Welcome to Yen Bai Portal
  • Đường dây nóng: 02163.818.555
  • English

Chỉ số giá tiêu dùng

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 11/2020

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 11 năm 2020

(Kèm theo Báo cáo số  3440/BC-STC ngày 4 tháng 12 năm 2020 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 10 năm 2020)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

102,66

99,25

97,38

99,89

104,83

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

109,31

109,19

104,13

99,85

119,55

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

104,98

105,85

104,35

100,31

104,60

 

                  2- Thực phẩm

012

111,57

110,57

103,89

99,69

127,72

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,08

107,12

104,46

100,00

106,23

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

100,88

99,75

99,75

100,08

100,52

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,26

100,32

99,42

99,76

100,48

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

101,32

76,87

76,68

100,12

86,99

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

101,11

100,16

100,16

99,88

100,58

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

102,28

101,06

100,75

100,00

101,96

 

VII. Giao thông

07

91,44

88,68

87,99

99,66

90,65

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

99,81

98,76

99,19

99,60

99,14

 

IX. Giáo dục

09

101,47

100,08

100,08

100,00

102,99

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

100,50

100,30

100,27

100,11

102,48

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

101,15

100,16

100,42

100,01

101,80

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

140,42

131,04

131,60

100,78

126,88

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

99,99

100,05

100,16

99,96

100,17

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 10/2020

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 10 năm 2020

(Kèm theo Báo cáo số 2988/BC-STC ngày 3 tháng 11 năm 2020 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 10 năm 2020)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

102,77

101,60

97,48

99,92

105,40

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

109,48

116,10

104,29

99,67

120,64

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

104,65

105,60

104,03

100,19

104,48

 

                  2- Thực phẩm

012

111,92

121,55

104,22

99,43

129,58

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,08

107,12

104,46

100,00

106,14

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

100,81

99,79

99,67

100,00

100,60

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,50

100,76

99,67

99,98

100,50

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

101,20

77,07

76,59

99,92

88,08

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

101,23

100,23

100,27

100,03

100,62

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

102,28

101,26

100,75

99,96

102,05

 

VII. Giao thông

07

91,75

88,39

88,29

100,37

90,85

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

100,21

99,39

99,59

100,00

99,18

 

IX. Giáo dục

09

101,47

100,05

100,08

100,00

103,29

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

100,39

100,37

100,15

100,13

102,70

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

101,14

100,75

100,40

99,98

101,96

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

139,33

129,53

130,57

99,50

126,48

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

100,03

100,08

100,20

100,08

100,18

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 9/2020

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 9 năm 2020

(Kèm theo Báo cáo số  2721/BC-STC ngày 2 tháng 10 năm 2020 của Sở Tài chính  về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 9 và 9 tháng đầu năm 2020)

 

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

102,85

102,87

97,56

99,90

105,84

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

109,84

120,04

104,64

99,42

121,16

 

Trong đó:  1- Lương thực

011

104,45

105,98

103,83

100,09

104,36

 

                  2- Thực phẩm

012

112,56

127,83

104,82

99,05

130,50

 

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,08

107,09

104,46

100,00

106,04

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

100,81

99,88

99,67

100,00

100,69

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,52

100,79

99,69

99,88

100,47

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

101,28

76,89

76,65

100,96

89,39

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

101,19

100,23

100,24

99,94

100,66

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

102,32

101,16

100,80

100,01

102,14

 

VII. Giao thông

07

91,40

88,97

87,96

99,88

91,13

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

100,21

99,20

99,59

99,99

99,16

 

IX. Giáo dục

09

101,47

100,05

100,08

100,00

103,65

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

100,26

100,24

100,02

99,81

102,96

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

101,17

101,36

100,43

100,05

102,10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

140,04

129,59

131,23

101,40

126,14

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

99,95

100,00

100,13

99,98

100,19

 

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 8/2020

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

102,95

103,54

97,65

100,02

106,21

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

110,48

122,60

105,25

99,74

121,30

Trong đó:  1- Lương thực

011

104,35

105,24

103,73

100,17

104,16

                  2- Thực phẩm

012

113,64

132,27

105,83

99,55

130,84

                 3- Ăn uống ngoài gia đình

013

106,08

107,01

104,46

100,00

105,91

II. Đồ uống và thuốc lá

02

100,81

99,88

99,67

99,93

100,79

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

100,64

100,93

99,81

99,97

100,43

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

100,32

75,96

75,92

100,27

91,09

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

101,26

100,31

100,30

100,19

100,72

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

102,31

101,15

100,79

100,21

102,26

VII. Giao thông

07

91,52

88,15

88,07

100,18

91,40

VIII. Bưu chính viễn thông

08

100,22

99,21

99,60

100,23

99,15

IX. Giáo dục

09

101,47

103,58

100,08

100,04

104,11

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

100,45

100,46

100,22

100,14

103,31

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

101,12

101,44

100,38

100,11

102,19

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

138,10

133,64

129,42

109,20

125,72

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

99,98

99,99

100,15

99,92

100,21

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và Đô la Mỹ toàn tỉnh Yên Bái tháng 7/2020

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG - CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ TOÀN TỈNH YÊN BÁI
Tháng 7 năm 2020

(Kèm theo Báo cáo số 2067/BC-STC ngày 4 tháng 8 năm 2020 của Sở Tài chính

 về tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 7 năm 2020)

 

Nhóm hàng hóa dịch vụ

Mã số

Chỉ số giá so với (%)

Bình quân so cùng kỳ

 

Kỳ gốc 2014

Cùng tháng năm trước

Tháng 12 năm trước

Tháng trước

 

 

 

 

A

B

1

2

3

4

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá tiêu dùng

C

118,63

104,12

97,64

100,14

106,60

 

I. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

01

130,02

124,10

105,53

99,45

121,12

 

   Trong đó:  1- Lương thực

011

116,55

106,61

103,56

100,07

104,00

 

                    2- Thực phẩm

012

137,48

134,27

106,31

99,17

130,64

 

                   3- Ăn uống ngoài gia đình

013

116,90

107,00

104,46

100,00

105,75

 

II. Đồ uống và thuốc lá

02

112,56

100,52

99,74

100,43

100,92

 

III. May mặc, mũ nón, giầy dép

03

102,74

100,74

99,84

100,01

100,36

 

IV. Nhà ở, điện, nuớc, chất đốt và VLXD

04

97,81

75,95

75,71

99,68

93,49

 

V. Thiết bị và đồ dùng gia đình

05

104,63

100,38

100,12

100,00

100,78

 

VI. Thuốc và dịch vụ y tế

06

245,50

103,80

100,58

100,03

102,42

 

VII. Giao thông

07

82,51

87,72

87,91

103,61

91,87

 

VIII. Bưu chính viễn thông

08

96,69

98,99

99,37

99,76

99,14

 

IX. Giáo dục

09

151,53

103,58

100,05

100,05

104,19

 

X. Văn hoá, giải trí và du lịch

10

110,87

100,33

100,08

100,09

103,72

 

XI. Hàng hoá và dịch vụ khác

11

107,01

101,50

100,27

100,00

102,30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chỉ số giá vàng

1V

150,39

126,65

118,52

103,93

124,62

 

Chỉ số giá đô la Mỹ

2U

110,08

99,91

100,24

99,78

100,24