CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 01 năm 2021
|
(Kèm theo Báo cáo số 197/BC-STC ngày 04 tháng 02 năm 2021 của Sở Tài chính về tình hình giá cả thị trường trước Tết Nguyên đán, giá cả thị trường tháng 01/2021 và công tác quản lý, điều hành,bình ổn thị trường, giá cả dịp Tết Nguyên đán Tân Sửu 2021)
|
|
Nhóm hàng hóa dịch vụ
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Bình quân so cùng kỳ
|
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
|
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
103,14
|
95,86
|
100,32
|
100,32
|
95,86
|
|
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
109,04
|
101,82
|
100,13
|
100,13
|
101,82
|
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
011
|
105,94
|
102,86
|
100,50
|
100,50
|
102,86
|
|
2- Thực phẩm
|
012
|
110,94
|
101,11
|
100,12
|
100,12
|
101,11
|
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
106,06
|
103,22
|
99,97
|
99,97
|
103,22
|
|
II. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
100,72
|
99,57
|
99,83
|
99,83
|
99,57
|
|
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
100,80
|
100,05
|
100,51
|
100,51
|
100,05
|
|
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD
|
04
|
101,36
|
73,35
|
99,54
|
99,54
|
73,35
|
|
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
101,23
|
100,24
|
100,12
|
100,12
|
100,24
|
|
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
102,28
|
100,26
|
100,00
|
100,00
|
100,26
|
|
VII. Giao thông
|
07
|
96,29
|
91,70
|
102,98
|
102,98
|
91,70
|
|
VIII. Bưu chính viễn thông
|
08
|
99,46
|
99,16
|
100,00
|
100,00
|
99,16
|
|
IX. Giáo dục
|
09
|
101,62
|
100,23
|
100,15
|
100,15
|
100,23
|
|
X. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
100,49
|
100,27
|
100,02
|
100,02
|
100,27
|
|
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
101,18
|
100,44
|
100,04
|
100,04
|
100,44
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
142,01
|
128,91
|
101,76
|
101,76
|
128,91
|
|
Chỉ số giá đô la Mỹ
|
2U
|
99,68
|
99,85
|
99,85
|
99,85
|
99,85
|