Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Giá cả thị trường

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 8 năm 2019

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 8 NĂM 2019

( Kèm theo Báo cáo số 3050 /BC-STC ngày 4  tháng 9  năm 2019 của Sở Tài chính)

STT Mã hàng hóa Tên hàng hóa, dịch vụ Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách Đơn vị tính Loại giá Giá kỳ trước Giá kỳ này Mức tăng (giảm) Tỷ lệ tăng (giảm) (%) Nguồn thông tin Ghi chú
-1  -2  -3  -4  -5  -6  -7  -8  (9)=(8-7) (10)=(9/7) -11  -12 
I. 1 LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM
1 10.001 Gạo tẻ thường  Thái Bình đ/kg Giá bán lẻ       13.000       13.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
2 10.002 Gạo tẻ ngon Tám thơm đ/kg Giá bán lẻ       15.500       15.500           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
3 10.003 Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)   đ/kg Giá bán lẻ       40.000       45.000      5.000            13 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
4 10.004 Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)   đ/kg Giá bán lẻ       85.000       90.000      5.000             6 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
5 10.005 Thịt bò thăn Loại 1 hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ      270.000      270.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
6 10.006 Thịt bò bắp Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái đ/kg Giá bán lẻ      250.000      250.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
7 10.007 Gà ta Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ      115.000      115.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
8 10.008 Gà công nghiệp  Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       75.000       75.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
9 10.009 Giò lụa Loại 1 kg đ/kg Giá bán lẻ      100.000      100.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
10 10.010 Cá quả (cá lóc) Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       90.000       80.000    (10.000)           (11) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
11 10.011 Cá chép  Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       60.000       60.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
12 10.012 Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt  Loại 40-45 con/kg đ/kg Giá bán lẻ      265.000      265.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
13 10.013 Bắp cải trắng  Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp đ/kg Giá bán lẻ       15.000       12.000     (3.000)           (20) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
14 10.014 Cải xanh Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa đ/kg Giá bán lẻ       13.000       13.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
15 10.015 Bí xanh Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       10.000       10.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
16 10.016 Cà chua  Quả to vừa, 8-10 quả/kg đ/kg Giá bán lẻ       15.000       18.000      3.000            20 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
17 10.017 Muối hạt Gói 01 kg đ/kg Giá bán lẻ         4.000         4.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
18 10.018 Dầu thực vật Chai 01 lít đ/lít Giá bán lẻ       43.000       43.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
19 10.019 Đường trắng kết tinh, nội Gói 01 kg đ/kg Giá bán lẻ       14.500       14.500           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
20 10.020 Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g đ/hộp Giá bán lẻ      175.000      175.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
II 2 VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP
21 20.004 Giống lúa Nếp 87, cấp NC (PP40kg/bao) đ/kg Giá bán lẻ       20.000       20.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
20.010 Giống lúa Khang dân 18 (PP40kg/bao) đ/kg Giá bán lẻ       16.000       16.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
22 20.022 Giống ngô HN88, cấp F1 Loại 0,5kg/gói đ/kg Giá bán lẻ      300.000      300.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
20.024 Giống ngô LVN10, cấp F1 Loại 1kg/gói đ/kg Giá bán lẻ       38.000       38.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
23 20.037 Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1   đ/kg Giá bán lẻ   8.500.000   8.500.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT
20.038 Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1   đ/kg Giá bán lẻ   7.400.000   7.400.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT
24 20.051 Vac-xin Lở mồm long móng 25 liều/lọ, nhũ dầu Đ/liều Giá bán lẻ       18.900       18.900           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT
20.053 Vac-xin tụ huyết trùng dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu Đ/liều Giá bán lẻ       13.000       13.000           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT
20.054 Vac-xin dịch tả lợn 10 liều/lọ, đông khô Đ/liều Giá bán lẻ         4.200         4.200           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam
20.055 Vac-xin cúm gia cầm 200 liều/lọ Đ/liều Giá bán lẻ            500            500           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT
20.056 Vac-xin dịch tả vịt 100 liều/lọ  Đ/liều Giá bán lẻ            200            200           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT
25 20.057 Thuốc thú ý  Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin. đ/lít Giá bán lẻ      130.000      130.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT
26 20.058 Thuốc trừ sâu Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml đ/chai Giá bán lẻ       20.000       20.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
27 20.059 Thuốc trừ bệnh Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g đ/gói Giá bán lẻ       10.000       10.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
28 20.060 Thuốc trừ cỏ Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml đ/chai Giá bán lẻ       62.000       62.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
29 20.061 Phân đạm urê  Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%; đ/kg Giá bán lẻ         7.400         7.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
30 20.062 Phân NPK Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%. đ/kg Giá bán lẻ         3.800         3.800           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
III 3 ĐỒ UỐNG
31 30.001 Nước khoáng  Chai nhựa 500ml đ/chai Giá bán lẻ         5.000         5.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập  Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
32 30.002 Rượu vang nội Chai 750ml đ/chai Giá bán lẻ       44.000       44.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
33 30.003 Nước giải khát có ga Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến đ/thùng 24 lon Giá bán lẻ      180.000      180.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
34 30.004 Bia lon Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến đ/thùng 24 lon Giá bán lẻ      235.000      235.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
IV 4 VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT
35 40.001 Xi măng  Yên Bái PCB30 bao 50kg đ/bao Giá bán lẻ       42.000       42.000           -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp
36 40.002 Thép xây dựng Thép tròn phi 6 đ/kg Giá bán lẻ       13.309       12.773        (536)            (4) Thông báo giá vật liệu xây dựng Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại kho.
37 40.003 Cát xây Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ       45.000       45.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
38 40.004  Cát vàng Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ      230.000      230.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
39 40.005 Cát đen đổ nền Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ       45.000       45.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng
40 40.006  Gạch xây Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương đ/viên Giá bán lẻ         1.210         1.210           -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC
41 40.007  Ống nhựa Phi 90 loại 1 đ/m Giá bán lẻ       49.270       49.270           -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Ống nhựa uPVC 90x2.7,  class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho
42 40.008  Gas đun Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình) đ/kg Giá kê khai       25.017       25.017           -              -   Kê khai giá Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng
43 40.009  Nước sạch sinh hoạt Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái đ/m3 Giá bán lẻ         5.800         5.800           -              -   Định giá của UBND tỉnh Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT
V 5 THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
44 50.001 Thuốc tim mạch Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ            750            750           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma
45 50.002 Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ            700            700           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1
46 50.003 Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống  đ/viên Giá bán lẻ            750            750           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương
47 50.004 Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống đ/viên Giá bán lẻ         1.200         1.200           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.
48 50.005 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ         2.400         2.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam
49 50.006 Thuốc vitamin và khoáng chất Vitamin B1 100mg; viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ            700            700           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm
50 50.007 Thuốc đường tiêu hóa Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ            400            400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd
51 50.008 Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ         1.300         1.300           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội
VI 6 DỊCH VỤ Y TẾ
53 60.001 Khám bệnh  Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước đ/lượt Giá bán lẻ       39.000       39.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
54 60.002 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ      199.100      199.100           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
55 60.003 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ       49.000       49.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
56 60.004 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ       69.000       69.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
57 60.005 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ       42.400       42.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
58 60.006 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ       45.900       45.900           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
59 60.007 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ      231.000      231.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
60 60.008 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ      324.000      324.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
61 60.009 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ       81.800       81.800           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
62 60.010 Khám bệnh Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước đ/lượt Giá bán lẻ      100.000      100.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
63 60.011 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ      449.100      449.100           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập 1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
64 60.012 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ       49.000       49.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
65 60.013 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ       69.000       69.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
66 60.014 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ       42.400       42.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
67 60.015 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ       45.900       45.900           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
68 60.016 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ      231.000      231.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
69 60.017 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ      324.000      324.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
70 60.018 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ       81.800       81.800           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
71 60.019 Khám bệnh Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân. đ/lượt Giá bán lẻ       40.000       40.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
72 60.020 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ      150.000      150.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
73 60.021 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ      100.000      100.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103
74 60.022 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ       90.000       90.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập SX-quang phổi; Bệnh viện 103
75 60.023 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ       30.000       30.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
76 60.024 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ       50.000       50.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
77 60.025 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ      160.000      160.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Nội soi thực quản; Bệnh viện 103
78 60.026 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ      330.000      330.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Hàn răng; Bệnh viện 103
79 60.027 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ       60.000       60.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Điện châm; Bệnh viện Tràng An
VII 7 GIAO THÔNG
80 70.001 Trông giữ xe máy Trông xe ban ngày đ/lượt Giá bán lẻ         3.000         3.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập  
81 70.002 Trông giữ ô tô Trông xe ban ngày đ/lượt Giá bán lẻ         5.000         5.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập  
82 70.003 Giá cước ô tô đi đường dài   Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh đ/vé Giá bán lẻ      120.000      120.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT
83 70.005 Giá cước taxi   Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ  đ/km Giá bán lẻ       12.000       12.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT
84 70.006 Xăng E5 Ron 92   đ/lít Giá kê khai       20.670       19.690        (980)            (5) Do trực tiếp điều tra, thu thập Đã bao gồm VAT
85 70.007 Xăng Ron 95   đ/lít Giá kê khai       21.800       20.730     (1.070)            (5) Do trực tiếp điều tra, thu thập Đã bao gồm VAT
86 70.008 Dầu Diezel   đ/lít Giá kê khai       17.320       16.650        (670)            (4) Do trực tiếp điều tra, thu thập Đã bao gồm VAT
VIII 8 DỊCH VỤ GIÁO DỤC
87 80.001 Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập Trường mầm non thực hành Đồng/tháng Giá bán lẻ      180.000      180.000           -              -   Giá HĐND quy định Nhà trẻ
88 80.002 Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8) Trường THCS Quang Trung Đồng/tháng Giá bán lẻ       80.000       80.000           -              -   Giá HĐND quy định  
89 80.003 Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) Trường THPT Nguyễn Huệ Đồng/tháng Giá bán lẻ      100.000      100.000           -              -   Giá HĐND quy định  
90 80.005 Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ Giá bán lẻ      342.000      342.000           -              -   Giá HĐND quy định  
91 80.006 Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ Giá bán lẻ      616.000      616.000           -              -   Giá HĐND quy định  
IX 9 GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH
92 90.002  Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương  Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí đ/ngày-đêm Giá bán lẻ      500.000      500.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
93 90.003  Phòng nhà khách tư nhân  1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín đ/ngày-đêm Giá bán lẻ      250.000      250.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
X 10 VÀNG, ĐÔ LA MỸ
94 100.001  Vàng 99,99%  Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ 1000 đ/chỉ Giá bán lẻ         3.923         4.272         349             9 Do trực tiếp điều tra, thu thập Vàng nhẫn tròn thị trường tự do
95 100.002  Đô la Mỹ  Loại tờ 100USD đ/USD Giá bán lẻ       23.283       23.245          (38)            (0) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá bán ra của ngân hàng thương mại
XI   GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)
XII   GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)
Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 7 năm 2019

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 7 NĂM 2019

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 2748 /BC-STC ngày 2  tháng 8  năm 2019 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

-1 

-2 

-3 

-4 

-5 

-6 

-7 

-8 

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

-11 

-12 

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10.001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10.002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           15.500

           15.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10.003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10.004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           85.000

           85.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10.005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         265.000

         270.000

         5.000

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10.006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10.007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         115.000

         115.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10.008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           75.000

           75.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10.009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10.010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10.011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           60.000

           60.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10.012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         265.000

         265.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10.013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

           14.000

           15.000

         1.000

                 7

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10.014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           12.000

           13.000

         1.000

                 8

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10.015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           13.000

           10.000

        (3.000)

              (23)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10.016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           18.000

           15.000

        (3.000)

              (17)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10.017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4.000

             4.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10.018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           43.000

           43.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10.019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           14.500

           14.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10.020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         175.000

         175.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20.004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           20.000

           20.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20.010

Giống lúa Khang dân 18

(PP40kg/bao)

đ/kg

Giá bán lẻ

           16.000

           16.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

22

20.022

Giống ngô HN88, cấp F1

Loại 0,5kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

         300.000

         300.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20.024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Loại 1kg/gói

đ/kg

Giá bán lẻ

           38.000

           38.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

23

20.037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      8.500.000

      8.500.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT

20.038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

      7.400.000

      7.400.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT

24

20.051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán lẻ

           18.900

           18.900

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT

20.053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT

20.054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán lẻ

             4.200

             4.200

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam

20.055

Vac-xin cúm gia cầm

200 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán lẻ

                500

                500

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT

20.056

Vac-xin dịch tả vịt

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán lẻ

                200

                200

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT

25

20.057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lít

Giá bán lẻ

         130.000

         130.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT

26

20.058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           20.000

           20.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

27

20.059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g

đ/gói

Giá bán lẻ

           10.000

           10.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

28

20.060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           62.000

           62.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

29

20.061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán lẻ

             7.400

             7.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

30

20.062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán lẻ

             3.800

             3.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30.001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30.002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           44.000

           44.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30.003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         180.000

         180.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30.004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         235.000

         235.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40.001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           42.000

           42.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp

36

40.002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           13.309

           12.773

           (536)

                (4)

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại kho.

37

40.003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           45.000

           45.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

38

40.004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         230.000

         230.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

39

40.005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           45.000

           45.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng

40

40.006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.210

             1.210

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC

41

40.007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           49.270

           49.270

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2.7,  class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho

42

40.008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           26.617

           25.017

        (1.600)

                (6)

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40.009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5.800

             5.800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50.001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma

45

50.002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1

46

50.003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                750

                750

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương

47

50.004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.200

             1.200

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.

48

50.005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             2.400

             2.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam

49

50.006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 100mg; viên nang uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                700

                700

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm

50

50.007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

                400

                400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd

51

50.008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.300

             1.300

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

*Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60.001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           39.000

           39.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60.002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         199.100

         199.100

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60.003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           49.000

           49.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60.004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           69.000

           69.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60.005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           42.400

           42.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60.006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45.900

           45.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60.007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         231.000

         231.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60.008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         324.000

         324.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60.009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           81.800

           81.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60.010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60.011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         449.100

         449.100

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60.012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           49.000

           49.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60.013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           69.000

           69.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60.014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           42.400

           42.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60.015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45.900

           45.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60.016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         231.000

         231.000

               -   

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60.017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         324.000

         324.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60.018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           81.800

           81.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60.019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

72

60.020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150.000

         150.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

73

60.021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103

74

60.022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

SX-quang phổi; Bệnh viện 103

75

60.023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

76

60.024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50.000

           50.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

77

60.025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         160.000

         160.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nội soi thực quản; Bệnh viện 103

78

60.026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         330.000

         330.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Hàn răng; Bệnh viện 103

79

60.027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           60.000

           60.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Điện châm; Bệnh viện Tràng An

VII

7

GIAO THÔNG

80

70.001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3.000

             3.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70.002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70.003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         120.000

         120.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT

83

70.005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           12.000

           12.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70.006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           19.610

           20.670

         1.060

                 5

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đã bao gồm VAT

85

70.007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           20.680

           21.800

         1.120

                 5

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đã bao gồm VAT

86

70.008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           16.980

           17.320

            340

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đã bao gồm VAT

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80.001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         180.000

         180.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80.002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80.000

           80.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

89

80.003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

90

80.005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         342.000

         342.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80.006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         616.000

         616.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90.002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500.000

         500.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90.003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100.001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             3.840

             3.923

              83

                 2

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100.002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           23.380

           23.283

             (97)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)

 

Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 6 năm 2019
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 6 NĂM 2019
(Ban hành kèm theo Báo cáo số 1509/BC-STC ngày 4 tháng 7 năm 2019 của Sở Tài chính)
STT Mã hàng hóa Tên hàng hóa, dịch vụ Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách Đơn vị tính Loại giá Giá kỳ trước Giá kỳ này Mức tăng (giảm) Tỷ lệ tăng (giảm) (%) Nguồn thông tin Ghi chú
-1  -2  -3  -4  -5  -6  -7  -8  (9)=(8-7) (10)=(9/7) -11  -12 
I. 1 LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM
1 10.001 Gạo tẻ thường  Thái Bình đ/kg Giá bán lẻ       13.000       13.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
2 10.002 Gạo tẻ ngon Tám thơm đ/kg Giá bán lẻ       15.500       15.500           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
3 10.003 Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)   đ/kg Giá bán lẻ       32.000       40.000      8.000            25 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
4 10.004 Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)   đ/kg Giá bán lẻ       80.000       85.000      5.000             6 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
5 10.005 Thịt bò thăn Loại 1 hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ      280.000      265.000    (15.000)            (5) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
6 10.006 Thịt bò bắp Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái đ/kg Giá bán lẻ      260.000      250.000    (10.000)            (4) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
7 10.007 Gà ta Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ      115.000      115.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
8 10.008 Gà công nghiệp  Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       75.000       75.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
9 10.009 Giò lụa Loại 1 kg đ/kg Giá bán lẻ      100.000      100.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
10 10.010 Cá quả (cá lóc) Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       85.000       90.000      5.000             6 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
11 10.011 Cá chép  Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       70.000       60.000    (10.000)           (14) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
12 10.012 Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt  Loại 40-45 con/kg đ/kg Giá bán lẻ      265.000      265.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
13 10.013 Bắp cải trắng  Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp đ/kg Giá bán lẻ       17.500       14.000     (3.500)           (20) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
14 10.014 Cải xanh Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa đ/kg Giá bán lẻ       12.000       12.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
15 10.015 Bí xanh Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       13.500       13.000        (500)            (4) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
16 10.016 Cà chua  Quả to vừa, 8-10 quả/kg đ/kg Giá bán lẻ       18.300       18.000        (300)            (2) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
17 10.017 Muối hạt Gói 01 kg đ/kg Giá bán lẻ         4.000         4.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
18 10.018 Dầu thực vật Chai 01 lít đ/lít Giá bán lẻ       43.000       43.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
19 10.019 Đường trắng kết tinh, nội Gói 01 kg đ/kg Giá bán lẻ       14.500       14.500           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
20 10.020 Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g đ/hộp Giá bán lẻ      175.000      175.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
II 2 VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP
21 20.004 Giống lúa Nếp 87, cấp NC (PP40kg/bao) đ/kg Giá bán lẻ       20.000       20.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
20.010 Giống lúa Khang dân 18 (PP40kg/bao) đ/kg Giá bán lẻ       16.000       16.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
22 20.022 Giống ngô HN88, cấp F1 Loại 0,5kg/gói đ/kg Giá bán lẻ      300.000      300.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
20.024 Giống ngô LVN10, cấp F1 Loại 1kg/gói đ/kg Giá bán lẻ       38.000       38.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
23 20.037 Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1   đ/kg Giá bán lẻ   8.500.000   8.500.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT
20.038 Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1   đ/kg Giá bán lẻ   7.400.000   7.400.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT
24 20.051 Vac-xin Lở mồm long móng 25 liều/lọ, nhũ dầu Đ/liều Giá bán lẻ       18.900       18.900           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT
20.053 Vac-xin tụ huyết trùng dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu Đ/liều Giá bán lẻ       13.000       13.000           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT
20.054 Vac-xin dịch tả lợn 10 liều/lọ, đông khô Đ/liều Giá bán lẻ         4.200         4.200           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam
20.055 Vac-xin cúm gia cầm 200 liều/lọ Đ/liều Giá bán lẻ            500            500           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT
20.056 Vac-xin dịch tả vịt 100 liều/lọ  Đ/liều Giá bán lẻ            200            200           -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT
25 20.057 Thuốc thú ý  Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin. đ/lít Giá bán lẻ      130.000      130.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT
26 20.058 Thuốc trừ sâu Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml đ/chai Giá bán lẻ       20.000       20.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
27 20.059 Thuốc trừ bệnh Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g đ/gói Giá bán lẻ       10.000       10.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
28 20.060 Thuốc trừ cỏ Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml đ/chai Giá bán lẻ       62.000       62.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
29 20.061 Phân đạm urê  Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%; đ/kg Giá bán lẻ         7.400         7.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
30 20.062 Phân NPK Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%. đ/kg Giá bán lẻ         3.800         3.800           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
III 3 ĐỒ UỐNG
31 30.001 Nước khoáng  Chai nhựa 500ml đ/chai Giá bán lẻ         5.000         5.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập  Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
32 30.002 Rượu vang nội Chai 750ml đ/chai Giá bán lẻ       44.000       44.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
33 30.003 Nước giải khát có ga Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến đ/thùng 24 lon Giá bán lẻ      180.000      180.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
34 30.004 Bia lon Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến đ/thùng 24 lon Giá bán lẻ      235.000      235.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
IV 4 VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT
35 40.001 Xi măng  Yên Bái PCB30 bao 50kg đ/bao Giá bán lẻ       42.000       42.000           -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp
36 40.002 Thép xây dựng Thép tròn phi 6 đ/kg Giá bán lẻ       13.309       13.309           -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại kho.
37 40.003 Cát xây Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ       40.000       45.000      5.000            13 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
38 40.004  Cát vàng Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ      210.000      230.000     20.000            10 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
39 40.005 Cát đen đổ nền Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ       40.000       45.000      5.000            13 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng
40 40.006  Gạch xây Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương đ/viên Giá bán lẻ         1.210         1.210           -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC
41 40.007  Ống nhựa Phi 90 loại 1 đ/m Giá bán lẻ       49.270       49.270           -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Ống nhựa uPVC 90x2.7,  class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho
42 40.008  Gas đun Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình) đ/kg Giá kê khai       29.317       26.617     (2.700)            (9) Kê khai giá Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng
43 40.009  Nước sạch sinh hoạt Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái đ/m3 Giá bán lẻ         5.800         5.800           -              -   Định giá của UBND tỉnh Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT
V 5 THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
44 50.001 Thuốc tim mạch Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ            750            750           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma
45 50.002 Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ            700            700           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1
46 50.003 Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống  đ/viên Giá bán lẻ            750            750           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương
47 50.004 Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống đ/viên Giá bán lẻ         1.200         1.200           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.
48 50.005 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ         2.400         2.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam
49 50.006 Thuốc vitamin và khoáng chất Vitamin B1 100mg; viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ            700            700           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm
50 50.007 Thuốc đường tiêu hóa Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ            400            400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd
51 50.008 Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ         1.300         1.300           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội
VI 6 DỊCH VỤ Y TẾ
53 60.001 Khám bệnh  Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước đ/lượt Giá bán lẻ       39.000       39.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
54 60.002 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ      199.100      199.100           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
55 60.003 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ       49.000       49.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
56 60.004 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ       69.000       69.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
57 60.005 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ       42.400       42.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
58 60.006 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ       45.900       45.900           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
59 60.007 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ      231.000      231.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
60 60.008 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ      324.000      324.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
61 60.009 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ       81.800       81.800           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
62 60.010 Khám bệnh Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước đ/lượt Giá bán lẻ      100.000      100.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
63 60.011 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ      449.100      449.100           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập 1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
64 60.012 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ       49.000       49.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
65 60.013 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ       69.000       69.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
66 60.014 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ       42.400       42.400           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
67 60.015 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ       45.900       45.900           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
68 60.016 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ      231.000      231.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
69 60.017 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ      324.000      324.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
70 60.018 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ       81.800       81.800           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
71 60.019 Khám bệnh Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân. đ/lượt Giá bán lẻ       40.000       40.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
72 60.020 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ      150.000      150.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
73 60.021 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ      100.000      100.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103
74 60.022 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ       90.000       90.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập SX-quang phổi; Bệnh viện 103
75 60.023 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ       30.000       30.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
76 60.024 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ       50.000       50.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
77 60.025 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ      160.000      160.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Nội soi thực quản; Bệnh viện 103
78 60.026 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ      330.000      330.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Hàn răng; Bệnh viện 103
79 60.027 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ       60.000       60.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Điện châm; Bệnh viện Tràng An
VII 7 GIAO THÔNG
80 70.001 Trông giữ xe máy Trông xe ban ngày đ/lượt Giá bán lẻ         3.000         3.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập  
81 70.002 Trông giữ ô tô Trông xe ban ngày đ/lượt Giá bán lẻ         5.000         5.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập  
82 70.003 Giá cước ô tô đi đường dài   Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh đ/vé Giá bán lẻ      120.000      120.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT
83 70.005 Giá cước taxi   Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ  đ/km Giá bán lẻ       12.000       12.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT
84 70.006 Xăng E5 Ron 92   đ/lít Giá kê khai       20.880       19.610     (1.270)            (6) Do trực tiếp điều tra, thu thập Đã bao gồm VAT
85 70.007 Xăng Ron 95   đ/lít Giá kê khai       22.170       20.680     (1.490)            (7) Do trực tiếp điều tra, thu thập Đã bao gồm VAT
86 70.008 Dầu Diezel   đ/lít Giá kê khai       17.960       16.980        (980)            (5) Do trực tiếp điều tra, thu thập Đã bao gồm VAT
VIII 8 DỊCH VỤ GIÁO DỤC
87 80.001 Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập Trường mầm non thực hành Đồng/tháng Giá bán lẻ      180.000      180.000           -              -   Giá HĐND quy định Nhà trẻ
88 80.002 Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8) Trường THCS Quang Trung Đồng/tháng Giá bán lẻ       80.000       80.000           -              -   Giá HĐND quy định  
89 80.003 Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) Trường THPT Nguyễn Huệ Đồng/tháng Giá bán lẻ      100.000      100.000           -              -   Giá HĐND quy định  
90 80.005 Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ Giá bán lẻ      342.000      342.000           -              -   Giá HĐND quy định  
91 80.006 Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ Giá bán lẻ      616.000      616.000           -              -   Giá HĐND quy định  
IX 9 GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH
92 90.002  Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương  Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí đ/ngày-đêm Giá bán lẻ      500.000      500.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
93 90.003  Phòng nhà khách tư nhân  1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín đ/ngày-đêm Giá bán lẻ      250.000      250.000           -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
X 10 VÀNG, ĐÔ LA MỸ
94 100.001  Vàng 99,99%  Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ 1000 đ/chỉ Giá bán lẻ         3.619         3.840         221             6 Do trực tiếp điều tra, thu thập Vàng nhẫn tròn thị trường tự do
95 100.002  Đô la Mỹ  Loại tờ 100USD đ/USD Giá bán lẻ       23.362       23.380           18             0 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá bán ra của ngân hàng thương mại
XI   GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)
XII   GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)
Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 5 năm 2019
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 5 NĂM 2019
(Ban hành kèm theo Báo cáo số 1225/BC-STC ngày 4 tháng 6  năm 2019 của Sở Tài chính)
STT Mã hàng hóa Tên hàng hóa, dịch vụ Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách Đơn vị tính Loại giá Giá kỳ trước Giá kỳ này Mức tăng (giảm) Tỷ lệ tăng (giảm) (%) Nguồn thông tin Ghi chú
-1  -2  -3  -4  -5  -6  -7  -8  (9)=(8-7) (10)=(9/7) -11  -12 
I. 1 LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM
1 10.001 Gạo tẻ thường  Thái Bình đ/kg Giá bán lẻ        13.000        13.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
2 10.002 Gạo tẻ ngon Tám thơm đ/kg Giá bán lẻ        16.000        15.500        (500)             (3) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
3 10.003 Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)   đ/kg Giá bán lẻ        41.000        32.000      (9.000)           (22) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
4 10.004 Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)   đ/kg Giá bán lẻ        95.000        80.000    (15.000)           (16) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
5 10.005 Thịt bò thăn Loại 1 hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       300.000       280.000    (20.000)             (7) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
6 10.006 Thịt bò bắp Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái đ/kg Giá bán lẻ       250.000       260.000     10.000              4 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
7 10.007 Gà ta Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ       110.000       115.000       5.000              5 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
8 10.008 Gà công nghiệp  Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ        75.000        75.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
9 10.009 Giò lụa Loại 1 kg đ/kg Giá bán lẻ       100.000       100.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
10 10.010 Cá quả (cá lóc) Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ        80.000        85.000       5.000              6 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
11 10.011 Cá chép  Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ        75.000        70.000      (5.000)             (7) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
12 10.012 Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt  Loại 40-45 con/kg đ/kg Giá bán lẻ       250.000       265.000     15.000              6 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
13 10.013 Bắp cải trắng  Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp đ/kg Giá bán lẻ        10.000        17.500       7.500            75 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
14 10.014 Cải xanh Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa đ/kg Giá bán lẻ        10.000        12.000       2.000            20 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
15 10.015 Bí xanh Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến đ/kg Giá bán lẻ          8.000        13.500       5.500            69 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
16 10.016 Cà chua  Quả to vừa, 8-10 quả/kg đ/kg Giá bán lẻ        11.000        18.300       7.300            66 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ
17 10.017 Muối hạt Gói 01 kg đ/kg Giá bán lẻ          4.000          4.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
18 10.018 Dầu thực vật Chai 01 lít đ/lít Giá bán lẻ        43.000        43.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
19 10.019 Đường trắng kết tinh, nội Gói 01 kg đ/kg Giá bán lẻ        14.000        14.500         500              4 Do trực tiếp điều tra, thu thập Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
20 10.020 Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g đ/hộp Giá bán lẻ       175.000       175.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
II 2 VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP
21 20.004 Giống lúa Nếp 87, cấp NC   đ/kg Giá bán lẻ        41.000        41.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
20.010 Giống lúa Khang dân 18   đ/kg Giá bán lẻ        18.000        18.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
22 20.022 Giống ngô HN88, cấp F1   đ/kg Giá bán lẻ       320.000       320.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
20.024 Giống ngô LVN10, cấp F1   đ/kg Giá bán lẻ        50.000        46.000      (4.000)             (8) Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng
23 20.037 Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1   đ/kg Giá bán lẻ  11.000.000  11.000.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT
20.038 Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1   đ/kg Giá bán lẻ       450.000       450.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT
24 20.051 Vac-xin Lở mồm long móng 25 liều/lọ, nhũ dầu Đ/liều Giá bán lẻ        18.680        18.680            -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT
20.053 Vac-xin tụ huyết trùng dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu Đ/liều Giá bán lẻ        13.000        13.000            -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT
20.054 Vac-xin dịch tả lợn 10 liều/lọ, đông khô Đ/liều Giá bán lẻ          4.800          4.800            -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam
20.055 Vac-xin cúm gia cầm 200 liều/lọ Đ/liều Giá bán lẻ             425             425            -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT
20.056 Vac-xin dịch tả vịt 100 liều/lọ  Đ/liều Giá bán lẻ             180             180            -              -   Niêm yết giá của Công ty Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT
25 20.057 Thuốc thú ý  Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin. đ/kg Giá bán lẻ    1.400.000    1.400.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT
26 20.058 Thuốc trừ sâu Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml đ/chai Giá bán lẻ        20.000        20.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
27 20.059 Thuốc trừ bệnh Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g đ/gói Giá bán lẻ        10.000        10.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
28 20.060 Thuốc trừ cỏ Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml đ/chai Giá bán lẻ        80.000        80.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
29 20.061 Phân đạm urê  Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%; đ/kg Giá bán lẻ        10.000        10.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
30 20.062 Phân NPK Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%. đ/kg Giá bán lẻ          5.000          5.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
III 3 ĐỒ UỐNG
31 30.001 Nước khoáng  Chai nhựa 500ml đ/chai Giá bán lẻ          5.000          5.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập  Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
32 30.002 Rượu vang nội Chai 750ml đ/chai Giá bán lẻ        44.000        44.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
33 30.003 Nước giải khát có ga Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến đ/thùng 24 lon Giá bán lẻ       180.000       180.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
34 30.004 Bia lon Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến đ/thùng 24 lon Giá bán lẻ       235.000       235.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
IV 4 VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT
35 40.001 Xi măng  Yên Bái PCB30 bao 50kg đ/bao Giá bán lẻ        42.000        42.000            -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp
36 40.002 Thép xây dựng Thép tròn phi 6 đ/kg Giá bán lẻ        12.618        13.309         691              5 Thông báo giá vật liệu xây dựng Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại kho.
37 40.003 Cát xây Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ        35.000        40.000       5.000            14 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
38 40.004  Cát vàng Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ       200.000       210.000     10.000              5 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng
39 40.005 Cát đen đổ nền Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) đ/m3 Giá bán lẻ        35.000        40.000       5.000            14 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng
40 40.006  Gạch xây Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương đ/viên Giá bán lẻ          1.210          1.210            -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC
41 40.007  Ống nhựa Phi 90 loại 1 đ/m Giá bán lẻ        49.270        49.270            -              -   Thông báo giá vật liệu xây dựng Ống nhựa uPVC 90x2.7,  class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho
42 40.008  Gas đun Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình) đ/kg Giá kê khai        29.267        29.317           50              0 Kê khai giá Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng
43 40.009  Nước sạch sinh hoạt Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái đ/m3 Giá bán lẻ          5.800          5.800            -              -   Định giá của UBND tỉnh Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT
V 5 THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI
44 50.001 Thuốc tim mạch Hoạt chất Amlodipin 10 mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ             750             750            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: AmloBoston
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: hộp 5 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Boston Pharma
45 50.002 Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng Hoạt chất Amoxicilin  500mg; Viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ             700             700            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Amoxycilin 500mg
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
 *Nhà SX: Công ty CP Dược phẩm Pharbaco- TW1
46 50.003 Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm Hoạt chất Cinnarizin 25mg, viên uống  đ/viên Giá bán lẻ             750             750            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Stugerol 25mg
*Xuất xứ: Thái lan
*Qui cách: Hộp 25 vỉ x 10 viên
*Nhà NK : Chi nhánh Cty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương
47 50.004 Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương Hoạt chất Paracetamol 500mg; Viên uống đ/viên Giá bán lẻ          1.200          1.200            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM:Panadol 500mg,
*Xuất xứ: malaysia,
*Qui cách: 12 viên/ vỉ x 10 vỉ/ hộp
*Nhà NK: Vimedex Bình Dương.
48 50.005 Thuốc tác dụng trên đường hô hấp Hoạt chất N-acetylcystein 200mg; viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ          2.400          2.400            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Alpha choay
*Xuất xứ: Việt nam
*Qui cách: Hộp 2 vỉ x 15 viên
*Nhà SX: Cty Cổ phần Sanofi- Synthelabo việt nam
49 50.006 Thuốc vitamin và khoáng chất Vitamin B1 100mg; viên nang uống đ/viên Giá bán lẻ             700             700            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Vitamin B1
*Xuất xứ: Việt Nam
*Qui cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: CTP DP Inmexpharm
50 50.007 Thuốc đường tiêu hóa Hoạt chất Omeprazone 20 mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ             400             400            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Omeprazol
*Xuất xứ : India
*Qui cách: hộp 10 vỉ x 10 viên
*Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd
51 50.008 Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg; viên uống đ/viên Giá bán lẻ          1.300          1.300            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập *Tên TM: Medrol 4mg
*Xuất xứ: Ý
*Qui cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
 *Nhà NK: Cty TNHH TM & Dược Phẩm Sang tại Hà Nội
VI 6 DỊCH VỤ Y TẾ
53 60.001 Khám bệnh  Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước đ/lượt Giá bán lẻ        39.000        39.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
54 60.002 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ       199.100       199.100            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
55 60.003 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ        49.000        49.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
56 60.004 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ        69.000        69.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
57 60.005 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ        42.400        42.400            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
58 60.006 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ        45.900        45.900            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
59 60.007 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ       231.000       231.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
60 60.008 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ       324.000       324.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
61 60.009 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ        81.800        81.800            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
62 60.010 Khám bệnh Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước đ/lượt Giá bán lẻ       100.000       100.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
63 60.011 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ       449.100       449.100            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập 1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh
64 60.012 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ        49.000        49.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
65 60.013 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ        69.000        69.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
66 60.014 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ        42.400        42.400            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
67 60.015 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ        45.900        45.900            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
68 60.016 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ       231.000       231.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
69 60.017 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ       324.000       324.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
70 60.018 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ        81.800        81.800            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện Đa khoa tỉnh
71 60.019 Khám bệnh Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân. đ/lượt Giá bán lẻ        40.000        40.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
72 60.020 Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 đ/ngày Giá bán lẻ       150.000       150.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
73 60.021 Siêu âm đ/lượt Giá bán lẻ       100.000       100.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103
74 60.022 X-quang số hóa 1 phim đ/lượt Giá bán lẻ        90.000        90.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập SX-quang phổi; Bệnh viện 103
75 60.023 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis đ/lượt Giá bán lẻ        30.000        30.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
76 60.024 Điện tâm đồ đ/lượt Giá bán lẻ        50.000        50.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Bệnh viện 103
77 60.025 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết đ/lượt Giá bán lẻ       160.000       160.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Nội soi thực quản; Bệnh viện 103
78 60.026 Hàn composite cổ răng đ/lượt Giá bán lẻ       330.000       330.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Hàn răng; Bệnh viện 103
79 60.027 Châm cứu (có kim dài) đ/lượt Giá bán lẻ        60.000        60.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Điện châm; Bệnh viện Tràng An
VII 7 GIAO THÔNG
80 70.001 Trông giữ xe máy Trông xe ban ngày đ/lượt Giá bán lẻ          3.000          3.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập  
81 70.002 Trông giữ ô tô Trông xe ban ngày đ/lượt Giá bán lẻ          5.000          5.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập  
82 70.003 Giá cước ô tô đi đường dài   Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh đ/vé Giá bán lẻ       120.000       120.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT
83 70.005 Giá cước taxi   Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ  đ/km Giá bán lẻ        12.000        12.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT
84 70.006 Xăng E5 Ron 92   đ/lít Giá kê khai        20.090        20.880         790              4 Do trực tiếp điều tra, thu thập Đã bao gồm VAT
85 70.007 Xăng Ron 95   đ/lít Giá kê khai        21.800        22.170         370              2 Do trực tiếp điều tra, thu thập Đã bao gồm VAT
86 70.008 Dầu Diezel   đ/lít Giá kê khai        18.030        17.960          (70)             (0) Do trực tiếp điều tra, thu thập Đã bao gồm VAT
VIII 8 DỊCH VỤ GIÁO DỤC
87 80.001 Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập Trường mầm non thực hành Đồng/tháng Giá bán lẻ       180.000       180.000            -              -   Giá HĐND quy định Nhà trẻ
88 80.002 Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8) Trường THCS Quang Trung Đồng/tháng Giá bán lẻ        80.000        80.000            -              -   Giá HĐND quy định  
89 80.003 Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) Trường THPT Nguyễn Huệ Đồng/tháng Giá bán lẻ       100.000       100.000            -              -   Giá HĐND quy định  
90 80.005 Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ Giá bán lẻ       342.000       342.000            -              -   Giá HĐND quy định  
91 80.006 Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ Giá bán lẻ       616.000       616.000            -              -   Giá HĐND quy định  
IX 9 GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH
92 90.002  Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương  Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí đ/ngày-đêm Giá bán lẻ       500.000       500.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
93 90.003  Phòng nhà khách tư nhân  1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín đ/ngày-đêm Giá bán lẻ       250.000       250.000            -              -   Do trực tiếp điều tra, thu thập Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT
X 10 VÀNG, ĐÔ LA MỸ
94 100.001  Vàng 99,99%  Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ 1000 đ/chỉ Giá bán lẻ          3.655          3.619          (36)             (1) Do trực tiếp điều tra, thu thập Vàng nhẫn tròn thị trường tự do
95 100.002  Đô la Mỹ  Loại tờ 100USD đ/USD Giá bán lẻ        23.245        23.362         117              1 Do trực tiếp điều tra, thu thập Giá bán ra của ngân hàng thương mại
XI   GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN (giá gas, xăng dầu đã ghi thống kê trong nhóm 4, 7)
XII   GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ (không có)
Giá cả thị trường toàn tỉnh Yên Bái tháng 4 năm 2019

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 4 NĂM 2019

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 956/BC-STC ngày 4/5/2019 của Sở Tài chính)

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) (%)

Nguồn thông tin

Ghi chú

-1 

-2 

-3 

-4 

-5 

-6 

-7 

-8 

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

-11 

-12 

I.

1

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

1

10.001

Gạo tẻ thường

Thái Bình

đ/kg

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

2

10.002

Gạo tẻ ngon

Tám thơm

đ/kg

Giá bán lẻ

           16.000

           16.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

3

10.003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           42.000

           41.000

        (1.000)

                (2)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

4

10.004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           95.000

           95.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

5

10.005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         290.000

         300.000

       10.000

                 3

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

6

10.006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         200.000

         250.000

       50.000

               25

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

7

10.007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         120.000

         110.000

      (10.000)

                (8)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

8

10.008

Gà công nghiệp

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           75.000

           75.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

9

10.009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

10

10.010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           80.000

           80.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

11

10.011

Cá chép

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           75.000

           75.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

12

10.012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

13

10.013

Bắp cải trắng

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

           10.000

           10.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

14

10.014

Cải xanh

Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa

đ/kg

Giá bán lẻ

           10.000

           10.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

15

10.015

Bí xanh

Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

             8.000

             8.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

16

10.016

Cà chua

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           12.000

           11.000

        (1.000)

                (8)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại chợ

17

10.017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4.000

             4.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

18

10.018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           43.000

           43.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Dầu ăn Neptuyn, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

19

10.019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           14.000

           14.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đường Biên Hòa, giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20

10.020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Sữa bột dielac Vinamilk Alpha 3 cho trẻ từ 1-2 tuổi; hộp 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

         175.000

         175.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

II

2

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

21

20.004

Giống lúa Nếp 87, cấp NC

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           41.000

           41.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20.010

Giống lúa Khang dân 18

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           18.000

           18.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

22

20.022

Giống ngô HN88, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         320.000

         320.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

20.024

Giống ngô LVN10, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           50.000

           46.000

        (4.000)

                (8)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, bán tại cửa hàng

23

20.037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

    11.000.000

    11.000.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xuất xứ Nhật Bản, Công ty Hoa Sen phân phối, đóng gói 1 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT

20.038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

         450.000

         450.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xuất xứ Thái Lan, Công ty Đại Điện phân phối, đóng gói 10 lạng/gói; giá chưa bao gồm VAT

24

20.051

Vac-xin Lở mồm long móng

25 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán lẻ

           18.680

           18.680

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty Agri Việt; xuất xứ Nga giá đã bao gồm VAT

20.053

Vac-xin tụ huyết trùng

dành cho trâu bò, 10 liều/lọ, nhũ dầu

Đ/liều

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam; giá đã bao gồm VAT

20.054

Vac-xin dịch tả lợn

10 liều/lọ, đông khô

Đ/liều

Giá bán lẻ

             4.800

             4.800

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty TNHH MTV Avac Việt Nam

20.055

Vac-xin cúm gia cầm

200 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán lẻ

                425

                425

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty Thuốc thú y TW2; giá đã bao gồm VAT

20.056

Vac-xin dịch tả vịt

100 liều/lọ

Đ/liều

Giá bán lẻ

                180

                180

               -  

                -  

Niêm yết giá của Công ty

Công ty thuốc thú y miền trung; giá đã bao gồm VAT

25

20.057

Thuốc thú ý

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/kg

Giá bán lẻ

      1.400.000

      1.400.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Amox - Công ty AgriViet; giá đã bao gồm VAT

26

20.058

Thuốc trừ sâu

Hoạt chất Fenobucard; Chai 100ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           20.000

           20.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Excel Basa 50EC, công ty Vithaco; giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

27

20.059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Bizmerthiazol; gói 15g

đ/gói

Giá bán lẻ

           10.000

           10.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc trừ bệnh Riazor 215wp; Công ty CP Nông dược Việt Nhật;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

28

20.060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Chai 900ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           80.000

           80.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc diệt cỏ Voi ngà - Công ty TNHH Nông nghiệp công nghệ cao Bản Việt;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

29

20.061

Phân đạm urê

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg

Giá bán lẻ

           10.000

           10.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phân đạm - Hà Bắc;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

30

20.062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phân NPK 5.10.3 - Lâm Thao;  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

III

3

ĐỒ UỐNG

31

30.001

Nước khoáng

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 Nước khoáng Lavie,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

32

30.002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

           44.000

           44.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Rượu Thăng long,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

33

30.003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         180.000

         180.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Cocacola,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

34

30.004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         235.000

         235.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bia Hà Nội,  giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

IV

4

VẬT LIỆU XÂY DỰNG,  CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

35

40.001

Xi măng

Yên Bái PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           42.000

           42.000

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp

36

40.002

Thép xây dựng

Thép tròn phi 6

đ/kg

Giá bán lẻ

           12.618

           13.309

            691

                 5

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Thép Hòa Phát, giá chưa bao gồm VAT, tại kho.

37

40.003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           35.000

           40.000

         5.000

               14

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

38

40.004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

         200.000

         210.000

       10.000

                 5

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT, tại cửa hàng

39

40.005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

           35.000

           40.000

         5.000

               14

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá chưa bao gồm VAT tại cửa hàng

40

40.006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

             1.210

             1.210

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Giá chưa bao gồm VAT, tại xí nghiệp; Gạch rỗng 2 lỗ M75A1 TC

41

40.007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1

đ/m

Giá bán lẻ

           49.270

           49.270

               -  

                -  

Thông báo giá vật liệu xây dựng

Ống nhựa uPVC 90x2.7,  class 2, giá chưa bao gồm VAT, tại kho

42

40.008

 Gas đun

Loại bình 12kg (không kể tiền vỏ bình)

đ/kg

Giá kê khai

           28.717

           29.267

            550

                 2

Kê khai giá

Gas Petrovietnam, Công ty TNHH TM An Bình giá đã bao gồm VAT, giá bán lẻ đến tay người tiêu dùng

43

40.009

 Nước sạch sinh hoạt

Công ty CP cấp nước và Xây dựng Yên Bái

đ/m3

Giá bán lẻ

             5.800

             5.800

               -  

                -  

Định giá của UBND tỉnh

Trung bình 10m3 đầu tiên;  giá đã bao gồm VAT

V

5

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

44

50.001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg

đ/vỉ 10 viên

Giá bán lẻ

           25.000

           25.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Atorlip 10mg - Công ty cổ phần dược phẩm Hậu Giang; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái

45

50.002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Amoxicilin  500mg

đ/vỉ 10 viên

Giá bán lẻ

             7.000

             7.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Amoxiciline 500mg - Công ty cổ phần dược phẩm TW1; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái

46

50.003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg

đ/vỉ 10 viên

Giá bán lẻ

             9.000

             9.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc medocitimax 10mg - Xuất xứ Ấn Độ; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái

47

50.004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg

đ/vỉ 10 viên

Giá bán lẻ

             3.000

             3.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Paracetamol 500mg - Công ty CP Dược phẩm Quảng Bình; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái

48

50.005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg

đ/vỉ 10 viên

Giá bán lẻ

           23.000

           23.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Acemuc 200mg - Công ty Dược phẩm Sanofi; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái

49

50.006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1

đ/lọ 100 viên

Giá bán lẻ

             3.000

             3.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Vitamin B1 - Công ty Dược Đại Y; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái

50

50.007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg

đ/vỉ 10 viên

Giá bán lẻ

             3.500

             3.500

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Omeprazone 20mg - Xuất xứ Ấn Độ; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái

51

50.008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg

đ/vỉ 10 viên

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Thuốc Medron - Xuất xứ Italia; giá chưa thuế VAT, tại cửa hàng thành phố Yên Bái

VI

6

DỊCH VỤ Y TẾ

53

60.001

Khám bệnh

 Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

           39.000

           39.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

54

60.002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         199.100

         199.100

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

55

60.003

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           49.000

           49.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

56

60.004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           69.000

           69.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Ap dụng cho 1 vị trí; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

57

60.005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           42.400

           42.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

58

60.006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45.900

           45.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

59

60.007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         231.000

         231.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

60

60.008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         324.000

         324.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

61

60.009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           81.800

           81.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

62

60.010

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bác sĩ địa phương; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

63

60.011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         449.100

         449.100

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

1 giường; Bệnh viện Đa khoa tỉnh

64

60.012

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

           49.000

           49.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

65

60.013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           69.000

           69.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

66

60.014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           42.400

           42.400

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

67

60.015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           45.900

           45.900

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

68

60.016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         231.000

         231.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

69

60.017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         324.000

         324.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

70

60.018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           81.800

           81.800

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

71

60.019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá bán lẻ

           40.000

           40.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

72

60.020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá bán lẻ

         150.000

         150.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

73

60.021

Siêu âm

đ/lượt

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Siêu âm ổ bụng, khớp gối…; Bệnh viện 103

74

60.022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá bán lẻ

           90.000

           90.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

SX-quang phổi; Bệnh viện 103

75

60.023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá bán lẻ

           30.000

           30.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

76

60.024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá bán lẻ

           50.000

           50.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Bệnh viện 103

77

60.025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá bán lẻ

         160.000

         160.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Nội soi thực quản; Bệnh viện 103

78

60.026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá bán lẻ

         330.000

         330.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Hàn răng; Bệnh viện 103

79

60.027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá bán lẻ

           60.000

           60.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Điện châm; Bệnh viện Tràng An

VII

7

GIAO THÔNG

80

70.001

Trông giữ xe máy

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             3.000

             3.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

81

70.002

Trông giữ ô tô

Trông xe ban ngày

đ/lượt

Giá bán lẻ

             5.000

             5.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

 

82

70.003

Giá cước ô tô đi đường dài

 Tuyến Hà Nội - Yên Bái, xe 40 chỗ đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá bán lẻ

         120.000

         120.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Xe Hải Phượng, đã bao gồm VAT

83

70.005

Giá cước taxi

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ

đ/km

Giá bán lẻ

           12.000

           12.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Taxi Mai Linh, đã bao gồm VAT

84

70.006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá kê khai

           17.550

           20.090

         2.540

               14

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đã bao gồm VAT

85

70.007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá kê khai

           19.060

           21.800

         2.740

               14

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đã bao gồm VAT

86

70.008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá kê khai

           16.380

           18.030

         1.650

               10

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Đã bao gồm VAT

VIII

8

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

87

80.001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Trường mầm non thực hành

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         180.000

         180.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

Nhà trẻ

88

80.002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Trường THCS Quang Trung

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

           80.000

           80.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

89

80.003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Trường THPT Nguyễn Huệ

Đồng/tháng

Giá bán lẻ

         100.000

         100.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

90

80.005

Dịch vụ giáo dục đào tạo trung cấp, trường thuộc cấp Bộ quản lý

Trường Cao đẳng nghề, hệ Trung cấp kỹ thuật, ngành nông lâm

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         342.000

         342.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

91

80.006

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Trường Cao đẳng nghề, hệ cao đẳng, ngành kỹ thuật

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

Giá bán lẻ

         616.000

         616.000

               -  

                -  

Giá HĐND quy định

 

IX

9

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

92

90.002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         500.000

         500.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

93

90.003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

         250.000

         250.000

               -  

                -  

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Phòng 01 giường đơn, giá chưa bao gồm VAT

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

94

100.001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

             3.685

             3.655

             (30)

                (1)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

95

100.002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

           23.250

           23.245

               (5)

                (0)

Do trực tiếp điều tra, thu thập

Giá bán ra của ngân hàng thương mại