Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 06/2023

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 6 năm 2023

(Kèm theo Báo cáo số 169/BC-STC ngày 4 tháng 7 năm 2023 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 6/2023 và 6 tháng đầu năm 2023)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

110,65

99,97

98,22

100,43

102,06

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

112,54

101,89

100,54

101,18

102,64

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

116,29

101,12

100,99

98,03

103,50

 

                    2- Thực phẩm

012

112,90

101,39

99,27

101,38

103,22

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

109,84

103,51

103,50

102,31

100,80

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

116,67

106,33

102,50

99,43

109,82

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,34

99,50

97,26

100,02

99,55

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

124,77

100,19

100,24

100,31

104,46

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

111,72

102,86

101,29

100,28

104,29

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

104,19

100,65

100,39

99,88

100,71

 

   Trong đó: Dịch vụ y tế

063

102,61

100,36

100,36

100,00

100,31

 

VII. Giao thông

07

108,61

87,03

99,30

99,55

95,84

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,89

99,84

100,16

99,99

99,79

 

IX. Giáo dục

09

104,96

101,25

64,49

99,96

101,20

 

   Trong đó: Dịch vụ giáo dục

092

102,69

100,37

58,84

100,00

100,37

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

109,69

100,24

100,96

101,27

104,63

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

108,00

104,01

103,36

100,22

102,98

 

Chỉ số giá vàng

1V

144,03

102,83

104,69

99,25

100,24

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

101,83

101,24

97,71

100,09

102,69

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 05/2023

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 5 năm 2023

(Kèm theo Báo cáo số 122/BC-STC ngày 02 tháng 6 năm 2023 của Sở Tài chính

về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 5/2023)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

110,17

100,64

97,80

100,18

102,48

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

111,23

101,23

99,36

101,06

102,79

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

118,63

102,83

103,02

99,97

103,98

 

                2- Thực phẩm

012

111,37

100,93

97,92

101,25

103,59

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

107,36

101,17

101,16

101,12

100,27

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

117,34

108,30

103,09

100,39

110,53

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,32

99,58

97,23

100,59

99,56

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

124,38

101,23

99,93

100,15

105,34

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

111,41

103,27

101,01

99,41

104,58

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

104,32

100,79

100,51

100,11

100,73

 

Trong đó: Dịch vụ y tế

063

102,61

100,36

100,36

100,00

100,30

 

VII. Giao thông

07

109,10

91,64

99,75

97,63

97,71

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,90

99,86

100,17

100,00

99,78

 

IX. Giáo dục

09

105,00

101,71

64,52

100,58

101,19

 

Trong đó: Dịch vụ giáo dục

092

102,69

100,37

58,84

100,00

100,37

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

108,31

102,81

99,69

99,35

105,53

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

107,76

104,11

103,13

100,86

102,78

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

145,12

102,18

105,48

101,64

99,72

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

101,73

101,89

97,62

99,96

102,99

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 04/2023

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 4 năm 2023

(Kèm theo Báo cáo số 94 /BC-STC ngày 04 tháng 5 năm 2023 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 4/2023)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

109,97

101,18

97,62

99,81

102,95

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

110,06

100,75

98,32

99,73

103,18

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

118,67

102,74

103,06

100,65

104,27

 

                2- Thực phẩm

012

109,99

100,62

96,71

99,43

104,26

 

      3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,17

100,06

100,05

100,02

100,05

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

116,88

110,85

102,69

100,38

111,09

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

99,73

98,67

96,67

99,39

99,55

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

124,20

102,07

99,78

98,85

106,39

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

112,07

104,49

101,61

100,48

104,90

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

104,21

100,75

100,41

100,08

100,71

 

Trong đó: Dịch vụ y tế

063

102,61

100,36

100,36

100,11

100,28

 

VII. Giao thông

07

111,75

96,28

102,18

99,93

99,29

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,90

99,62

100,17

100,09

99,76

 

IX. Giáo dục

09

104,40

101,12

64,15

100,09

101,07

 

Trong đó: Dịch vụ giáo dục

092

102,69

100,37

58,84

100,00

100,37

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

109,02

105,32

100,34

100,37

106,22

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

106,85

103,19

102,26

100,81

102,45

 

Chỉ số giá vàng

1V

142,79

100,05

103,78

103,08

99,12

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 03/2023

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 3 năm 2023

(Kèm theo Báo cáo số  77/BC-STC ngày 5 tháng 4 năm 2023 của Sở Tài chính

về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 3/2023 và quý I/2023)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

110,18

102,10

97,80

99,50

103,55

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

110,36

102,11

98,59

98,81

104,01

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

117,91

103,86

102,39

100,70

104,78

 

2- Thực phẩm

012

110,62

102,61

97,26

97,94

105,50

 

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,16

100,05

100,03

100,03

100,04

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

116,43

111,55

102,29

100,82

111,17

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,34

98,94

97,26

98,76

99,85

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

125,65

104,36

100,95

100,02

107,87

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

111,53

105,24

101,12

100,10

105,04

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

104,12

100,70

100,33

100,09

100,70

 

Trong đó: Dịch vụ y tế

 

102,49

100,25

100,25

100,00

100,25

 

VII. Giao thông

07

111,83

97,24

102,25

99,83

100,31

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,81

99,84

100,08

100,10

99,81

 

IX. Giáo dục

09

104,31

101,03

64,09

100,15

101,05

 

Trong đó: Dịch vụ giáo dục

 

102,69

100,37

58,84

100,00

100,37

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

108,61

105,41

99,97

98,97

106,52

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

105,99

102,46

101,44

100,25

102,20

 

Chỉ số giá vàng

1V

142,04

102,77

102,43

101,02

99,83

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

99,08

99,62

100,24

100,68

99,23

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 02/2023

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 02 năm 2023

(Kèm theo Báo cáo số  49/BC-STC ngày 03 tháng 3 năm 2023 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 02 năm 2023)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

110,72

103,70

98,29

100,25

104,28

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

111,69

103,75

99,77

99,35

104,97

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

117,08

104,92

101,68

100,57

105,25

 

                  2- Thực phẩm

012

112,94

105,05

99,30

98,84

106,98

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,12

100,02

100,00

100,00

100,03

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

115,49

111,13

101,46

100,43

110,98

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,60

100,59

98,47

99,91

100,31

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

125,62

107,79

100,93

101,14

109,68

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

111,42

105,26

101,02

100,85

104,94

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

104,03

100,72

100,23

100,06

100,69

 

VII. Giao thông

07

112,03

101,76

102,43

102,08

101,88

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,71

99,66

99,98

99,99

99,79

 

IX. Giáo dục

09

104,14

101,05

63,99

100,01

101,06

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

109,74

106,99

101,00

100,06

107,08

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

105,73

102,25

101,18

100,85

102,07

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

140,15

99,68

101,87

101,44

99,47

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

102,11

103,76

97,98

100,28

103,45