Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 02/2022

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 02 năm 2022

(Kèm theo Báo cáo số 330/BC-STC ngày 03 tháng 3 năm 2022 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 02/2022)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

106,77

102,62

101,51

101,36

102,38

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

107,65

97,56

101,64

101,70

97,32

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

111,59

103,79

101,94

101,19

103,94

 

                  2- Thực phẩm

012

107,51

95,37

102,25

102,50

94,96

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,10

100,04

100,02

100,02

100,03

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

103,92

102,73

100,51

100,15

102,88

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,00

100,28

99,43

99,35

100,57

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

116,54

112,29

104,23

104,70

111,04

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

105,85

104,19

101,05

100,24

104,25

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

103,28

100,97

100,08

100,00

100,97

 

VII. Giao thông

07

110,09

113,04

103,28

102,33

112,38

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,04

99,82

100,44

100,24

99,58

 

IX. Giáo dục

09

103,07

101,45

100,03

100,03

101,42

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

102,57

101,33

100,95

100,23

101,58

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

103,40

101,59

100,61

100,50

101,64

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

140,60

98,75

101,39

101,00

98,39

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

98,40

99,03

99,56

99,67

99,04

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 01/2022

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 01 năm 2022

 

(Kèm theo Báo cáo số  147/BC-STC ngày 25  tháng 01 năm 2022 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường trước Tết Nguyên đán, giá cả thị trường tháng 01/2022 và công tác quản lý, điều hành,bình ổn thị trường, giá cả dịp Tết Nguyên đán Nhâm Dần 2022)

 

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

105,34

102,13

100,15

100,15

102,13

 

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

105,85

97,07

99,95

99,95

97,07

 

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

110,27

104,09

100,74

100,74

104,09

 

 

                  2- Thực phẩm

012

104,89

94,55

99,76

99,76

94,55

 

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,08

100,02

100,01

100,01

100,02

 

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

103,76

103,02

100,36

100,36

103,02

 

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,67

100,86

100,08

100,08

100,86

 

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

111,30

109,81

99,55

99,55

109,81

 

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

105,60

104,31

100,80

100,80

104,31

 

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

103,28

100,97

100,08

100,08

100,97

 

 

VII. Giao thông

07

107,59

111,73

100,93

100,93

111,73

 

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,81

99,35

100,20

100,20

99,35

 

 

IX. Giáo dục

09

103,04

101,39

100,00

100,00

101,39

 

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

102,34

101,83

100,72

100,72

101,83

 

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

102,89

101,69

100,11

100,11

101,69

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

139,21

98,03

100,39

100,39

98,03

 

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

98,73

99,05

99,89

99,89

99,05

 
               

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 12/2021

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 12 năm 2021

(Kèm theo Báo cáo số 06 /BC-STC ngày 04 tháng 01 năm 2022 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 12/2021 và cả năm 2021)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

105,18

102,31

102,31

100,17

101,40

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

105,91

97,25

97,25

100,07

98,67

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

109,47

103,85

103,85

100,77

102,62

 

2- Thực phẩm

012

105,14

94,88

94,88

99,95

97,04

 

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,07

99,99

99,99

99,99

100,90

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

103,39

102,49

102,49

100,00

101,55

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,58

101,29

101,29

100,22

99,92

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

111,81

109,81

109,81

101,81

104,69

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

104,75

103,60

103,60

100,18

101,66

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

103,20

100,89

100,89

100,06

100,45

 

VII. Giao thông

07

106,60

114,00

114,00

98,80

110,18

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,61

99,15

99,15

99,96

98,80

 

IX. Giáo dục

09

103,04

101,55

101,55

100,12

100,56

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

101,61

101,12

101,12

99,53

101,46

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

102,77

101,61

101,61

100,16

101,02

 

   

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

138,67

99,36

99,36

99,90

108,81

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

98,83

99,01

99,01

100,91

98,82

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 11/2021

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 11 năm 2021

(Kèm theo Báo cáo số 2920/BC-STC ngày 03 tháng 12 năm 2021 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 11/2021)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

105,00

102,27

102,13

100,98

101,34

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

105,84

96,82

97,18

101,46

98,80

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

108,64

103,49

103,06

101,05

102,51

 

2- Thực phẩm

012

105,19

94,28

94,93

102,14

97,23

 

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,08

100,00

100,00

100,00

100,98

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

103,39

102,49

102,49

100,00

101,47

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

101,36

101,10

101,07

100,75

99,79

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

109,82

108,39

107,85

100,41

104,41

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

104,56

103,41

103,41

100,50

101,49

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

103,14

100,84

100,84

100,15

100,41

 

VII. Giao thông

07

107,89

117,99

115,38

103,05

109,84

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,65

98,84

99,19

100,49

98,77

 

IX. Giáo dục

09

102,91

101,42

101,42

100,60

100,47

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

102,09

101,58

101,61

99,85

101,49

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

102,60

101,43

101,45

100,31

100,97

 

   

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

138,81

98,85

99,46

102,18

109,72

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

97,95

97,96

98,12

99,72

98,81

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 10/2021

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 10 năm 2021

(Kèm theo Báo cáo số 2586/BC-STC ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 10/2021)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

103,98

101,17

101,14

99,90

101,27

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

104,32

95,28

95,79

98,68

99,00

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

107,51

102,73

101,99

100,92

102,41

 

2- Thực phẩm

012

102,98

92,02

92,94

97,70

97,53

 

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,08

100,00

100,00

100,00

101,08

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

103,39

102,57

102,49

99,95

101,36

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,61

100,11

100,32

100,29

99,66

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

109,37

108,08

107,41

100,22

104,19

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

104,04

102,78

102,90

100,39

101,30

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

102,98

100,68

100,68

100,25

100,37

 

VII. Giao thông

07

104,69

114,11

111,96

102,32

109,05

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,16

97,96

98,70

100,00

98,77

 

IX. Giáo dục

09

102,30

100,82

100,82

100,00

100,37

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

102,24

101,85

101,76

100,02

101,48

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

102,29

101,14

101,14

100,09

100,92

 

   

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

135,85

97,50

97,34

99,47

110,87

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

98,22

98,19

98,39

99,93

98,89