Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Giá cả thị trường

Giá cụ thể sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi trên địa bàn tỉnh Yên Bái năm 2020

Giá cụ thể sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi trên địa bàn tỉnh Yên Bái năm 2020

(Ban hành kèm theo Quyết định số 26/2019/QĐ-UBND

 ngày 22 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái)

STT

Tên dịch vụ

Đơn vị

Đơn giá

1

Tưới tiêu lúa bằng động lực

đồng/ha/vụ

1.811.000

2

Tưới tiêu lúa bằng trọng lực

đồng/ha/vụ

1.267.000

3

Tưới tiêu lúa bằng động lực kết hợp trọng lực hỗ trợ

đồng/ha/vụ

1.539.000

4

Tạo nguồn tưới tiêu cho lúa bằng động lực

đồng/ha/vụ

905.500

5

Tưới tiêu mạ, màu, cây vụ đông, cây công nghiệp ngắn ngày bằng động lực

đồng/ha/vụ

724.400

6

Tưới tiêu mạ, màu, cây vụ đông, cây công nghiệp ngắn ngày bằng trọng lực

đồng/ha/vụ

506.000

7

Tưới tiêu hoa, cây dược liệu, cây  công nghiệp dài ngày bằng động lực

đồng/ha/vụ

1.448.800

STT

Tên dịch vụ

Đơn vị

Đơn giá

8

Tưới tiêu hoa, cây dược liệu, cây  công nghiệp dài ngày bằng trọng lực

đồng/ha/vụ

1.013.600

9

Tạo nguồn tưới tiêu cho mạ, màu, cây vụ đông, cây  công nghiệp ngắn ngày bằng động lực

đồng/ha/vụ

362.200

10

Tạo nguồn  tưới tiêu cho hoa, cây dược liệu, cây  công nghiệp dài ngày bằng động lực

đồng/ha/vụ

724.400

11

Cấp nước cho nuôi trồng thủy sản

đồng/ha/năm

2.500.000

Bảng giá tính thuế tài nguyên năm 2020 tại tỉnh Yên Bái

 

BẢNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN NĂM 2020 TẠI TỈNH YÊN BÁI

 

 

(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2019/QĐ-UBND

 ngày 23 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái)

 

  • KHOÁNG SẢN KIM LOẠI

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: Đồng

 

 

Mã nhóm, loại tài nguyên

Tên nhóm, loại tài nguyên/ Sản phẩm tài nguyên

Đơn vị tính

Giá tính thuế tài nguyên

 

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp
4

Cấp
5

Cấp
6

 

I

 

 

 

 

 

Khoáng sản kim loại

 

 

 

 

I1

 

 

 

 

Sắt

 

 

 

 

 

I102

 

 

 

Quặng Manhetit (có từ tính)

 

 

 

 

 

 

I10201

 

 

Quặng Manhetit có hàm lượng Fe<30%

 tấn

         250.000

 

 

 

 

I10202

 

 

Quặng Manhetit có hàm lượng 30%≤Fe<40%

 tấn

         350.000

 

 

 

 

I10203

 

 

Quặng Manhetit có hàm lượng 40%≤Fe<50%

 tấn

         450.000

 

 

 

 

I10204

 

 

Quặng Manhetit có hàm lượng 50%≤Fe<60%

 tấn

         700.000

 

 

 

I103

 

 

 

Quặng Limonit (không từ tính)

 

 

 

 

 

 

I10301

 

 

 Quặng limonit có hàm lượng  Fe≤30%

 tấn

         150.000

 

 

 

 

I10302

 

 

 Quặng limonit có hàm lượng 30%<Fe≤40%

 tấn

         210.000

 

 

 

 

I10303

 

 

 Quặng limonit có hàm lượng 40%<Fe≤50%

 tấn

         280.000

 

 

 

 

I10304

 

 

 Quặng limonit có hàm lượng 50%<Fe≤60%

 tấn

         340.000

 

 

 

 

I10305

 

 

 Quặng limonit có hàm lượng Fe>60%

 tấn

         420.000

 

 

 

I105

 

 

 

Tinh quặng sắt hàm lượng Fe>60%

tấn

850.000

 

 

I4

 

 

 

 

Vàng

 

 

 

 

 

I401

 

 

 

Quặng vàng gốc

 

 

 

 

 

 

I40101

 

 

Quặng vàng có hàm lượng Au <2 gram/tấn

 tấn

         910.000

 

 

 

I402

 

 

 

Vàng kim loại (vàng cốm); vàng sa khoáng

 kg

    750.000.000

 

 

I5

 

 

 

 

Đất hiếm

 

 

 

 

 

I501

 

 

 

Quặng đất hiếm có hàm lượng TR203≤1%

 tấn

         120.000

 

 

 

I502

 

 

 

Quặng đất hiếm có hàm lượng 1%<TR203≤2%

 tấn

         190.000

 

 

 

I507

 

 

 

Quặng đất hiếm có hàm lượng >10% TR203

 tấn

1.500.000        

 

 

I8

 

 

 

 

Chì, kẽm

 

 

 

 

 

I802

 

 

 

Tinh quặng chì, kẽm

 

 

 

 

 

 

I80201

 

 

Tinh quặng chì

 

 

 

 

 

 

 

I8020101

 

Tinh quặng chì có hàm lượng Pb<50%

 tấn

16.500.000

 

 

 

 

 

I8020102

 

Tinh quặng chì có hàm lượng Pb≥50%

 tấn

22.500.000

 

 

 

 

I80202

 

 

Tinh quặng kẽm

 

 

 

 

 

 

 

I8020201

 

Tinh quặng kẽm có hàm lượng Zn<50%

 tấn

5.000.000

 

 

 

 

 

I8020202

 

Tinh quặng kẽm có hàm lượng Zn≥50%

 tấn

7.000.000

 

 

 

I803

 

 

 

Quặng chì, kẽm

 

 

 

 

 

 

I80301

 

 

Quặng chì + kẽm hàm lượng Pb+Zn<5%

 tấn

         800.000

 

 

 

 

I80302

 

 

Quặng chì + kẽm hàm lượng 5%≤Pb+Zn<10%

 tấn

      1.330.000

 

 

 

 

I80303

 

 

Quặng chì + kẽm hàm lượng 10%≤Pb+Zn<15%

 tấn

      1.870.000

 

 

 

 

I80304

 

 

Quặng chì + kẽm hàm lượng Pb+Zn≥15%

 tấn

      2.244.000

 

 

I10

 

 

 

 

Đồng

 

 

 

 

 

I1001

 

 

 

Quặng đồng

 

 

 

 

 

 

I100101

 

 

Quặng đồng có hàm lượng Cu <0,5%

 tấn

586.500

 

 

 

 

I100102

 

 

Quặng đồng có hàm lượng 0,5%≤Cu <1%

 tấn

1.164.500

 

 

 

 

I100103

 

 

Quặng đồng có hàm lượng 1%≤Cu<2%

 tấn

1.946.500

 

 

 

 

I100104

 

 

Quặng đồng có hàm lượng 2%≤Cu<3%

tấn

2.750.000

 

 

 

 

I100105

 

 

Quặng đồng có hàm lượng 3%≤Cu<4%

tấn

3.665.000

 

 

 

 

I100106

 

 

Quặng đồng có hàm lượng 4%≤Cu<5%

tấn

4.810.000

 

 

 

 

I100107

 

 

Quặng đồng có hàm lượng Cu≥5%

tấn

6.050.000

 

 

 

I1002

 

 

 

Tinh quặng đồng có hàm lượng 18%≤Cu<20%

 tấn

    18.150.000

 

  • KHOÁNG SẢN KHÔNG KIM LOẠI

Đơn vị tính: Đồng

Mã nhóm, loại tài nguyên

Tên nhóm, loại tài nguyên

Đơn vị tính

Giá tính thuế tài nguyên 

Cấp 1

Cấp
2

Cấp
3

Cấp
4

Cấp
5

Cấp
6

II

 

 

 

 

 

Khoáng sản không kim loại

 

 

 

II1

 

 

 

 

Đất khai thác để san lấp, xây dựng công trình

m3

        49.000

 

II2

 

 

 

 

Đá, sỏi

 

 

 

 

II201

 

 

 

Sỏi

 

 

 

 

 

II20102

 

 

Các loại cuội, sỏi, sạn khác

m3

      168.000

 

 

II202

 

 

 

Đá xây dựng

 

 

 

 

 

II20201

 

 

Đá khối để xẻ (trừ đá hoa trắng, granit và dolomit)

 

 

 

 

 

 

II2020101

 

Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt dưới 0,1 m2

m3

850.000

 

 

 

 

II2020102

 

Đá khối đ xẻ có diện tích bề mặt từ 0,1m2 đến dưới 0,3m2

m3

1.700.000

 

 

 

 

II2020103

 

Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,3 đến dưới 0,6 m2

m3

5.100.000

 

 

 

 

II2020104

 

Đá khối để xẻ có diện tích bề mặt từ 0,6 đến dưới 01 m2

m3

7.000.000

 

 

 

 

II2020105

 

Đá khối để xẻ có diện tích bề mt từ 01 m2 trở lên

m3

9.000.000

 

 

 

II20202

 

 

Đá mỹ nghệ (bao gồm tất cả các loại đá làm mỹ nghệ) dạng khối

 

 

 

 

 

 

II2020201

 

Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối dưới 0,4m3

m3

   1.000.000

 

 

 

 

II2020202

 

Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối đến từ 0,4m3 đến dưới 1m3

m3

   2.000.000

 

 

 

 

II2020203

 

Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối từ 1m3 đến dưới 3m3

m3

   3.000.000

 

 

 

 

II2020204

 

Đá mỹ nghệ có độ nguyên khối trên 3m3

m3

   4.000.000

 

 

 

 

II2020205

 

Đá metacarbonat ở Suối Giàng (Văn Chấn, Yên Bái)

tấn

1.697.000

 

 

 

II20203

 

 

Đá làm vật liệu xây dựng thông thường

 

 

 

 

 

 

II2020301

 

Đá sau nổ mìn, đá xô bồ (khoáng sản khai thác)

m3

        70.000

 

 

 

 

II2020302

 

Đá hộc và đá base

m3

      110.000

 

 

 

 

II2020304

 

Đá dăm các loại

m3

      168.000

 

 

 

 

II2020307

 

Đá mạt (<0,5 cm)

m3

110.000

 

II3

 

 

 

 

Đá nung vôi và sản xuất xi măng

 

 

 

 

II301

 

 

 

Đá vôi sản xuất vôi công nghiệp (khoáng sản khai thác)

m3

      161.000

 

 

II302

 

 

 

Đá sản xuất xi măng

 

 

 

 

 

II30201

 

 

Đá vôi sản xuất xi măng (khoáng sản khai thác)

m3

      105.000

 

 

 

II30202

 

 

Đá sét sản xuất xi măng (khoáng sản khai thác)

m3

        63.000

 

 

II303

 

 

 

Đá vôi dùng để làm nguyên liệu sản xuất vôi cục, bột bả, bột nhẹ, thức ăn chăn nuôi)

m3

      105.000

 

II4

 

 

 

 

Đá hoa trắng

 

 

 

 

II401

 

 

 

Đá hoa trắng (không phân loại màu sắc, chất lượng) kích thước ≥ 0,4 m3 sau khai thác

m3

      700.000

 

 

II402

 

 

 

Đá hoa trắng dạng khối (≥ 0,4m3) để xẻ làm ốp lát

 

 

 

 

 

II40201

 

 

Loại 1 - trắng đều

m3

 15.000.000

 

 

 

II40202

 

 

Loại 2 - vân vệt

m3

 10.500.000

 

 

 

II40203

 

 

Loại 3 - màu xám hoặc màu khác

m3

   7.000.000

 

 

II403

 

 

 

Đá hoa trắng sản xuất bột carbonat

 

 

 

 

 

II40301

 

 

Đá hoa trắng sản xuất bột carbonat tại huyện Yên Bình (1m3 =1,50 tấn)

m3

      280.000

 

 

 

II40302

 

 

Đá hoa trắng sản xuất bột carbonat tại các huyện khác (trừ huyện Yên Bình)  (1m3 =1,50 tấn)

m3

      280.000

 

 

II404

 

 

 

Đá hoa trắng (≤ 0,4 m3) để xẻ tấm làm ốp lát

m3

3.000.000

 

 

II405

 

 

 

Đá hoa trắng để chế tác mỹ nghệ

 

 

 

 

 

II40501

 

 

Đá hoa trắng có vết nứt (≤ 0,4 m3) để chế tác mỹ nghệ

m3

1.200.000

 

 

 

II40502

 

 

Đá hoa trắng tận dụng để chế tác mỹ nghệ

m3

   1.500.000

 

 

II406

 

 

 

đá hoa trắng dùng để làm nguyên liệu sản xuất vôi cục, bột bả, bột nhẹ, thức ăn chăn nuôi)

m3

105.000

 

II5

 

 

 

 

Cát

 

 

 

 

II502

 

 

 

Cát xây dựng

 

 

 

 

 

II50201

 

 

Cát đen dùng trong xây dựng

m3

        70.000

 

 

 

II50202

 

 

Cát vàng dùng trong xây dựng

m3

      245.000

 

II7

 

 

 

 

Đất làm gạch (sét làm gạch, ngói)

m3

      119.000

 

II8

 

 

 

 

Đá Granite

 

 

 

 

II807

 

 

 

Đá Granite bán phong hóa để làm nguyên liệu gốm sứ

tấn

225.000

 

 

II808

 

 

 

Granite phong hóa

 m3

50.000

 

II10

 

 

 

 

Dolomit, quartzite

 

 

 

 

II1001

 

 

 

Dolomit

 

 

 

 

 

II100101

 

 

 Đá Dolomit sau nổ mìn (khoáng sản khai thác)

 m3

      120.000

 

 

 

II100102

 

 

Đá Dolomit có kích thước ≥ 0,4m3 sau khai thác (không phân loại màu sắc, chất lượng)

m3

450.000

 

 

II1002

 

 

 

Quarzit

 

 

 

 

 

II100201

 

 

Quặng Quarzit thường

tấn

      160.000

 

II11

 

 

 

 

Cao lanh (Kaolin/đất sét trắng/đất sét trầm tích; Quặng Felspat làm nguyên liệu gốm sứ)

 

 

 

 

II1101

 

 

 

Cao lanh (khoáng sản khai thác, chưa rây)

tấn

      210.000

 

 

II1102

 

 

 

Cao lanh dưới rây

tấn

      560.000

 

 

II1103

 

 

 

Quặng Felspat làm nguyên liệu gốm sứ (khoáng sản khai thác)

tấn

      245.000

 

 

II1104

 

 

 

Quặng Felspat phong hóa

tấn

100.000         

 

 

II1105

 

 

 

Đất tận dụng từ mỏ Cao lanh để làm gạch, san lấp

m3

        49.000

 

II12

 

 

 

 

Mica, thạch anh kỹ thuật

 

 

 

 

II1202

 

 

 

Thạch anh kỹ thuật

 

 

 

 

 

II120201

 

 

Thạch anh kỹ thuật

tấn

      250.000

 

II18

 

 

 

 

Than nâu, than mỡ

 

 

 

 

II1801

 

 

 

Than nâu

tấn

      400.000

 

II20

 

 

 

 

Kim cương, rubi, sapphire

kg

 

 

 

II2001

 

 

 

Rubi

 

 

 

 

 

II200101

 

 

Rubi làm tranh đá quý, bột mài kích thước nhỏ hơn 2mm

kg

   3.600.000

 

 

 

II200102

 

 

Rubi trang sức không khuyết tật ≥ 2mm

viên

 30.000.000

 

 

 

II200103

 

 

Rubi trang sức khuyết tật ≥ 2mm

viên

      600.000

 

 

 

II200104

 

 

Ám tiêu đá hoa chứa rubi khuyết tật nguồn gốc pegmatit

kg

   3.600.000

 

 

II2002

 

 

 

Sapphire

 

 

 

 

 

II200201

 

 

Sapphire trang sức không khuyết tật ≥ 2mm

viên

 30.000.000

 

 

 

II200202

 

 

Sapphire trang sức khuyết tật ≥ 2mm

viên

      600.000

 

 

 

II200203

 

 

Sapphire làm tranh đá quý kích thước nhỏ 2mm

kg

   3.600.000

 

II23

 

 

 

 

Thạch anh tinh thể màu; cryolite; opan quý màu trắng, đỏ lửa; fenspat, birusa; nefrite

 

 

 

 

II2301

 

 

 

Thạch anh ám khói, trong suốt, tóc

tấn

      960.000.000

 

 

II2302

 

 

 

Anmetit (thạch anh tím)

tấn

1.200.000.000

 

 

II2303

 

 

 

Thạch anh tinh thể khác

tấn

   30.000.000

 

II24

 

 

 

 

Khoáng sản không kim loại khác

 

 

 

 

II2401

 

 

 

Barit

 

 

 

 

 

II240101

 

 

Quặng Barit khai thác

tấn

      315.000

 

 

 

II240102

 

 

Tinh quặng Barit hàm lượng 60% ≤ BaSO4 < 70%

tấn

      600.000

 

 

 

II240103

 

 

Tinh quặng Barit hàm lượng BaSO4 ≥ 70%

tấn

      800.000

 

 

II2404

 

 

 

Graphit

 

 

 

 

 

II240401

 

 

Quặng Graphit khai thác

tấn

      600.000

 

 

 

II240402

 

 

Tinh quặng Graphit

tấn

   6.600.000

 

 

 

 

III. SẢN PHẨM RỪNG TỰ NHIÊN

                                                                                                                                    Đơn vị tính: Đồng

Mã nhóm, loại tài nguyên

Tên nhóm, loại tài nguyên

Đơn vị tính

Giá tính thuế tài nguyên

Ghi chú

Cấp 1

Cấp

Cấp 

Cấp 

Cấp 

Cấp

2

3

4

5

6

III

 

 

 

 

 

Sản phẩm của rừng tự nhiên

 

 

 

 

III1

 

 

 

 

Gỗ nhóm I

 

 

 

 

 

III101

 

 

 

Lát

 

 

 

 

 

 

III10101

 

 

D<25cm

m3

14.500.000

D: Đường kính

 

 

 

III10102

 

 

25cm≤D<50cm

m3

28.000.000

 

 

 

 

III10103

 

 

D≥50 cm

m3

36.000.000

 

 

 

III106

 

 

 

Gụ

 

 

 

 

 

 

III10601

 

 

D<25cm

m3

6.000.000

 

 

 

 

III10602

 

 

25cm≤D<50cm

m3

12.000.000

 

 

 

 

III10603

 

 

D≥50 cm

m3

16.000.000

 

 

 

III107

 

 

 

Gụ mật (Gõ mật)

 

 

 

 

 

 

III10701

 

 

D<25cm

m3

4.000.000

 

 

 

 

III10702

 

 

25cm≤D<50cm

m3

8.500.000

 

 

 

 

III10703

 

 

D≥50 cm

m3

15.000.000

 

 

 

III109

 

 

 

Huê mộc, Sưa (Trắc thối/Huỳnh đàn đỏ)

m3

4.000.000.000

 

 

 

III111

 

 

 

Hương

 

 

 

 

 

 

III11101

 

 

D<25cm

m3

7.500.000

 

 

 

 

III11102

 

 

25cm≤D<50cm

m3

18.700.000

 

 

 

 

III11103

 

 

D≥50 cm

m3

22.800.000

 

 

 

III112

 

 

 

Hương tía

m3

16.800.000

 

 

 

II1115

 

 

 

Muồng đen

m3

6.600.000

 

 

 

III116

 

 

 

Pơ mu

 

 

 

 

 

 

III11601

 

 

D<25cm

m3

9.360.000

 

 

 

 

III11602

 

 

25cm≤D<50cm

m3

18.000.000

 

 

 

 

III11603

 

 

D≥50 cm

m3

24.000.000

 

 

 

III117

 

 

 

Sơn huyết

m3

10.000.000

 

 

 

III118

 

 

 

Trai

m3

11.000.000

 

 

 

III119

 

 

 

Trắc

 

 

 

 

 

 

III11901

 

 

D≤25cm

m3

7.500.000

 

 

 

 

III11902

 

 

25cm≤D<35cm

m3

14.500.000

 

 

 

 

III11903

 

 

35cm≤D<50cm

m3

28.000.000

 

 

 

 

III11904

 

 

50cm≤D<65cm

m3

73.900.000

 

 

 

 

III11905

 

 

D≥65cm

m3

180.000.000

 

 

 

III120

 

 

 

Các loại khác

 

 

 

 

 

 

III12001

 

 

D<25cm

m3

6.000.000

 

 

 

 

III12002

 

 

25cm≤D<35cm

m3

8.400.000

 

 

 

 

III12003

 

 

35cm≤D<50cm

m3

12.000.000

 

 

 

 

III12004

 

 

D≥50 cm

m3

23.000.000

 

 

III2

 

 

 

 

Gỗ nhóm II

 

 

 

 

 

III202

 

 

 

Đinh (đinh hương)

 

 

 

 

 

 

III20201

 

 

D<25cm

m3

9.500.000

 

 

 

 

III20202

 

 

25cm≤D<50cm

m3

13.000.000

 

 

 

 

I1I20203

 

 

D≥50 cm

m3

17.000.000

 

 

 

III203

 

 

 

Lim xanh

 

 

 

 

 

 

III20301

 

 

D<25cm

m3

7.600.000

 

 

 

 

III20302

 

 

25cm≤D<50cm

m3

14.000.000

 

 

 

 

III20303

 

 

D≥50 cm

m3

16.000.000

 

 

 

III204

 

 

 

Nghiến

 

 

 

 

 

 

III20401

 

 

D<25cm

m3

4.800.000

 

 

 

 

III20402

 

 

25cm≤D<50cm

m3

8.000.000

 

 

 

 

III20403

 

 

D≥50 cm

m3

11.500.000

 

 

 

III208

 

 

 

Sến

m3

10.000.000

 

 

 

III209

 

 

 

Sến mật

m3

6.000.000

 

 

 

III210

 

 

 

Sến mủ

m3

4.400.000

 

 

 

III211

 

 

 

Táu mật

m3

10.000.000

 

 

 

III212

 

 

 

Trai lý

m3

13.800.000

 

 

 

III214

 

 

 

Các loại khác

 

 

 

 

 

 

III21401

 

 

D<25cm

m3

4.000.000

 

 

 

 

III21402

 

 

25cm≤D<50cm

m3

9.000.000

 

 

 

 

III21403

 

 

D≥50 cm

m3

12.000.000

 

 

III3

 

 

 

 

Gỗ nhóm III

 

 

 

 

 

III301

 

 

 

Bằng lăng

m3

5.000.000

 

 

 

III304

 

 

 

Chò chỉ

 

 

 

 

 

 

III30401

 

 

D<25cm

m3

3.200.000

 

 

 

 

III30402

 

 

25cm≤D<50cm

m3

5.000.000

 

 

 

 

III30403

 

 

D≥50 cm

m3

10.000.000

 

 

 

III305

 

 

 

Chò chai

m3

6.000.000

 

 

 

III306

 

 

 

Chua khét, trường chua

m3

6.000.000

 

 

 

III308

 

 

 

Giổi

 

 

 

 

 

 

III30801

 

 

D<25cm

m3

9.000.000

 

 

 

 

III30802

 

 

25cm≤D<50cm

m3

13.000.000

 

 

 

 

III30803

 

 

D≥50 cm

m3

18.000.000

 

 

 

III311

 

 

 

Re mit

m3

5.000.000

 

 

 

III312

 

 

 

Re hương

m3

5.400.000

 

 

 

III314

 

 

 

Sao đen

m3

5.000.000

 

 

 

III319

 

 

 

Các loại khác

 

 

 

 

 

 

III31901

 

 

D<25cm

m3

2.400.000

 

 

 

 

III31902

 

 

25cm≤D<35cm

m3

4.000.000

 

 

 

 

III31903

 

 

35cm≤D<50cm

m3

6.600.000

 

 

 

 

III31904

 

 

D≥50 cm

m3

8.000.000

 

 

III4

 

 

 

 

Gỗ nhóm IV

 

 

 

 

 

III402

 

 

 

Chặc khế

m3

4.000.000

 

 

 

III404

 

 

 

Dầu các loại

m3

3.600.000

 

 

 

III405

 

 

 

Re (De)

m3

7.000.000

 

 

 

III406

 

 

 

Gội tía

m3

7.000.000

 

 

 

III407

 

 

 

Mỡ

m3

1.200.000

 

 

 

III408

 

 

 

Sến bo bo

m3

3.500.000

 

 

 

III409

 

 

 

Lim sừng

m3

3.500.000

 

 

 

III410

 

 

 

Thông

m3

2.800.000

 

 

 

III411

 

 

 

Thông lông gà

m3

5.400.000

 

 

 

III412

 

 

 

Thông ba lá

m3

3.300.000

 

 

 

III414

 

 

 

Vàng tâm

m3

7.000.000

 

 

 

III415

 

 

 

Các loại khác

 

 

 

 

 

 

III41501

 

 

D<25cm

m3

1.800.000

 

 

 

 

III41502

 

 

25cm≤D<35cm

m3

3.200.000

 

 

 

 

III4I503

 

 

35cm≤D<50cm

m3

4.200.000

 

 

 

 

III41504

 

 

D≥50 cm

m3

6.000.000

 

 

III5

 

 

 

 

Gỗ nhóm V, VI, VII, VIII và các loại gỗ khác

 

 

 

 

 

 

III501

 

 

 

Gỗ nhóm V

 

 

 

 

 

 

III50101

 

 

Chò xanh

m3

6.000.000

 

 

 

 

III50102

 

 

Chò xót

m3

2.800.000

 

 

 

 

III50108

 

 

Lim vang (lim xẹt)

m3

5.400.000

 

 

 

 

III50109

 

 

Muồng (Muồng cánh dán)

m3

2.200.000

 

 

 

 

III50110

 

 

Sa mộc

m3

5.400.000

 

 

 

 

III50112

 

 

Thông hai lá

m3

3.500.000

 

 

 

 

III50113

 

 

Các loại khác

 

 

 

 

 

 

 

III5011301

 

D<25cm

m3

1.800.000

 

 

 

 

 

III5011302

 

25cm≤D<50cm

m3

3.000.000

 

 

 

 

 

III5011303

 

D≥50cm

m3

5.500.000

 

 

 

III502

 

 

 

Gỗ nhóm VI

 

 

 

 

 

 

III50202

 

 

Cáng lò

m3

3.600.000

 

 

 

 

III50203

 

 

Chò

m3

4.300.000

 

 

 

 

III50204

 

 

Chò nâu

m3

4.800.000

 

 

 

 

III50206

 

 

Kháo vàng

m3

3.000.000

 

 

 

 

III50207

 

 

Mận rừng

m3

2.200.000

 

 

 

 

III50208

 

 

Phay

m3

2.200.000

 

 

 

 

III50209

 

 

Trám hồng

m3

3.000.000

 

 

 

 

III50210

 

 

Xoan đào

m3

3.700.000

 

 

 

 

III50211

 

 

Sấu

m3

12.600.000

 

 

 

 

III50212

 

 

Các loại khác

 

 

 

 

 

 

 

III5021201

 

D<25cm

m3

1.300.000

 

 

 

 

 

III5021202

 

25cm≤D<50cm

m3

2.600.000

 

 

 

 

 

III5021203

 

D≥50cm

m3

5.000.000

 

 

 

III503

 

 

 

Gỗ nhóm VII

 

 

 

 

 

 

III50301

 

 

Gáo vàng

m3

2.800.000

 

 

 

 

III50302

 

 

Lồng mức

m3

3.000.000

 

 

 

 

III50303

 

 

Mò cua (Mù cua/Sữa)

m3

3.000.000

 

 

 

 

III50304

 

 

Trám trắng

m3

3.000.000

 

 

 

 

III50305

 

 

Vang trứng

m3

3.000.000

 

 

 

 

III50306

 

 

Xoan

m3

2.000.000

 

 

 

 

III50307

 

 

Các loại khác

 

 

 

 

 

 

 

III5021203

 

D<25cm

m3

1.300.000

 

 

 

 

 

III5021203

 

25cm≤D<50cm

m3

2.800.000

 

 

 

 

 

III5021203

 

D≥50cm

m3

4.000.000

 

 

 

III504

 

 

 

Gỗ nhóm VIII

 

 

 

 

 

 

III50401

 

 

Bồ đề

m3

1.200.000

 

 

 

 

III50402

 

 

Bộp (đa xanh)

m3

5.000.000

 

 

 

 

III50403

 

 

Trụ mỏ

m3

1.000.000

 

 

 

 

III50404

 

 

Các loại khác

 

 

 

 

 

 

 

III5040401

 

D<25cm

m3

1.000.000

 

 

 

 

 

III5040402

 

D≥25cm

m3

2.800.000

 

 

III6

 

 

 

 

Cành, ngọn, gốc, rễ

 

 

 

 

 

III601

 

 

 

Cành, ngọn

m3

bằng 30% giá bán gỗ tương ứng

 

 

 

III602

 

 

 

Gốc, rễ

m3

bằng 50% giá bán gỗ tương ứng

 

 

III7

 

 

 

 

Củi

Ste

            700.000

1 Ste=0.7 m3

 

III8

 

 

 

 

Tre, trúc, nứa, mai, giang, tranh, vầu, lồ ô

 

 

 

 

 

III801

 

 

 

Tre

 

 

 

 

 

 

1II80101

 

 

D<5cm

cây

               11.000

 

 

 

 

III80102

 

 

5cm≤D<6cm

cây

               18.000

 

 

 

 

III80103

 

 

6cm≤D<10cm

cây

               30.000

 

 

 

 

III80104

 

 

D≥10 cm

cây

               40.000

 

 

 

III802

 

 

 

Trúc

cây

               10.000

 

 

 

III803

 

 

 

Nứa

 

 

 

 

 

 

III80301

 

 

D<7cm

cây

                 4.000

 

 

 

 

III80302

 

 

D≥7cm

cây

                 8.000

 

 

 

III804

 

 

 

Mai

 

 

 

 

 

 

III80401

 

 

D<6cm

cây

               18.000

 

 

 

 

III80402

 

 

6cm≤D<10cm

cây

               30.000

 

 

 

 

III80403

 

 

D≥10 cm

cây

               40.000

 

 

 

III805

 

 

 

Vầu

 

 

 

 

 

 

III80501

 

 

D<6cm

cây

               11.000

 

 

 

 

III80502

 

 

6cm≤D<10cm

cây

 21.000

 

 

 

 

III80503

 

 

D≥10 cm

cây

 26.000

 

 

 

III807

 

 

 

Giang

cây

 

 

 

 

 

III80701

 

 

D<6cm

cây

       6.000

 

 

 

 

III80702

 

 

6cm≤D<10cm

cây

10.000

 

 

 

 

1II80703

 

 

D≥10 cm

cây

18.000

 

 

III10

 

 

 

 

Quế, sa nhân, thảo quả

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quế

 

 

 

 

 

 

III100201

 

 

Tươi

kg

30.000

 

 

 

 

III100202

 

 

Khô

kg

110.000             

 

 

 

 

 

 

 

Sa nhân

 

 

 

 

 

 

III100301

 

 

Tươi

kg

150.000

 

 

 

 

III100302

 

 

Khô

kg

300.000

 

 

 

 

 

 

 

Thảo quả

 

 

 

 

 

 

III100401

 

 

Tươi

kg

120.000

 

 

 

 

III100402

 

 

Khô

kg

400.000

 

  •  NƯỚC THIÊN NHIÊN

                                                                                                                                                Đơn vị tính: Đồng

Mã nhóm, loại tài nguyên

Đơn vị tính

Tên nhóm, loại tài nguyên

 Giá tính thuế tài nguyên

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Cấp 6

V

 

 

 

 

 

 

Nước thiên nhiên

 

 

V1

 

 

 

 

 

Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên, nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp

 

 

 

V101

 

 

 

 

Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên đóng chai, đóng hộp

 

 

 

 

V10101

 

 

 

 

m3

Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên dùng để đóng chai, đóng hộp chất lượng trung bình (so với tiêu chuẩn đóng chai phải lọc bỏ một số hợp chất để hợp quy với Bộ Y tế)

    200.000

 

 

 

V10102

 

 

 

 

m3

Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên dùng để đóng chai, đóng hộp chất lượng cao (lọc, khử vi khuẩn, vi sinh, không phải lọc một số hợp chất vô cơ)

    450.000

 

 

 

V10103

 

 

 

m3

Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên đóng chai, đóng hộp

 1.100.000

 

 

 

V10104

 

 

 

m3

Nước khoáng thiên nhiên dùng để ngâm, tắm, trị bệnh, dịch vụ du lịch...

      20.000

 

 

V102

 

 

 

 

Nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp

 

 

 

 

V10201

 

 

m3

Nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp

    100.000

 

 

 

V10202

 

 

m3

Nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp

    500.000

 

V2

 

 

 

 

 

Nước thiên nhiên dùng cho sản xuất kinh doanh nước sạch

              -  

 

 

V301

 

 

 

m3

Nước mặt

        2.000

 

 

V302

 

 

 

m3

Nước dưới đất (nước ngầm)

        3.000

 

V3

 

 

 

 

 

Nước thiên nhiên dùng cho mục đích khác

              -  

 

 

V301

 

 

 

 

m3

Nước thiên nhiên dùng trong sản xuất rượu, bia, nước giải khát, nước đá

      40.000

 

 

V302

 

 

 

 

m3

Nước thiên nhiên dùng cho khai khoáng

      40.000

 

 

V303

 

 

 

 

 

m3

Nước thiên nhiên dùng mục đích khác (làm mát, vệ sinh công nghiệp, xây dựng, dùng cho sản xuất, chế biến thủy sản, hải sản, nông sản...)

3.000

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 11 năm 2019

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 11 NĂM 2019

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 4105/BC-STC ngày 4  tháng 12 năm 2019 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

-1 

-2 

-3 

-4 

-5 

-6 

-7 

-8 

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

-11 

-12 

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10.001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

      13.000

      13.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10.002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

      15.500

      15.500

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10.003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      60.000

      75.000

    15.000

           25

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10.004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

     120.000

     140.000

    20.000

           17

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10.005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

     270.000

     270.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10.006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

     250.000

     250.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10.007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

     120.000

     120.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10.008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

      75.000

      75.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10.009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

     100.000

     145.000

    45.000

           45

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10.010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

      85.000

     100.000

    15.000

           18

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10.011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

      60.000

      70.000

    10.000

           17

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10.012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

     265.000

     265.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10.013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

      12.000

        8.000

    (4.000)

          (33)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10.014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

      14.000

      11.000

    (3.000)

          (21)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10.015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

      11.000

      10.000

    (1.000)

           (9)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10.016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

      20.000

      15.000

    (5.000)

          (25)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10.017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

        4.000

        4.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10.018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

      43.000

      43.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10.019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

      14.500

      14.500

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10.020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

     175.000

     175.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20.004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

      20.000

      20.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20.010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

      16.000

      16.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

22

20.022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

     300.000

     300.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20.024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

      38.000

      38.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

23

20.037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

  8.500.000

  8.500.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT

20.038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

  7.400.000

  7.400.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT

24

20.051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán lẻ

      18.900

      18.900

          -  

           -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT

20.053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán lẻ

      13.000

      13.000

          -  

           -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT

20.054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán lẻ

        4.200

        4.200

          -  

           -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam

20.055

Vac-xin cúm gia cầm

200 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán lẻ

           500

           500

          -  

           -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT

20.056

Vac-xin dịch tả vịt

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán lẻ

           200

           200

          -  

           -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT

25

20.057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lít

Giá bán lẻ

     130.000

     130.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT

26

20.058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml

đ/chai

Giá bán lẻ

      20.000

      20.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

27

20.059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g

đ/gói

Giá bán lẻ

      10.000

      10.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

28

20.060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml

đ/chai

Giá bán lẻ

      62.000

      62.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

29

20.061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán lẻ

        7.400

        7.400

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

30

20.062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán lẻ

        3.800

        3.800

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30.001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

        5.000

        5.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30.002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

      44.000

      44.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30.003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

     180.000

     180.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30.004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

     235.000

     235.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40.001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

      42.000

      42.000

          -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp

36

40.002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

      12.564

      12.564

          -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại kho.

37

40.003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

      45.000

      45.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

38

40.004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

     230.000

     230.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

39

40.005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

      45.000

      45.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng

40

40.006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

        1.000

        1.000

          -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC

41

40.007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

      49.270

      49.270

          -  

           -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2.7,  class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho

42

40.008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

      26.667

      26.967

        300

            1

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40.009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

        5.800

        5.800

          -  

           -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50.001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           750

           750

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50.002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           700

           700

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50.003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           750

           750

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương

47

50.004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

        1.200

        1.200

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.

48

50.005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

        2.400

        2.400

          -  

           -   

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam

49

50.006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           700

           700

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50.007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

           400

           400

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50.008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

        1.300

        1.300

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60.001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

      39.000

      39.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60.002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

     199.100

     199.100

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60.003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

      49.000

      49.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60.004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

      69.000

      69.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60.005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

      42.400

      42.400

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60.006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

      45.900

      45.900

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60.007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

     231.000

     231.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60.008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

     324.000

     324.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60.009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

      81.800

      81.800

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60.010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

     100.000

     100.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60.011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

     449.100

     449.100

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60.012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

      49.000

      49.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60.013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

      69.000

      69.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60.014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

      42.400

      42.400

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60.015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

      45.900

      45.900

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60.016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

     231.000

     231.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60.017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

     324.000

     324.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60.018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

      81.800

      81.800

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60.019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

      40.000

      40.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

72

60.020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

     150.000

     150.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

73

60.021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

     100.000

     100.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103

74

60.022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

      90.000

      90.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

SX-quang phổi; Bệnh viện 103

75

60.023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

      30.000

      30.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

76

60.024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

      50.000

      50.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

77

60.025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

     160.000

     160.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nội soi thực quản; Bệnh viện 103

78

60.026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

     330.000

     330.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Hàn răng; Bệnh viện 103

79

60.027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

      60.000

      60.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Điện châm; Bệnh viện Tràng An

VII

7

GIAO THÔNG

80

70.001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

        3.000

        3.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70.002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

        5.000

        5.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70.003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

     120.000

     120.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT

83

70.005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

      12.000

      12.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70.006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

      19.630

      20.200

        570

            3

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

85

70.007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

      20.950

      21.950

     1.000

            5

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

86

70.008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

      16.370

      16.290

         (80)

           (0)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80.001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

     180.000

     180.000

          -  

           -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80.002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

      80.000

      80.000

          -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

89

80.003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

     100.000

     100.000

          -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

90

80.005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

     434.000

     434.000

          -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

91

80.006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

     680.000

     680.000

          -  

           -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90.002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

     500.000

     500.000

          -  

           -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90.003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

     250.000

     250.000

          -  

           -   

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100.001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

        4.178

        4.170

           (8)

           (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100.002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

      23.267

      23.325

          58

            0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 10 năm 2019

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 10 NĂM 2019

(Kèm theo Báo cáo số  3693/BC-STC ngày 4 tháng 11 năm 2019 của Sở Tài chính

về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 10 năm 2019)

 

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

 

 

-1

-2

-3

-4

-5

-6

-7

-8

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

-11

-12

 

 

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

 

 

1

10.001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

13.000

13.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

 

 

2

10.002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

15.500

15.500

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

 

 

3

10.003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

46.000

60.000

14.000

30

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

 

 

4

10.004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

95.000

120.000

25.000

26

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

 

 

5

10.005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

270.000

270.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

 

 

6

10.006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

250.000

250.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

 

 

7

10.007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

115.000

120.000

5.000

4

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

 

 

8

10.008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

70.000

75.000

5.000

7

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

 

 

9

10.009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

100.000

100.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

 

 

10

10.010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

80.000

85.000

5.000

6

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

 

 

11

10.011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

60.000

60.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

 

 

12

10.012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

260.000

265.000

5.000

2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

 

 

13

10.013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

11.000

12.000

1.000

9

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

 

 

14

10.014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

12.000

14.000

2.000

17

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

 

 

15

10.015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

12.000

11.000

(1.000)

(8)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

 

 

16

10.016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

18.000

20.000

2.000

11

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

 

 

17

10.017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

4.000

4.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

 

 

18

10.018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

43.000

43.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

 

 

19

10.019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

14.500

14.500

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

 

 

20

10.020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

175.000

175.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

 

 

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

 

 

21

20.004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

20.000

20.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

 

 

20.010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

16.000

16.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

 

 

22

20.022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

300.000

300.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

 

 

20.024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

38.000

38.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

 

 

23

20.037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

8.500.000

8.500.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT

 

 

20.038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

7.400.000

7.400.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT

 

 

24

20.051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán lẻ

18.900

18.900

-

-

Niêm yết giá của Công ty

Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT

 

 

20.053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán lẻ

13.000

13.000

-

-

Niêm yết giá của Công ty

Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT

 

 

20.054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán lẻ

4.200

4.200

-

-

Niêm yết giá của Công ty

Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam

 

 

20.055

Vac-xin cúm gia cầm

200 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán lẻ

500

500

-

-

Niêm yết giá của Công ty

Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT

 

 

20.056

Vac-xin dịch tả vịt

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán lẻ

200

200

-

-

Niêm yết giá của Công ty

Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT

 

 

25

20.057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lít

Giá bán lẻ

130.000

130.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT

 

 

26

20.058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml

đ/chai

Giá bán lẻ

20.000

20.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

 

 

27

20.059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g

đ/gói

Giá bán lẻ

10.000

10.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

 

 

28

20.060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml

đ/chai

Giá bán lẻ

62.000

62.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

 

 

29

20.061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán lẻ

7.400

7.400

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

 

 

30

20.062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán lẻ

3.800

3.800

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

 

 

III

3

ĐỒ UỐNG

 

 

31

30.001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

5.000

5.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

 

 

32

30.002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

44.000

44.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

 

 

33

30.003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

180.000

180.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

 

 

34

30.004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

235.000

235.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

 

 

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

 

 

35

40.001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

42.000

42.000

-

-

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp

 

 

36

40.002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

12.564

12.564

-

-

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại kho.

 

 

37

40.003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

45.000

45.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

 

 

38

40.004

Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

230.000

230.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

 

 

39

40.005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

45.000

45.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng

 

 

40

40.006

Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

1.000

1.000

-

-

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC

 

 

41

40.007

Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

49.270

49.270

-

-

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2.7,  class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho

 

 

42

40.008

Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

24.717

26.667

1.950

8

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

 

 

43

40.009

Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

5.800

5.800

-

-

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

 

 

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

 

 

44

50.001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

750

750

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

 

 

45

50.002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

700

700

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

 

 

46

50.003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

750

750

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương

 

 

47

50.004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

1.200

1.200

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.

 

 

48

50.005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

2.400

2.400

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam

 

 

49

50.006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

700

700

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

 

 

50

50.007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

400

400

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

 

 

51

50.008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

1.300

1.300

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội

 

 

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

 

 

53

60.001

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

39.000

39.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

54

60.002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

199.100

199.100

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

55

60.003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

49.000

49.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

56

60.004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

69.000

69.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

57

60.005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

42.400

42.400

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

58

60.006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

45.900

45.900

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

59

60.007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

231.000

231.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

60

60.008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

324.000

324.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

61

60.009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

81.800

81.800

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

62

60.010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

100.000

100.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

63

60.011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

449.100

449.100

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

64

60.012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

49.000

49.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

65

60.013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

69.000

69.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

66

60.014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

42.400

42.400

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

67

60.015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

45.900

45.900

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

68

60.016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

231.000

231.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

69

60.017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

324.000

324.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

70

60.018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

81.800

81.800

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

 

 

71

60.019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

40.000

40.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

 

 

72

60.020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

150.000

150.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

 

 

73

60.021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

100.000

100.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103

 

 

74

60.022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

90.000

90.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

SX-quang phổi; Bệnh viện 103

 

 

75

60.023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

30.000

30.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

 

 

76

60.024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

50.000

50.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

 

 

77

60.025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

160.000

160.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nội soi thực quản; Bệnh viện 103

 

 

78

60.026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

330.000

330.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Hàn răng; Bệnh viện 103

 

 

79

60.027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

60.000

60.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Điện châm; Bệnh viện Tràng An

 

 

VII

7

GIAO THÔNG

 

 

80

70.001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

3.000

3.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

 

 

81

70.002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

5.000

5.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

 

 

82

70.003

Giá cước ô tô đi đường dài

Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

120.000

120.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT

 

 

83

70.005

Giá cước taxi

Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

12.000

12.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

 

 

84

70.006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

19.490

19.630

140

1

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

 

 

85

70.007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

20.640

20.950

310

2

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

 

 

86

70.008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

16.520

16.370

(150)

(1)

Kê khai giá

Đã bao gồm VAT

 

 

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

 

 

87

80.001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

180.000

180.000

-

-

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

 

 

88

80.002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

80.000

80.000

-

-

Giá HĐND quy định

 

 

 

89

80.003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

100.000

100.000

-

-

Giá HĐND quy định

 

 

 

90

80.005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

434.000

434.000

-

-

Giá HĐND quy định

 

 

 

91

80.006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

680.000

680.000

-

-

Giá HĐND quy định

 

 

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

 

 

92

90.002

Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

500.000

500.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

 

 

93

90.003

Phòng nhà khách tư nhân

1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

250.000

250.000

-

-

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

 

 

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

 

 

94

100.001

Vàng 99,99%

Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

4.280

4.178

(103)

(2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

 

 

95

100.002

Đô la Mỹ

Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

23.232

23.267

35

0

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

 

 

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

 

 

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

 

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 9 năm 2019
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 9 NĂM 2019
(Ban hành kèm theo Báo cáo số 3384/BC-STC ngày 4 tháng 10 năm 2019 của Sở Tài chính)
STT Mã hàng hóa Tên hàng hóa, dịch vụ Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách Đơn vị tính Loại giá Giá kỳ trước Giá kỳ này Mức tăng (giảm) Tỷ lệ tăng (giảm) (%) Nguồn thông tin Ghi chú
-1  -2  -3  -4  -5  -6  -7  -8  (9)=(8-7) (10)=(9/7) -11  -12 
I. 1 LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM
1 10.001 Gạo tẻ thường  Thái Bình đ/kg Giá bán lẻ       13.000       13.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
2 10.002 Gạo tẻ ngon Tám thơm đ/kg Giá bán lẻ       15.500       15.500           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
3 10.003 Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)   đ/kg Giá bán lẻ       45.000       46.000      1.000             2 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
4 10.004 Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)   đ/kg Giá bán lẻ       90.000       95.000      5.000             6 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
5 10.005 Thịt bò thăn Loại 1 hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ      270.000      270.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
6 10.006 Thịt bò bắp Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái đ/kg Giá bán lẻ      250.000      250.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
7 10.007 Gà ta Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ      115.000      115.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
8 10.008 Gà công nghiệp  Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       75.000       70.000     (5.000)            (7) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
9 10.009 Giò lụa Loại 1 kg đ/kg Giá bán lẻ      100.000      100.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
10 10.010 Cá quả (cá lóc) Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       80.000       80.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
11 10.011 Cá chép  Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       60.000       60.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
12 10.012 Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt  Loại 40-45 con/kg đ/kg Giá bán lẻ      265.000      260.000     (5.000)            (2) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
13 10.013 Bắp cải trắng  Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp đ/kg Giá bán lẻ       12.000       11.000     (1.000)            (8) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
14 10.014 Cải xanh Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa đ/kg Giá bán lẻ       13.000       12.000     (1.000)            (8) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
15 10.015 Bí xanh Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       10.000       12.000      2.000            20 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
16 10.016 Cà chua  Quả to vừa, 8-10 quả/kg đ/kg Giá bán lẻ       18.000       18.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
17 10.017 Muối hạt Gói 01 kg đ/kg Giá bán lẻ         4.000         4.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
18 10.018 Dầu thực vật Chai 01 lít đ/lít Giá bán lẻ       43.000       43.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
19 10.019 Đường trắng kết tinh, nội Gói 01 kg đ/kg Giá bán lẻ       14.500       14.500           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
20 10.020 Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g đ/hộp Giá bán lẻ      175.000      175.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
II 2 VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP
21 20.004 Giống lúa Nếp 87, cấp NC (PP40kg/bao) đ/kg Giá bán lẻ       20.000       20.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
20.010 Giống lúa Khang dân 18 (PP40kg/bao) đ/kg Giá bán lẻ       16.000       16.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
22 20.022 Giống ngô HN88, cấp F1 Loại 0,5kg/gói đ/kg Giá bán lẻ      300.000      300.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
20.024 Giống ngô LVN10, cấp F1 Loại 1kg/gói đ/kg Giá bán lẻ       38.000       38.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
23 20.037 Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1   đ/kg Giá bán lẻ   8.500.000   8.500.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT
20.038 Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1   đ/kg Giá bán lẻ   7.400.000   7.400.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT
24 20.051 Vac-xin Lở mồm long móng 25 liều/lọ, nhũ dầu Đ/liều Giá bán lẻ       18.900       18.900           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT
20.053 Vac-xin tụ huyết trùng dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu Đ/liều Giá bán lẻ       13.000       13.000           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT
20.054 Vac-xin dịch tả lợn 10 liều/lọ, đông khô Đ/liều Giá bán lẻ         4.200         4.200           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam
20.055 Vac-xin cúm gia cầm 200 liều/lọ Đ/liều Giá bán lẻ            500            500           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT
20.056 Vac-xin dịch tả vịt 100 liều/lọ  Đ/liều Giá bán lẻ            200            200           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT
25 20.057 Thuốc thú ý  Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin. đ/lít Giá bán lẻ      130.000      130.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT
26 20.058 Thuốc trừ sâu Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml đ/chai Giá bán lẻ       20.000       20.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
27 20.059 Thuốc trừ bệnh Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g đ/gói Giá bán lẻ       10.000       10.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
28 20.060 Thuốc trừ cỏ Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml đ/chai Giá bán lẻ       62.000       62.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
29 20.061 Phân đạm urê  Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%; đ/kg Giá bán lẻ         7.400         7.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
30 20.062 Phân NPK Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%. đ/kg Giá bán lẻ         3.800         3.800           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
III 3 ĐỒ UỐNG
31 30.001 Nước khoáng  Chai nhựa 500ml đ/chai Giá bán lẻ         5.000         5.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập  Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
32 30.002 Rượu vang nội Chai 750ml đ/chai Giá bán lẻ       44.000       44.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
33 30.003 Nước giải khát có ga Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến đ/thùng 24 lon Giá bán lẻ      180.000      180.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
34 30.004 Bia lon Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến đ/thùng 24 lon Giá bán lẻ      235.000      235.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
IV 4 VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT
35 40.001 Xi măng  Yên Bái PCB30 bao 50kg đ/bao Giá bán lẻ       42.000       42.000           -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp
36 40.002 Thép xây dựng Thép tròn phi 6 đ/kg Giá bán lẻ       12.773       12.564        (209)            (2) Thông báo giá vật liệu xây dựng Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại kho.
37 40.003 Cát xây Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ       45.000       45.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
38 40.004  Cát vàng Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ      230.000      230.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
39 40.005 Cát đen đổ nền Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ       45.000       45.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng
40 40.006  Gạch xây Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương đ/viên Giá bán lẻ         1.210         1.000        (210)           (17) Thông báo giá vật liệu xây dựng Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC
41 40.007  Ống nhựa Phi 90 loại 1 đ/m Giá bán lẻ       49.270       49.270           -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Ống nhựa uPVC 90x2.7,  class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho
42 40.008  Gas đun Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình) đ/kg Giá kê khai       25.017      296.600   271.583       1.086 Kê khai giá Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng
43 40.009  Nước sạch sinh hoạt Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái đ/m3 Giá bán lẻ         5.800         5.800           -              -   Định giá của UBND tỉnh Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT
V 5 THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
44 50.001 Thuốc tim mạch Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ            750            750           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma
45 50.002 Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ            700            700           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1
46 50.003 Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống  đ/viên Giá bán lẻ            750            750           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương
47 50.004 Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống đ/viên Giá bán lẻ         1.200         1.200           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.
48 50.005 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ         2.400         2.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam
49 50.006 Thuốc vitamin và khoáng chất Vitamin B1 100mg; viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ            700            700           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm
50 50.007 Thuốc đường tiêu hóa Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ            400            400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd
51 50.008 Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ         1.300         1.300           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội
VI 6 DỊCH VỤ Y TẾ
53 60.001 Khám bệnh  Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước đ/lượt Giá bán lẻ       39.000       39.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
54 60.002 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ      199.100      199.100           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
55 60.003 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ       49.000       49.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
56 60.004 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ       69.000       69.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
57 60.005 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ       42.400       42.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
58 60.006 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ       45.900       45.900           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
59 60.007 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ      231.000      231.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
60 60.008 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ      324.000      324.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
61 60.009 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ       81.800       81.800           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
62 60.010 Khám bệnh Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước đ/lượt Giá bán lẻ      100.000      100.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
63 60.011 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ      449.100      449.100           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập 1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
64 60.012 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ       49.000       49.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
65 60.013 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ       69.000       69.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
66 60.014 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ       42.400       42.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
67 60.015 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ       45.900       45.900           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
68 60.016 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ      231.000      231.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
69 60.017 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ      324.000      324.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
70 60.018 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ       81.800       81.800           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
71 60.019 Khám bệnh Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân. đ/lượt Giá bán lẻ       40.000       40.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
72 60.020 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ      150.000      150.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
73 60.021 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ      100.000      100.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103
74 60.022 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ       90.000       90.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập SX-quang phổi; Bệnh viện 103
75 60.023 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ       30.000       30.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
76 60.024 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ       50.000       50.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
77 60.025 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ      160.000      160.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Nội soi thực quản; Bệnh viện 103
78 60.026 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ      330.000      330.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Hàn răng; Bệnh viện 103
79 60.027 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ       60.000       60.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Điện châm; Bệnh viện Tràng An
VII 7 GIAO THÔNG
80 70.001 Trông giữ xe máy Trông xe ban ngày đ/lượt Giá bán lẻ         3.000         3.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập  
81 70.002 Trông giữ ô tô Trông xe ban ngày đ/lượt Giá bán lẻ         5.000         5.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập  
82 70.003 Giá cước ô tô đi đường dài   Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh đ/vé Giá bán lẻ      120.000      120.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT
83 70.005 Giá cước taxi   Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ  đ/km Giá bán lẻ       12.000       12.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT
84 70.006 Xăng E5 Ron 92   đ/lít Giá kê khai       20.670       19.690        (980)            (5) Do trực tiếp điều tra, thu thập Đã bao gồm VAT
85 70.007 Xăng Ron 95   đ/lít Giá kê khai       21.800       20.730     (1.070)            (5) Do trực tiếp điều tra, thu thập Đã bao gồm VAT
86 70.008 Dầu Diezel   đ/lít Giá kê khai       17.320       16.650        (670)            (4) Do trực tiếp điều tra, thu thập Đã bao gồm VAT
VIII 8 DỊCH VỤ GIÁO DỤC
87 80.001 Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập Trường mầm non thực hành Đồng/tháng Giá bán lẻ      180.000      180.000           -              -   Giá HĐND quy định Nhà trẻ
88 80.002 Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8) Trường THCS Quang Trung Đồng/tháng Giá bán lẻ       80.000       80.000           -              -   Giá HĐND quy định  
89 80.003 Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) Trường THPT Nguyễn Huệ Đồng/tháng Giá bán lẻ      100.000      100.000           -              -   Giá HĐND quy định  
90 80.005 Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ Giá bán lẻ      342.000      434.000     92.000            27 Giá HĐND quy định  
91 80.006 Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ Giá bán lẻ      616.000      680.000     64.000            10 Giá HĐND quy định  
IX 9 GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH
92 90.002  Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương  Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí đ/ngày-đêm Giá bán lẻ      500.000      500.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
93 90.003  Phòng nhà khách tư nhân  1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín đ/ngày-đêm Giá bán lẻ      250.000      250.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
X 10 VÀNG, ĐÔ LA MỸ
94 100.001  Vàng 99,99%  Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ 1000 đ/chỉ Giá bán lẻ         4.272         4.280             8             0 Do trực tiếp điều tra, thu thập Vàng nhẫn tròn thị trường tự do
95 100.002  Đô la Mỹ  Loại tờ 100USD đ/USD Giá bán lẻ       23.245       23.232          (13)            (0) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá bán ra của ngân hàng thương mại
XI   GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)
XII   GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)