CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 01 năm 2022
|
|
(Kèm theo Báo cáo số 147/BC-STC ngày 25 tháng 01 năm 2022 của Sở Tài chính
về tình hình giá cả thị trường trước Tết Nguyên đán, giá cả thị trường tháng 01/2022 và công tác quản lý, điều hành,bình ổn thị trường, giá cả dịp Tết Nguyên đán Nhâm Dần 2022)
|
|
|
Nhóm hàng hóa dịch vụ
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Bình quân so cùng kỳ
|
|
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
105,34
|
102,13
|
100,15
|
100,15
|
102,13
|
|
|
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
105,85
|
97,07
|
99,95
|
99,95
|
97,07
|
|
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
011
|
110,27
|
104,09
|
100,74
|
100,74
|
104,09
|
|
|
2- Thực phẩm
|
012
|
104,89
|
94,55
|
99,76
|
99,76
|
94,55
|
|
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
106,08
|
100,02
|
100,01
|
100,01
|
100,02
|
|
|
II. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
103,76
|
103,02
|
100,36
|
100,36
|
103,02
|
|
|
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
101,67
|
100,86
|
100,08
|
100,08
|
100,86
|
|
|
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD
|
04
|
111,30
|
109,81
|
99,55
|
99,55
|
109,81
|
|
|
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
105,60
|
104,31
|
100,80
|
100,80
|
104,31
|
|
|
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
103,28
|
100,97
|
100,08
|
100,08
|
100,97
|
|
|
VII. Giao thông
|
07
|
107,59
|
111,73
|
100,93
|
100,93
|
111,73
|
|
|
VIII. Bưu chính viễn thông
|
08
|
98,81
|
99,35
|
100,20
|
100,20
|
99,35
|
|
|
IX. Giáo dục
|
09
|
103,04
|
101,39
|
100,00
|
100,00
|
101,39
|
|
|
X. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
102,34
|
101,83
|
100,72
|
100,72
|
101,83
|
|
|
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
102,89
|
101,69
|
100,11
|
100,11
|
101,69
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
139,21
|
98,03
|
100,39
|
100,39
|
98,03
|
|
|
Chỉ số giá đô la Mỹ
|
2U
|
98,73
|
99,05
|
99,89
|
99,89
|
99,05
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|