CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 6 năm 2023
|
(Kèm theo Báo cáo số 169/BC-STC ngày 4 tháng 7 năm 2023 của Sở Tài chính
về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 6/2023 và 6 tháng đầu năm 2023)
|
|
Nhóm hàng hóa dịch vụ
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Bình quân so cùng kỳ
|
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
|
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
110,65
|
99,97
|
98,22
|
100,43
|
102,06
|
|
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
112,54
|
101,89
|
100,54
|
101,18
|
102,64
|
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
011
|
116,29
|
101,12
|
100,99
|
98,03
|
103,50
|
|
2- Thực phẩm
|
012
|
112,90
|
101,39
|
99,27
|
101,38
|
103,22
|
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
109,84
|
103,51
|
103,50
|
102,31
|
100,80
|
|
II. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
116,67
|
106,33
|
102,50
|
99,43
|
109,82
|
|
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
100,34
|
99,50
|
97,26
|
100,02
|
99,55
|
|
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD
|
04
|
124,77
|
100,19
|
100,24
|
100,31
|
104,46
|
|
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
111,72
|
102,86
|
101,29
|
100,28
|
104,29
|
|
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
104,19
|
100,65
|
100,39
|
99,88
|
100,71
|
|
Trong đó: Dịch vụ y tế
|
063
|
102,61
|
100,36
|
100,36
|
100,00
|
100,31
|
|
VII. Giao thông
|
07
|
108,61
|
87,03
|
99,30
|
99,55
|
95,84
|
|
VIII. Bưu chính viễn thông
|
08
|
98,89
|
99,84
|
100,16
|
99,99
|
99,79
|
|
IX. Giáo dục
|
09
|
104,96
|
101,25
|
64,49
|
99,96
|
101,20
|
|
Trong đó: Dịch vụ giáo dục
|
092
|
102,69
|
100,37
|
58,84
|
100,00
|
100,37
|
|
X. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
109,69
|
100,24
|
100,96
|
101,27
|
104,63
|
|
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
108,00
|
104,01
|
103,36
|
100,22
|
102,98
|
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
144,03
|
102,83
|
104,69
|
99,25
|
100,24
|
|
Chỉ số giá đô la Mỹ
|
2U
|
101,83
|
101,24
|
97,71
|
100,09
|
102,69
|