CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 9 năm 2020
|
(Kèm theo Báo cáo số 2721/BC-STC ngày 2 tháng 10 năm 2020 của Sở Tài chính về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 9 và 9 tháng đầu năm 2020)
|
|
Nhóm hàng hóa dịch vụ
|
Mã số
|
Chỉ số giá so với (%)
|
Bình quân so cùng kỳ
|
|
Kỳ gốc 2014
|
Cùng tháng năm trước
|
Tháng 12 năm trước
|
Tháng trước
|
|
|
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá tiêu dùng
|
C
|
102,85
|
102,87
|
97,56
|
99,90
|
105,84
|
|
I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
01
|
109,84
|
120,04
|
104,64
|
99,42
|
121,16
|
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
011
|
104,45
|
105,98
|
103,83
|
100,09
|
104,36
|
|
2- Thực phẩm
|
012
|
112,56
|
127,83
|
104,82
|
99,05
|
130,50
|
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
013
|
106,08
|
107,09
|
104,46
|
100,00
|
106,04
|
|
II. Đồ uống và thuốc lá
|
02
|
100,81
|
99,88
|
99,67
|
100,00
|
100,69
|
|
III. May mặc, mũ nón, giầy dép
|
03
|
100,52
|
100,79
|
99,69
|
99,88
|
100,47
|
|
IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD
|
04
|
101,28
|
76,89
|
76,65
|
100,96
|
89,39
|
|
V. Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
05
|
101,19
|
100,23
|
100,24
|
99,94
|
100,66
|
|
VI. Thuốc và dịch vụ y tế
|
06
|
102,32
|
101,16
|
100,80
|
100,01
|
102,14
|
|
VII. Giao thông
|
07
|
91,40
|
88,97
|
87,96
|
99,88
|
91,13
|
|
VIII. Bưu chính viễn thông
|
08
|
100,21
|
99,20
|
99,59
|
99,99
|
99,16
|
|
IX. Giáo dục
|
09
|
101,47
|
100,05
|
100,08
|
100,00
|
103,65
|
|
X. Văn hoá, giải trí và du lịch
|
10
|
100,26
|
100,24
|
100,02
|
99,81
|
102,96
|
|
XI. Hàng hoá và dịch vụ khác
|
11
|
101,17
|
101,36
|
100,43
|
100,05
|
102,10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số giá vàng
|
1V
|
140,04
|
129,59
|
131,23
|
101,40
|
126,14
|
|
Chỉ số giá đô la Mỹ
|
2U
|
99,95
|
100,00
|
100,13
|
99,98
|
100,19
|