CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 9 năm 2021
|
(Kèm theo Báo cáo số 2192/BC-STC ngày 05 tháng 10 năm 2021 của Sở Tài chính
về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 9/2021 và 9 tháng đầu năm 2021)
|
|
Nhóm hàng hóa dịch vụ
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Bình quân so cùng kỳ
|
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
|
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
104,08
|
101,20
|
101,24
|
99,64
|
101,29
|
|
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
105,71
|
96,24
|
97,07
|
98,31
|
99,42
|
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
011
|
106,52
|
101,99
|
101,06
|
100,34
|
102,38
|
|
2- Thực phẩm
|
012
|
105,41
|
93,64
|
95,12
|
97,23
|
98,17
|
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
106,08
|
100,00
|
100,00
|
100,01
|
101,20
|
|
II. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
103,45
|
102,62
|
102,54
|
100,46
|
101,23
|
|
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
100,31
|
99,79
|
100,02
|
100,22
|
99,61
|
|
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD
|
04
|
109,14
|
107,76
|
107,18
|
100,98
|
103,91
|
|
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
103,64
|
102,42
|
102,50
|
100,77
|
101,14
|
|
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
102,72
|
100,39
|
100,43
|
100,11
|
100,33
|
|
VII. Giao thông
|
07
|
102,31
|
111,94
|
109,42
|
99,33
|
108,51
|
|
VIII. Bưu chính viễn thông
|
08
|
98,17
|
97,96
|
98,70
|
99,57
|
98,86
|
|
IX. Giáo dục
|
09
|
102,30
|
100,82
|
100,82
|
100,40
|
100,33
|
|
X. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
102,22
|
101,96
|
101,73
|
100,01
|
101,43
|
|
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
102,20
|
101,02
|
101,05
|
100,16
|
100,90
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
136,57
|
97,53
|
97,86
|
100,46
|
112,46
|
|
Chỉ số giá đô la Mỹ
|
2U
|
98,29
|
98,33
|
98,46
|
99,41
|
98,97
|