BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 01 NĂM 2020
|
(Ban hành kèm theo Báo cáo số 272/BC-STC ngày 13 tháng 1 năm 2020 của Sở Tài chính)
|
STT
|
Mã hàng hóa
|
Tên hàng hóa, dịch vụ
|
Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách
|
Đơn vị tính
|
Loại giá
|
Giá kỳ trước
|
Giá kỳ này
|
Mức tăng (giảm)
|
Tỷ lệ tăng (giảm) (%)
|
Nguồn thông tin
|
Ghi chú
|
-1
|
-2
|
-3
|
-4
|
-5
|
-6
|
-7
|
-8
|
(9)=(8-7)
|
(10)=(9/7)
|
-11
|
-12
|
I.
|
1
|
LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM
|
1
|
10.001
|
Gạo tẻ thường
|
Thái Bình
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
13.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
2
|
10.002
|
Gạo tẻ ngon
|
Tám thơm
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
15.500
|
15.500
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
3
|
10.003
|
Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)
|
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
90.000
|
83.000
|
(7.000)
|
(8)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
4
|
10.004
|
Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)
|
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
160.000
|
150.000
|
(10.000)
|
(6)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
5
|
10.005
|
Thịt bò thăn
|
Loại 1 hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
270.000
|
275.000
|
5.000
|
2
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
6
|
10.006
|
Thịt bò bắp
|
Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
250.000
|
255.000
|
5.000
|
2
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
7
|
10.007
|
Gà ta
|
Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
130.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
8
|
10.008
|
Gà công nghiệp
|
Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
75.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
9
|
10.009
|
Giò lụa
|
Loại 1 kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
160.000
|
155.000
|
(5.000)
|
(3)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
10
|
10.010
|
Cá quả (cá lóc)
|
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
100.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
11
|
10.011
|
Cá chép
|
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
70.000
|
80.000
|
10.000
|
14
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
12
|
10.012
|
Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt
|
Loại 40-45 con/kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
265.000
|
265.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
13
|
10.013
|
Bắp cải trắng
|
Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
10.000
|
12.000
|
2.000
|
20
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
14
|
10.014
|
Cải xanh
|
Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
12.000
|
13.000
|
1.000
|
8
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
15
|
10.015
|
Bí xanh
|
Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
11.000
|
11.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
16
|
10.016
|
Cà chua
|
Quả to vừa, 8-10 quả/kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
18.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
|
17
|
10.017
|
Muối hạt
|
Gói 01 kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
4.000
|
4.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
18
|
10.018
|
Dầu thực vật
|
Chai 01 lít
|
đ/lít
|
Giá bán lẻ
|
43.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
19
|
10.019
|
Đường trắng kết tinh, nội
|
Gói 01 kg
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
14.500
|
14.500
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
20
|
10.020
|
Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi
|
Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g
|
đ/hộp
|
Giá bán lẻ
|
175.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
II
|
2
|
VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP
|
21
|
20.004
|
Giống lúa Nếp 87, cấp NC
|
(PP40kg/bao)
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
20.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
20.010
|
Giống lúa Khang dân 18
|
(PP40kg/bao)
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
16.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
22
|
20.022
|
Giống ngô HN88, cấp F1
|
Loại 0,5kg/gói
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
20.024
|
Giống ngô LVN10, cấp F1
|
Loại 1kg/gói
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
38.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
|
23
|
20.037
|
Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1
|
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
8.500.000
|
8.500.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT
|
20.038
|
Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1
|
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
7.400.000
|
7.400.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT
|
24
|
20.051
|
Vac-xin Lở mồm long móng
|
25 liều/lọ, nhũ dầu
|
Đ/liều
|
Giá bán lẻ
|
18.900
|
18.900
|
-
|
-
|
Niêm yết giá của Công ty
|
Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT
|
20.053
|
Vac-xin tụ huyết trùng
|
dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu
|
Đ/liều
|
Giá bán lẻ
|
13.000
|
13.000
|
-
|
-
|
Niêm yết giá của Công ty
|
Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT
|
20.054
|
Vac-xin dịch tả lợn
|
10 liều/lọ, đông khô
|
Đ/liều
|
Giá bán lẻ
|
4.200
|
4.200
|
-
|
-
|
Niêm yết giá của Công ty
|
Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam
|
20.055
|
Vac-xin cúm gia cầm
|
200 liều/lọ
|
Đ/liều
|
Giá bán lẻ
|
500
|
500
|
-
|
-
|
Niêm yết giá của Công ty
|
Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT
|
20.056
|
Vac-xin dịch tả vịt
|
100 liều/lọ
|
Đ/liều
|
Giá bán lẻ
|
200
|
200
|
-
|
-
|
Niêm yết giá của Công ty
|
Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT
|
25
|
20.057
|
Thuốc thú ý
|
Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.
|
đ/lít
|
Giá bán lẻ
|
130.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT
|
26
|
20.058
|
Thuốc trừ sâu
|
Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml
|
đ/chai
|
Giá bán lẻ
|
20.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
27
|
20.059
|
Thuốc trừ bệnh
|
Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g
|
đ/gói
|
Giá bán lẻ
|
10.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
28
|
20.060
|
Thuốc trừ cỏ
|
Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml
|
đ/chai
|
Giá bán lẻ
|
62.000
|
62.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
29
|
20.061
|
Phân đạm urê
|
Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
7.400
|
7.400
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Phân đạm - Hà Bắc; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
30
|
20.062
|
Phân NPK
|
Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
3.800
|
3.800
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
III
|
3
|
ĐỒ UỐNG
|
31
|
30.001
|
Nước khoáng
|
Chai nhựa 500ml
|
đ/chai
|
Giá bán lẻ
|
5.000
|
5.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Nước khoáng Lavie, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
32
|
30.002
|
Rượu vang nội
|
Chai 750ml
|
đ/chai
|
Giá bán lẻ
|
44.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Rượu Thăng long, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
33
|
30.003
|
Nước giải khát có ga
|
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến
|
đ/thùng 24 lon
|
Giá bán lẻ
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Cocacola, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
34
|
30.004
|
Bia lon
|
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến
|
đ/thùng 24 lon
|
Giá bán lẻ
|
235.000
|
235.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bia Hà Nội, giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
IV
|
4
|
VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT
|
35
|
40.001
|
Xi măng
|
Yên Bái PCB30 bao 50kg
|
đ/bao
|
Giá bán lẻ
|
42.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Thông báo giá vật liệu xây dựng
|
Giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái
|
36
|
40.002
|
Thép xây dựng
|
Thép tròn phi 6
|
đ/kg
|
Giá bán lẻ
|
12.564
|
11.736
|
(828)
|
(7)
|
Thông báo giá vật liệu xây dựng
|
Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại thành phố yên bái
|
37
|
40.003
|
Cát xây
|
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)
|
đ/m3
|
Giá bán lẻ
|
90.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
38
|
40.004
|
Cát vàng
|
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)
|
đ/m3
|
Giá bán lẻ
|
230.000
|
220.000
|
(10.000)
|
(4)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
|
39
|
40.005
|
Cát đen đổ nền
|
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)
|
đ/m3
|
Giá bán lẻ
|
90.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng
|
40
|
40.006
|
Gạch xây
|
Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
1.000
|
1.090
|
90
|
9
|
Thông báo giá vật liệu xây dựng
|
Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC
|
41
|
40.007
|
Ống nhựa
|
Phi 90 loại 1
|
đ/m
|
Giá bán lẻ
|
49.270
|
56.364
|
7.094
|
14
|
Thông báo giá vật liệu xây dựng
|
Ống nhựa uPVC 90x2.7, class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho
|
42
|
40.008
|
Gas đun
|
Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)
|
đ/kg
|
Giá kê khai
|
27.217
|
31.067
|
3.850
|
14
|
Kê khai giá
|
Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng
|
43
|
40.009
|
Nước sạch sinh hoạt
|
Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái
|
đ/m3
|
Giá bán lẻ
|
5.800
|
5.800
|
-
|
-
|
Định giá của UBND tỉnh
|
Trung bình 10m3 đầu tiên; giá đã bao gồm VAT
|
V
|
5
|
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
|
44
|
50.001
|
Thuốc tim mạch
|
Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
750
|
750
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma
|
45
|
50.002
|
Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng
|
Hoạt chất Amoxicilin 500mg; Viên nang uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
700
|
700
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1
|
46
|
50.003
|
Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm
|
Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
750
|
750
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương
|
47
|
50.004
|
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương
|
Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
1.200
|
1.200
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.
|
48
|
50.005
|
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
|
Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
2.400
|
2.400
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam
|
49
|
50.006
|
Thuốc vitamin và khoáng chất
|
Vitamin B1 100mg; viên nang uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
700
|
700
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm
|
50
|
50.007
|
Thuốc đường tiêu hóa
|
Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
400
|
400
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd
|
51
|
50.008
|
Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết
|
Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống
|
đ/viên
|
Giá bán lẻ
|
1.300
|
1.300
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
*Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội
|
VI
|
6
|
DỊCH VỤ Y TẾ
|
53
|
60.001
|
Khám bệnh
|
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
39.000
|
38.700
|
(300)
|
(1)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
54
|
60.002
|
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1
|
đ/ngày
|
Giá bán lẻ
|
199.100
|
226.500
|
27.400
|
14
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
55
|
60.003
|
Siêu âm
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
49.000
|
43.900
|
(5.100)
|
(10)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
56
|
60.004
|
X-quang số hóa 1 phim
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
69.000
|
65.400
|
(3.600)
|
(5)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
57
|
60.005
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
42.400
|
43.100
|
700
|
2
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
58
|
60.006
|
Điện tâm đồ
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
45.900
|
32.800
|
(13.100)
|
(29)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
59
|
60.007
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
231.000
|
244.000
|
13.000
|
6
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
60
|
60.008
|
Hàn composite cổ răng
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
324.000
|
337.000
|
13.000
|
4
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
61
|
60.009
|
Châm cứu (có kim dài)
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
81.800
|
72.300
|
(9.500)
|
(12)
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
62
|
60.010
|
Khám bệnh
|
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
100.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
63
|
60.011
|
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1
|
đ/ngày
|
Giá bán lẻ
|
449.100
|
476.500
|
27.400
|
6
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
64
|
60.012
|
Siêu âm
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
49.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
65
|
60.013
|
X-quang số hóa 1 phim
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
69.000
|
69.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
66
|
60.014
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
42.400
|
42.400
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
67
|
60.015
|
Điện tâm đồ
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
45.900
|
45.900
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
68
|
60.016
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
231.000
|
231.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
69
|
60.017
|
Hàn composite cổ răng
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
324.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
70
|
60.018
|
Châm cứu (có kim dài)
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
81.800
|
81.800
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
71
|
60.019
|
Khám bệnh
|
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
40.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện 103
|
72
|
60.020
|
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1
|
đ/ngày
|
Giá bán lẻ
|
150.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện 103
|
73
|
60.021
|
Siêu âm
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
100.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103
|
74
|
60.022
|
X-quang số hóa 1 phim
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
90.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
SX-quang phổi; Bệnh viện 103
|
75
|
60.023
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
30.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện 103
|
76
|
60.024
|
Điện tâm đồ
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
50.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Bệnh viện 103
|
77
|
60.025
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
160.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Nội soi thực quản; Bệnh viện 103
|
78
|
60.026
|
Hàn composite cổ răng
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
330.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Hàn răng; Bệnh viện 103
|
79
|
60.027
|
Châm cứu (có kim dài)
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
60.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Điện châm; Bệnh viện Tràng An
|
VII
|
7
|
GIAO THÔNG
|
80
|
70.001
|
Trông giữ xe máy
|
Trông xe ban ngày
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
3.000
|
3.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
|
81
|
70.002
|
Trông giữ ô tô
|
Trông xe ban ngày
|
đ/lượt
|
Giá bán lẻ
|
5.000
|
5.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
|
82
|
70.003
|
Giá cước ô tô đi đường dài
|
Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh
|
đ/vé
|
Giá bán lẻ
|
120.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT
|
83
|
70.005
|
Giá cước taxi
|
Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ
|
đ/km
|
Giá bán lẻ
|
12.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT
|
84
|
70.006
|
Xăng E5 Ron 92
|
|
đ/lít
|
Giá kê khai
|
20.270
|
19.640
|
(630)
|
(3)
|
Kê khai giá
|
Đã bao gồm VAT
|
85
|
70.007
|
Xăng Ron 95
|
|
đ/lít
|
Giá kê khai
|
21.510
|
20.520
|
(990)
|
(5)
|
Kê khai giá
|
Đã bao gồm VAT (Ron 95-IV)
|
86
|
70.008
|
Dầu Diezel
|
|
đ/lít
|
Giá kê khai
|
16.920
|
16.450
|
(470)
|
(3)
|
Kê khai giá
|
Đã bao gồm VAT (0,05S - II)
|
VIII
|
8
|
DỊCH VỤ GIÁO DỤC
|
87
|
80.001
|
Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập
|
Trường mầm non thực hành
|
Đồng/tháng
|
Giá bán lẻ
|
180.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Giá HĐND quy định
|
Nhà trẻ
|
88
|
80.002
|
Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)
|
Trường THCS Quang Trung
|
Đồng/tháng
|
Giá bán lẻ
|
80.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Giá HĐND quy định
|
|
89
|
80.003
|
Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)
|
Trường THPT Nguyễn Huệ
|
Đồng/tháng
|
Giá bán lẻ
|
100.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Giá HĐND quy định
|
|
90
|
80.005
|
Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý
|
Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm
|
Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ
|
Giá bán lẻ
|
434.000
|
434.000
|
-
|
-
|
Giá HĐND quy định
|
|
91
|
80.006
|
Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập
|
Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật
|
Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ
|
Giá bán lẻ
|
680.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Giá HĐND quy định
|
|
IX
|
9
|
GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH
|
92
|
90.002
|
Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương
|
Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí
|
đ/ngày-đêm
|
Giá bán lẻ
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
|
93
|
90.003
|
Phòng nhà khách tư nhân
|
1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín
|
đ/ngày-đêm
|
Giá bán lẻ
|
250.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
|
X
|
10
|
VÀNG, ĐÔ LA MỸ
|
94
|
100.001
|
Vàng 99,99%
|
Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ
|
1000 đ/chỉ
|
Giá bán lẻ
|
4.170
|
4.285
|
115
|
3
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Vàng nhẫn tròn thị trường tự do
|
95
|
100.002
|
Đô la Mỹ
|
Loại tờ 100USD
|
đ/USD
|
Giá bán lẻ
|
23.325
|
23.325
|
-
|
-
|
Do trực tiếp điều tra, thu thập
|
Giá bán ra của ngân hàng thương mại
|
XI
|
|
GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)
|
XII
|
|
GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)
|