nhất về tên gọi, đặc điểm kỹ thuật, đơn vị tính và loại giá để đảm bảo khả năng so sánh được giữa các kỳ báo cáo.
|
- Cột 6: Ghi rõ loại giá là giá bán buôn, giá bán lẻ, giá kê khai, giá đăng ký.
|
- Cột 7, 8: là mức giá bình quân số học các mức giá thu thập của các ngày trong kỳ báo cáo.
|
- Cột 11: Ghi rõ nguồn thông tin dữ liệu về giá là:
|
+ Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
+ Hợp đồng mua tin
|
+ Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định
|
+ Từ thống kê đăng ký giá, kê khai giá, thông báo giá của doanh nghiệp
|
+ Các nguồn thông tin khác
|
- Cột 12: nêu rõ đặc điểm riêng của sản phẩm được khảo sát và nguyên nhân biến động giá mặt hàng (nếu có).
|