Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 04/2021

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 4 năm 2021

(Kèm theo Báo cáo số 733/BC-STC ngày  4 tháng 5 năm 2021 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 4/2021)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

104,10

100,96

101,25

100,08

97,64

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

109,15

100,60

100,22

99,98

101,53

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

108,24

102,30

102,69

100,50

102,74

 

                  2- Thực phẩm

012

110,62

100,42

99,83

99,86

100,90

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,06

99,97

99,97

100,00

102,75

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

101,53

100,65

100,65

100,33

100,23

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,32

99,64

100,03

100,01

99,84

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

104,25

91,72

102,38

99,67

78,63

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

102,05

101,02

100,93

100,17

100,66

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

102,35

100,31

100,07

100,00

100,29

 

VII. Giao thông

07

100,42

118,05

107,39

100,89

101,15

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,33

99,03

99,87

100,14

98,93

 

IX. Giáo dục

09

101,59

100,20

100,12

100,00

100,21

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

101,74

101,57

101,25

100,31

101,01

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

101,96

100,95

100,82

99,93

100,71

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

134,06

112,50

96,06

96,99

120,83

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

99,59

98,24

99,76

100,13

99,16

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 03/2021

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 3 năm 2021

(Kèm theo Báo cáo số 531 /BC-STC ngày 01 tháng 4 năm 2021 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 3/2021 và quý I/2021)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

104,04

96,77

101,20

100,88

96,31

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

110,34

103,01

101,32

101,19

102,41

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

107,52

103,18

102,00

101,49

103,02

 

                  2- Thực phẩm

012

112,73

101,88

101,73

101,61

101,49

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,06

106,86

99,97

100,00

105,02

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

101,16

100,34

100,27

100,44

99,95

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,72

100,04

100,43

99,93

100,04

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

103,79

74,41

101,93

102,39

73,88

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

101,59

100,56

100,48

100,36

100,40

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

102,28

100,29

100,00

100,00

100,27

 

VII. Giao thông

07

97,39

95,04

104,15

101,13

93,35

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,22

98,92

99,76

99,76

99,04

 

IX. Giáo dục

09

101,59

100,20

100,12

99,97

100,22

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

101,23

100,99

100,75

100,73

100,63

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

101,78

100,44

100,64

100,60

100,44

 

Chỉ số giá vàng

1V

142,37

125,16

102,01

100,25

127,02

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

99,37

99,26

99,55

99,69

99,55

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 02/2021

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 02 năm 2021

(Kèm theo Báo cáo số 332/BC-STC ngày 04 tháng 3 năm 2021 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 02/2021)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

104,04

96,77

101,20

100,88

96,31

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

110,34

103,01

101,32

101,19

102,41

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

107,52

103,18

102,00

101,49

103,02

 

2- Thực phẩm

012

112,73

101,88

101,73

101,61

101,49

 

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,06

106,86

99,97

100,00

105,02

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

101,16

100,34

100,27

100,44

99,95

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,72

100,04

100,43

99,93

100,04

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

103,79

74,41

101,93

102,39

73,88

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

101,59

100,56

100,48

100,36

100,40

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

102,28

100,29

100,00

100,00

100,27

 

VII. Giao thông

07

97,39

95,04

104,15

101,13

93,35

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,22

98,92

99,76

99,76

99,04

 

IX. Giáo dục

09

101,59

100,20

100,12

99,97

100,22

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

101,23

100,99

100,75

100,73

100,63

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

101,78

100,44

100,64

100,60

100,44

 

   

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

142,37

125,16

102,01

100,25

127,02

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

99,37

99,26

99,55

99,69

99,55

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 01/2021

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 01 năm 2021

(Kèm theo Báo cáo số 197/BC-STC ngày 04 tháng 02 năm 2021 của Sở Tài chính về tình hình giá cả thị trường trước Tết Nguyên đán, giá cả thị trường tháng 01/2021 và công tác quản lý, điều hành,bình ổn thị trường, giá cả dịp Tết Nguyên đán Tân Sửu 2021)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

103,14

95,86

100,32

100,32

95,86

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

109,04

101,82

100,13

100,13

101,82

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

105,94

102,86

100,50

100,50

102,86

 

2- Thực phẩm

012

110,94

101,11

100,12

100,12

101,11

 

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,06

103,22

99,97

99,97

103,22

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

100,72

99,57

99,83

99,83

99,57

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,80

100,05

100,51

100,51

100,05

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

101,36

73,35

99,54

99,54

73,35

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

101,23

100,24

100,12

100,12

100,24

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

102,28

100,26

100,00

100,00

100,26

 

VII. Giao thông

07

96,29

91,70

102,98

102,98

91,70

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,46

99,16

100,00

100,00

99,16

 

IX. Giáo dục

09

101,62

100,23

100,15

100,15

100,23

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

100,49

100,27

100,02

100,02

100,27

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

101,18

100,44

100,04

100,04

100,44

 

   

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

142,01

128,91

101,76

101,76

128,91

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

99,68

99,85

99,85

99,85

99,85

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 12/2020

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 12 năm 2020

(Kèm theo Báo cáo số 03 /BC-STC ngày 04 tháng 01 năm 2021 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 12 và cả năm 2020)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

102,81

97,52

97,52

100,14

104,20

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

108,90

103,74

103,74

99,63

118,15

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

105,41

104,78

104,78

100,41

104,62

 

2- Thực phẩm

012

110,81

103,19

103,19

99,32

125,47

 

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,08

104,46

104,46

100,00

106,08

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

100,88

99,75

99,75

100,00

100,46

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,29

99,46

99,46

100,03

100,40

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

101,83

77,06

77,06

100,50

86,12

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

101,11

100,16

100,16

100,00

100,54

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

102,28

100,75

100,75

100,00

101,86

 

VII. Giao thông

07

93,51

89,98

89,98

102,26

90,59

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,46

98,84

98,84

99,65

99,12

 

IX. Giáo dục

09

101,47

100,08

100,08

100,00

102,75

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

100,48

100,24

100,24

99,98

102,29

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

101,14

100,40

100,40

99,98

101,68

 

   

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

139,56

130,79

130,79

99,38

127,20

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

99,82

100,00

100,00

99,83

100,15