CTTĐT - Sở Xây dựng tỉnh Yên Bái thông báo Danh sách các Trung tâm đăng kiểm, danh sách các đăng kiểm viên và nhân viên nghiệp vụ tại các Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới trên địa bàn tỉnh Yên Bái như sau:
Tỉnh Yên Bái có 3 trung tâm đăng kiểm xe cơ giới
DANH SÁCH CÁC TRUNG TÂM ĐĂNG KIỂM XE CƠ GIỚI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH YÊN BÁI
Số TT
|
Trung tâm đăng kiểm
|
Địa chỉ
|
Mã số đơn vị
|
1
|
Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 21-01S
|
Số 72, đường Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
21-01S
|
2
|
Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 21-02D
|
Bản Nà Làng, xã Nghĩa Lợi, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái
|
21-02D
|
3
|
Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 21-03D
|
Thôn Nước Mát, xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
21-03D
|
DANH SÁCH ĐĂNG KIỂM VIÊN VÀ NHÂN VIÊN NGHIỆP VỤ TẠI CÁC TRUNG TÂM ĐĂNG KIỂM XE CƠ GIỚI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH YÊN BÁI
STT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Mã số ĐKV
|
Hạng Đăng kiểm viên/nhân viên nghiệp vụ
|
Ghi chú
|
I. Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới 21-01S
|
1
|
Lê Trường
|
07/11/1978
|
00185
|
Đăng kiểm viên hạng I
|
|
2
|
Trần Văn Dương
|
13/11/1968
|
00186
|
Đăng kiểm viên hạng I
|
|
3
|
Phạm Huy Thuyết
|
20/12/1987
|
00798
|
Đăng kiểm viên hạng I
|
|
4
|
Phùng Văn Duy
|
10/02/1984
|
00795
|
Đăng kiểm viên hạng I
|
|
5
|
Nguyễn Thanh Tú
|
26/10/1986
|
00529
|
Đăng kiểm viên hạng I
|
|
6
|
Phạm Quang Vinh
|
06/04/1977
|
00889
|
Đăng kiểm viên hạng I
|
|
7
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
28/09/1986
|
00888
|
Đăng kiểm viên hạng I
|
|
8
|
Đinh Thị Thu Hà
|
19/09/1992
|
|
Nhân viên nghiệp vụ
|
|
9
|
Lương Ngọc Linh
|
26/10/1990
|
|
Nhân viên nghiệp vụ
|
|
II. Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới 21-02D
|
1
|
Triệu Văn On
|
15/08/1962
|
01545
|
Đăng kiểm viên hạng II
|
|
2
|
Nguyễn Ngọc Lâm
|
12/05/1996
|
01259
|
Đăng kiểm viên hạng I
|
|
3
|
Trương Thanh Tùng
|
20/01/1992
|
20500
|
Đăng kiểm viên hạng II
|
|
4
|
Đinh Mạnh Tuấn
|
31/05/1989
|
20499
|
Đăng kiểm viên hạng II
|
|
5
|
Nguyễn Phạm Anh Tú
|
22/05/1996
|
|
Nhân viên nghiệp vụ
|
|
6
|
Trần Kiều Oanh
|
07/08/1994
|
|
Nhân viên nghiệp vụ
|
|
III. Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới 21-03D
|
1
|
Thân Văn Xuyên
|
07/05/1980
|
20192
|
Đăng kiểm viên hạng II
|
|
2
|
Dương Văn Tới
|
21/01/1988
|
01146
|
Đăng kiểm viên hạng I
|
|
3
|
Hoàng Văn Thượng
|
10/01/1991
|
01546
|
Đăng kiểm viên hạng I
|
|
4
|
Mai Viết Phong
|
08/08/1998
|
01971
|
Đăng kiểm viên hạng II
|
|
5
|
Trần Giang Nam
|
20/11/1976
|
|
Nhân viên nghiệp vụ
|
|
6
|
Phạm Mạnh Quân
|
29/11/1984
|
|
Nhân viên nghiệp vụ
|
|
7
|
Dương Thanh Hoa
|
07/10/1990
|
|
Nhân viên nghiệp vụ
|
|
626 lượt xem
Ban Biên tập
Cổng thông tin điện tử tỉnh - Sở Xây dựng tỉnh Yên Bái thông báo Danh sách các Trung tâm đăng kiểm, danh sách các đăng kiểm viên và nhân viên nghiệp vụ tại các Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới trên địa bàn tỉnh Yên Bái như sau:DANH SÁCH CÁC TRUNG TÂM ĐĂNG KIỂM XE CƠ GIỚI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH YÊN BÁI
Số TT
Trung tâm đăng kiểm
Địa chỉ
Mã số đơn vị
1
Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 21-01S
Số 72, đường Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
21-01S
2
Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 21-02D
Bản Nà Làng, xã Nghĩa Lợi, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái
21-02D
3
Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 21-03D
Thôn Nước Mát, xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
21-03D
DANH SÁCH ĐĂNG KIỂM VIÊN VÀ NHÂN VIÊN NGHIỆP VỤ TẠI CÁC TRUNG TÂM ĐĂNG KIỂM XE CƠ GIỚI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH YÊN BÁI
STT
Họ và tên
Ngày tháng năm sinh
Mã số ĐKV
Hạng Đăng kiểm viên/nhân viên nghiệp vụ
Ghi chú
I. Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới 21-01S
1
Lê Trường
07/11/1978
00185
Đăng kiểm viên hạng I
2
Trần Văn Dương
13/11/1968
00186
Đăng kiểm viên hạng I
3
Phạm Huy Thuyết
20/12/1987
00798
Đăng kiểm viên hạng I
4
Phùng Văn Duy
10/02/1984
00795
Đăng kiểm viên hạng I
5
Nguyễn Thanh Tú
26/10/1986
00529
Đăng kiểm viên hạng I
6
Phạm Quang Vinh
06/04/1977
00889
Đăng kiểm viên hạng I
7
Nguyễn Anh Tuấn
28/09/1986
00888
Đăng kiểm viên hạng I
8
Đinh Thị Thu Hà
19/09/1992
Nhân viên nghiệp vụ
9
Lương Ngọc Linh
26/10/1990
Nhân viên nghiệp vụ
II. Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới 21-02D
1
Triệu Văn On
15/08/1962
01545
Đăng kiểm viên hạng II
2
Nguyễn Ngọc Lâm
12/05/1996
01259
Đăng kiểm viên hạng I
3
Trương Thanh Tùng
20/01/1992
20500
Đăng kiểm viên hạng II
4
Đinh Mạnh Tuấn
31/05/1989
20499
Đăng kiểm viên hạng II
5
Nguyễn Phạm Anh Tú
22/05/1996
Nhân viên nghiệp vụ
6
Trần Kiều Oanh
07/08/1994
Nhân viên nghiệp vụ
III. Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới 21-03D
1
Thân Văn Xuyên
07/05/1980
20192
Đăng kiểm viên hạng II
2
Dương Văn Tới
21/01/1988
01146
Đăng kiểm viên hạng I
3
Hoàng Văn Thượng
10/01/1991
01546
Đăng kiểm viên hạng I
4
Mai Viết Phong
08/08/1998
01971
Đăng kiểm viên hạng II
5
Trần Giang Nam
20/11/1976
Nhân viên nghiệp vụ
6
Phạm Mạnh Quân
29/11/1984
Nhân viên nghiệp vụ
7
Dương Thanh Hoa
07/10/1990
Nhân viên nghiệp vụ