Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Giá cả thị trường

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 4 năm 2020

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 4 NĂM 2020

(Kèm theo Báo cáo số 1084/BC-STC ngày 4 tháng 5 năm 2020 của Sở Tài chính
về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 04 năm 2020)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

-1 

-2 

-3 

-4 

-5 

-6 

-7 

-8 

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

-11 

-12 

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10.001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

       14.200

       14.500

        300

             2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10.002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

       17.000

       17.500

        500

             3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10.003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

       84.000

       86.000

      2.000

             2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10.004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      165.000

      166.000

      1.000

             1

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10.005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

      290.000

      280.000

   (10.000)

            (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10.006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

      270.000

      263.000

     (7.000)

            (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10.007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

      120.000

      120.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10.008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

       75.000

       78.000

      3.000

             4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10.009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

      165.000

      162.000

     (3.000)

            (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10.010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

       80.000

       78.000

     (2.000)

            (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10.011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

       75.000

       68.000

     (7.000)

            (9)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10.012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

      270.000

      262.000

     (8.000)

            (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10.013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

       15.500

       16.000

        500

             3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10.014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

       15.500

       16.000

        500

             3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10.015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

       14.000

       14.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10.016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

       18.000

       20.000

      2.000

           11

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10.017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         4.000

         4.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10.018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

       43.000

       43.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10.019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

       14.500

       14.500

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10.020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

      175.000

      175.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20.004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

       30.000

       30.000

           -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo, điều chỉnh sang giá bán lẻ so với báo cáo tháng 3/2020

Công ty giống cây trồng trung ương

20.010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

       25.000

       25.000

           -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo, điều chỉnh sang giá bán lẻ so với báo cáo tháng 3/2021

Công ty giống cây trồng trung ương

22

20.024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

       40.000

       40.000

           -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo, điều chỉnh sang giá bán lẻ so với báo cáo tháng 3/2023

Công ty giống cây trồng trung ương

23

20.037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 10.000.000

 10.000.000

           -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo, điều chỉnh sang giá bán lẻ so với báo cáo tháng 3/2024

Công ty TNHH Hoa Sen - Hồ Chí Minh

20.038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

   5.500.000

   5.500.000

           -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo, điều chỉnh sang giá bán lẻ so với báo cáo tháng 3/2025

Công ty cổ phần hạt giống Tre Việt

24

20.051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

       18.900

       18.900

           -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buôn

         4.200

         4.200

           -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buôn

         4.200

         4.200

           -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

            200

            200

           -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buôn

            160

            160

           -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet

25

20.057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buôn

         4.000

         4.000

           -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet

26

20.058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buôn

      155.000

      155.000

           -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

27

20.059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 14g

đ/gói

Giá bán buôn

         4.600

         4.600

           -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương

28

20.060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml

đ/chai

Giá bán buôn

       95.000

       95.000

           -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật Sài Gòn

29

20.061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buôn

         7.400

         6.500

       (900)

          (12)

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

30

20.062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buôn

         3.800

         3.820

          20

             1

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao đóng bao 50kg;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30.001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

         5.000

         5.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30.002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

       44.000

       44.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30.003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

      175.000

      175.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30.004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

      230.000

      230.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40.001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

       42.000

       42.000

           -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

36

40.002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

       11.545

       11.545

           -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40.003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

       90.000

       90.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

38

40.004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

      220.000

      220.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

39

40.005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

       90.000

       90.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng

40

40.006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

         1.090

         1.090

           -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC

41

40.007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

       56.364

       56.364

           -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2.7,  class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho

42

40.008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

       27.817

       23.617

     (4.200)

          (15)

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40.009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

         5.800

         5.800

           -  

           -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50.001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

            750

            750

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50.002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

            700

            700

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50.003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

            750

            750

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương

47

50.004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

         1.200

         1.200

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.

48

50.005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

         2.400

         2.400

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam

49

50.006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

            700

            700

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50.007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

            400

            400

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50.008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

         1.300

         1.300

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60.001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

       38.700

       38.700

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60.002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

      226.500

      226.500

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60.003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

       43.900

       43.900

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60.004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

       65.400

       65.400

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60.005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

       43.100

       43.100

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60.006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

       32.800

       32.800

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60.007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

      244.000

      244.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60.008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

      337.000

      337.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60.009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

       72.300

       72.300

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60.010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

      100.000

      100.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60.011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

      476.500

      476.500

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60.012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

       49.000

       49.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60.013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

       69.000

       69.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60.014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

       42.400

       42.400

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60.015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

       45.900

       45.900

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60.016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

      231.000

      231.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60.017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

      324.000

      324.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60.018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

       81.800

       81.800

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60.019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

       40.000

       40.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

72

60.020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

      150.000

      150.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

73

60.021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

      100.000

      100.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103

74

60.022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

       90.000

       90.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

SX-quang phổi; Bệnh viện 103

75

60.023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

       30.000

       30.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

76

60.024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

       50.000

       50.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

77

60.025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

      160.000

      160.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nội soi thực quản; Bệnh viện 103

78

60.026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

      330.000

      330.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Hàn răng; Bệnh viện 103

79

60.027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

       60.000

       60.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Điện châm; Bệnh viện Tràng An

VII

7

GIAO THÔNG

80

70.001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

         3.000

         3.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70.002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

         5.000

         5.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70.003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

      120.000

      120.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT

83

70.005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

       12.000

       12.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70.006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

       12.180

       11.150

     (1.030)

            (8)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70.007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

       12.910

       11.960

       (950)

            (7)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-IV)

86

70.008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

       11.470

       10.130

     (1.340)

          (12)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80.001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

      180.000

      180.000

           -  

           -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80.002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

       80.000

       80.000

           -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

89

80.003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

      100.000

      100.000

           -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

90

80.005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

      434.000

      434.000

           -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

91

80.006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

      680.000

      680.000

           -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90.002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

      500.000

      500.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90.003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

      250.000

      250.000

           -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100.001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

         4.750

         4.763

          13

             0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100.002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

       23.710

       23.451

       (259)

            (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 3 năm 2020

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 03 NĂM 2020

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 803/BC-STC ngày 03 tháng 4 năm 2020 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

-1 

-2 

-3 

-4 

-5 

-6 

-7 

-8 

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

-11 

-12 

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10.001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

      13.000

      14.200

     1.200

            9

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10.002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

      15.500

      17.000

     1.500

           10

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10.003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      78.000

      84.000

     6.000

            8

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10.004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

     145.000

     165.000

    20.000

           14

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10.005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

     280.000

     290.000

    10.000

            4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10.006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

     260.000

     270.000

    10.000

            4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10.007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

     120.000

     120.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10.008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

      75.000

      75.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10.009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

     155.000

     165.000

    10.000

            6

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10.010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

      85.000

      80.000

    (5.000)

           (6)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10.011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

      75.000

      75.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10.012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

     265.000

     270.000

     5.000

            2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10.013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

      15.000

      15.500

        500

            3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10.014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

      15.000

      15.500

        500

            3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10.015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

      14.000

      14.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10.016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

      15.000

      18.000

     3.000

           20

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10.017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

        4.000

        4.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10.018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

      43.000

      43.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10.019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

      14.500

      14.500

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10.020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

     175.000

     175.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20.004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán buòn

      20.000

      16.000

    (4.000)

          (20)

Sở NN&PTTN báo cáo

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20.010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán buòn

      16.000

      16.000

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

22

20.022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán buòn

     200.000

     200.000

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20.024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán buòn

      38.000

      38.000

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

23

20.037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán buòn

  8.500.000

  8.500.000

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống ra quả việt

20.038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán buòn

  7.400.000

  7.400.000

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty giống ra quả việt

24

20.051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buòn

      18.900

      18.900

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho lợn, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán buòn

        4.200

        4.200

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco; điều chỉnh danh mục từ loại cho trâu bò sang cho lợn theo bc của Sở NN&PTNT

20.054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán buòn

        4.200

        4.200

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco

20.055

Vac-xin cúm gia cầm

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buòn

           200

           200

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP thuốc thú y trung ương Vetvaco; thaydanh mục loại 200 liều/lọ sang 100 liều/lọ

20.056

Vac-xin dịch tả vịt

150 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán buòn

           160

           160

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty cổ phần vật tư thuốc thú y Hanvet; dổi danh mục từ loại 100 liều/lọ sang 150 liều/lọ

25

20.057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lọ 1 gr

Giá bán buòn

        4.000

        4.000

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Amocillin, Công ty CP vật tư thuốc thú y Hanvet, điều chỉnh danh mục theo bc của Sở NN&PTNT

26

20.058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 1l

đ/chai

Giá bán buòn

     155.000

     155.000

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương; điều chỉnh danh mục theo bc của Sở NN&PTNT

27

20.059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; gói 14g

đ/gói

Giá bán buòn

        4.600

        4.600

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật 1 trung ương; điều chỉnh danh mục theo bc của Sở NN&PTNT

28

20.060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml

đ/chai

Giá bán buòn

      95.000

      95.000

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Công ty CP bảo vệ thực vật Sài Gòn; điều chỉnh danh mục theo bc của Sở NN&PTNT

29

20.061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán buòn

        7.400

        7.400

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

30

20.062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán buòn

        3.800

        3.800

          -  

           -  

Sở NN&PTTN báo cáo

Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30.001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

        5.000

        5.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30.002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

      44.000

      44.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30.003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

     175.000

     175.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30.004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

     230.000

     230.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40.001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

      42.000

      42.000

          -  

           -   

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

36

40.002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

      11.736

      11.545

       (191)

           (2)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40.003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

      90.000

      90.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

38

40.004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

     220.000

     220.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

39

40.005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

      90.000

      90.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng

40

40.006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

        1.090

        1.090

          -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC

41

40.007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

      56.364

      56.364

          -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2.7,  class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho

42

40.008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

      29.667

      27.817

    (1.850)

           (6)

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40.009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

        5.800

        5.800

          -  

           -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50.001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           750

           750

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50.002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           700

           700

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50.003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           750

           750

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương

47

50.004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

        1.200

        1.200

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.

48

50.005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

        2.400

        2.400

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam

49

50.006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           700

           700

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50.007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           400

           400

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50.008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

        1.300

        1.300

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60.001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

      38.700

      38.700

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60.002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

     226.500

     226.500

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60.003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

      43.900

      43.900

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60.004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

      65.400

      65.400

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60.005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

      43.100

      43.100

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60.006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

      32.800

      32.800

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60.007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

     244.000

     244.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60.008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

     337.000

     337.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60.009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

      72.300

      72.300

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60.010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

     100.000

     100.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60.011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

     476.500

     476.500

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60.012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

      49.000

      49.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60.013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

      69.000

      69.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60.014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

      42.400

      42.400

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60.015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

      45.900

      45.900

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60.016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

     231.000

     231.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60.017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

     324.000

     324.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60.018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

      81.800

      81.800

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60.019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

      40.000

      40.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

72

60.020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

     150.000

     150.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

73

60.021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

     100.000

     100.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103

74

60.022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

      90.000

      90.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

SX-quang phổi; Bệnh viện 103

75

60.023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

      30.000

      30.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

76

60.024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

      50.000

      50.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

77

60.025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

     160.000

     160.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nội soi thực quản; Bệnh viện 103

78

60.026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

     330.000

     330.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Hàn răng; Bệnh viện 103

79

60.027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

      60.000

      60.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Điện châm; Bệnh viện Tràng An

VII

7

GIAO THÔNG

80

70.001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

        3.000

        3.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70.002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

        5.000

        5.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70.003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

     120.000

     120.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT

83

70.005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

      12.000

      12.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70.006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

      18.870

      12.180

    (6.690)

          (35)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70.007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

      19.860

      12.910

    (6.950)

          (35)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-IV)

86

70.008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

      15.470

      11.470

    (4.000)

          (26)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80.001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

     180.000

     180.000

          -  

           -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80.002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

      80.000

      80.000

          -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

89

80.003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

     100.000

     100.000

          -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

90

80.005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

     434.000

     434.000

          -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

91

80.006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

     680.000

     680.000

          -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90.002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

     500.000

     500.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90.003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

     250.000

     250.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100.001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

        4.670

        4.750

          80

            2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100.002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

      23.326

      23.710

        384

            2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 2 năm 2020
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 02 NĂM 2020
(Ban hành kèm theo Báo cáo số 490/BC-STC ngày 3 tháng 3 năm 2020 của Sở Tài chính)
STT Mã hàng hóa Tên hàng hóa, dịch vụ Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách Đơn vị tính Loại giá Giá kỳ trước Giá kỳ này Mức tăng (giảm) Tỷ lệ tăng (giảm) (%) Nguồn thông tin Ghi chú
-1  -2  -3  -4  -5  -6  -7  -8  (9)=(8-7) (10)=(9/7) -11  -12 
I. 1 LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM
1 10.001 Gạo tẻ thường  Thái Bình đ/kg Giá bán lẻ       13.000       13.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
2 10.002 Gạo tẻ ngon Tám thơm đ/kg Giá bán lẻ       15.500       15.500           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
3 10.003 Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)   đ/kg Giá bán lẻ       83.000       78.000     (5.000)            (6) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
4 10.004 Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)   đ/kg Giá bán lẻ      150.000      145.000     (5.000)            (3) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
5 10.005 Thịt bò thăn Loại 1 hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ      275.000      280.000      5.000             2 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
6 10.006 Thịt bò bắp Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái đ/kg Giá bán lẻ      255.000      260.000      5.000             2 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
7 10.007 Gà ta Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ      130.000      120.000    (10.000)            (8) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
8 10.008 Gà công nghiệp  Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       75.000       75.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
9 10.009 Giò lụa Loại 1 kg đ/kg Giá bán lẻ      155.000      155.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
10 10.010 Cá quả (cá lóc) Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ      100.000       85.000    (15.000)           (15) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
11 10.011 Cá chép  Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       80.000       75.000     (5.000)            (6) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
12 10.012 Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt  Loại 40-45 con/kg đ/kg Giá bán lẻ      265.000      265.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
13 10.013 Bắp cải trắng  Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp đ/kg Giá bán lẻ       12.000       15.000      3.000            25 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
14 10.014 Cải xanh Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa đ/kg Giá bán lẻ       13.000       15.000      2.000            15 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
15 10.015 Bí xanh Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       11.000       14.000      3.000            27 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
16 10.016 Cà chua  Quả to vừa, 8-10 quả/kg đ/kg Giá bán lẻ       18.000       15.000     (3.000)           (17) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
17 10.017 Muối hạt Gói 01 kg đ/kg Giá bán lẻ         4.000         4.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
18 10.018 Dầu thực vật Chai 01 lít đ/lít Giá bán lẻ       43.000       43.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
19 10.019 Đường trắng kết tinh, nội Gói 01 kg đ/kg Giá bán lẻ       14.500       14.500           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
20 10.020 Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g đ/hộp Giá bán lẻ      175.000      175.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
II 2 VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP
21 20.004 Giống lúa Nếp 87, cấp NC (PP40kg/bao) đ/kg Giá bán lẻ       20.000       20.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
20.010 Giống lúa Khang dân 18 (PP40kg/bao) đ/kg Giá bán lẻ       16.000       16.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
22 20.022 Giống ngô HN88, cấp F1 Loại 0,5kg/gói đ/kg Giá bán lẻ      300.000      200.000  (100.000)           (33) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
20.024 Giống ngô LVN10, cấp F1 Loại 1kg/gói đ/kg Giá bán lẻ       38.000       38.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
23 20.037 Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1   đ/kg Giá bán lẻ   8.500.000   8.500.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT
20.038 Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1   đ/kg Giá bán lẻ   7.400.000   7.400.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT
24 20.051 Vac-xin Lở mồm long móng 25 liều/lọ, nhũ dầu Đ/liều Giá bán lẻ       18.900       18.900           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT
20.053 Vac-xin tụ huyết trùng dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu Đ/liều Giá bán lẻ       13.000       13.000           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT
20.054 Vac-xin dịch tả lợn 10 liều/lọ, đông khô Đ/liều Giá bán lẻ         4.200         4.200           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam
20.055 Vac-xin cúm gia cầm 200 liều/lọ Đ/liều Giá bán lẻ            500            500           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT
20.056 Vac-xin dịch tả vịt 100 liều/lọ  Đ/liều Giá bán lẻ            200            200           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT
25 20.057 Thuốc thú ý  Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin. đ/lít Giá bán lẻ      130.000      130.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT
26 20.058 Thuốc trừ sâu Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml đ/chai Giá bán lẻ       20.000       20.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
27 20.059 Thuốc trừ bệnh Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g đ/gói Giá bán lẻ       10.000       10.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
28 20.060 Thuốc trừ cỏ Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml đ/chai Giá bán lẻ       62.000       62.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
29 20.061 Phân đạm urê  Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%; đ/kg Giá bán lẻ         7.400         7.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
30 20.062 Phân NPK Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%. đ/kg Giá bán lẻ         3.800         3.800           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
III 3 ĐỒ UỐNG
31 30.001 Nước khoáng  Chai nhựa 500ml đ/chai Giá bán lẻ         5.000         5.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập  Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
32 30.002 Rượu vang nội Chai 750ml đ/chai Giá bán lẻ       44.000       44.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
33 30.003 Nước giải khát có ga Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến đ/thùng 24 lon Giá bán lẻ      180.000      175.000     (5.000)            (3) Do trực tiếp điều tra, thu thập Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
34 30.004 Bia lon Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến đ/thùng 24 lon Giá bán lẻ      235.000      230.000     (5.000)            (2) Do trực tiếp điều tra, thu thập Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
IV 4 VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT
35 40.001 Xi măng  Yên Bái PCB30 bao 50kg đ/bao Giá bán lẻ       42.000       42.000           -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái
36 40.002 Thép xây dựng Thép tròn phi 6 đ/kg Giá bán lẻ       11.736       11.736           -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái
37 40.003 Cát xây Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ       90.000       90.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
38 40.004  Cát vàng Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ      220.000      220.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
39 40.005 Cát đen đổ nền Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ       90.000       90.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng
40 40.006  Gạch xây Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương đ/viên Giá bán lẻ         1.090         1.090           -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC
41 40.007  Ống nhựa Phi 90 loại 1 đ/m Giá bán lẻ       56.364       56.364           -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Ống nhựa uPVC 90x2.7,  class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho
42 40.008  Gas đun Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình) đ/kg Giá kê khai       31.067       29.667     (1.400)            (5) Kê khai giá Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng
43 40.009  Nước sạch sinh hoạt Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái đ/m3 Giá bán lẻ         5.800         5.800           -              -   Định giá của UBND tỉnh Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT
V 5 THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
44 50.001 Thuốc tim mạch Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ            750            750           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma
45 50.002 Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ            700            700           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1
46 50.003 Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống  đ/viên Giá bán lẻ            750            750           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương
47 50.004 Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống đ/viên Giá bán lẻ         1.200         1.200           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.
48 50.005 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ         2.400         2.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam
49 50.006 Thuốc vitamin và khoáng chất Vitamin B1 100mg; viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ            700            700           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm
50 50.007 Thuốc đường tiêu hóa Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ            400            400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd
51 50.008 Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ         1.300         1.300           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội
VI 6 DỊCH VỤ Y TẾ
53 60.001 Khám bệnh  Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước đ/lượt Giá bán lẻ       38.700       38.700           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
54 60.002 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ      226.500      226.500           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
55 60.003 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ       43.900       43.900           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
56 60.004 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ       65.400       65.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
57 60.005 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ       43.100       43.100           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
58 60.006 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ       32.800       32.800           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
59 60.007 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ      244.000      244.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
60 60.008 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ      337.000      337.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
61 60.009 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ       72.300       72.300           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
62 60.010 Khám bệnh Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước đ/lượt Giá bán lẻ      100.000      100.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
63 60.011 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ      476.500      476.500           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập 1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
64 60.012 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ       49.000       49.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
65 60.013 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ       69.000       69.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
66 60.014 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ       42.400       42.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
67 60.015 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ       45.900       45.900           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
68 60.016 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ      231.000      231.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
69 60.017 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ      324.000      324.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
70 60.018 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ       81.800       81.800           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
71 60.019 Khám bệnh Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân. đ/lượt Giá bán lẻ       40.000       40.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
72 60.020 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ      150.000      150.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
73 60.021 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ      100.000      100.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103
74 60.022 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ       90.000       90.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập SX-quang phổi; Bệnh viện 103
75 60.023 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ       30.000       30.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
76 60.024 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ       50.000       50.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
77 60.025 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ      160.000      160.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Nội soi thực quản; Bệnh viện 103
78 60.026 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ      330.000      330.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Hàn răng; Bệnh viện 103
79 60.027 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ       60.000       60.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Điện châm; Bệnh viện Tràng An
VII 7 GIAO THÔNG
80 70.001 Trông giữ xe máy Trông xe ban ngày đ/lượt Giá bán lẻ         3.000         3.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập  
81 70.002 Trông giữ ô tô Trông xe ban ngày đ/lượt Giá bán lẻ         5.000         5.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập  
82 70.003 Giá cước ô tô đi đường dài   Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh đ/vé Giá bán lẻ      120.000      120.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT
83 70.005 Giá cước taxi   Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ  đ/km Giá bán lẻ       12.000       12.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT
84 70.006 Xăng E5 Ron 92   đ/lít Giá kê khai       19.640       18.870        (770)            (4) Kê khai giá Đã bao gồm VAT
85 70.007 Xăng Ron 95   đ/lít Giá kê khai       20.520       19.860        (660)            (3) Kê khai giá Đã bao gồm VAT (Ron 95-IV)
86 70.008 Dầu Diezel   đ/lít Giá kê khai       16.450       15.470        (980)            (6) Kê khai giá Đã bao gồm VAT (0,05S - II)
VIII 8 DỊCH VỤ GIÁO DỤC
87 80.001 Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập Trường mầm non thực hành Đồng/tháng Giá bán lẻ      180.000      180.000           -              -   Giá HĐND quy định Nhà trẻ
88 80.002 Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8) Trường THCS Quang Trung Đồng/tháng Giá bán lẻ       80.000       80.000           -              -   Giá HĐND quy định  
89 80.003 Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) Trường THPT Nguyễn Huệ Đồng/tháng Giá bán lẻ      100.000      100.000           -              -   Giá HĐND quy định  
90 80.005 Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ Giá bán lẻ      434.000      434.000           -              -   Giá HĐND quy định  
91 80.006 Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ Giá bán lẻ      680.000      680.000           -              -   Giá HĐND quy định  
IX 9 GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH
92 90.002  Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương  Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí đ/ngày-đêm Giá bán lẻ      500.000      500.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
93 90.003  Phòng nhà khách tư nhân  1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín đ/ngày-đêm Giá bán lẻ      250.000      250.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
X 10 VÀNG, ĐÔ LA MỸ
94 100.001  Vàng 99,99%  Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ 1000 đ/chỉ Giá bán lẻ         4.170         4.670         500            12 Do trực tiếp điều tra, thu thập Vàng nhẫn tròn thị trường tự do
95 100.002  Đô la Mỹ  Loại tờ 100USD đ/USD Giá bán lẻ       23.325       23.326             1             0 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá bán ra của ngân hàng thương mại
XI   GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)
XII   GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)
Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 1 năm 2020

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 01 NĂM 2020

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 272/BC-STC ngày 13   tháng 1  năm 2020 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

-1 

-2 

-3 

-4 

-5 

-6 

-7 

-8 

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

-11 

-12 

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10.001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10.002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           15.500

           15.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10.003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           90.000

           83.000

        (7.000)

                (8)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10.004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         160.000

         150.000

      (10.000)

                (6)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10.005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         270.000

         275.000

         5.000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10.006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         250.000

         255.000

         5.000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10.007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         130.000

         130.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10.008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           75.000

           75.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10.009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         160.000

         155.000

        (5.000)

                (3)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10.010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10.011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           70.000

           80.000

       10.000

               14

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10.012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         265.000

         265.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10.013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

           10.000

           12.000

         2.000

               20

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10.014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           12.000

           13.000

         1.000

                 8

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10.015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           11.000

           11.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10.016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           18.000

           18.000

               -   

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10.017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4.000

             4.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10.018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           43.000

           43.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10.019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           14.500

           14.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10.020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         175.000

         175.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20.004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           20.000

           20.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20.010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           16.000

           16.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

22

20.022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         300.000

         300.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20.024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           38.000

           38.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

23

20.037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      8.500.000

      8.500.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT

20.038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      7.400.000

      7.400.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT

24

20.051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán lẻ

           18.900

           18.900

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT

20.053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT

20.054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán lẻ

             4.200

             4.200

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam

20.055

Vac-xin cúm gia cầm

200 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán lẻ

                500

                500

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT

20.056

Vac-xin dịch tả vịt

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán lẻ

                200

                200

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT

25

20.057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lít

Giá bán lẻ

         130.000

         130.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT

26

20.058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           20.000

           20.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

27

20.059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g

đ/gói

Giá bán lẻ

           10.000

           10.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

28

20.060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           62.000

           62.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

29

20.061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán lẻ

             7.400

             7.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

30

20.062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán lẻ

             3.800

             3.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30.001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30.002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           44.000

           44.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30.003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         180.000

         180.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30.004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         235.000

         235.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40.001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           42.000

           42.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

36

40.002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           12.564

           11.736

           (828)

                (7)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái

37

40.003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

38

40.004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         230.000

         220.000

      (10.000)

                (4)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

39

40.005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng

40

40.006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.000

             1.090

              90

                 9

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC

41

40.007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           49.270

           56.364

         7.094

               14

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2.7,  class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho

42

40.008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           27.217

           31.067

         3.850

               14

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40.009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5.800

             5.800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50.001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50.002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50.003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương

47

50.004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.200

             1.200

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.

48

50.005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2.400

             2.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam

49

50.006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50.007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50.008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.300

             1.300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60.001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           39.000

           38.700

           (300)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60.002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         199.100

         226.500

       27.400

               14

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60.003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           49.000

           43.900

        (5.100)

              (10)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60.004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           69.000

           65.400

        (3.600)

                (5)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60.005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           42.400

           43.100

            700

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60.006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45.900

           32.800

      (13.100)

              (29)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60.007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         231.000

         244.000

       13.000

                 6

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60.008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         324.000

         337.000

       13.000

                 4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60.009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           81.800

           72.300

        (9.500)

              (12)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60.010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60.011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         449.100

         476.500

       27.400

                 6

Do trực tiếp điều tra, thu thập

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60.012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           49.000

           49.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60.013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           69.000

           69.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60.014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           42.400

           42.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60.015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45.900

           45.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60.016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         231.000

         231.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60.017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         324.000

         324.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60.018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           81.800

           81.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60.019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

72

60.020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150.000

         150.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

73

60.021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103

74

60.022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

SX-quang phổi; Bệnh viện 103

75

60.023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

76

60.024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50.000

           50.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

77

60.025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         160.000

         160.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nội soi thực quản; Bệnh viện 103

78

60.026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         330.000

         330.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Hàn răng; Bệnh viện 103

79

60.027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           60.000

           60.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Điện châm; Bệnh viện Tràng An

VII

7

GIAO THÔNG

80

70.001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3.000

             3.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70.002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70.003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         120.000

         120.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT

83

70.005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           12.000

           12.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70.006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           20.270

           19.640

           (630)

                (3)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70.007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           21.510

           20.520

           (990)

                (5)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (Ron 95-IV)

86

70.008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           16.920

           16.450

           (470)

                (3)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT (0,05S - II)

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80.001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         180.000

         180.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80.002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80.000

           80.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

89

80.003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

90

80.005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         434.000

         434.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80.006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         680.000

         680.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90.002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500.000

         500.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90.003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100.001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             4.170

             4.285

            115

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100.002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           23.325

           23.325

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 12 năm 2019

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 12 NĂM 2019

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 15/BC-STC ngày 3 tháng 1 năm 2020 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

-1 

-2 

-3 

-4 

-5 

-6 

-7 

-8 

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

-11 

-12 

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10.001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10.002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           15.500

           15.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10.003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           75.000

           90.000

       15.000

               20

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10.004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         140.000

         160.000

       20.000

               14

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10.005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         270.000

         270.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10.006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10.007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         120.000

         130.000

       10.000

                 8

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10.008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           75.000

           75.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10.009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         145.000

         160.000

       15.000

               10

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10.010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10.011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           70.000

           70.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10.012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         265.000

         265.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10.013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

             8.000

           10.000

         2.000

               25

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10.014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           11.000

           12.000

         1.000

                 9

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10.015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           10.000

           11.000

         1.000

               10

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10.016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           15.000

           18.000

         3.000

               20

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10.017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4.000

             4.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10.018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           43.000

           43.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10.019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           14.500

           14.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10.020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         175.000

         175.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20.004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           20.000

           20.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20.010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           16.000

           16.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

22

20.022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         300.000

         300.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20.024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           38.000

           38.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

23

20.037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      8.500.000

      8.500.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT

20.038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      7.400.000

      7.400.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT

24

20.051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán lẻ

           18.900

           18.900

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT

20.053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT

20.054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán lẻ

             4.200

             4.200

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam

20.055

Vac-xin cúm gia cầm

200 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán lẻ

                500

                500

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT

20.056

Vac-xin dịch tả vịt

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán lẻ

                200

                200

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT

25

20.057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lít

Giá bán lẻ

         130.000

         130.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT

26

20.058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           20.000

           20.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

27

20.059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g

đ/gói

Giá bán lẻ

           10.000

           10.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

28

20.060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           62.000

           62.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

29

20.061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán lẻ

             7.400

             7.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

30

20.062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán lẻ

             3.800

             3.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30.001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30.002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           44.000

           44.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30.003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         180.000

         180.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30.004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         235.000

         235.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40.001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           42.000

           42.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp

36

40.002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           12.564

           12.564

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại kho.

37

40.003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           45.000

           45.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

38

40.004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         230.000

         230.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

39

40.005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           45.000

           45.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng

40

40.006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.000

             1.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC

41

40.007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           49.270

           49.270

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2.7,  class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho

42

40.008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           26.967

           27.217

            250

                 1

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40.009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5.800

             5.800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50.001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50.002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50.003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương

47

50.004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.200

             1.200

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.

48

50.005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2.400

             2.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam

49

50.006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50.007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50.008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.300

             1.300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60.001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           39.000

           39.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60.002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         199.100

         199.100

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60.003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           49.000

           49.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60.004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           69.000

           69.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60.005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           42.400

           42.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60.006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45.900

           45.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60.007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         231.000

         231.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60.008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         324.000

         324.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60.009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           81.800

           81.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60.010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60.011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         449.100

         449.100

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60.012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           49.000

           49.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60.013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           69.000

           69.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60.014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           42.400

           42.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60.015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45.900

           45.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60.016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         231.000

         231.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60.017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         324.000

         324.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60.018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           81.800

           81.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60.019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

72

60.020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150.000

         150.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

73

60.021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103

74

60.022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

SX-quang phổi; Bệnh viện 103

75

60.023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

76

60.024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50.000

           50.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

77

60.025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         160.000

         160.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nội soi thực quản; Bệnh viện 103

78

60.026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         330.000

         330.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Hàn răng; Bệnh viện 103

79

60.027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           60.000

           60.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Điện châm; Bệnh viện Tràng An

VII

7

GIAO THÔNG

80

70.001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3.000

             3.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70.002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70.003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         120.000

         120.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT

83

70.005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           12.000

           12.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70.006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           20.200

           20.270

              70

                 0

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70.007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           21.950

           21.510

           (440)

                (2)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

86

70.008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           16.290

           16.920

            630

                 4

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80.001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         180.000

         180.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80.002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80.000

           80.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

89

80.003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

90

80.005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         434.000

         434.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80.006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         680.000

         680.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90.002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500.000

         500.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90.003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100.001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             4.170

             4.270

            100

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100.002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           23.325

           23.230

             (95)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)