Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 09/2021

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 9 năm 2021

(Kèm theo Báo cáo số 2192/BC-STC ngày 05 tháng 10 năm 2021 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 9/2021 và 9 tháng đầu năm 2021)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

104,08

101,20

101,24

99,64

101,29

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

105,71

96,24

97,07

98,31

99,42

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

106,52

101,99

101,06

100,34

102,38

 

                  2- Thực phẩm

012

105,41

93,64

95,12

97,23

98,17

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,08

100,00

100,00

100,01

101,20

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

103,45

102,62

102,54

100,46

101,23

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,31

99,79

100,02

100,22

99,61

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

109,14

107,76

107,18

100,98

103,91

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

103,64

102,42

102,50

100,77

101,14

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

102,72

100,39

100,43

100,11

100,33

 

VII. Giao thông

07

102,31

111,94

109,42

99,33

108,51

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

98,17

97,96

98,70

99,57

98,86

 

IX. Giáo dục

09

102,30

100,82

100,82

100,40

100,33

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

102,22

101,96

101,73

100,01

101,43

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

102,20

101,02

101,05

100,16

100,90

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

136,57

97,53

97,86

100,46

112,46

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

98,29

98,33

98,46

99,41

98,97

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 08/2021

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 8 năm 2021

(Kèm theo Báo cáo số 1874/BC-STC ngày  01 tháng 9 năm 2021 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 8/2021)

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

104,64

101,98

101,98

100,00

101,43

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

107,05

98,12

99,30

 

99,34

 

100,08

Trong đó:  1- Lương thực

011

107,23

101,29

100,59

100,25

102,71

                  2- Thực phẩm

012

108,20

96,65

98,72

98,85

99,16

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

104,59

99,97

99,97

100,00

101,03

II. Đồ uống và thuốc lá

02

106,14

104,49

104,28

99,83

102,28

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,36

99,50

99,79

100,03

99,54

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

108,87

107,96

106,00

101,25

103,36

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

104,04

102,54

102,67

100,89

102,00

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

102,49

100,45

100,55

100,02

100,18

VII. Giao thông

07

102,00

109,11

107,94

99,87

106,38

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,13

98,59

98,61

98,79

99,93

IX. Giáo dục

09

102,13

100,44

100,45

100,01

100,46

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

103,70

102,97

102,88

100,05

102,32

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

101,75

101,05

100,96

99,99

101,07

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

132,05

96,99

95,72

99,43

113,09

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

98,88

98,90

99,05

99,56

99,05

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 07/2021

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 7 năm 2021

(Kèm theo Báo cáo số 1566/BC-STC ngày 04 tháng 8 năm 2021 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 7/2021)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

104,60

101,61

101,74

100,25

100,87

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

108,56

98,00

99,68

99,81

100,18

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

105,81

101,57

100,38

99,34

102,53

 

                  2- Thực phẩm

012

110,17

96,50

99,42

99,81

99,24

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,07

99,99

99,99

100,03

101,55

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

102,75

101,86

101,85

100,51

100,90

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

99,87

99,21

99,59

100,02

99,61

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

107,18

107,13

105,25

101,68

103,07

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

102,18

101,10

101,05

99,71

100,89

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

102,58

100,47

100,30

100,09

100,33

 

VII. Giao thông

07

102,93

112,67

110,08

100,92

107,46

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,39

99,39

99,93

99,99

99,06

 

IX. Giáo dục

09

101,85

100,41

100,38

100,23

100,24

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

102,15

101,83

101,67

100,03

101,31

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

102,09

101,07

100,94

99,97

100,88

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

136,72

108,11

97,96

98,39

116,98

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

99,31

99,25

99,49

100,02

99,07

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 06/2021

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 6 năm 2021

(Kèm theo Báo cáo số 1267/BC-STC ngày 2 tháng 7 năm 2021 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 6/2021 và 6 tháng đầu năm 2021)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

             

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

104,34

101,50

101,48

99,98

100,82

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

108,77

97,65

99,88

99,29

100,55

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

106,52

102,33

101,06

98,26

102,68

 

2- Thực phẩm

012

110,37

95,88

99,61

99,22

99,70

 

3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,04

99,96

99,96

99,99

101,81

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

102,23

101,78

101,33

100,02

100,75

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

99,86

99,20

99,57

99,70

99,68

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

105,41

105,02

103,52

100,83

102,44

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

102,48

101,39

101,35

100,26

100,86

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

102,50

100,41

100,21

100,14

100,31

 

VII. Giao thông

07

101,99

115,68

109,08

100,73

106,62

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,40

99,16

99,94

100,07

99,00

 

IX. Giáo dục

09

101,62

100,23

100,15

100,02

100,21

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

102,12

101,88

101,63

100,45

101,23

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

102,12

101,11

100,97

100,03

100,85

 

   

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

138,96

114,20

99,57

101,22

118,52

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

99,29

99,00

99,46

99,79

99,04

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 05/2021

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 5 năm 2021

(Kèm theo Báo cáo số 996 /BC-STC ngày 02 tháng 6 năm 2021 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 5/2021)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

104,36

102,49

101,51

100,25

98,59

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

109,55

99,63

100,59

100,37

101,14

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

108,40

102,83

102,84

100,15

102,76

 

                  2- Thực phẩm

012

111,25

98,86

100,39

100,57

100,48

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,05

99,97

99,97

100,00

102,18

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

102,20

101,79

101,31

100,66

100,54

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,16

99,50

99,87

99,84

99,77

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

104,54

103,34

102,66

100,28

83,05

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

102,21

101,14

101,09

100,16

100,75

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

102,35

100,26

100,07

100,00

100,28

 

VII. Giao thông

07

101,26

121,30

108,29

100,83

104,89

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,33

99,10

99,87

100,00

98,97

 

IX. Giáo dục

09

101,60

100,21

100,13

100,01

100,21

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

101,66

101,45

101,18

99,93

101,10

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

102,09

101,18

100,94

100,12

100,80

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

137,29

113,90

98,37

102,41

119,41

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

99,49

98,61

99,67

99,91

99,05